Liên từ là một phần quan trọng trong việc tạo cấu trúc câu mạch lạc và rõ ràng trong tiếng Trung. Chúng giúp kết nối các thành phần câu và làm cho ý nghĩa trở nên dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa liên từ trong tiếng Trung, phân loại các liên từ phổ biến, và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.
I. Định nghĩa liên từ tiếng Trung
Liên từ (连词, lián cí) trong tiếng Trung là từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các thành phần khác nhau trong câu, chẳng hạn như từ, cụm từ, hoặc mệnh đề. Mục đích của liên từ là để tạo ra sự liên kết và mạch lạc trong câu, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các phần của câu và làm cho thông điệp trở nên dễ hiểu hơn.
Đặc điểm của liên từ tiếng Trung
- Chức năng kết nối: Liên từ chủ yếu được sử dụng để nối kết các thành phần trong câu, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, cụm động từ, và các mệnh đề. Chúng giúp duy trì cấu trúc câu rõ ràng và mạch lạc.
- Vị trí trong câu: Liên từ có thể đứng giữa các phần của câu hoặc ở đầu mệnh đề, tùy thuộc vào loại liên từ và cấu trúc câu. Chúng thường không thay đổi vị trí trong câu khi chuyển ngữ nghĩa.
- Tạo mối quan hệ ngữ nghĩa: Liên từ giúp thể hiện các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần trong câu, chẳng hạn như nguyên nhân-kết quả, điều kiện, đối lập, hay bổ sung thông tin.
- Đơn giản và trực tiếp: Liên từ thường là từ đơn hoặc cụm từ ngắn gọn, dễ hiểu và thường không cần phải làm rõ thêm nghĩa của chúng trong câu, vì chúng đã thể hiện rõ chức năng của mình.
Liên từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại khác nhau
II. Phân loại và cách sử dụng liên từ trong tiếng Trung
Liên từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và cách sử dụng của chúng. Các loại liên từ chính bao gồm:
1. Liên từ phối hợp
Dùng để nối các thành phần trong câu có cùng cấp độ, như từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
和 (hé) — và |
Nối các danh từ, động từ, tính từ, hoặc các mệnh đề cùng loại. |
他既聪明和努力。 (Tā jì cōngming hé nǔlì.) — Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ. |
或 (huò) — hoặc |
Dùng để đưa ra lựa chọn giữa các thành phần trong câu. |
你可以选择红色或蓝色。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huò lánsè.) — Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc màu xanh. |
与 (yǔ) — và (thường dùng trong văn viết trang trọng) |
Nối các danh từ, động từ, hoặc các mệnh đề trong văn viết trang trọng hoặc các văn bản chính thức. |
他与她是好朋友。 (Tā yǔ tā shì hǎo péngyou.) — Anh ấy và cô ấy là bạn tốt. |
既 (jì) — vừa, vừa, không chỉ |
Dùng để nối các tính từ hoặc các mệnh đề có cùng cấp độ, thể hiện sự kết hợp của nhiều đặc điểm hoặc hành động. |
他既聪明又努力。 (Tā jì cōngming yòu nǔlì.) — Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ. |
与其...不如 (yǔ qí...bùrú) — thà...còn hơn |
Được sử dụng để so sánh và đưa ra sự lựa chọn giữa hai phương án. |
与其在家无聊,不如出去散步。 (Yǔ qí zài jiā wúliáo, bùrú chūqu sànbù.) — Thà ở ngoài đi dạo còn hơn là ở nhà buồn chán. |
2. Liên từ quan hệ tiếp diễn
Liên từ quan hệ tiếp diễn trong tiếng Trung giúp thể hiện sự tiếp nối hoặc kết hợp giữa các thành phần trong câu, làm rõ mối quan hệ giữa các hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục hoặc đồng thời. Dưới đây là các liên từ và cụm từ quan trọng để diễn đạt quan hệ tiếp diễn trong tiếng Trung:
