HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung, đòi hỏi người học có khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết sau đây tổng hợp các từ vựng thường gặp trong đề thi HSK 6 cùng với những cách học từ vựng một cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
I. Các từ vựng HSK 6 thường gặp trong đề
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là bài thi kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc chính thức được phát triển bởi Trung Quốc, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học ngôn ngữ này.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ
Trước kia, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cấp độ thi này, được thiết kế dành cho những người đã có khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp phức tạp,có độ khó cao.
HSK 6 yêu cầu đạt bao nhiêu điểm?
Dưới đây là mục tiêu và yêu cầu chính của New HSK 6:
1. Mục tiêu của mức HSK 6
- Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao: HSK 6 nhằm xác định khả năng của người học trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp đa dạng.
- Kiểm tra khả năng đọc hiểu và viết: Đề thi yêu cầu thí sinh có thể đọc và hiểu các văn bản phức tạp, cũng như viết các bài luận thể hiện quan điểm và phân tích sâu sắc.
- Đánh giá khả năng giao tiếp của người học trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật: Người học cần thể hiện khả năng giao tiếp thành thạo, rõ ràng và chính xác trong các tình huống giao tiếp chính thức, bao gồm cả môi trường học tập và công việc.
2. Yêu cầu của mức HSK 6
- Từ vựng và ngữ pháp: Thí sinh cần nắm vững khoảng 5.000 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Các từ vựng này không chỉ bao gồm từ vựng thông dụng mà còn từ vựng chuyên ngành và các thuật ngữ đặc thù.
- Kỹ năng đọc hiểu: Người học phải có khả năng đọc và hiểu các văn bản dài và phức tạp, bao gồm bài báo, văn bản học thuật và các tài liệu nghiên cứu. Thí sinh cần có khả năng phân tích, tổng hợp thông tin và hiểu các sắc thái ý nghĩa.
- Kỹ năng viết: Có khả năng viết các bài luận dài, có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích sâu sắc các vấn đề.
- Kỹ năng nghe: Có khả năng nghe và hiểu các cuộc hội thoại, bài giảng, và thuyết trình dài, trong đó chứa đựng thông tin chi tiết và các quan điểm khác nhau.
- Kỹ năng nói: Khả năng giao tiếp rõ ràng, hiệu quả, thể hiện sự chính xác trong phát âm, sử dụng từ vựng và ngữ pháp khi tham gia vào các cuộc thảo luận và trình bày.
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc đề thi HSK 6
New HSK 6 đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn có khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thực tế. Việc chuẩn bị cho kỳ thi yêu cầu sự đầu tư thời gian và công sức, cũng như việc thực hành liên tục để nâng cao các kỹ năng ngôn ngữ.
Danh sách một số các từ vựng HSK 6
Từ vựng là một trong những phần hết sức quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Hán. Để giúp các bạn giải quyết vấn đề này, dưới đây là tổng hợp các từ vựng HSK 6 quan trọng.
STT |
TỪ VỰNG |
PINYIN |
NGHĨA |
1 |
爱戴 |
àidài |
Kính yêu, yêu thương, yêu mến |
2 |
安详 |
ānxiáng |
Khoan thai, điềm tĩnh |
3 |
摆脱 |
bǎituō |
thoát khỏi, ra khỏi |
4 |
绑架 |
bǎngjià |
bắt cóc, lừa mang đi |
5 |
暴露 |
bàolù |
Bộc lộ rõ |
6 |
悲哀 |
bēi āi |
xót xa, đau xót |
7 |
闭塞 |
bìsè |
bế tắc, tắc nghẽn |
8 |
鄙视 |
bǐshì |
coi kinh, coi thường |
9 |
甭 |
béng |
không cần đến, khỏi |
10 |
鞭策 |
biāncè |
thúc giục, giục dã |
11 |
辨认 |
biànrèn |
nhận rõ, biết rõ |
12 |
贬低 |
biǎndī |
hạ thấp 1 cái gì đó |
13 |
弊端 |
bìduān |
tai hạn, tệ nạn, bất lợi |
14 |
辩证 |
biànzhèng |
phân tích khảo chứng, biện chứng |
15 |
辩解 |
biànjiě |
giải thích, trình bày |
16 |
搏斗 |
bódòu |
đọ sức, vật lộn |
17 |
憋 |
biē |
kìm nén, nín nhịn |
18 |
不堪 |
bùkān |
không chịu nổi |
19 |
馋 |
chán |
thèm ăn, ham ăn |
20 |
重叠 |
chóngdié |
trùng điệp, lặp đi lặp lại |
21 |
迟钝 |
chídùn |
chậm chạp, không nhạy bén |
22 |
诚挚 |
chéngzhì |
chân thành, đứng đắn, nghiêm chỉnh |
23 |
裁缝 |
cáiféng |
khâu vá |
24 |
缠绕 |
chánrào |
quấn vòng quanh |
25 |
澄清 |
chéngqīng |
làm rõ ràng |
26 |
沉重 |
chénzhòng |
trầm trọng |
27 |
残酷 |
cánkù |
tàn khốc |
28 |
昌盛 |
chāngshèng |
thịnh vượng |
29 |
操纵 |
cāozòng |
thao túng, điều khiển |
30 |
操劳 |
cāoláo |
làm lụng vất vả, chịu khó làm việc |
31 |
摧残 |
cuīcán |
hủy hoại |
32 |
慈祥 |
cíxiáng |
nhân hậu, hiền từ |
33 |
慈善 |
císhàn |
làm từ thiện |
34 |
床单 |
chuángdān |
ga trải giường |
35 |
崇高 |
chónggāo |
cao cả, cao thượng, cao quý |
36 |
崇敬 |
chóngjìng |
ca ngợi, ca tụng |
37 |
吹牛 |
chuīniú |
nói khoác |
38 |
吹捧 |
chuīpěng |
tâng bốc |
39 |
参谋 |
cānmóu |
cố vấn |
40 |
参照 |
cānzhào |
tham khảo, so sánh |
41 |
冲动 |
chōngdòng |
xung động, kích động |
42 |
冲击 |
chōngjī |
đập vào, va vào |
43 |
充沛 |
chōngpèi |
tràn đầy dạt dào |
44 |
充实 |
chōngshí |
bổ sung đầy đủ |
45 |
倡议 |
chàngyì |
ý kiến, sáng kiến |
46 |
倡导 |
chàngdǎo |
mở đầu, khởi xướng |
47 |
侧面 |
cèmiàn |
mặt sườn, mặt nghiêng |
48 |
伺候 |
cìhòu |
hầu hạ, chăm sóc, phục dịch |
49 |
传授 |
chuánshòu |
truyền dạy |
50 |
串 |
chuàn |
chuỗi, xuyên suốt |
51 |
丑恶 |
chǒu è |
xấu xa, đáng ghét, ghê tởm |
52 |
颠簸 |
diānbǒ |
tròng trành, nghiêng ngả |
53 |
颠倒 |
diāndǎo |
đảo lộn, đảo ngược, nghịch đảo |
54 |
逮捕 |
dàibǔ |
bắt , bắt bớ, bắt giữ |
55 |
递增 |
dìzēng |
tăng dần, tăng |
56 |
蹬 |
dēng |
giẫm, đạp |
57 |
跌 |
diē |
ngã, té |
58 |
胆怯 |
dǎnqiè |
nhút nhát, sợ sệt |
59 |
端正 |
duānzhèng |
nghiêm chỉnh, đoan trang |
60 |
短促 |
duǎncù |
ngắn ngủi, ngắn gọn |
61 |
瞪 |
dèng |
mở mắt trừng trừng, nhìn chằm chằm |
62 |
督促 |
dūcù |
đốc thúc |
63 |
断定 |
duàndìng |
nhận định chắc chắn |
64 |
敌视 |
díshì |
căm thù, coi như kẻ thù |
65 |
捣乱 |
dǎoluàn |
đảo loạn, quấy rối, phá đám |
66 |
抵制 |
dǐzhì |
ngăn lại, chặn lại |
67 |
打猎 |
dǎliè |
đi săn |
68 |
惦记 |
diànjì |
nghĩ đến, nhớ đến |
69 |
堵塞 |
dǔsè |
lấp kín, che kín |
70 |
哆嗦 |
duō suo |
lạnh cóng, run lập cập |
71 |
叮嘱 |
dīngzhǔ |
dặn dò nhiều lần cẩn thận |
72 |
动身 |
dòngshēn |
xuất phát, lên đường |
73 |
冻结 |
dòngjié |
đông lại, đóng băng |
74 |
倒闭 |
dǎobì |
sập tiệm, phá sản |
75 |
丢人 |
diūrén |
bẽ mặt, ê mặt, mất mặt |
76 |
遏制 |
èzhì |
ngăn chặn, kiềm chế, kìm nén |
77 |
飞跃 |
fēiyuè |
nhảy vọt vượt bậc |
78 |
逢 |
féng |
gặp nhau |
79 |
诽谤 |
fěibàng |
gièm pha, nói xấu |
80 |
废墟 |
fèixū |
hoang phế |
81 |
封锁 |
fēngsuǒ |
bao vây, phong tỏa |
82 |
富裕 |
fùyù |
dồi dào, sung túc |
83 |
吩咐 |
fēnfù |
căn dặn, phân phó |
84 |
分裂 |
fēnliè |
phân tách, tách rời |
85 |
分歧 |
fēnqí |
chia rẽ, bất đồng quan điểm |
86 |
分寸 |
fēncùn |
có chừng có mực |
87 |
俯视 |
fǔshì |
trông xuống |
88 |
鼓动 |
gǔdòng |
cổ động, khuyến khích |
89 |
雇佣 |
gùyōng |
thuê làm, mướn làm |
90 |
隔阂 |
géhé |
bất hòa, ly gián, xa rời |
91 |
过瘾 |
guòyǐn |
thỏa mãn, thỏa nguyện |
92 |
过奖 |
guòjiǎng |
quá khen (lời nói khiêm tốn) |
93 |
辜负 |
gūfù |
phụ lòng, không xứng với, uổng |
94 |
跟踪 |
gēnzōng |
theo dõi, bám theo |
95 |
管辖 |
guǎnxiá |
quản lý, cai quản, thuộc quyền |
96 |
惯例 |
guànlì |
cách làm thường lệ, theo thông lệ cũ |
97 |
广阔 |
guǎngkuò |
bao la |
98 |
干劲 |
gànjìn |
năng nổ |
99 |
尴尬 |
gāngà |
ngại ngùng, không tự nhiên |
100 |
官方 |
guānfāng |
chính thức, thuộc về chính phủ |
101 |
姑且 |
gūqiě |
tạm, tạm thời, đành |
102 |
固然 |
gùrán |
tất nhiên, dĩ nhiên |
103 |
固有 |
gùyǒu |
sẵn có |
104 |
固执 |
gùzhí |
khư khư, khăng khăng, ngoan cố |
105 |
告辞 |
gàocí |
xin từ biệt, tạm biệt |
106 |
告诫 |
gàojiè |
khuyên bảo, khuyên răn |
107 |
古怪 |
gǔguài |
cổ quái, kỳ dị, lập dị |
108 |
关怀 |
guānhuái |
chăm sóc, chăm nom |
109 |
共鸣 |
gòngmíng |
đồng cảm, cộng hưởng (do hai vật thể chấn động cùng phát ra âm thanh) |
110 |
公然 |
gōngrán |
rõ ràng, minh bạch |
111 |
公告 |
gōnggào |
công bố, thông báo |
112 |
光荣 |
guāngróng |
vinh quang, vẻ vang |
113 |
辉煌 |
huīhuáng |
huy hoàng, rực rỡ |
114 |
轰动 |
hōngdòng |
chấn động, nhốn nháo |
115 |
荒谬 |
huāngmiù |
hoang đường, sai lầm vô lý |
116 |
荒唐 |
huāngtáng |
vô lý, hoang đường (lời nói, hành động) |
117 |
荒凉 |
huāngliáng |
hoang vắng, cô quạnh |
118 |
胡乱 |
húluàn |
tùy tiện, qua quýt |
119 |
耗费 |
hàofèi |
hao phí |
120 |
罕见 |
hǎnjiàn |
hiếm thấy, ít thấy |
121 |
痕迹 |
hénjì |
dấu tích |
122 |
狠心 |
hěnxīn |
nhẫn tâm, bất chấp |
123 |
混淆 |
hùnxiáo |
nhầm lẫn |
124 |
混合 |
hùnhé |
hỗn hợp |
125 |
混乱 |
hùnluàn |
pha lẫn, trộn lẫn, hỗn loạn |
126 |
浑身 |
húnshēn |
toàn thân |
127 |
活该 |
huógāi |
đáng kiếp |
128 |
毫无 |
háowú |
không hề hấn, không chút |
129 |
毁灭 |
huǐmiè |
tiêu diệt, hủy diệt |
130 |
横 |
héng |
bề ngang |
131 |
挥霍 |
huīhuò |
tiêu xài hoang phí |
132 |
回避 |
huíbì |
trốn tránh |
133 |
和蔼 |
hé ǎi |
dễ gần |
134 |
和睦 |
hémù |
hòa thuận, vui vẻ |
135 |
间隔 |
jiàngé |
xa cách, giãn cách |
136 |
鉴别 |
jiànbié |
phân biệt (thật giả) |
137 |
鉴于 |
jiànyú |
xét theo, thấy rằng, nhận thấy |
138 |
迹象 |
jì xiàng |
dấu vết |
139 |
进而 |
jìn ér |
tiến tới, bước kế tiếp |
140 |
解雇 |
jiěgù |
sa thải, đuổi việc, không thuê làm nữa |
141 |
解除 |
jiěchú |
hủy bỏ, giải trừ |
142 |
角落 |
jiǎoluò |
góc |
143 |
觉醒 |
juéxǐng |
thức tỉnh với sự thật |
144 |
觉悟 |
juéwù |
giác ngộ, tỉnh ngộ |
145 |
见闻 |
jiànwén |
sự từng trải, hiểu biết |
146 |
艰难 |
jiānnán |
gian nan, khó khăn vất vả |
147 |
给予 |
jǐyǔ |
dành cho, đưa cho |
148 |
纠纷 |
jiūfēn |
tranh chấp, bất hòa |
149 |
纠正 |
jiūzhèng |
uốn nắn, sửa chữa sai lầm |
150 |
紧迫 |
jǐnpò |
cấp thiết, gấp gáp |
151 |
精通 |
jīngtōng |
tinh tường, am hiểu |
152 |
精致 |
jīngzhì |
tinh tế, tinh xảo |
153 |
精心 |
jīngxīn |
chuyên tâm, cẩn thận, dày công |
154 |
简陋 |
jiǎnlòu |
sơ sài, thô sơ, giản lậu |
155 |
监视 |
jiānshì |
dõi theo |
156 |
极端 |
jíduān |
cực đoan, tột cùng |
157 |
杰出 |
jiéchū |
xuất chúng, lỗi lạc, kiệt xuất |
158 |
揭露 |
jiēlù |
vạch trần, lột trần |
159 |
据悉 |
jùxī |
theo báo cáo. được biết |
160 |
拣 |
jiǎn |
lựa chọn, nhặt |
161 |
拘束 |
jūshù |
hà khắc, gò bó, ép buộc |
162 |
截至 |
jiézhì |
tính đến |
163 |
截止 |
jiézhǐ |
hết hạn, hết thời gian, kết thúc |
164 |
急躁 |
jízào |
nôn nóng, cuống lên |
165 |
忌讳 |
jìhuì |
kiêng kị, kiêng cữ |
166 |
尖锐 |
jiānruì |
bén nhọn |
167 |
寄托 |
jìtuō |
ký thác, gửi nhờ, gửi gắm |
168 |
嫉妒 |
jídù |
đố kỵ, ghen ghét |
169 |
奖励 |
jiǎnglì |
phần thưởng, thưởng |
170 |
夹杂 |
jiāzá |
xen lẫn, pha lẫn |
171 |
卷 |
juǎn |
cuộn vòng tròn |
172 |
即将 |
jíjiāng |
gần, sắp |
173 |
剧烈 |
jùliè |
mãnh liệt, dữ dội |
174 |
倔强 |
juéjiàng |
ngang ngược, bướng bỉnh |
175 |
举动 |
jǔdòng |
hành động, việc làm |
176 |
苦涩 |
kǔsè |
khổ sở |
177 |
考核 |
kǎohé |
khảo hạch, sát hạch |
178 |
空虚 |
kōngxū |
trống rỗng, rỗng tuếch |
179 |
空想 |
kōngxiǎng |
nghĩ viển vông |
180 |
砍伐 |
kǎnfá |
đốn cây, chặt phá |
181 |
渴望 |
kěwàng |
khát vọng, khát khao, tha thiết |
182 |
款待 |
kuǎndài |
chiêu đãi nồng hậu |
183 |
款式 |
kuǎnshì |
tác phong, kiểu dáng |
184 |
枯燥 |
kūzào |
khô khan, khô hanh |
185 |
捆绑 |
kǔnbǎng |
trói, buộc, trói buộc |
186 |
扩散 |
kuòsàn |
khuếch tán, lan truyền |
187 |
扩充 |
kuòchōng |
mở rộng, tăng thêm, bành trướng |
188 |
慷慨 |
kāngkǎi |
hùng hồn, rộng rãi,hào hiệp |
189 |
恳切 |
kěnqiè |
khẩn thiết, tha thiết |
190 |
恐惧 |
kǒngjù |
sợ sệt |
191 |
开阔 |
kāikuò |
khoáng đạt, rộng lớn |
192 |
开朗 |
kāilǎng |
vui tươi yêu đời, lạc quan |
193 |
宽敞 |
kuānchang |
rộng lớn |
194 |
哭泣 |
kūqì |
thút thít, nỉ non, khóc lóc |
195 |
可恶 |
kěwù |
đáng ghét, đáng giận |
196 |
亏损 |
kuīsǔn |
hao tổn, hao hụt, lỗ vốn |
197 |
亏待 |
kuīdài |
đối xử kém |
198 |
领悟 |
lǐngwù |
hiểu rõ, lĩnh hội |
199 |
领先 |
lǐngxiān |
vượt lên đầu, đi đầu, dẫn đầu |
200 |
隆重 |
lóngzhòng |
linh đình, long trọng, trọng thể |
201 |
连锁 |
liánsuǒ |
chuỗi cửa hàng, hệ thống |
202 |
连同 |
liántóng |
liên thông, gộp lại |
203 |
辽阔 |
liáokuò |
rộng lớn, bao la bát ngát |
204 |
谅解 |
liàngjiě |
lượng thứ, thông cảm |
205 |
落成 |
luòchéng |
khánh thành, hoàn thành |
206 |
落实 |
luòshí |
đầy đủ, chu đáo |
207 |
聋哑 |
lóng yǎ |
người câm điếc |
208 |
类似 |
lèisì |
gần giống, tương tự |
209 |
笼罩 |
lǒngzhào |
bao phủ, che phủ |
210 |
理睬 |
lǐcǎi |
để ý, quan tâm, nhìn nhận |
211 |
牢骚 |
láosāo |
bực tức, tức giận |
212 |
牢固 |
láogù |
kết cấu chắc chắn |
213 |
淋 |
lín |
ướt, ngấm nước |
214 |
流露 |
liúlù |
lộ rõ, bộc lộ, thổ lộ |
215 |
掠夺 |
lüèduó |
cướp đoạt, bóc lột |
216 |
懒惰 |
lǎnduò |
lười nhác |
217 |
愣 |
lèng |
sững sờ, ngây ngẩn |
218 |
履行 |
lǚxíng |
thiện hiện, chấp hành |
219 |
廉洁 |
liánjié |
liêm khiếtm thanh liêm |
220 |
啰唆 |
luōsuō |
phiền phức, lắm lời |
221 |
唠叨 |
láo dao |
càm ràm, lắm mồm |
222 |
吝啬 |
lìnsè |
bủn xỉn, keo kiệt |
223 |
力求 |
lìqiú |
cố gắng đạt được |
224 |
力争 |
lìzhēng |
nỗ lực phấn đấu |
225 |
例外 |
lìwài |
ngoại lệ |
226 |
伶俐 |
línglì |
thông minh, lanh lợi |
227 |
默默 |
mòmò |
im lặng, lặng thầm |
228 |
迷惑 |
míhuò |
mơ hồ, khó hiểu |
229 |
藐视 |
miǎoshì |
khinh thưởng |
230 |
蔓延 |
mànyán |
lan rộng |
231 |
蔑视 |
mièshì |
coi thường, khinh rẻ |
232 |
猛烈 |
měngliè |
mãnh liệt, mạnh mẽ |
233 |
灭亡 |
mièwáng |
diệt vong, tử vong |
234 |
漫长 |
màncháng |
dài đằng đẵng |
235 |
民间 |
mínjiān |
dân gian |
236 |
模范 |
mófàn |
kiểu mẫu, điển hình |
237 |
敏锐 |
mǐnruì |
nhạy bén |
238 |
摸索 |
mōsuǒ |
tìm tòi, tìm kiếm |
239 |
摩擦 |
mócā |
cọ xát |
240 |
描绘 |
miáohuì |
miêu tả, diễn tả, vẽ ra |
241 |
弥补 |
míbǔ |
bù đắp, đền bù |
242 |
弥漫 |
mímàn |
dày đặc, mù mịt |
243 |
埋怨 |
mányuàn |
oán hận, trách cứ |
244 |
冒充 |
màochōng |
giả mạo, đội lốt |
245 |
难堪 |
nánkān |
khó chịu, lúng túng |
246 |
纳闷儿 |
nàmèn er |
bồn chồn, khó hiểu |
247 |
浓厚 |
nónghòu |
dày đặc sương khói |
248 |
恼火 |
nǎohuǒ |
phát cáu |
249 |
殴打 |
ōudǎ |
gây gổ đánh nhau |
250 |
魄力 |
pòlì |
kiên quyết, quyết đoán |
251 |
频繁 |
pínfán |
thường xuyên, nhiều lần |
252 |
配备 |
pèibèi |
bố trí, phân phối |
253 |
疲惫 |
píbèi |
mệt lử, mệt nhọc |
254 |
烹饪 |
pēngrèn |
nấu nướng, nấu ăn, xào nấu |
255 |
朴素 |
pǔsù |
mộc mạc, giản dị |
256 |
朴实 |
pǔshí |
giản dị, đơn sơ, đơn giản |
257 |
普及 |
pǔjí |
phổ biến |
258 |
排除 |
páichú |
bài trừ, loại bỏ |
259 |
排斥 |
páichì |
bài xích, bài bác, gạt bỏ |
260 |
拼搏 |
pīnbó |
nỗ lực hết sức, lăn xả |
261 |
拼命 |
pīn ìng |
liều hết sức, liều mạng |
262 |
抛弃 |
pāoqì |
quăng đi, vứt bỏ |
263 |
批判 |
pīpàn |
phê bình, phê phán |
264 |
徘徊 |
páihuái |
quanh quẩn 1 chỗ, cận kề, lảng vảng |
265 |
偏见 |
piānjiàn |
phiến diện, thành kiến |
266 |
偏僻 |
piānpì |
hoang vu, hẻo lánh |
267 |
齐全 |
qíquán |
đủ cả |
268 |
钦佩 |
qīnpèi |
kính trọng và khâm phục |
269 |
起码 |
qǐmǎ |
mức ít nhất, thấp nhất |
270 |
起哄 |
qǐhòng |
ồn ào, giỡn cợt |
271 |
谴责 |
qiǎnzé |
khiển trách, lên án |
272 |
谦逊 |
qiānxùn |
khiêm tốn, nhã nhặn |
273 |
缺陷 |
quēxiàn |
khiếm khuyết, thiếu sót |
274 |
缺席 |
quēxí |
vắng mặt, nghỉ học |
275 |
签署 |
qiānshǔ |
ký tên, ký văn kiện quan trọng |
276 |
窍门 |
qiàomén |
bí quyết, cách giải quyết tốt, then chốt |
277 |
牵扯 |
qiānchě |
dính líu, liên lụy |
278 |
潜力 |
qiánlì |
tiềm lực, sức lực tiềm tàng |
279 |
清除 |
qīngchú |
loại bỏ, tẩy sạch |
280 |
清真 |
qīngzhēn |
trong sáng, chất phác |
281 |
清澈 |
qīngchè |
trong veo, trong suốt |
282 |
洽谈 |
qiàtán |
thương lượng |
283 |
气魄 |
qìpò |
khí phách, hăng say |
284 |
气概 |
qìgài |
khí khái |
285 |
歧视 |
qíshì |
kì thị, phân biệt đối xử |
286 |
欺骗 |
qīpiàn |
lừa gạt, lừa lọc |
287 |
欺负 |
qīfù |
bắt nạt, ức hiếp |
288 |
权衡 |
quánhéng |
cân nhắc, suy tính |
289 |
权威 |
quánwēi |
người có uy quyền |
290 |
掐 |
qiā |
véo, kẹp |
291 |
抢救 |
qiǎngjiù |
giải thoát, cấp cứu |
292 |
恰当 |
qiàdàng |
phù hợp, thích hợp, thỏa đáng |
293 |
恰巧 |
qiàqiǎo |
vừa khéo, đúng lúc |
294 |
屈服 |
qūfú |
chịu khuất phục |
295 |
启蒙 |
qǐméng |
vỡ lòng, nhập môn |
296 |
启示 |
qǐshì |
gợi mở, gợi ý |
297 |
取缔 |
qǔdì |
thủ tiêu, bài trừ, cấm |
298 |
勤劳 |
qínláo |
chịu thương chịu khó, cần cù |
299 |
勤俭 |
qínjiǎn |
cần cù, tiết kiệm |
300 |
切实 |
qièshí |
thiết thực, thực sự |
301 |
凄凉 |
qīliáng |
lạnh lẽo, thê lương |
302 |
倾听 |
qīngtīng |
lắng nghe, chú ý nghe |
303 |
倾向 |
qīngxiàng |
nghiêng về phía |
304 |
饶恕 |
ráoshù |
tha thứ, bỏ qua, khoan dung |
305 |
融洽 |
róngqià |
hòa hợp, hòa thuận |
306 |
荣誉 |
róngyù |
vinh dự, vẻ vang |
307 |
若干 |
ruògān |
một số, bao nhiêu |
308 |
溶解 |
róngjiě |
hòa tan, dung giải |
309 |
染 |
rǎn |
nhiễm |
310 |
扰乱 |
rǎoluàn |
quấy rối, quấy nhiễu |
311 |
惹祸 |
rěhuò |
gây họa, gây rắc rối |
312 |
容纳 |
róngnà |
chứa |
313 |
容忍 |
róngrěn |
tha thứ |
314 |
嚷 |
rǎng |
kêu, gào |
315 |
仁慈 |
réncí |
nhân từ |
316 |
人质 |
rénzhì |
con tin |
317 |
骚扰 |
sāorǎo |
gây rối, hỗn loạn |
318 |
首要 |
shǒuyào |
quan trọng nnhất |
319 |
逝世 |
shìshì |
tạ thế |
320 |
适宜 |
shìyí |
thích hợp |
321 |
衰退 |
shuāituì |
thoái hóa (chức năng) |
322 |
衰老 |
shuāilǎo |
già nua, lão hóa |
323 |
舒畅 |
shūchàng |
khoan khoái, khoan thích, nhẹ nhàng, dễ chịu |
324 |
筛选 |
shāixuǎn |
sàng lọc, chọn lọc |
325 |
示威 |
shìwēi |
thị uy |
326 |
疏远 |
shūyuǎn |
xa lạ |
327 |
疏忽 |
shū hū |
sơ suất |
328 |
生疏 |
shēngshū |
mới lạ |
329 |
率领 |
shuàilǐng |
dẫn đầu |
330 |
深奥 |
shēn ào |
sâu sắc, sâu xa, huyền bí |
331 |
收缩 |
shōusuō |
cao vào, rút lại |
332 |
收益 |
shōuyì |
lợi tức, ích lợi, nhận lợi, thu lợi |
333 |
擅自 |
shànzì |
tùy tiện, tự ý |
334 |
撒谎 |
sāhuǎng |
nói điêu, bịa đặt |
335 |
慎重 |
shènzhòng |
thận trọng |
336 |
尚且 |
shàngqiě |
còn, hãy còn, kể cả |
337 |
审查 |
shěnchá |
thẩm tra |
338 |
实质 |
shízhì |
thực chất |
339 |
奢侈 |
shēchǐ |
xa xỉ, hào hoa |
340 |
失踪 |
shīzōng |
mất dấu, mất tích |
341 |
丧失 |
sàngshī |
mất đi, mất mát |
342 |
饲养 |
sìyǎng |
nuôi |
343 |
随即 |
suíjí |
lập tức, liền theo sau |
344 |
苏醒 |
sūxǐng |
tỉnh lại, hồi sinh, thức tỉnh |
345 |
索性 |
suǒxìng |
dứt khoát, đành vậy |
346 |
索取 |
suǒqǔ |
đòi lại, đòi |
347 |
素食 |
sùshí |
thực phẩm chay |
348 |
算数 |
suànshù |
giữ lời hứa |
349 |
损坏 |
sǔnhuài |
tổn thất |
350 |
塑造 |
sùzào |
miêu tả, đắp nặn, xây dựng |
351 |
四肢 |
sìzhī |
tứ chi |
352 |
陶醉 |
táozuì |
ngất ngây |
353 |
透露 |
tòulù |
tiết lộ |
354 |
踏实 |
tā shí |
thiết thực, bình yên |
355 |
跳跃 |
tiàoyuè |
nhảy vọt |
356 |
贪婪 |
tānlán |
tham lam |
357 |
调料 |
tiáoliào |
gia vị |
358 |
讨好 |
tǎohǎo |
nịnh bợ |
359 |
统统 |
tǒngtǒng |
tất cả |
360 |
瘫痪 |
tānhuàn |
bại liệt, liệt |
361 |
特长 |
tècháng |
năng khiếu, ưu điểm |
362 |
提拔 |
tíbá |
đề bạt |
363 |
推销 |
tuīxiāo |
bán |
364 |
推论 |
tuīlùn |
suy luận |
365 |
推翻 |
tuīfān |
lật đổ |
366 |
推理 |
tuīlǐ |
suy lý |
367 |
推测 |
tuīcè |
suy đoán |
368 |
探讨 |
tàntǎo |
thảo luận |
369 |
探索 |
tànsuǒ |
khám phá |
370 |
探测 |
tàncè |
thăm dò, thám thính |
371 |
探望 |
tànwàng |
đi thăm |
372 |
挺拔 |
tǐngbá |
thẳng tắp |
373 |
挑衅 |
tiǎoxìn |
gây hấn, khiêu khích |
374 |
挑拨 |
tiǎobō |
chọc phá |
375 |
挑剔 |
tiāo tī |
kén chọn |
376 |
拖延 |
tuōyán |
kéo dài |
377 |
投降 |
tóuxiáng |
đầu hàng |
378 |
投诉 |
tóusù |
kiện tụng |
379 |
投机 |
tóujī |
hiểu nhau |
380 |
妥当 |
tuǒdàng |
thỏa đáng |
381 |
妥善 |
tuǒshàn |
ổn thỏa, tốt đẹp |
382 |
妥协 |
tuǒxié |
thỏa hiệp |
383 |
天赋 |
tiānfù |
năng khiếu |
384 |
坦白 |
tǎnbái |
thẳng thắn, ngay thẳng |
385 |
土壤 |
tǔrǎng |
đất |
386 |
唾弃 |
tuòqì |
nhổ vào mặt |
387 |
叹气 |
tànqì |
tiếng thở dài |
388 |
停顿 |
tíngdùn |
tạm dừng, dừng lại |
389 |
停滞 |
tíngzhì |
đọng lại |
390 |
倘若 |
tǎngruò |
nếu |
391 |
体裁 |
tǐcái |
thể loại |
392 |
顽强 |
wánqiáng |
ngoan cường |
393 |
顽固 |
wángù |
ngoan cố, bướng bỉnh |
394 |
违背 |
wéibèi |
vi phạm |
395 |
诬陷 |
wūxiàn |
hãm hại |
396 |
蔚蓝 |
wèilán |
xanh da trời |
397 |
畏惧 |
wèijù |
sợ hãi, sợ sệt |
398 |
瓦解 |
wǎjiě |
tan rã |
399 |
玩弄 |
wánnòng |
chơi đùa |
400 |
污蔑 |
wūmiè |
phỉ báng |
401 |
歪曲 |
wāiqū |
xuyên tạc |
402 |
无辜 |
wúgū |
vô tội/ người vô tội |
403 |
无赖 |
wúlài |
tên vô lại, kẻ du côn |
404 |
无耻 |
wúchǐ |
không biết xấu hổ, vô liêm sỉ |
405 |
完毕 |
wánbì |
hoàn tất |
406 |
完备 |
wánbèi |
đầy đủ, hoàn mĩ |
407 |
威信 |
wēixìn |
uy tín |
408 |
委托 |
wěituō |
ủy giao, ủy thác |
409 |
妄想 |
wàngxiǎng |
ngông cuồng, mơ mộng hão huyền |
410 |
侮辱 |
wǔrǔ |
sỉ nhục |
411 |
伪造 |
wěi zào |
giả mạo |
412 |
须知 |
xūzhī |
điều cần biết |
413 |
需求 |
xūqiú |
nhu cầu |
414 |
雄厚 |
xiónghòu |
hùng hậu |
415 |
陷害 |
xiàn hài |
hãm hại |
416 |
销毁 |
xiāohuǐ |
tiêu hủy, hủy bỏ |
417 |
酗酒 |
xùjiǔ |
nghiện rượu |
418 |
选拔 |
xuǎnbá |
tuyển chọn |
419 |
辛勤 |
xīnqín |
siêng năng |
420 |
贤惠 |
xiánhuì |
hiền thục |
421 |
谢绝 |
xièjué |
khước từ, từ chối khéo |
422 |
虚假 |
xūjiǎ |
giả dối |
423 |
虚伪 |
xūwěi |
giả tạo |
424 |
胸怀 |
xiōnghuái |
tấm lòng |
425 |
羞耻 |
xiūchǐ |
nhục nhã, không có thể diện |
426 |
细致 |
xìzhì |
tinh tế, tỉ mỉ |
427 |
狭隘 |
xiá ài |
hẹp, hẹp hòi |
428 |
狭窄 |
xiázhǎi |
nhỏ hẹp |
429 |
牺牲 |
xīshēng |
hi sinh |
430 |
熄灭 |
xī miè |
tắt rụi, dập tắt |
431 |
炫耀 |
xuànyào |
khoe khoang |
432 |
潇洒 |
xiāosǎ |
thoải mái |
433 |
消耗 |
xiāohào |
tiêu hao |
434 |
消灭 |
xiāomiè |
tiêu diệt |
435 |
泄露 |
xièlòu |
rò rỉ |
436 |
泄气 |
xièqì |
nhụt chí, nản lòng |
437 |
汹涌 |
xiōngyǒng |
cuồn cuộn |
438 |
悬殊 |
xuánshū |
cách biệt lớn |
439 |
响亮 |
xiǎngliàng |
vang dội |
440 |
协调 |
xiétiáo |
nhịp nhàng, hài hòa, cân đối |
441 |
协议 |
xiéyì |
thỏa thuận |
442 |
协助 |
xiézhù |
trợ giúp, giúp đỡ |
443 |
削弱 |
xuēruò |
suy yếu, yếu đi |
444 |
信誉 |
xìnyù |
danh dự và lòng tin |
445 |
隐患 |
yǐnhuàn |
hiểm họa, tai họa ngầm |
446 |
阴谋 |
yīnmóu |
âm mưu |
447 |
野蛮 |
yěmán |
man rợ, dã man, mọi rợ |
448 |
遥远 |
yáoyuǎn |
xa xôi |
449 |
遗留 |
yíliú |
để lại, còn sót lại |
450 |
迎面 |
yíngmiàn |
trước mặt, đối diện |
451 |
踊跃 |
yǒngyuè |
nhảy lên |
452 |
谣言 |
yáoyán |
lời đồn |
453 |
诱惑 |
yòu huò |
mê hoặc, quyến rũ |
454 |
蕴藏 |
yùn cáng |
chất chứa, chứa đựng |
455 |
约束 |
yuē shù |
bó buộc |
456 |
犹如 |
yóurú |
như |
457 |
永恒 |
yǒnghéng |
vĩnh hằng, vĩnh viễn |
458 |
毅然 |
yìrán |
kiên quyết |
459 |
毅力 |
yìlì |
nghị lực |
460 |
欲望 |
yùwàng |
ham muốn, mong muốn |
461 |
掩饰 |
yǎnshì |
che đậy |
462 |
掩盖 |
yǎngài |
che lấp, che |
463 |
掩护 |
yǎn hù |
bảo vệ |
464 |
愚蠢 |
yúchǔn |
ngu xuẩn |
465 |
愚昧 |
yúmèi |
dốt nát, mù quáng |
466 |
愈 |
yù |
càng, thắng, khỏi bệnh |
467 |
忧郁 |
yōuyù |
buồn thương, sầu muộn |
468 |
庸俗 |
yōngsú |
dung tục |
469 |
厌恶 |
yànwù |
ghét |
470 |
勇于 |
yǒngyú |
dám làm…. |
471 |
亦 |
yì |
cũng, họ Diệc |
472 |
震撼 |
zhènhàn |
bị sốc, chấn động |
473 |
障碍 |
zhàng ài |
trở ngại |
474 |
阻碍 |
zǔ ài |
cản trở |
475 |
阻挠 |
zǔnáo |
cản trở, ngăn chặn |
476 |
阻拦 |
zǔlán |
ngăn cản |
477 |
遭遇 |
zāoyù |
gặp phải, đụng đầu |
478 |
转折 |
zhuǎnzhé |
chuyển ngoặt, chuyển hướng |
479 |
责怪 |
zéguài |
trách móc |
480 |
着迷 |
zháomí |
say sưa, mê |
481 |
照耀 |
zhàoyào |
chiếu rọi |
482 |
滋润 |
zīrùn |
ẩm ướt, tưới nhuần |
483 |
挣扎 |
zhēngzhá |
vũng vẫy, đấu tranh |
484 |
折腾 |
zhēteng |
trằn trọc, dày vò |
485 |
折磨 |
zhémó |
giày vò |
486 |
忠诚 |
zhōngchéng |
trung thành |
II. Cách học từ vựng HSK 6 nhớ lâu
Việc ghi nhớ từ vựng HSK 6 là một thách thức lớn đối với nhiều người học tiếng Trung bởi khối lượng từ mới đồ sộ và độ phức tạp của chúng. Để chinh phục kỳ thi này và nắm vững từ vựng ở cấp độ cao nhất, bạn cần có những phương pháp học tập hiệu quả. Sau đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng HSK 6 lâu dài, dễ dàng và hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề liên quan sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn. Mỗi ngày, bạn hãy chọn một chủ đề cụ thể và học từ vựng liên quan chủ đề đó, điều này giúp bạn ghi nhớ chúng một cách có hệ thống.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh và âm thanh sẽ giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Đặc biệt, vẽ sơ đồ tư duy hoặc sử dụng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng có tích hợp hình ảnh và phát âm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
- Luyện viết và đặt câu: Hãy thực hành viết các từ mới nhiều lần và đặt chúng vào các câu hoàn chỉnh. Việc sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
Kinh nghiệm học và ghi nhớ từ vựng HSK
- Ôn tập thường xuyên: Để tránh việc quên từ vựng đã học, bạn nên thực hiện ôn tập đều đặn. Phương pháp “lặp lại ngắt quãng” (Spaced Repetition) có thể giúp bạn ôn lại từ vựng một cách hiệu quả.
- Sử dụng flashcards: Bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn nhờ vào flashcards, bạn hãy tạo cho mỗi từ vựng một flashcards, ghi từ ở một mặt và nghĩa hoặc hình ảnh liên quan ở mặt còn lại và học chúng ở mọi lúc mọi nơi.
- Luyện nghe và nói: Tìm các tài liệu nghe phù hợp với trình độ HSK 6 và luyện tập nghe hiểu. Đồng thời, cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các đoạn hội thoại hàng ngày.
- Tham gia nhóm học tập: Tham gia vào các nhóm học tập trực tuyến hoặc trực tiếp để cùng học và thảo luận từ vựng, việc học và ôn luyện cùng người khác có thể giúp bạn ghi nhớ và hiểu sâu hơn từ vựng.
Những phương pháp trên sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc và tự tin hơn trong kỳ thi HSK 6.
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích về từ vựng HSK 6 hay gặp trong đề thi và phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment