Thành ngũ tiếng Trung phổ biến

Trong tiếng Trung, thành ngữ (成语 - chéngyǔ) không chỉ là những cụm từ thú vị mà còn chứa đựng những bài học quý giá về cuộc sống và văn hóa. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn những thành ngữ tiếng Trung nổi bật, kèm theo giải thích chi tiết về ý nghĩa của từng câu. Hãy cùng nhau khám phá kho tàng phong phú của thành ngữ tiếng Trung ngay sau đây nhé! 

thành ngữ tiếng trung hay

Tìm hiểu các câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp 

I. Giới thiệu về các thành ngữ trong tiếng Trung

Thành ngữ tiếng Trung (成语 - chéngyǔ) là những cụm từ ngắn gọn, thường được cấu thành từ bốn ký tự. Mỗi thành ngữ không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của các từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh trí tuệ, văn hóa và lịch sử của dân tộc Trung Hoa. Nhiều thành ngữ có nguồn gốc từ các câu chuyện, truyền thuyết, hoặc tác phẩm văn học cổ điển, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về bối cảnh văn hóa.

Thành ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và các bài viết học thuật. Các thành ngữ giúp người nói diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và tinh tế hơn. Việc áp dụng những thành ngữ này trong giao tiếp không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú mà còn để lại ấn tượng sâu sắc với người nghe, thể hiện sự hiểu biết và trân trọng văn hóa ngôn ngữ.

Các lợi ích mà bạn đạt được khi học các thành ngữ trong tiếng Trung: 

  • Tăng thêm vốn từ vựng phong phú: Việc học thành ngữ là cách nhanh nhất giúp người học mở rộng vốn từ vựng. Thay vì học từng từ đơn lẻ, việc học thành ngữ giúp người học tiếp cận nhiều từ mới trong một cụm từ.
  • Hiểu biết văn hóa: Mỗi thành ngữ đều mang theo câu chuyện, bài học và giá trị văn hóa riêng. Học thành ngữ giúp người học hiểu rõ hơn về phong tục tập quán, lối sống và tư duy của người Trung Quốc.
  • Giao tiếp tự nhiên và hiệu quả: Sử dụng thành ngữ trong giao tiếp giúp bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, khiến người đối diện cảm nhận được sự sâu sắc hiểu biết của bạn về văn hóa, ngôn ngữ Trung, từ đó khiến họ có ấn tượng tốt về bạn.
  • Phát triển tư duy phản biện: Nhiều thành ngữ chứa đựng các bài học quý giá về cuộc sống. Học và suy ngẫm về những ý nghĩa này giúp người học phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích tình huống.
  • Thời gian ghi nhớ lâu hơn: Học thành ngữ thông qua các câu chuyện hoặc tình huống cụ thể giúp người học dễ dàng ghi nhớ hơn so với việc học từ vựng thông thường. Các thành ngữ thường gợi ra hình ảnh hoặc tình huống sinh động, từ đó dễ dàng đi vào tâm trí người học.

Việc học thành ngữ tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội tìm hiểu văn hóa phong phú của Trung Quốc. Điều này không chỉ làm cho khả năng giao tiếp của bạn trở nên hiệu quả hơn, mà còn mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về phong tục, tập quán và truyền thống độc đáo của quốc gia này.

II. Một số thành ngữ tiếng Trung phổ biến theo chủ đề

1. Thành ngữ tiếng Trung về gia đình, xã hội

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

家和万事兴

jiā hé wànshì xīng

Nếu gia đình sống hòa thuận mọi công việc sẽ phát đạt

2

有其父必有其子 

yǒu qí fù bì yǒu qí zǐ

Nòi nào giống nấy. 

3

血浓于水

xuè nóng yú shuǐ

Một giọt máu đào hơn ao nước lã, nhấn mạnh rằng quan hệ huyết thống (gia đình) thường có ý nghĩa sâu sắc hơn những mối quan hệ khác. Nó thể hiện tầm quan trọng của gia đình và tình cảm ruột thịt.

4

礼尚往来

lǐ shàng wǎng lái

Có qua có lại mới toại lòng nhau

5

和气生财

hé qì shēng cái

Hòa nhã làm cho bạn giàu có

6

君子之交淡如水

jūnzǐ zhī jiāo dàn rúshuǐ

Quan hệ giữa quân tử như nước, nhạt nhẽo nhưng thanh khiết, chỉ rằng mối quan hệ giữa những người quân tử (người có phẩm hạnh cao) thường không quá gò bó, nhưng lại có sự trong sáng và chân thành.

7

老当益壮

lǎo dāng yì zhuàng

Gừng càng già càng cay. Thành ngữ này phản ánh quan niệm về sự trưởng thành và kinh nghiệm quý giá mà người lớn tuổi mang lại trong gia đình và xã hội.

8

桃李不言 ,下自成蹊

táolǐ bù yán, xià zì chéngxī

Chỉ cần chân thành, trung thực là có thể tranh thủ được tình cảm của người khác; thành thật lấy lòng người

9

耳闻不如目见

ěrwén bùrú mù jiàn

Tai nghe không bằng mắt thấy

10

敬酒不吃吃罚酒

jìngjiǔ bù chī chī fá jiǔ

Rượu mời không uống lại uống rượu phạt

11

挂羊头, 卖狗肉

guà yáng tóu mài gǒuròu

Treo đầu dê bán thịt chó. Ý chỉ mánh khóe dối trá, gian lận của những con buôn làm ăn bất chính, bán hàng kém chất lượng.

thành ngữ tiếng trung quốc

Thành ngữ tiếng Trung về gia đình xã hội 

2. Thành ngữ tiếng Trung về đạo đức phẩm chất

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

以德治国

Yǐ dé zhì guó

Dùng đức để trị quốc. Nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và phẩm chất trong việc lãnh đạo và quản lý quốc gia. Người lãnh đạo nên có đạo đức tốt để tạo niềm tin và dẫn dắt dân chúng.

2

诚实守信

Chéngshí shǒuxìn

Trung thực và giữ chữ tín

3

礼貌待人

Lǐmào dàirén

Đối xử với người khác bằng lễ phép.

4

知恩图报

zhī ēn tú bào

Biết ơn và báo đáp

5

勤劳致富

qínláo zhìfù

Chăm chỉ sẽ dẫn đến sự giàu có.

6

忍辱负重

rěn rǔ fù zhòng

Nhẫn nhịn nhục nhã để gánh vác trọng trách.

7

勇敢担当

yǒng gǎn dān dāng

Dũng cảm gánh vác trách nhiệm.

8

一诺千金

yī nuò qiān jīn

Một lời hứa giá trị ngàn vàng.

9

德高望重

dé gāo wàng zhòng

Đạo đức cao, uy tín lớn.

10

明理知恩

míng lǐ zhī ēn

Hiểu biết lý lẽ và biết ơn.

3. Thành ngữ tiếng Trung về sự nỗ lực

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

事半功倍

shì bàn gōng bèi

Làm nửa việc nhưng được gấp đôi kết quả. Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc thông minh và hiệu quả, cho thấy rằng nếu biết cách làm đúng, nỗ lực sẽ mang lại kết quả tốt hơn. 

2

勤能补拙

qín néng bǔ zhuō

Cần cù bù thông minh

3

不懈努力

Bùxiè nǔlì

Nỗ lực không ngừng.

4

努力拼搏

Nǔlì pīnbó

Nỗ lực và phấn đấu.

5

知难而进

zhī nán ér jìn

Biết khó khăn mà vẫn tiến lên

6

一步一个脚印

yī bù yí ge jiǎo yìn

Một bước chân, một dấu chân. Thành ngữ này thể hiện rằng việc tiến bộ là một quá trình dần dần, từng bước một, khuyến khích sự kiên nhẫn và nỗ lực.

7

劳动最光荣 

láo dòng zuì guāng róng

Lao động là vinh quang nhất.

8

含辛茹苦

hán xīn rú kǔ

Chịu đựng khổ sở

9

拼搏到底 

pīn bó dào dǐ

Phấn đấu đến cùng.

4. Thành ngữ tiếng Trung về mùa xuân

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

春暖花开

chūn nuǎn huā kāi

Xuân ấm, hoa nở. Câu này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân khi thời tiết ấm áp và hoa bắt đầu nở rộ. Nó biểu thị sự tươi mới và hy vọng.

2

春风得意 

chūn fēng dé yì

Gió xuân thổi vui vẻ. Câu còn có nghĩa bóng là đường làm quan rộng mở; thăng quan tiến chức thuận lợi

3

一年之计在于春

yì nián zhī jì zài yú chūn

Kế hoạch của một năm là (lập) vào mùa xuân

4

春风化雨

chūn fēng huà yǔ

Gió xuân biến thành mưa.

5

春色满园

chūn sè mǎn yuán

Màu xuân tràn ngập vườn.

6

春意盎然 

chūn yì àng rán

Ý xuân tràn đầy.

7

春风送暖

chūn fēng sòng nuǎn

Gió xuân mang lại sự ấm áp.

8

春花秋月 

chūn huā qiū yuè

Hoa xuân trăng thu; cảnh sắc tươi đẹp

9

春生夏长 

chūn shēng xià zhǎng

Xuân sinh, hạ trưởng. Thành ngữ này thể hiện quy luật tự nhiên của sự sinh trưởng và phát triển, rằng mùa xuân là thời điểm bắt đầu cho sự sinh sôi và phát triển của mọi thứ.

5. Thành ngữ tiếng Trung về tri thức học vấn

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

知识就是力量 

Zhīshì jiùshì lìliàng

Tri thức chính là sức mạnh.

2

学无止境

xué wú zhǐjìng

Học không có giới hạn.

3

一日三秋

yí rì sānqiū

Một ngày như ba thu. Thành ngữ này thường dùng để diễn tả nỗi nhớ nhung, nhưng cũng có thể hiểu là thời gian trôi qua chậm lại khi bạn không được học tập hoặc tiếp thu tri thức.

4

知者不惑

Zhì zhě bú huò

Người hiểu biết thì không bối rối.

5

博学多才 

bóxué duōcái

Học rộng biết nhiều.

6

学而时习之

xué ér shí xí zhī

Học đi đôi với hành

7

万事起头难

wàn shì qǐ tóu nán

Mọi việc bắt đầu đều khó khăn

8

知之者不如好之者

Zhī zhī zhě bùrú hǎo zhī zhě

Người biết không bằng người biết rõ

9

读万卷书,行万里路

dú wàn juǎn shū, xíng wànlǐ lù

Đọc ngàn cuốn sách, đi ngàn dặm đường.

10

三人行,必有我师

sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī

Trong ba người đi cùng, chắc chắn có người là thầy của tôi.

6. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

佳偶天成

Jiā’ǒu tiānchéng

Cặp đôi tuyệt vời do trời định.

2

爱不释手

ài bú shì shǒu

Yêu đến mức không muốn rời tay.

3

心心相印

xīn xīn xiāng yìn

Tình yêu chớm nở ngay từ cái nhìn đầu tiên

4

情投意合

qíng tóu yì hé

Tâm đầu hợp ý

5

山盟海誓

shān méng hǎi shì

Thề non hẹn biển

6

风雨同舟

fēng yǔ tóng zhōu

Đồng hội đồng thuyền; cùng hội cùng thuyền (ví với cùng chung nhau vượt qua khó khăn.)

7

情深似海

qíng shēn sì hǎi

Tình cảm sâu sắc như biển cả.

8

恩爱如初

ēn ài rú chū

Tình yêu như thuở ban đầu.

7. Thành ngữ tiếng Trung về tình bạn 

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

患难见真情

huàn nàn jiàn zhēn qíng

Hoạn nạn mới thấy chân tình.

2

刎颈之交

wěn jǐng zhī jiāo

Bạn thân chí cốt, có thể sống chết vì nhau.

3

志同道合

zhì tóng dào hé

Cùng chí hướng, cùng lý tưởng.

4

情同手足

qíng tóng shǒu zú

Tình như thủ túc; như tình anh em

5

肝胆相照

gān dǎn xiāng zhào

Chân thành, dũng cảm và thẳng thắn với nhau.

6

一见如故

yí jiàn rú gù

Gặp nhau như quen biết từ lâu.

7

竹马之交

zhú mǎ zhī jiāo

Bạn bè từ thuở ấu thơ.

8

刎颈之交

wěn jǐng zhī jiāo

Bạn chí cốt có thể chết vì nhau.

9

莫逆之交

mò nì zhī jiāo

Bạn tri kỷ, không có điều gì đối nghịch.

10

金石之交

jīn shí zhī jiāo

Tình bạn bền vững như vàng đá.

8. Thành ngữ tiếng Trung về sắc đẹp 

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

貌美如花

mào měi rú huā

Xinh đẹp như hoa.

2

沉鱼落雁

chén yú luò yàn

Chim sa cá lặn (Đây là một trong những thành ngữ nổi tiếng nhất về vẻ đẹp của phụ nữ, ý nói rằng sắc đẹp đến mức khiến cá phải lặn xuống nước và chim phải sa xuống đất vì mê đắm.)

3

闭月羞花 

bì yuè xiū huā

Hoa nhường nguyệt thẹn (Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi sắc đẹp khiến trăng phải ẩn mình và hoa phải thẹn thùng.)

4

国色天香

guó sè tiān xiān

Sắc nước hương trời.

5

倾国倾城

qīng guó qīng chéng

Nghiêng nước nghiêng thành.

6

花容月貌

huā róng yuè mào

Dung nhan như hoa, sắc mặt như trăng.

7

明眸皓齿

míngmóu hào chǐ

Mắt sáng và răng trắng, dùng để hình dung người con gái đẹp.

8

如花似玉

rú huā sì yù

Như hoa, như ngọc.

9

粉黛无瑕

fěn dài wú xiá

Phấn son không tì vết (Thành ngữ này khen ngợi vẻ đẹp hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào, kể cả khi trang điểm cũng tựa như không)

10

艳压群芳

yàn yā qún fāng

Đẹp lấn át muôn hoa.

9. Thành ngữ tiếng Trung về sức khỏe

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

健康长寿

jiàn kāng cháng shòu

Sức khỏe và trường thọ.

2

身体力行

shēn tǐ lì xíng

Cơ thể khỏe mạnh, hành động mạnh mẽ.

3

强身健体

qiáng shēn jiàn tǐ

Tăng cường thân thể và sức khỏe.

4

无病无灾

wú bìng wú zāi

Không bệnh không tai.

5

平平安安

píng píng ān ān

Bình an vô sự.

6

生龙活虎

shēng lóng huó hǔ

Khoẻ như vâm; mạnh như rồng như hổ; sinh khí dồi dào

7

延年益寿

yán nián yì shòu

Kéo dài tuổi thọ.

8

神清气爽

shén qīng qì shuǎng

Tinh thần sảng khoái.

9

气力充沛

qì lì chōng pèi

Sức lực dồi dào.

10

身心健康 

shēn xīn jiàn kāng

Thân thể và tinh thần đều khỏe mạnh.

10. Thành ngữ tiếng Trung về hòa bình

STT

Thành ngữ tiếng Trung

Phiên âm 

Ý nghĩa

1

国泰民安

guó tài mín ān

Quốc thái dân an (Thành ngữ này miêu tả một quốc gia hòa bình, ổn định, trong đó nhân dân được sống an lành và thịnh vượng)

2

天下太平

tiān xià tài píng

Thiên hạ thái bình.

3

风调雨顺

fēng tiáo yǔ shùn

Gió hòa mưa thuận (Thành ngữ này dùng để chỉ thời tiết thuận lợi, hòa hợp, ẩn dụ cho cuộc sống yên ổn, mọi việc diễn ra suôn sẻ.)

4

和平共处 

hé píng gòng chǔ

Hòa bình cùng chung sống.

5

安居乐业

ān jū lè yè

An cư lạc nghiệp.

6

和气生财

hé qì shēng cái

Hòa khí sinh tài (Thành ngữ này chỉ rằng sự hòa thuận, hòa bình không chỉ mang lại sự yên ổn mà còn giúp phát triển tài sản, kinh tế)

7

和平年代

hé píng nián dài

Thời kỳ hòa bình.

8

四海升平

sì hǎi shēng píng

Bốn bể thái bình.

9

与世无争

yǔ shì wú zhēng

Không tranh giành với đời (Câu này chỉ trạng thái hòa bình, không muốn xung đột, tranh chấp với người khác, mong muốn sống yên bình)

10

相安无事

xiāng ān wú shì

Chung sống hòa thuận, không có chuyện gì xảy ra.

III. Cách học thành ngữ tiếng Trung hiệu quả

Học thành ngữ tiếng Trung (成语 - chéngyǔ) là một cách tuyệt vời để nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết sâu sắc về văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, vì thành ngữ thường ngắn gọn và mang tính ẩn dụ cao, việc học chúng có thể không dễ dàng. Bạn có thể tham khảo một số cách học thành ngữ tiếng Trung hiệu quả:

những câu thành ngữ tiếng trung

Tìm hiểu cách học thành ngữ tiếng Trung hiệu quả giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập 

  • Hiểu được ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thành ngữ
    • Bạn cần nghiên cứu kỹ ý nghĩa của thành ngữ bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Thành ngữ thường là những cụm từ ngắn gọn, nhưng mang nội dung sâu sắc và đôi khi không thể dịch từng chữ một cách dễ dàng.
    • Học ngữ cảnh: Tìm hiểu cách thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Thành ngữ thường đi kèm với các tình huống cụ thể, và việc hiểu bối cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn và sử dụng chúng đúng lúc.
  • Học thành ngữ qua các câu chuyện
    • Tìm hiểu về nguồn gốc của câu thành ngữ đó: Như từ các câu chuyện dân gian hoặc văn học cổ đại.  Việc học qua các câu chuyện không chỉ giúp bạn nhớ thành ngữ dễ hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc. 
  • Học thành ngữ theo chủ đề
    • Phân loại thành ngữ: Hãy nhóm các thành ngữ theo các chủ đề như gia đình, tình yêu, học tập, sức khỏe, sắc đẹp và đạo đức. Khi học theo cách này, bạn sẽ dễ dàng liên kết các thành ngữ với nhau, từ đó giúp việc ghi nhớ trở nên có hệ thống và hiệu quả hơn.
    • Sử dụng bảng từ vựng: Tạo bảng từ vựng cho từng chủ đề, ghi lại thành ngữ, phiên âm, nghĩa và ví dụ sử dụng.
  • Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học tập tiếng Trung
    • Flashcards: Tạo flashcards với mỗi mặt ghi thành ngữ và mặt còn lại ghi phiên âm, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Các ứng dụng như Anki, Quizlet có thể giúp bạn học thành ngữ một cách hiệu quả qua việc ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
    • Ứng dụng học ngôn ngữ: Có nhiều ứng dụng như Pleco, Memrise hay HelloChinese, giúp bạn học thành ngữ một cách trực quan với hình ảnh và câu chuyện.
  • Luyện tập thường xuyên
    • Đặt câu với thành ngữ: Để nhớ thành ngữ lâu dài, hãy cố gắng đặt câu với thành ngữ bạn vừa học giúp bạn nắm bắt tốt và ghi nhớ chúng lâu hơn. 
    • Ghi chú thành ngữ hàng ngày: Mỗi ngày, hãy học từ 2 đến 3 thành ngữ và ghi chú chúng vào sổ tay. Đừng quên thường xuyên ôn tập để củng cố trí nhớ của bạn.
  • Xem phim, đọc sách và nghe nhạc tiếng Trung
    • Xem phim và chương trình truyền hình: Nhiều bộ phim, chương trình truyền hình Trung Quốc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Xem các chương trình này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng tự nhiên của thành ngữ.
    • Đọc sách và bài báo: Đọc các tác phẩm văn học cổ hoặc hiện đại có thể giúp bạn học thành ngữ theo cách mà người bản ngữ sử dụng.
    • Nghe nhạc: Một số bài hát tiếng Trung cũng sử dụng thành ngữ, việc nghe và hát theo sẽ giúp bạn tiếp thu dễ dàng hơn.
  • Học với bạn bè hoặc người bản xứ
    • Thực hành giao tiếp: Tham gia thảo luận và học hỏi cùng bạn bè hoặc người bản xứ là một phương pháp hiệu quả để rèn luyện việc sử dụng thành ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể tạo ra các cuộc hội thoại ngắn gọn chứa thành ngữ để sử dụng hàng ngày.
  • Kiên trì và có lộ trình học tập rõ ràng
    • Đặt mục tiêu học tập: Để học thành ngữ hiệu quả, hãy đặt ra mục tiêu mỗi ngày hoặc mỗi tuần học một số lượng thành ngữ nhất định, và theo dõi tiến độ của bạn.
    • Kiên trì: Thành ngữ có thể khó nhớ và sử dụng trong thời gian đầu, nhưng kiên trì luyện tập sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

Lời kết

Thành ngữ tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, bạn có thể làm phong phú vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung. 

STUDY4 đã tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến, liên quan đến nhiều chủ đề gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Mong rằng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ có giá trị và hỗ trợ đắc lực cho các bạn đang học tiếng Trung