trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh (Adverbs of Degree)

Trạng từ (adverb/phó từ) là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp truyền tải thông tin một cách hiệu quả và làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là một loại trạng từ thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh học thuật. Hãy cùng STUDY4 khám phá về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nhé!

I. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là gì?

Trạng từ (Adverb) là một thành phần trong câu, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho các từ loại khác như động từ, danh từ, tính từ, hoặc thậm chí cả mệnh đề. Chúng có thể được biểu hiện dưới dạng từ đơn (như very, quickly) hoặc cụm từ. Vai trò của những trạng từ này là nhấn mạnh thêm các đặc điểm, tính chất, hoặc cảm xúc liên quan đến sự vật hoặc hành động trong câu.

→ Ví dụ: The restaurant was fairly crowded last night, making it difficult to find a table. (Nhà hàng khá đông vào tối qua, khiến việc tìm bàn trở nên khó khăn.)

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là gì?

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là gì?

II. Phân loại các Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) trong tiếng Anh được phân loại theo cách chúng diễn tả mức độ hoặc mức độ của một hành động, trạng thái, hay tính chất. Dưới đây là một số phân loại chính cùng với ví dụ:

  • Cường độ yếu (Weak intensity): Đây là mức độ thấp nhất, thể hiện sự nhẹ nhàng, yếu ớt hoặc cho thấy sự không chắc chắn, ước lượng. Ví dụ: slightly (một chút), hardly (hầu như không), …
  • Cường độ trung bình (Medium intensity): Mức độ này nằm giữa hai cực, không quá nhẹ cũng không quá mạnh. Ví dụ: quite (khá), somewhat (khá), pretty (rất), ….
  • Cường độ mạnh (Strong intensity): Đây là mức độ cao nhất, diễn tả sự mạnh mẽ, cao độ, thường xuyên hoặc sự toàn diện, hoàn hảo nhất của sự việc. Ví dụ: very (rất), incredibly (rất, không tin nổi), completely (hoàn toàn),  ….

III. Vị trí các Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Vị trí các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Vị trí các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào. Cụ thể như sau:

  • Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ và trạng từ để làm rõ ý nghĩa của chúng. Một số trạng từ như almost, barely, scarcely,... có thể đứng trước động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu.
  • Ngoài ra, trạng từ chỉ mức độ cũng có thể được đặt ở đầu câu. Vấn đề này sẽ được giải thích kỹ lưỡng hơn trong phần tiếp theo về đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ. Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ được sử dụng khi người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh mức độ của một tính chất, hiện tượng hoặc sự kiện. 

Cấu trúc:

Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V

→ Ví dụ. Hardly ever has he missed a deadline in his entire career. (Hầu như chưa bao giờ anh ấy lỡ hạn chót trong suốt sự nghiệp của mình.)

IV. Cách sử dụng của trạng từ chỉ về mức độ thông dụng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng STUDY4 tìm hiểu sâu hơn về đặc điểm và vai trò của các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh.

Cách sử dụng của trạng từ chỉ về mức độ thông dụng

Cách sử dụng của trạng từ chỉ về mức độ thông dụng

1. Trạng từ chỉ mức độ "very, too"
Trạng từ "very" thường được đặt trước tính từ và trạng từ trong câu nhằm làm nổi bật ý nghĩa của chúng. Trong những câu phủ định, cấu trúc "not very" thường được áp dụng để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp.

→ Ví dụ: She felt very grateful for the support she received from her colleagues during the challenging times. (Cô ấy cảm thấy rất biết ơn vì sự hỗ trợ mà cô nhận được từ các đồng nghiệp trong những lúc khó khăn.)

Dù rằng trạng từ “too” và “very” có ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác biệt. Thông thường, “very” được dùng với sắc thái trung lập, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ngược lại, “too” thường được sử dụng để thể hiện một thái độ tiêu cực.

  • Trạng từ "too" có nghĩa là "cũng." Khi muốn nói về hai sự vật hoặc sự việc có sự tương đồng, ta sẽ đặt "too" ngay sau cụm từ chỉ sự vật hoặc sự việc đó.

→ Ví dụ: They decided to visit the museum, and they planned to go to the art gallery too. (Họ quyết định đến thăm bảo tàng, và họ cũng lên kế hoạch đến thăm phòng tranh.)

  • Trạng từ "too" cũng có nghĩa là “quá mức.” Khi muốn diễn tả sự thái quá hoặc vượt quá giới hạn, "too" sẽ được đặt trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ sung. Để mô tả kết quả của sự quá mức này, ta áp dụng cấu trúc: too + adj/adv + to + V.

→ Ví dụ: She was too upset to talk about the issue, so we decided to give her some time alone. (Cô ấy quá buồn để nói về vấn đề này, vì vậy chúng tôi quyết định cho cô ấy một chút thời gian ở một mình.)

2. Trạng từ chỉ mức độ “enough” 

Enough + to V

Enough + for someone/ something

Trong câu, từ "enough" biểu thị ý nghĩa vừa đủ, hợp lý hoặc thích hợp. Nó có thể được sử dụng như một trạng từ (adverb) hoặc một từ hạn định (determiner). Thông thường, "enough" sẽ đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ sung ý nghĩa và có thể được dùng trong cả câu trực tiếp và gián tiếp. 

  • Để thể hiện kết quả do tính từ đứng trước "enough" gây ra, ta có thể sử dụng cấu trúc: enough + to + V.

→ Ví dụ: The car is powerful enough to climb steep hills without any difficulty. (Chiếc xe đủ mạnh để leo lên những ngọn đồi dốc mà không gặp khó khăn nào.)

  • Để nhấn mạnh đối tượng hoặc sự việc chịu ảnh hưởng từ tính từ mà "enough" bổ sung, ta sử dụng cấu trúc: enough + for + someone/something.

→ Ví dụ: The book isn’t interesting enough for her to finish it in one sitting, so she decided to take breaks. (Cuốn sách không đủ hấp dẫn để cô ấy đọc hết trong một lần, vì vậy cô ấy quyết định nghỉ giữa chừng.)

3. Trạng từ chỉ mức độ “quite” 

Trạng từ chỉ mức độ “quite” thường đứng trước các tính từ hoặc trạng từ nhằm làm tăng cường độ và cảm xúc cho những từ mà nó bổ sung.

  • Khi sử dụng “quite” mang nghĩa “đáng chú ý”

Quite a/ an + danh từ đếm được

→ Ví dụ: This recipe calls for quite a few ingredients, but the end result is definitely worth the effort. (Công thức này cần khá nhiều nguyên liệu, nhưng kết quả cuối cùng chắc chắn xứng đáng với công sức bỏ ra.)

  • Khi sử dụng “quite” mang nghĩa “đáng kể”

Quite some + danh từ không đếm được

Quite a / an + tính từ + danh từ

→ Ví dụ: He has quite some knowledge about ancient history, which makes him a valuable asset to our team. (Anh ấy có một kiến thức đáng kể về lịch sử cổ đại, điều này khiến anh trở thành một tài sản quý giá cho đội của chúng tôi.)

4. Trạng từ chỉ mức độ “Fairly” 

"Fairly" là một trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, được đặt trước các tính từ hoặc trạng từ. Nó thường được dùng để diễn tả rằng một điều gì đó có mức độ trung bình, không quá cao nhưng cũng không quá thấp.

→ Ví dụ: The movie was fairly entertaining, but I expected it to be more exciting based on the reviews. (Bộ phim này khá thú vị, nhưng tôi đã mong đợi nó sẽ hấp dẫn hơn dựa trên những đánh giá.)

5. Trạng từ chỉ mức độ “Rather” 

"Rather" thường được đặt trước các tính từ hoặc trạng từ để chỉ ra rằng một điều gì đó ở mức độ cao hơn mức trung bình nhưng không phải ở mức độ cực đoan. Ngoài ra, "rather" cũng có thể được sử dụng trong các so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc những đặc điểm cụ thể.

→ Ví dụ: The cake turned out rather sweet, which everyone seemed to enjoy. (Chiếc bánh trở nên khá ngọt, điều mà mọi người dường như thích thú.)

6. Trạng từ chỉ mức độ “Much, a lot, far” 

"Much," "a lot," và "far" là ba trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự khác biệt về số lượng hoặc mức độ. Dưới đây là cách sử dụng của từng trạng từ:

  • "Much" thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi để diễn tả một lượng lớn hoặc mức độ cao. Nó thường đi với động từ và tính từ so sánh.
  • "A lot" được dùng để chỉ một lượng lớn hoặc một mức độ cao, thường trong câu khẳng định. Nó có thể đứng độc lập hoặc đi với danh từ.
  • "Far" thường được dùng trong các ngữ cảnh so sánh để biểu thị sự khác biệt về khoảng cách, thời gian hoặc mức độ. Nó thường đi kèm với các tính từ ở dạng so sánh, chẳng hạn như "far better" hoặc "far more."

→ Ví dụ: The new policy is far less complicated than the previous one, making it easier for everyone to understand. (Chính sách mới đơn giản hơn nhiều so với chính sách trước, giúp mọi người dễ hiểu hơn.)

7. Trạng từ chỉ mức độ “Somewhat, a little, a bit” 

"Somewhat," "a little," và "a bit" là ba trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả một mức độ nhẹ nhàng hoặc ít hơn so với mức trung bình. Dưới đây là cách sử dụng của từng trạng từ:

  • "Somewhat" được dùng để chỉ mức độ không rõ ràng, một cách nhẹ nhàng hơn so với "quite" hay "very." Nó thường đi trước tính từ hoặc trạng từ.
  • "A little" thường được dùng để diễn tả một lượng nhỏ, ít hơn so với mức bình thường. Nó có thể đi với danh từ hoặc tính từ.
  • "A bit" cũng tương tự như "a little," thường diễn tả một lượng nhỏ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Nó có thể đi với danh từ hoặc tính từ.

→ Ví dụ: There's a little confusion about the meeting time, so let’s confirm it again. (Có một chút nhầm lẫn về thời gian cuộc họp, vì vậy hãy xác nhận lại lần nữa.)

8. Trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly” 

"Barely" và "hardly" là hai trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự hạn chế hoặc mức độ thấp của một cái gì đó. Dưới đây là cách sử dụng của từng trạng từ:

→ Ví dụ: He was hardly aware of what was going on. (Anh ấy hầu như không nhận thức được điều gì đang xảy ra.)

V. Bài tập Trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh

Bài 1: Điền trạng từ mức độ thích hợp vào chỗ trống

  1. The weather was ………………… cold yesterday that we decided to stay indoors. (too / very / not at all)
  2. She is ………………… talented that she won the competition easily. (so / ever / hardly)
  3. The instructions were ………………… clear that everyone understood what to do. (quite / hardly / never)
  4. He was ………………… angry about the mistake that he shouted at everyone. (so / not at all / much)
  5. The soup is ………………… hot; be careful when you take a sip. (ever / extremely / hardly)
  6. I feel ………………… confident about my presentation this time. (very / quite / not at all)
  7. The movie was ………………… exciting that I watched it twice. (so / little / hardly)
  8. She was ………………… surprised to see him after such a long time. (ever / quite / too)
  9. The test was ………………… difficult; I think I did well. (not at all / rather / ever)
  10. The flowers in the garden are ………………… beautiful this spring. (extremely / hardly / much)

Đáp án

  1. so
  2. so
  3. quite
  4. so
  5. extremely
  6. very
  7. so
  8. quite
  9. not at all
  10. extremely

Lời kết

Trên đây là những thông tin về khái niệm của trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để sử dụng hiệu quả các trạng từ này trong bài thi IELTS, hãy nhớ luyện tập đều đặn và thử sức với những bài thi mẫu miễn phí mà STUDY4 cung cấp.