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
并且 (bìngqiě) — và, thêm nữa |
Dùng để nối các mệnh đề hoặc cụm từ, bổ sung thông tin hoặc tiếp tục một ý. |
他不仅会说中文,并且还能说英语。 (Tā bùjǐn huì shuō zhōngwén, bìngqiě néng shuō yīngyǔ.) — Anh ấy không chỉ nói tiếng Trung, mà còn có thể nói tiếng Anh. |
而且 (érqiě) — và, hơn nữa |
Được dùng để nối các phần của câu, nhấn mạnh thông tin bổ sung hoặc tiếp tục một ý đã được nêu ra. |
这个项目很重要,而且需要尽快完成。 (Zhège xiàngmù hěn zhòngyào, érqiě xūyào jìnkuài wánchéng.) — Dự án này rất quan trọng và cần phải hoàn thành nhanh chóng. |
同时 (tóngshí) — đồng thời |
Diễn tả việc xảy ra đồng thời hoặc sự kết hợp của nhiều hành động. |
他在学习英语,同时也在准备考试。 (Tā zài xuéxí yīngyǔ, tóngshí yě zài zhǔnbèi kǎoshì.) — Anh ấy đang học tiếng Anh và đồng thời cũng đang chuẩn bị cho kỳ thi. |
而 (ér) — và, nhưng |
Được sử dụng để nối hai phần của câu, thường để thể hiện sự tiếp nối hoặc nhấn mạnh sự đối lập nhẹ. |
他喜欢运动,而她喜欢读书。 (Tā xǐhuan yùndòng, ér tā xǐhuan dúshū.) — Anh ấy thích thể thao, còn cô ấy thích đọc sách. |
接着 (jiēzhe) — tiếp theo, sau đó |
Dùng để chỉ sự tiếp nối trong một chuỗi các hành động. |
他先去了超市,接着去了银行。 (Tā xiān qù le chāoshì, jiēzhe qù le yínháng.) — Anh ấy trước tiên đã đến siêu thị, sau đó đã đến ngân hàng. |
3. Liên từ quan hệ tương phản, nhượng bộ
Liên từ quan hệ tương phản và nhượng bộ trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các thành phần trong câu, cũng như để chỉ sự nhượng bộ hoặc sự khác biệt trong các điều kiện hoặc ý tưởng. Dưới đây là các liên từ quan trọng trong hai loại quan hệ này:
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
但是 (dànshì) — nhưng |
Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, làm rõ rằng mặc dù một điều kiện là đúng, nhưng có một điều khác xảy ra hoặc trái ngược. |
他很聪明,但是有时候很马虎。 (Tā hěn cōngming, dànshì yǒu shíhou hěn mǎhu.) — Anh ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng rất cẩu thả. |
而 (ér) — và, nhưng |
Dùng để nối hai phần của câu, thể hiện sự đối lập nhẹ hoặc sự khác biệt giữa hai phần. |
他很努力,而她却总是拖延。 (Tā hěn nǔlì, ér tā què zǒngshì tuōyán.) — Anh ấy rất chăm chỉ, trong khi cô ấy luôn trì hoãn. |
不过 (bùguò) — tuy nhiên |
Đưa ra một điều kiện hoặc ý kiến đối lập nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để làm rõ sự nhượng bộ hoặc khác biệt. |
这件衣服很贵,不过质量很好。 (Zhè jiàn yīfú hěn guì, bùguò zhìliàng hěn hǎo.) — Cái áo này rất đắt, tuy nhiên chất lượng rất tốt. |
虽然 (suīrán) — mặc dù |
Dùng để giới thiệu một mệnh đề điều kiện mà dù có đúng cũng không ảnh hưởng đến kết luận hoặc mệnh đề chính. |
虽然下雨了,我们还是去爬山。 (Suīrán xià yǔ le, wǒmen háishi qù páshān.) — Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi. |
即使 (jíshǐ) — ngay cả khi |
Dùng để diễn tả một điều kiện nhượng bộ, nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng mặc dù có điều kiện đối lập. |
即使遇到困难,我们也要坚持下去。 (Jíshǐ yùdào kùnnán, wǒmen yě yào jiānchí xiàqu.) — Ngay cả khi gặp khó khăn, chúng ta cũng phải kiên trì tiếp tục. |
Các liên từ quan hệ tương phản và nhượng bộ như 但是, 而, 不过, 虽然, và 即使 giúp làm rõ mối quan hệ đối lập hoặc sự nhượng bộ giữa các phần của câu, tạo ra sự mạch lạc và rõ ràng trong việc diễn đạt ý tưởng. Sử dụng đúng các liên từ này giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn, đồng thời thể hiện đầy đủ ý nghĩa của các thông tin được đưa ra.
4. Liên từ quan hệ nhân quả
Liên từ quan hệ nhân quả trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các phần của câu. Chúng giúp làm rõ cách mà một hành động, sự việc, hoặc tình trạng dẫn đến một kết quả cụ thể.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
所以 (suǒyǐ) — vì vậy, cho nên |
Dùng để chỉ ra kết quả của một hành động hoặc điều kiện đã được nêu trước đó. |
我学习很努力,所以考试得了高分。 (Wǒ xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ kǎoshì dé le gāofēn.) — Tôi học rất chăm chỉ, vì vậy tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi. |
因为 (yīnwèi) — vì |
Dùng để giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc kết quả. |
我们迟到了,因为交通堵塞。 (Wǒmen chídào le, yīnwèi jiāotōng dǔsè.) — Chúng tôi đến muộn vì giao thông bị tắc. |
由于 (yóuyú) — do, vì |
Thường được sử dụng trong văn viết hoặc các văn bản chính thức để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. |
由于经济不景气,公司决定裁员。 (Yóuyú jīngjì bù jǐngqì, gōngsī juédìng cáiyuán.) — Do tình hình kinh tế không thuận lợi, công ty quyết định sa thải nhân viên. |
因此 (yīncǐ) — vì vậy |
Dùng để chỉ ra kết quả dựa trên nguyên nhân đã được nêu trước đó, thường được dùng trong các văn bản chính thức. |
学生们认真复习,因此考试成绩提高了。 (Xuéshēngmen rènzhēn fùxí, yīncǐ kǎoshì chéngjì tígāo le.) — Các sinh viên ôn tập chăm chỉ, vì vậy điểm thi đã được cải thiện. |
以至于 (yǐ zhì yú) — đến mức, đến nỗi |
Dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng của kết quả do nguyên nhân đã nêu. |
他工作非常努力,以至于没有时间休息。 (Tā gōngzuò fēicháng nǔlì, yǐ zhì yú méiyǒu shíjiān xiūxi.) — Anh ấy làm việc rất chăm chỉ đến mức không có thời gian nghỉ ngơi. |
5. Liên từ quan hệ giả thiết, điều kiện
Liên từ quan hệ giả thiết và điều kiện trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt các điều kiện hoặc giả định mà một sự việc hoặc hành động phụ thuộc vào. Chúng giúp làm rõ mối quan hệ điều kiện giữa các phần của câu, thể hiện rằng một hành động hoặc kết quả chỉ xảy ra nếu điều kiện nhất định được đáp ứng.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
如果 (rúguǒ) — nếu |
Dùng để giới thiệu một điều kiện giả định. Nếu điều kiện được thực hiện, thì một hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra. |
如果明天下雨,我们就不去爬山了。 (Rúguǒ míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le.) — Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ không đi leo núi. |
假如 (jiǎrú) — giả sử |
Dùng để đưa ra một giả thiết hoặc điều kiện giả định. Tương tự như 如果, nhưng thường có cảm giác giả định mạnh hơn. |
假如你能来参加会议,那将是非常好的。 (Jiǎrú nǐ néng lái cānjiā huìyì, nà jiāng shì fēicháng hǎo de.) — Giả sử bạn có thể tham dự cuộc họp, thì đó sẽ là rất tốt. |
要是 (yàoshi) — nếu |
Tương tự như 如果, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hơn là viết. |
要是他来,我就可以去接他。 (Yàoshi tā lái, wǒ jiù kěyǐ qù jiē tā.) — Nếu anh ấy đến, tôi sẽ có thể đi đón anh ấy. |
只要 (zhǐyào) — chỉ cần |
Dùng để chỉ ra rằng một điều kiện cần thiết để một kết quả xảy ra. Khi điều kiện được đáp ứng, kết quả sẽ chắc chắn xảy ra. |
只要我们提前计划,问题就能解决。 (Zhǐyào wǒmen tíqián jìhuà, wèntí jiù néng jiějué.) — Chỉ cần chúng ta lên kế hoạch trước, vấn đề sẽ được giải quyết. |
即使 (jíshǐ) — ngay cả khi |
Dùng để chỉ một điều kiện mà dù có xảy ra thì một hành động hoặc kết quả vẫn xảy ra. Thường thể hiện sự nhượng bộ. |
即使你不同意,我也会坚持我的观点。 (Jíshǐ nǐ bù tóngyì, wǒ yě huì jiānchí wǒ de guāndiǎn.) — Ngay cả khi bạn không đồng ý, tôi vẫn sẽ kiên trì với quan điểm của mình. |
除非 (chúfēi) — trừ khi |
Dùng để chỉ một điều kiện đặc biệt mà chỉ khi nó được thực hiện thì một kết quả hoặc hành động mới xảy ra. Thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều kiện là cần thiết và có thể không xảy ra. |
除非你亲自去确认,否则我不相信这个消息。 (Chúfēi nǐ qīnzì qù quèrèn, fǒuzé wǒ bù xiāngxìn zhège xiāoxi.) — Trừ khi bạn tự mình xác nhận, nếu không tôi không tin vào thông tin này. |
只要…就 (zhǐyào…jiù) — chỉ cần… thì |
Dùng để chỉ ra rằng chỉ cần một điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ xảy ra. Đây là cấu trúc điều kiện mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng điều kiện là đủ để đạt được kết quả. |
只要你提前通知我,就可以参加会议。 (Zhǐyào nǐ tíqián tōngzhī wǒ, jiù kěyǐ cānjiā huìyì.) — Chỉ cần bạn thông báo cho tôi trước, thì có thể tham dự cuộc họp. |
否则 (fǒuzé) — nếu không |
Dùng để giới thiệu kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn nếu điều kiện không được đáp ứng. |
请遵守规则,否则你会被罚款。 (Qǐng zūnshǒu guīzé, fǒuzé nǐ huì bèi fákuǎn.) — Xin vui lòng tuân thủ quy định, nếu không bạn sẽ bị phạt tiền. |
一旦 (yīdàn) — một khi |
Dùng để chỉ điều kiện giả định mà khi được đáp ứng sẽ dẫn đến một kết quả nhất định. Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều kiện là quan trọng và sẽ có ảnh hưởng lớn. |
一旦你决定了,就不要再改变主意。 (Yīdàn nǐ juédìng le, jiù bù yào zài gǎibiàn zhǔyì.) — Một khi bạn đã quyết định, thì đừng thay đổi ý định nữa. |
万一 (wànyī) — trong trường hợp (khẩn cấp) |
Dùng để chỉ các tình huống không mong muốn hoặc bất ngờ có thể xảy ra. Thường dùng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi có khả năng xảy ra rủi ro. |
万一你迷路了,请打电话给我。 (Wànyī nǐ mílù le, qǐng dǎ diànhuà gěi wǒ.) — Trong trường hợp bạn bị lạc đường, hãy gọi điện cho tôi. |
6. Liên từ quan hệ lựa chọn
Liên từ quan hệ lựa chọn trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn giữa các tùy chọn hoặc phương án khác nhau. Chúng giúp chỉ ra rằng có nhiều khả năng hoặc sự lựa chọn và một trong số đó sẽ được chọn.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
或者 (huòzhě) — hoặc |
Dùng để chỉ ra các lựa chọn hoặc phương án khác nhau có thể được chọn. |
你可以选择红色或者蓝色的书包。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huòzhě lánsè de shūbāo.) — Bạn có thể chọn balo màu đỏ hoặc màu xanh. |
还是 (háishi) — hay, vẫn |
Dùng để giới thiệu một lựa chọn hoặc phương án khác trong câu hỏi hoặc khi so sánh. |
你想喝咖啡还是茶? (Nǐ xiǎng hē kāfēi háishi chá?) — Bạn muốn uống cà phê hay trà? |
要么…要么 (yàome…yàome) — hoặc…hoặc |
Dùng để liệt kê các lựa chọn cụ thể mà một trong số đó cần phải được chọn. |
要么你自己去办,要么让我帮你。 (Yàome nǐ zìjǐ qù bàn, yàome ràng wǒ bāng nǐ.) — Hoặc bạn tự mình làm, hoặc để tôi giúp bạn. |
不然 (bùrán) — nếu không |
Dùng để chỉ ra một lựa chọn hoặc điều kiện khác mà nếu không được thực hiện thì sẽ có kết quả khác. |
你必须赶快做决定,不然我们就来不及了。 (Nǐ bìxū gǎnkuài zuò juédìng, bùrán wǒmen jiù láibují le.) — Bạn phải nhanh chóng quyết định, nếu không chúng ta sẽ không kịp. |
7. Liên từ quan hệ so sánh
Liên từ quan hệ so sánh trong tiếng Trung được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng hoặc tình huống khác nhau. Chúng giúp chỉ ra sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các yếu tố trong câu.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
比 (bǐ) — hơn |
Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tình huống có mức độ cao hơn so với đối tượng khác. |
这个房子比那个房子大。 (Zhège fángzi bǐ nàge fángzi dà.) — Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia. |
不像 (bù xiàng) — không giống |
Dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc tình huống không giống nhau. |
他不不像他的哥哥那么聪明。 (Tā bù xiàng tā de gēge nàme cōngming.) — Anh ấy không thông minh như anh trai của anh ấy. |
跟…一样 (gēn…yíyàng) — giống như |
Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống, chỉ ra rằng chúng giống nhau hoặc có sự tương đồng. |
这个问题跟上次的一样。 (Zhège wèntí gēn shàngcì de yīyàng.) — Câu hỏi này giống như câu hỏi lần trước. |
与…相比 (yǔ…xiāng bǐ) — so với |
Dùng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống, thường nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng. |
与去年相比,今年的天气更冷。 (Yǔ qùnián xiāngbǐ, jīnnián de tiānqì gèng lěng.) — So với năm ngoái, thời tiết năm nay lạnh hơn. |
不如 (bù rú) — không bằng |
Dùng để chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tình huống kém hơn so với đối tượng khác. |
她的英语水平不如他的。 (Tā de yīngyǔ shuǐpíng bù rú tā de.) — Trình độ tiếng Anh của cô ấy không bằng của anh ấy. |
和…一样 (hé…yīyàng) — giống như |
Dùng để chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc tình huống. |
她的衣服和我的完全一样。 (Tā de yīfu hé wǒ de wánquán yíyàng.) — Trang phục của cô ấy hoàn toàn giống của tôi. |
8. Liên từ chỉ quan hệ mục đích
Liên từ chỉ quan hệ mục đích trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc tình huống. Chúng giúp làm rõ lý do hoặc mục đích mà hành động hoặc sự việc được thực hiện.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
为了 (wèile) — để, nhằm |
Dùng để chỉ ra mục đích hoặc lý do của một hành động. |
我们必须节约用水,为了保护环境。 (Wǒmen bìxū jiéyuē yòng shuǐ, wèile bǎohù huánjìng.) — Chúng ta phải tiết kiệm nước để bảo vệ môi trường. |
以便 (yǐbiàn) — để, nhằm |
Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của hành động, thường trong các văn bản chính thức hoặc trang trọng. |
请将文件提交给我,以便我可以尽快处理。 (Qǐng jiāng wénjiàn tíjiāo gěi wǒ, yǐbiàn wǒ kěyǐ jǐnkuài chǔlǐ.) — Xin vui lòng nộp tài liệu cho tôi để tôi có thể xử lý nhanh chóng. |
以便于 (yǐbiàn yú) — để thuận tiện cho |
Dùng để chỉ ra mục đích của một hành động nhằm tạo thuận lợi cho một việc gì đó. |
我们应该提前通知他们,以便于他们做好准备。 (Wǒmen yīnggāi tíqián tōngzhī tāmen, yǐbiàn yú tāmen zuò hǎo zhǔnbèi.) — Chúng ta nên thông báo cho họ sớm để họ có thể chuẩn bị tốt. |
以便于 (yǐbiàn yú) — để cho |
Dùng để chỉ mục đích tạo điều kiện hoặc thuận lợi cho một việc gì đó, tương tự như 以便 nhưng thường sử dụng trong văn phong chính thức hơn. |
请填写表格,以便于我们处理您的申请。 (Qǐng tiánxiě biǎogé, yǐbiàn yú wǒmen chǔlǐ nín de shēnqǐng.) — Vui lòng điền vào biểu mẫu để chúng tôi xử lý yêu cầu của bạn. |
以便 (yǐbiàn) — nhằm |
Dùng để chỉ ra mục đích cụ thể của một hành động. |
他每天锻炼身体,以便增强体力。 (Tā měitiān duànliàn shēntǐ, yǐbiàn zēngqiáng tǐlì.) — Anh ấy tập luyện hàng ngày nhằm tăng cường sức khỏe. |
Các liên từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú
9. Liên từ quan hệ tăng tiến
Liên từ quan hệ tăng tiến trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc sự thay đổi tích cực giữa các yếu tố hoặc tình huống trong câu. Chúng giúp diễn tả mức độ gia tăng của một thuộc tính, đặc điểm hoặc hành động.
Liên từ trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ |
越来越 (yuè lái yuè) — ngày càng, càng ngày càng |
Dùng để chỉ sự gia tăng dần dần của một trạng thái hoặc tình huống theo thời gian. |
他越来越努力,成绩也越来越好。 (Tā yuè lái yuè nǔlì, chéngjī yě yuè lái yuè hǎo.) — Anh ấy ngày càng chăm chỉ và kết quả học tập cũng ngày càng tốt hơn. |
越来越多 (yuè lái yuè duō) — càng ngày càng nhiều |
Dùng để chỉ sự gia tăng về số lượng của một thứ theo thời gian. |
这座城市的游客越来越多。 (Zhè zuò chéngshì de yóukè yuè lái yuè duō.) — Số lượng du khách đến thành phố này ngày càng nhiều. |
更加 (gèng jiā) — càng, càng thêm |
Dùng để nhấn mạnh sự gia tăng mức độ hoặc mức độ của một thuộc tính hoặc trạng thái. |
他对工作更加专注了。 (Tā duì gōngzuò gèng jiā zhuānzhù le.) — Anh ấy ngày càng tập trung hơn vào công việc. |
愈加 (yùjiā) — càng, càng thêm |
Dùng để chỉ sự gia tăng mức độ của một thuộc tính hoặc trạng thái, thường trong các văn bản trang trọng. |
人们对新技术的兴趣愈加浓厚。 (Rénmen duì xīn jìshù de xìngqù yùjiā nónghòu.) — Sự quan tâm của mọi người đối với công nghệ mới ngày càng sâu sắc hơn. |
更 (gèng) — hơn |
Dùng để chỉ sự gia tăng mức độ hoặc chất lượng so với trước đó. |
他比以前更有自信。 (Tā bǐ yǐqián gèng yǒu zìxìn.) — Anh ấy tự tin hơn so với trước đây. |
III. Một số liên từ tiếng Trung thường gặp
Dưới đây là một số liên từ tiếng Trung thường gặp, được phân loại theo các chức năng ngữ pháp khác nhau cùng với ví dụ minh họa:
Loại liên từ |
Liên từ |
Liên từ phối hợp |
|
Liên từ quan hệ tiếp diễn |
|
Liên từ quan hệ tương phản |
|
Liên từ quan hệ nhân quả |
|
Liên từ quan hệ giả thiết |
|
Liên từ quan hệ lựa chọn |
|
Liên từ quan hệ so sánh |
|
Liên từ chỉ quan hệ mục đích |
|
Liên từ quan hệ tăng tiến |
|
Lời kết
Các liên từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, mỗi loại có chức năng ngữ pháp riêng biệt, giúp diễn đạt các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu một cách rõ ràng và mạch lạc. Việc hiểu và sử dụng các liên từ này sẽ giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn, làm cho câu văn trở nên linh hoạt và dễ hiểu hơn.
STUDY4 đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về liên từ trong tiếng Trung và cách sử dụng liên từ chính xác. Hy vọng bài viết trên đã trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi HSK
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment