Cả "high" và "tall" trong tiếng Anh đều có nghĩa là "cao", nhưng có một số trường hợp mà chỉ có thể dùng "high" thay vì "tall". Tại sao lại như thế? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của STUDY4 để hiểu rõ cách phân biệt "high" và "tall" trong tiếng Anh nhé!
I. High là gì? Cách dùng High trong tiếng Anh
High là gì? Cách dùng High trong tiếng Anh
Từ "high" trong tiếng Anh là một tính từ và trạng từ với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết của từ này:
- "High" thường được dùng để mô tả độ cao của các vật như tòa nhà, núi hoặc bất kỳ thứ gì có chiều cao đáng kể. Nó thường được sử dụng để chỉ chiều cao đo được của một vật từ đáy cho đến đỉnh.
→ Ví dụ: The tree in the center of the park is unusually high, providing a perfect spot for birds to nest. (Cây ở trung tâm công viên cao một cách bất thường, tạo ra một chỗ lý tưởng cho các loài chim làm tổ.)
- "High" cũng có thể được sử dụng để chỉ mức độ, giá trị hoặc con số vượt trội hơn mức bình thường.
→ Ví dụ: The athlete achieved a high score in the competition, securing a place in the finals. (Vận động viên đạt điểm số cao trong cuộc thi, giành được một vị trí trong vòng chung kết.)
- Khi áp dụng cho con người, "high" có thể miêu tả trạng thái cảm xúc, đặc biệt là khi ai đó cảm thấy rất phấn khích hoặc thậm chí đang bị ảnh hưởng bởi chất kích thích.
→ Ví dụ: She was high on life after spending a wonderful day with friends at the beach. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc ngập tràn sau khi có một ngày tuyệt vời với bạn bè ở bãi biển.)
- "High" còn được sử dụng để chỉ âm thanh có tần số cao hoặc để mô tả tông giọng cao.
→ Ví dụ: The singer hit a high note during the performance. (Ca sĩ đã hát nốt cao trong màn trình diễn.)
- "High" cũng có thể chỉ một vị trí hoặc cấp bậc quan trọng, thể hiện quyền lực.
→ Ví dụ: Holding a high title within the organization, he is responsible for overseeing multiple departments. (Giữ một chức vụ cao trong tổ chức, anh ấy có trách nhiệm giám sát nhiều phòng ban.)
- "High" thường được dùng để miêu tả những thứ nằm ngoài tầm với hoặc xa mặt đất, chẳng hạn như: a high window (cửa sổ cao), a high shelf (kệ cao),...
→ Ví dụ: The high cliffs offer stunning views of the ocean below, but they can be treacherous for hikers. (Những vách đá cao mang lại cảnh quan tuyệt đẹp của đại dương bên dưới, nhưng có thể rất nguy hiểm cho những người đi bộ đường dài.)
II. Tall là gì? Cách dùng Tall trong tiếng Anh
Tall là gì? Cách dùng Tall trong tiếng Anh
- "Tall" chủ yếu được dùng để miêu tả chiều cao của con người hoặc các vật thể có chiều cao đáng chú ý và đứng thẳng.
→ Ví dụ: He has a tall, athletic build that makes him a strong competitor in sports. (Anh ấy có vóc dáng cao và thể thao, khiến anh trở thành một đối thủ mạnh trong thể thao.)
- "Tall" thường được sử dụng để chỉ sự cao lớn theo chiều dọc, khi một vật có chiều cao vượt trội so với các đối tượng cùng loại hoặc so với tiêu chuẩn thông thường.
→ Ví dụ: The tall lighthouse guided ships safely into the harbor during the storm. (Ngọn hải đăng cao đã dẫn đường cho các con tàu an toàn vào cảng trong cơn bão.)
- "Tall" cũng được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc công trình kiến trúc có độ cao lớn, đặc biệt là những công trình có hình dạng đứng thẳng và nhiều tầng.
→ Ví dụ: The architecture of the tall cathedral is a stunning example of Gothic design. (Kiến trúc của nhà thờ cao là một ví dụ tuyệt đẹp của thiết kế Gothic.)
- Trong một số trường hợp, "tall" có thể được dùng để chỉ những người có tinh thần mạnh mẽ hoặc uy tín lớn. Điều này có thể ám chỉ rằng một người nào đó có sự tự tin, quyết tâm hoặc những phẩm chất kiên cường, giúp họ vượt qua những thử thách.
→ Ví dụ: He stood tall in front of the crowd, unafraid of the challenges ahead. (Anh ấy đứng vững vàng trước đám đông, không sợ hãi trước những thách thức sắp tới.)
III. Phân biệt High và Tall trong tiếng Anh
Phân biệt High và Tall trong tiếng Anh
Tiêu chí |
High |
Tall |
Định nghĩa |
Diễn tả độ cao hoặc vị trí của một vật, không nhất thiết phải ở dạng thẳng đứng. |
Diễn tả chiều cao của con người hoặc vật thể có hình dáng thẳng đứng, hoặc những vật có chiều dọc nổi bật. |
Dùng với con người |
Không được sử dụng để miêu tả con người (trừ khi đề cập đến trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như "feeling high"). |
Được sử dụng để miêu tả chiều cao của con người. |
Dùng với vật thể |
Dùng để chỉ các vật thể có vị trí hoặc độ cao lớn hơn mặt đất, không nhất thiết phải ở dạng thẳng đứng (chẳng hạn như núi, tường). |
Dùng để miêu tả các vật thể có chiều cao thẳng đứng (như tòa nhà, cây cối). |
Ví dụ với vật thể |
- A high mountain (Một ngọn núi cao) - A high wall (Một bức tường cao) |
- A tall building (Một tòa nhà cao) - A tall tree (Một cái cây cao) |
Dùng với âm thanh |
Dùng để mô tả âm thanh hoặc giọng nói có tần số cao. |
|
Ví dụ với âm thanh |
- He sang a high note. (Anh ấy hát một nốt cao.) |
|
Mức độ, giá trị |
Dùng để chỉ mức độ, số lượng, giá trị cao. |
|
Ví dụ mức độ, giá trị |
- The price is high. (Giá cao.) - The risk is high. (Nguy cơ cao.) |
|
Vị trí, cấp bậc |
Dùng để chỉ địa vị hoặc cấp bậc cao (trong xã hội, tổ chức). |
|
Ví dụ cấp bậc |
- He holds a high position in the company. (Anh ấy giữ một vị trí cao trong công ty.) |
|
Cảm xúc |
Dùng để mô tả cảm giác phấn khích hoặc tinh thần hưng phấn. |
|
Ví dụ cảm xúc |
- He felt high after the concert. (Anh ấy cảm thấy phấn khích sau buổi hòa nhạc.) |
|
Cụm từ cố định |
- High hopes (Hy vọng lớn) - High and dry (Bị bỏ rơi, không được giúp đỡ) |
- Tall story/tale (Câu chuyện khó tin, phóng đại) - Tall order (Yêu cầu rất khó khăn) |
Hình thức so sánh |
- Higher (cao hơn) - Highest (cao nhất) |
- Taller (cao hơn) - Tallest (cao nhất) |
Từ đồng nghĩa |
- Elevated, lofty, towering (khi nói về độ cao) - Intense, strong (khi nói về cảm xúc) |
- Towering (khi nói về chiều cao thẳng đứng) - Lanky (khi nói về người cao và gầy) |
Từ trái nghĩa |
- Low (thấp) |
- Short (thấp, lùn) |
IV. Bài tập phân biệt High và Tall
Luyện tập một số bài tập phân biệt High và Tall dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của 2 từ này bạn nhé:
- The skyscraper in the city center is 200 meters ______ (high/tall).
- My younger brother is already 1.75 meters ______ (high/tall).
- The mountain is incredibly ______ (high/tall), reaching over 4,000 meters.
- They built a ______ (high/tall) fence around the house for extra security.
- How ______ (high/tall) is the giraffe at the zoo?
- The flagpole in front of the school is very ______ (high/tall).
- That building is the ______ (high/tall) in the entire city.
- The airplane was flying at a ______ (high/tall) altitude of 30,000 feet.
- The child couldn't climb over the ______ (high/tall) wall in the playground.
- How ______ (high/tall) are you compared to your father?
Đáp án
- tall
- tall
- high
- high
- tall
- tall
- tallest
- high
- high
- tall
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây là cách giải thích chi tiết nhất về sự khác biệt giữa "High" và "Tall" trong tiếng Anh. Chúc các bạn ôn luyện thật hiệu quả và đạt được điểm số ấn tượng trong các kỳ thi tiếng Anh thực tế. STUDY4 mong muốn có cơ hội đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment