Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có những cặp từ rất dễ gây nhầm lẫn do chúng giống nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa. Beside và Besides là một ví dụ điển hình. Vậy Beside có nghĩa là gì và nó khác gì với Besides? Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

I. Beside là gì? Cách dùng Beside trong tiếng Anh?

Beside là gì? Cách dùng Beside trong tiếng Anh?

Beside là gì? Cách dùng Beside trong tiếng Anh?

1. Định nghĩa "Beside"

"Beside" là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "ở bên cạnh" hoặc "gần" ai đó hoặc một vật gì đó. Nó thường được dùng để mô tả vị trí tương đối, cho thấy một người hoặc vật thể đang ở gần một người hoặc vật khác.

→ Ví dụ: He placed the book beside the lamp on the nightstand. (Anh ấy đặt cuốn sách bên cạnh chiếc đèn trên tủ đầu giường.)

2. Cách sử dụng "Beside"

a. Diễn tả vị trí vật lý

Cách phổ biến nhất để sử dụng "beside" là chỉ vị trí gần gũi, thường mang nghĩa "next to" (ngay bên cạnh). Nó chỉ một cái gì đó ở vị trí kế bên một thứ khác.

→ Ví dụ: John stood beside his car, waiting for help. (John đứng bên cạnh chiếc xe của mình, đợi giúp đỡ.)

b. Sử dụng trong câu so sánh

Khi cần so sánh hoặc đề cập đến sự tương phản, "beside" có thể được sử dụng để diễn tả rằng một điều trở nên kém quan trọng khi so với điều khác. Tuy nhiên, cấu trúc này thường phổ biến hơn với "besides", nhưng "beside" vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.

→ Ví dụ: This issue seems minor beside the bigger problems we have. (Vấn đề này có vẻ nhỏ nhặt so với những vấn đề lớn hơn mà chúng ta đang gặp phải.)

  • Các cụm từ liên quan với "Beside":

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ 

Beside oneself (with N-emotion)

quá đỗi …

They were beside themselves with worry when their child didn’t come home on time. (Họ vô cùng lo lắng khi con họ không về nhà đúng giờ.)

Beside the point

Không liên quan, không quan trọng

Her criticism of his fashion sense is beside the point when we're discussing his qualifications for the job. (Lời phê bình của cô ấy về gu thời trang của anh ấy không liên quan khi chúng ta đang bàn về trình độ của anh ấy cho công việc.)

Beside the mark

Không chính xác

His answer was beside the mark.(Câu trả lời của anh ấy không chính xác.)

II. Besides là gì? Cách dùng Besides trong tiếng Anh?

Besides là gì? Cách dùng Besides trong tiếng Anh?

Besides là gì? Cách dùng Besides trong tiếng Anh?

1. Định nghĩa "Besides"

"Besides" là một từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Nghĩa cơ bản của "besides" là "ngoài ra," "hơn nữa," hoặc "thêm vào đó," được sử dụng để cung cấp thêm thông tin hoặc đưa ra lý do phụ nhằm hỗ trợ cho một quan điểm hoặc hành động nào đó.

→ Ví dụ: I don’t feel like going out tonight. Besides, it’s raining. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Hơn nữa, trời đang mưa.)

2. Cách sử dụng "Besides"

"Besides" có thể được sử dụng theo hai cách chính:

a. "Besides" như một giới từ (Preposition)

"Besides" được dùng để diễn tả thêm thông tin hoặc đối tượng khác ngoài điều đã được đề cập trước đó."Besides" được dùng để bổ sung thêm thông tin khi liệt kê nhiều thứ khác nhau. Nó có thể được dùng để thêm vào một yếu tố mới mà không loại bỏ các yếu tố trước đó. Nó có thể có nghĩa là "ngoài (ra)" hoặc "thêm vào đó."

Cấu trúc: Besides + danh từ/cụm danh từ

→ Ví dụ: Besides her full-time job, she volunteers at the local animal shelter. (Ngoài công việc toàn thời gian, cô ấy còn tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương.)

b. "Besides" như một trạng từ (Adverb)

"Besides" được sử dụng như trạng từ khi muốn bổ sung thông tin, lý do, hoặc khi muốn đưa ra lời giải thích khác thường được đặt ở đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy. Nó có thể có nghĩa là "hơn nữa," "ngoài ra," "vả lại."

Cấu trúc: Besides + mệnh đề

→ Ví dụ: I’m not interested in this movie. Besides, I’ve already seen it twice. (Tôi không hứng thú với bộ phim này. Ngoài ra, tôi đã xem nó hai lần rồi.)

"Besides" còn có thể mang nghĩa là "ngoại trừ," dùng để loại trừ một điều gì đó trong một nhóm hoặc tập hợp.

→ Ví dụ: Besides you, nobody else came to the meeting. (Ngoài bạn ra, không ai khác đến cuộc họp.)

III. Phân biệt besides và beside trong tiếng Anh

Phân biệt besides và beside trong tiếng Anh

Phân biệt besides và beside trong tiếng Anh

Tiêu chí

Beside

Besides

Loại từ

Giới từ (Preposition)

Giới từ (Preposition) hoặc trạng từ (Adverb)

Nghĩa chính

Bên cạnh, kế bên (chỉ vị trí vật lý)

Ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó

Cách dùng

Dùng để chỉ vị trí gần kề hoặc bên cạnh

Dùng để bổ sung thông tin, liệt kê thêm lý do, hoặc ngoại trừ

Ví dụ 

She sat beside me at the concert. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi ở buổi hòa nhạc.)

Besides being tired, I also have a headache. (Ngoài việc mệt mỏi, tôi còn bị đau đầu.)

Chức năng

Chỉ vị trí vật lý: gần, cạnh ai/cái gì

Bổ sung thông tin, thêm lý do phụ, ngoại trừ ai/cái gì

Vị trí trong câu

Đi trước danh từ hoặc cụm danh từ

Đi trước danh từ/cụm danh từ hoặc trước mệnh đề

IV. Bài tập phân biệt besides và beside trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ phù hợp (beside / besides) để hoàn thành các câu sau:

  1. The cat curled up _____ the warm fireplace, enjoying the cozy heat.
  2. _____ studying for the exam, I also need to prepare for my presentation.
  3. During the picnic, we spread our blanket _____ the old oak tree for shade.
  4. The artist painted a beautiful landscape, and there was a stunning sunset _____.
  5. There are many interesting places to visit in this city; _____, there are several great restaurants.
  6. The puppy likes to play _____ its older brother, often mimicking his actions.
  7. _____ the breathtaking views, this hike is challenging and rewarding.
  8. She found a lovely café _____ the bookstore where she could relax and read.
  9. I can't believe you finished the project so quickly; _____, you managed to help me too!
  10. The children sat _____ the campfire, listening to spooky stories told by their parents.

Đáp án

  1. beside
  2. Besides
  3. beside
  4. besides
  5. Besides
  6. beside
  7. Besides
  8. beside
  9. Besides
  10. beside

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là, STUDY4 đã cung cấp cho bạn kiến thức về Ngữ pháp tiếng Anh, tập trung vào cách sử dụng "beside" và "besides" để giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Sau chủ đề này, STUDY4 hy vọng rằng bạn sẽ có thể phân biệt cách dùng của hai từ có cách viết gần giống nhau này và tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng chúng.