Phần lớn người học IELTS cho rằng Speaking Part 2 khá thách thức do sự đa dạng về chủ đề và áp lực về thời gian. Để giúp bạn dễ dàng vượt qua phần này, STUDY4 sẽ cung cấp các thông tin quan trọng về các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến một cách chính xác nhất.
I. Cấu trúc phần thi IELTS Speaking part 2
IELTS Speaking Part 2 là một phần trong bài thi IELTS Speaking, cũng là phần thứ hai của cuộc trò chuyện giữa thí sinh và giám khảo.
Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu thực hiện bài nói cá nhân. Thí sinh nhận một chủ đề trên một thẻ gợi ý (cue card). Chủ đề trên thẻ sẽ liên quan đến một tình huống, một sự kiện, một người nổi tiếng, một địa điểm du lịch, một sở thích, một bài hát, một cuốn sách, vv.
Part 2 là một phần thi quan trọng trong IELTS Speaking. Phần này đánh giá khả năng thí sinh nói một cách trôi chảy và tự tin trong một khoảng thời gian dài.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Cấu trúc phần thi IELTS Speaking part 2
Trong khi thí sinh đang thi, giám khảo có thể ghi âm để hỗ trợ cho quá trình chấm điểm và phúc khảo nếu cần. Sau khi thí sinh hoàn tất phần thi, giám khảo sẽ hỏi thêm từ 1 đến 3 câu hỏi liên quan đến chủ đề nhằm kiểm tra xem thí sinh có thực sự hiểu điều mình đang nói hay chỉ học thuộc lòng.
Phần thi này liên quan đến cá nhân, chủ yếu xoay quanh trải nghiệm và quan điểm của thí sinh, không đòi hỏi kiến thức từ bên ngoài.
II. Tiêu chí đánh giá bài thi Speaking
Tương tự các phần thi khác, IELTS Speaking được chấm theo thang điểm từ 1 đến 9. Điểm phần thi Nói dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm.
Phần thi Speaking của bài thi IELTS đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh thông qua bốn tiêu chí quan trọng. Điểm số của phần thi được đánh giá dựa trên khả năng thể hiện của thí sinh theo các tiêu chí sau:
Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Điểm này đánh giá khả năng nói lưu loát và kết nối các ý một cách logic của thí sinh. Thí sinh cần duy trì độ dài phù hợp cho mỗi phần của bài thi và trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi.
Xem thêm: Cách cải thiện tiêu chí Fluency and Coherence trong IELTS Speaking
Lexical Resource (Khả năng dùng từ): Tiêu chí này đánh giá mức độ sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, cũng như khả năng sắp xếp từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Xem thêm: Cách cải thiện tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, đồng thời đảm bảo tính chính xác của việc sử dụng ngữ pháp.
Xem thêm: Cách cải thiện tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Speaking
Pronunciation (Phát âm): Tiêu chí đánh giá về khả năng phát âm đúng, ngữ điệu, tốc độ nói, và cách diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu.
Mỗi tiêu chí trên sẽ được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 9 và sau đó sẽ được cộng lại để ra điểm số cuối cùng cho bài thi Speaking của mỗi thí sinh. Điều này đảm bảo mỗi thí sinh đều có cơ hội thể hiện và được đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách khách quan và chính xác nhất.
Xem thêm: Cách cải thiện tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking
III. Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến
1. Mô tả người - Describe a person
Miêu tả người là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu nói về một người nào đó như bạn thân, người bạn ngưỡng mộ, hoặc người thân trong gia đình. Với chủ đề này, thường bạn sẽ cần đề cập đến các nội dung sau:
- Người đó là ai
- Bạn biết người đó như thế nào
- Tính cách và ngoại hình của người đó ra sao
- Lý do tại sao người đó lại... (tuỳ theo yêu cầu của đề bài)
Với loại câu hỏi này, bạn có thể bắt đầu phần thi Speaking Part 2 bằng cấu trúc sau:
Mở bài: Bạn có thể mở đầu bằng một câu giới thiệu ngắn, chẳng hạn: “I would like to talk about…”. Sau đó, nêu đối tượng bạn muốn nói đến, ví dụ: “I’m going to talk about my mother, whom I admire dearly.”
Thân bài: Hãy trả lời các câu hỏi gợi ý trên cue card bằng 2-3 câu. Đối với dạng bài miêu tả người, bạn nên chú trọng sử dụng các tính từ mô tả, đặc biệt là các từ cùng nhóm hoặc đồng nghĩa với chủ đề đề bài yêu cầu.
Bạn cũng có thể nêu lý do hoặc mối quan hệ giữa bạn và nhân vật trong bài nói, đồng thời miêu tả ngoại hình của người đó.
Kết bài: Khi kết bài, hãy nhắc lại câu hỏi để chứng minh rằng bạn đã trả lời đúng. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc như: “That’s why I appreciate…” hoặc “That’s how I feel about…”.
Với loại câu hỏi miêu tả người như vậy, bạn nên sử dụng thì hiện tại để nói về họ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện sự phát triển trong mối quan hệ giữa bạn và người đó.
→ Ví dụ: Describe a famous person you would like to meet.
- You should say:
- Who is he/she
- Why do you want to meet him/her
- Why he is famous
- and explain what would you do if you meet him/her.
Các mẫu câu bạn có thể tham khảo:
- "The person I’d like to describe is …../ I’m going to talk about …./ To start with, I’d like to introduce…"
- "I met him/her for the first time about … years ago when we were in school together, and we’ve stayed close ever since."
- "I got to know him/her …, and from the very first meeting, I was amazed by his/her positive energy."
- And what I would just like to say that I think he’s really + tính từ (intellectually smart, humorous, possessing/ with a good sense of humor)
- Furthermore/ On top of that, he was + tính từ miêu tả tính cách (considerate/ generous.)
- Whenever facing any difficulties in life/at work, I would look to … for her/his quality advice.
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking “Describe a person” của STUDY4:
- Describe a person who can play an instrument or has musical talents
- Describe a person who encouraged you and helped you achieve a goal
- Describe a person you know who you think is very intelligent
- Describe an energetic person that you know
Các từ vựng liên quan:
Nghề nghiệp |
Tính cách |
Ngoại hình |
Doctor (n): bác sĩ Teacher (n): giáo viên Actor (n): diễn viên Actress (n): nữ diễn viên Cooker (n): đầu bếp Artist (n): họa sĩ Policeman (n): công an |
Aggressive (adj): xông xáo Cautious (adj): cẩn thận Cheerful (adj): vui vẻ Tactful (adj): khéo léo Competitive (adj): cạnh tranh Confident (adj): tự tin |
Plump (adj): bụ bẫm Slim (adj): mảnh khảnh Stocky (adj): thấp, khỏe Muscular (adj): rắn chắc Well-built (adj): lực lưỡng Stout (adj): to khỏe, mập mạp |
Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến
2. Mô tả một sự vật - Describe an object
Chủ đề miêu tả đồ vật là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Thông thường, bạn sẽ được yêu cầu nêu rõ đồ vật đó là gì, cấu tạo và hình dáng của nó, công dụng ra sao, và cảm nhận của bạn sau khi sử dụng đồ vật đó.
Bạn có thể tham khảo một số ý tưởng triển khai và từ vựng giúp nâng cao điểm số như sau:
Đồ vật đó là gì: Bắt đầu bằng việc nêu rõ tên đồ vật bạn muốn miêu tả, từ đó giới thiệu thêm về bối cảnh. Hãy đề cập đến việc bạn nhìn thấy hoặc tình cờ gặp món đồ này ở đâu, và liệu có câu chuyện nào đặc biệt liên quan đến nó hay không.
Miêu tả món đồ: Bạn có thể nói về người đã tạo ra món đồ này, rồi đi sâu hơn vào việc miêu tả bằng cách nêu lên chất liệu, cấu trúc, hoặc hoa văn nếu có. Khi mô tả ngoại hình của đồ vật, hãy sử dụng các tính từ mô tả như:
- Ý kiến: (attractive, adorable,…)
- Kích cỡ: (big, small, pocket-sized,…)
- Chất lượng: (thin, rough,…)
- Thời gian: (outdated, updated,...)
- Hình dáng: (round, square,…)
- Màu sắc: (yellow, pink,…)
- Xuất xứ: (Turkey, China,…)
- Chất liệu: (leather, metal,…)
Giải thích lý do bạn thích món đồ này: Bạn có thể chia sẻ về kỷ niệm đặc biệt mà bạn đã có với món đồ, đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng hay vai trò của nó đối với bạn. Sử dụng các từ ngữ diễn tả cảm xúc để thể hiện sự gắn bó, chẳng hạn như: intrigued, fascinated, delighted, relieved, exhilarated, relaxed,…
→ Ví dụ: Describe an object that is special to you
You should say:
- What it is
- Where you saw it
- What it looks like
- And explain why it is special to you.
Các cấu trúc thường dùng:
- "The object I’d like to describe is a [tên đồ vật], which I use quite often in my daily life."
- "I’m going to talk about a [tên đồ vật], something that plays a crucial role in my everyday routine."
- "This is made of [chất liệu], with a [hình dáng] shape and smooth/rough surface."
- "The main purpose of this object is to [công dụng], and I rely on it almost every day."
- "I really value this item because it was a gift from [người tặng], and it holds a lot of sentimental value."
- "I couldn’t imagine my daily routine without this object, as ….."
- "I feel very attached to this item because it has been with me for a long time and has a lot of memories."
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking “Describe an object” của STUDY4:
- Describe a photograph of yourself that you like
- Describe a gift you have received that was important to you
- Describe a book that you have read many times
- Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Các từ vựng liên quan:
Danh từ |
Tính từ |
Water jar: bình nước Photograph: bức ảnh Handkerchief: khăn mùi xoa Handbag: túi xách Computer: máy tính Jacket: áo khoác Shoes: đôi giày |
Furry: (thuộc) da lông thú Deformed: bị biến dạng Flat: bằng phẳng Misshapen: méo mó Stretchy: co giãn Shiny: sáng chói |
3. Mô tả một địa điểm - Describe a place
Giống như các chủ đề khác trong IELTS Speaking Part 2, khi miêu tả địa điểm, bạn cần sử dụng ngôn ngữ sinh động và linh hoạt với các thì khác nhau. Bạn sẽ cần trình bày một cái nhìn tổng quan về địa điểm đó, bao gồm thời gian, thời tiết, cảnh vật, những điều bạn đã thấy và cảm nhận của bạn sau khi đến đó. Bắt đầu bằng cách kể lại trải nghiệm cá nhân của bạn cũng là một cách sáng tạo để tránh sự rập khuôn.
Thông thường, với dạng câu hỏi này, bạn sẽ nhận được cue card có nội dung như sau:
- What (tên, loại, vẻ ngoài của địa điểm)
- Where (nằm ở thành phố/thị trấn/đất nước nào)
- When (kể chuyện, kỷ niệm về nơi đó)
- Why (cảm nhận, ảnh hưởng, chất lượng và đặc điểm của nơi đó)
Khi miêu tả về địa điểm, bạn nên sử dụng thì hiện tại. Ngoài ra, nếu địa điểm này liên quan đến một trải nghiệm cá nhân, hãy sử dụng thì quá khứ để kể lại trải nghiệm của bạn.
→ Ví dụ: Describe a modern building. You should say:
- Where it is
- What it is used for
- When you go there
- And why you like/dislike it
Các cấu trúc thường dùng:
- "The place I’d like to talk about is [tên địa điểm], which is located in [vị trí]."
- "Today, I’d like to talk about [tên địa điểm], which is known for its [đặc điểm nổi bật]."
- "It is situated in [vị trí], which is quite accessible by [phương tiện di chuyển]."
- "It features [mô tả kiến trúc/đặc điểm], giving it a unique and appealing atmosphere."
- "The area is adorned with [hoa, cây cối, hoặc các đặc điểm khác], creating a vibrant and lively environment."
- At this place, you can [các hoạt động], which makes it ideal for [loại hình thư giãn hoặc vui chơi]."
- "Visitors often engage in [các hoạt động phổ biến], and there are plenty of facilities available."
- I particularly enjoy this place because it provides a peaceful retreat away from the hustle and bustle of city life."
- "The reason I love this location is that it has a rich cultural history and is full of fascinating stories."
- "Whenever I visit this place, I feel a deep sense of calm and relaxation."
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking “Describe a place” của STUDY4:
- Describe a noisy place you have been to
- Describe your favorite place in your house where you can relax
- Describe a natural place (e.g. park, mountain)
- Describe a restaurant that you like to go to with your family or friends
Các từ vựng liên quan:
Small Place |
Big place |
A coffee shop: quán cà phê A museum: bảo tàng A classroom: lớp học A historical site: di tích lịch sử A bus station: bến xe A stadium: sân vận động An exhibition: buổi triển lãm An amusement park: công viên giải trí |
A country: quốc gia A coastal/tourist/cosmopolitan city: thành phố ven biển/du lịch/quốc tế A town: thị trấn A metropolis: đô thị A rural area: nông thôn A paddy field: cánh đồng lúa |
4. Mô tả một hoạt động, sự kiện - Describe an event/activity
Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2 liên quan đến việc mô tả một hoạt động hoặc sự kiện, bạn cần nêu rõ thông tin về tên sự kiện, địa điểm và thời gian diễn ra, các hoạt động đi kèm, cũng như những ấn tượng cá nhân về sự kiện đó. Bạn có thể làm phong phú thêm chủ đề bằng cách sử dụng từ vựng đa dạng để mô tả không khí của sự kiện.
Chiến thuật mô tả hoạt động trong Speaking Part 2:
- What + When + Where - Mở đầu bằng việc nêu rõ sự kiện gì, diễn ra vào thời điểm nào và ở đâu.
- Storytelling - Kể lại những gì bạn đã làm hoặc những gì đã xảy ra.
- Reactions, impacts - Miêu tả phản ứng của những người liên quan và cách chúng đã ảnh hưởng đến bạn.
- Feelings, lessons - Chia sẻ cảm nhận và bài học bạn rút ra được từ sự kiện đó.
→ Ví dụ: Describe an activity that made you feel tired. You should say:
- When and where it took place
- Why you took part in it
- What the activity was
- And explain why it made you feel tired.
Các cấu trúc thường dùng:
- "The event I’d like to talk about is [tên sự kiện], which took place on [ngày/tháng/năm]."
- "I’m going to describe [tên sự kiện], an activity that I participated in last [thời gian]."
- "It took place during [mùa/tháng] in [địa điểm], and the atmosphere was quite vibrant."
- "I remember it was held at [địa điểm] on a beautiful day in [tháng/năm]."
- "People engaged in [hoạt động], and there were also performances by [những người biểu diễn]."
- "I felt incredibly [cảm xúc] during this event because [lý do]."
- "The experience was unforgettable, and I was filled with [cảm xúc]."
- "This event is special to me because it taught me [bài học hoặc giá trị]."
- "I remember this activity fondly as it brought me closer to [người hoặc nhóm người]."
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking “Describe an activity” của STUDY4:
- Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young
- Describe an exciting activity that you experienced with someone else
- Describe an activity you usually do that wastes your time
- Describe an expensive activity that you enjoy doing occasionally
Các từ vựng liên quan:
Danh từ |
Tính từ |
Anniversary: lễ kỷ niệm Placement: sự bố trí, sắp xếp Celebration: sự trang trí Backstage: sau sân khấu Donation: quyên góp |
Ecstatic: mê ly Cosy: ấm áp Jubilant: hân hoan, vui sướng Vibrant: sôi động Lively: sống động |
5. Mô tả một tình huống - Describe an occasion
Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2, việc mô tả một tình huống thường được coi là một dạng bài khó. Nguyên nhân là trong vòng 1 phút chuẩn bị, việc nghĩ ra một tình huống không hề dễ dàng, và việc truyền đạt lại tình huống đó một cách rõ ràng trong 2 phút càng trở nên thách thức hơn.
Đối với chủ đề này, việc trình bày một cách tự nhiên với các chi tiết hợp lý sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence. Bên cạnh đó, bạn nên kết hợp các từ ngữ diễn tả cảm xúc một cách tinh tế để nâng cao điểm số ở phần Lexical Resources.
Chiến thuật mô tả tình huống trong Speaking Part 2:
- What + When + Where it is: Mở đầu bằng cách mô tả tình huống bạn đã gặp phải, diễn ra vào thời điểm nào và ở đâu.
- What you do to ... (bạn đã làm gì khi gặp tình huống đó): Kể lại quá trình và các hành động của bạn khi đối mặt với tình huống.
- Why you have to ... (tại sao bạn phải thực hiện những hành động đó): Nêu ra những lý do khiến bạn cần phải hành động như vậy.
- How you feel about it: Trình bày cảm nhận và đánh giá cá nhân của bạn về tình huống đó.
→ Ví dụ: Describe a time when you had a problem and someone helped you. You should say:
- what the problem was
- who helped you
- what this person did to help you
- and explain how you felt when this person helped you.
Các mẫu câu thông dụng:
- "I’d like to talk about a time when [mô tả tình huống cụ thể]."
- "The event that stands out in my mind is when [tình huống cụ thể]."
- It happened [thời gian] in [địa điểm], which added to the overall experience."
- "I remember it vividly as it took place [thời gian] at [địa điểm]."
- "During that time, I was faced with [các thách thức hoặc tình huống cụ thể]."
- The situation made me realize [bài học hoặc cảm xúc]."
- "I was filled with [cảm xúc], especially when …..."
- "This situation is significant to me because it taught me [bài học hoặc giá trị]."
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking “Describe a time” của STUDY4:
- Describe a time when someone apologized to you
- Describe a time when you forgot something important
- Describe a time when you waited in line for a long time
- Describe an occasion when you used a map
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 cũng như các cấu trúc bạn có thể sử dụng. STUDY4 hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để bạn có thể chuẩn bị tốt nhất và dễ dàng chinh phục kỳ thi IELTS. Ngoài ra, đừng quên luyện tập nói trôi chảy và cố gắng phát âm chuẩn mỗi ngày. Chúc bạn thành công!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment