Phân biệt Come và Go trong tiếng Anh

Động từ "come" và "go" là hai từ cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng có thể khiến người học gặp khó khăn. Hãy cùng tìm hiểu về những điểm khác nhau và cách phân biệt giữa "come" và "go" trong bài viết dưới đây nhé.

I. Go là gì? Cách dùng Go trong tiếng Anh

Go là gì? Cách dùng Go trong tiếng Anh

Go là gì? Cách dùng Go trong tiếng Anh

"Go" là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa cơ bản là "đi." Tuy nhiên, từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết của động từ "go" trong tiếng Anh:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất của động từ "go" là chỉ hành động di chuyển từ điểm A đến điểm B. Đây là cách sử dụng quen thuộc mà những người học tiếng Anh thường gặp khi nói về việc di chuyển.

→ Ví dụ: He decided to go hiking in the mountains after hearing about the breathtaking views from his friend. (Anh ấy quyết định đi leo núi sau khi nghe về những cảnh đẹp hùng vĩ từ người bạn của mình.)

  • Ngoài việc chỉ di chuyển đến một địa điểm, "go" còn được dùng để chỉ hành động rời khỏi một vị trí hiện tại để đến một nơi khác.

→ Ví dụ: I received an invitation to a surprise party, so I have to go before the guests arrive and spoil the fun. (Tôi nhận được một lời mời đến một bữa tiệc bất ngờ, vì vậy tôi phải đi trước khi các khách mời đến và làm hỏng niềm vui.)

  • Động từ "go" thường kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ chỉ hướng để mô tả hành động di chuyển theo một hướng cụ thể. Cách này giúp làm rõ hơn về điểm đến hoặc nơi đi của người hoặc vật.

→ Ví dụ: He went down the stairs quietly, hoping not to wake anyone in the house. (Anh ấy đã đi xuống cầu thang một cách nhẹ nhàng, hy vọng không làm ai trong nhà thức dậy.)

  • Một cách sử dụng đặc trưng của "go" là khi nó kết hợp với động từ dạng V-ing (động từ thêm -ing) để miêu tả các hoạt động giải trí. Cấu trúc này rất phổ biến và thường được áp dụng trong đời sống hàng ngày.

→ Ví dụ: During the fall, my friends and I go apple picking at the nearby orchard. (Trong mùa thu, bạn bè của tôi và tôi thường đi hái táo ở vườn gần đó.)

Một số cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) thông dụng đi với "go":

Cụm động từ/Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

Go ahead

Tiếp tục làm gì, bắt đầu làm gì

Don't worry about the timing; just go ahead and make the call when you're ready. (Đừng lo lắng về thời điểm; chỉ cần tiếp tục và gọi khi bạn sẵn sàng.)

Go off

(1) Phát nổ, (2) Rời khỏi, (3) Đổ chuông

The bomb went off at noon. (Quả bom phát nổ lúc trưa.)

Go over

Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

We should go over the budget together to identify any areas where we can cut costs. (Chúng ta nên xem xét ngân sách cùng nhau để xác định những khu vực nào có thể cắt giảm chi phí.)

Go on

(1) Tiếp tục, (2) Xảy ra

“Something strange is going on in the office today; I saw the boss smiling for no reason!” (“Có điều gì kỳ lạ đang xảy ra trong văn phòng hôm nay; tôi thấy sếp cười mà không có lý do!”)

Go out

Ra ngoài, tắt (đèn, lửa)

The lights went out suddenly. (Đèn đột ngột tắt.)

Go through

Trải qua, xem xét cẩn thận

After losing her job, she’s going through a tough transition, but she’s staying optimistic. (Sau khi mất việc, cô ấy đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi khó khăn, nhưng cô ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.)

Go down

(1) Giảm xuống, (2) Được ghi nhận

This event will go down in history. (Sự kiện này sẽ được ghi vào lịch sử.)

II. Come là gì? Cách dùng Come trong tiếng Anh

Come là gì? Cách dùng Come trong tiếng Anh

Come là gì? Cách dùng Come trong tiếng Anh

"Come" là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Động từ này thường diễn tả hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường theo hướng về phía người nói hoặc người nghe. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa chính này, "come" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kết hợp với nhiều cụm từ để tạo ra những ý nghĩa đa dạng. 

  • "Come" mang ý nghĩa di chuyển hoặc tiến lại gần phía người nói hoặc người nghe. Nó thường được sử dụng để đề cập đến hành động di chuyển về một vị trí cụ thể.

→ Ví dụ: Come closer so you can see the details on the painting. (Hãy lại gần hơn để bạn có thể nhìn thấy các chi tiết trên bức tranh.)

  • Khi được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, "come" diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một sự kiện đang xảy ra.

→ Ví dụ: Wait a second, the delivery guy is coming to the door right now. (Chờ một chút, người giao hàng đang đến cửa ngay lúc này.)

  • Một số cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) thông dụng đi với động từ "come":

Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)

Nghĩa

Ví dụ

Come out

Xuất hiện, lộ ra, phát hành

The truth finally came out. (Sự thật cuối cùng đã được tiết lộ.)

Come across

Tình cờ gặp, tìm thấy

I was cleaning out the attic when I came across a rare book that turned out to be worth a lot of money. (Tôi đang dọn dẹp gác mái thì tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm có giá trị rất lớn.)

Come up

Xuất hiện, nảy sinh

An amazing job opportunity came up, and I had to take it. (Một cơ hội việc làm tuyệt vời đã nảy sinh, và tôi phải nắm bắt nó.)

Come down

Giảm xuống, sụp đổ

The prices have come down recently. (Giá cả đã giảm gần đây.)

Come into

Thừa kế

He came into a large inheritance. (Anh ấy thừa kế một khoản tài sản lớn.)

Come clean

Thú nhận, nói thật

He had no choice but to come clean to his boss after the mistake was uncovered. (Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thú nhận với sếp sau khi sai lầm bị phát hiện.)

Come to mind

Nảy ra trong đầu

When you say "travel," Paris immediately comes to mind. (Khi bạn nhắc đến du lịch, tôi lập tức nghĩ đến Paris.)

III. Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Tiêu chí

Come

Go

Nghĩa chính

Đến, di chuyển về phía người nói hoặc người nghe

Đi, di chuyển xa khỏi người nói hoặc người nghe

Cách sử dụng

"Come" được dùng khi người nói hoặc người nghe là điểm đến, hay đang ở nơi mà hành động hướng đến.

"Go" được dùng khi hành động diễn ra ở nơi khác, xa khỏi vị trí của người nói hoặc người nghe.

Điểm đến

Hướng đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.

Di chuyển từ người nói hoặc người nghe đến nơi khác.

Thời gian sử dụng phổ biến

Khi có cuộc gặp gỡ, tiếp cận một địa điểm có mặt người nói/nghe.

Khi rời khỏi hoặc di chuyển đến địa điểm khác (không có mặt người nói/nghe).

IV. Bài tập phân biệt come và go trong tiếng Anh

Bài 1: Điền come hoặc go vào chỗ trống thích hợp

  1. My friend asked me to __________ over for dinner tonight.
  2. Why don't we __________ on a road trip next month?
  3. She promised to __________ back and visit us next summer.
  4. They __________ to the office every morning by car.
  5. After the concert, we will __________ out for drinks.
  6. I hope you can __________ to the wedding next weekend.
  7. The children were excited to __________ on a school trip to the zoo.
  8. He always __________ home for the holidays to spend time with his family.
  9. Are you planning to __________ abroad for your studies?
  10. Please __________ in and make yourself comfortable.

Đáp án:

  1. come
  2. go
  3. come
  4. go
  5. go
  6. come
  7. go
  8. comes
  9. go
  10. come

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hiểu rõ sự khác biệt giữa "come" và "go" không chỉ giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn tăng thêm sự tự tin khi giao tiếp. Hãy nhớ rằng việc chọn từ nào thường dựa vào ngữ cảnh và góc nhìn cụ thể trong mỗi tình huống. STUDY4 chúc bạn thành công!