động từ năng nguyện là gì

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung có vai trò đặc biệt quan trọng, giúp người nói diễn đạt rõ ràng dự định, khả năng và mức độ cần thiết của hành động. Hiểu và sử dụng thành thạo các động từ như 会, 能, 可以,... không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, mà còn cải thiện độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

I. Động từ năng nguyện là gì?

Động từ năng nguyện là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả khả năng, mong muốn, ý định hoặc sự cần thiết liên quan đến hành động thực hiện chính trong câu. Động từ năng nguyện thường không thể đứng một mình với ý nghĩa hoàn chỉnh mà luôn đi kèm với động từ chính nhằm làm rõ nội dung và bản chất của hành động được đề cập.

Chẳng hạn, trong câu "Tôi biết tập Thái Cực Quyền" (我会打太极拳), từ "" đóng vai trò là động từ năng nguyện, thể hiện khả năng thực hiện hành động "tập Thái Cực Quyền (打太极拳).

Trong tiếng Trung, một số động từ năng nguyện phổ biến bao gồm: 会 (có khả năng, biết), 可以 (được phép), 应该 (nên, cần), 敢 (can đảm, dám), 能 (có thể), và 必须 (phải, bắt buộc),...

phân biệt động từ năng nguyện

"Động từ năng nguyện là gì?" là câu hỏi nhiều người thắc mắc 

II. Các chức năng chính của động từ năng nguyện trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, trạng thái, cũng như các yêu cầu bắt buộc liên quan đến hành động. Cụ thể, các chức năng của động từ năng nguyện trong tiếng Trung được thể hiện như sau:

  • Diễn tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể nào đó:
    • Ví dụ: 
      • 他会说很多外语。 (Tā huì shuō hěnduō wàiyǔ - Anh ấy có khả năng nói nhiều ngoại ngữ.)
      • 你可以来我家吃晚饭。 (Nǐ kěyǐ lái wǒjiā chī wǎnfàn - Bạn có thể đến nhà tôi để ăn tối.)
      • 他们会游泳。(Tāmen huì yóuyǒng - Họ có thể bơi.)
      • 她能在一分钟内解决这个问题。(Tā néng zài yì fēnzhōng nèi jiějué zhège wèntí - Cô ấy có thể giải quyết vấn đề này trong một phút.)
  • Thể hiện mong ước hoặc nguyện vọng muốn thực hiện một hành động nào đó:
    • Ví dụ: 
      • 明年我想去上海旅游。(Míngnián wǒ xiǎng qù Shànghǎi lǚyóu - Tôi muốn đi du lịch Thượng Hải vào năm tới)
      • 我想学钢琴。(Wǒ xiǎng xué gāngqín - Tôi muốn học piano.)
  • Nhấn mạnh sự cần thiết phải tiến hành một hành động cụ thể:
    • Ví dụ:
      • 你今天必须说清楚这件事情。(Nǐ jīntiān bìxū shuō qīngchǔ zhè jiàn shìqíng - Hôm nay bạn phải nói rõ ràng chuyện này)
      • 你必须完成这个项目。(Nǐ bìxū wánchéng zhège xiàngmù - Bạn phải hoàn thành dự án này.)
      • 我今天必须去看医生。(Wǒ jīntiān bìxū qù kàn yīshēng - Hôm nay tôi cần phải đi khám bác sĩ.)
  • Diễn đạt sự ước lượng hoặc phán đoán về một hiện tượng hoặc sự vật:
    • Ví dụ: 
      • 预报说今天会下雨,记得带伞。(Yùbào shuō jīntiān huì xià yǔ, jìdé dài sǎn - Dự báo hôm nay trời sẽ mưa, nhớ mang theo ô nhé)
      • 这道题应该很简单。(Zhè dào tí yīnggāi hěn jiǎndān - Câu hỏi này chắc chắn sẽ rất đơn giản.)

chức năng của động từ năng nguyện

Chức năng của động từ năng nguyện chủ yếu là bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu 

III. Các loại động từ năng nguyện và các dùng cụ thể của chúng

Nhiều người thắc mắc trong tiếng Trung có các loại động từ năng nguyện thông dụng nào? Bạn hãy tham khảo các thông tin về loại động từ năng nguyện và cách dùng của chúng để giải đáp thắc mắc trên nhé!

1. Động từ năng nguyên 能/能够

Cả hai từ 能 (néng) và 能够 (nénggòu) đều là các động từ năng nguyện, nhằm bổ sung ý nghĩa (khả năng hoặc điều kiện) của hành động chính trong câu. Mặc dù có cách dùng khá giống nhau nhưng chúng vẫn có những khác biệt riêng: 

Động từ năng nguyện

Chức năng

Ví dụ

能 dùng để diễn tả các khả năng tự nhiên, điều kiện cần để thực hiện hành động chính. 

  • Dùng để diễn tả các khả năng tự nhiên hoặc năng lực.
  • Diễn tả điều kiện cần hoặc khả năng bắt buộc để thực hiện hành động chính. 

Lưu ý: "能" thường được dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày, không mang tính trang trọng.

  • 他能唱歌,而且唱得很好。 (Tā néng chànggē, érqiě chàng de hěn hǎo- Anh ấy có thể hát và hát rất hay) 
  • 明天我能配你去购物中心。 (Míngtiān wǒ néng pèi nǐ qù gòuwù zhòng xīn - Ngày mai tôi có thể đi cùng bạn đến trung tâm mua sắm) 
  • 我能参加明天的聚会。 (Wǒ néng cānjiā míngtiān de jùhuì - Tôi có thể tham dự bữa tiệc ngày mai)

能够

能够 cũng giống 能 đều thể hiện khả năng và điều kiện để hành động xảy ra, tuy nhiên nó lại mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức hơn.

  • Diễn tả biểu thị khả năng hoặc tính khả thi của hành động.
  • Nhằm nhấn mạnh hành động chính có thể xảy ra trong hoàn cảnh cụ thể, đặc biệt là khi người nói muốn khẳng định rằng hành động này là chắc chắn và có thể xảy ra.

Lưu ý: "能够" thường mang nghĩa trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản, phát ngôn chính thức hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh khả năng thực hiện một hành động nào đó.

  • 他能解决这个难题。 (Tā néng jiějué zhège nántí. - Anh ấy có thể giải quyết vấn đề nan giải này.)
  • 这个计划能够帮助我公司。(Zhège jìhuà nénggòu bāngzhù wǒmen gōngsī - Kế hoạch này có thể giúp ích cho công ty tôi)

2. Động từ năng nguyện 可以

可以 (kěyǐ) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị sự cho phép, khả năng hoặc điều kiện để thực hiện một hành động. 可以 thường được dùng để diễn tả việc có thể làm điều gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc được phép làm điều gì đó.

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Sự cho phép: Dùng để nói rằng ai đó được phép làm điều gì đó.

  • 你可以走了。 (Nǐ kěyǐ zǒu le - Bạn có thể đi rồi.)
  • 你可以后天再来。(Nǐ kěyǐ hòutiān zài lái. - Bạn có thể đến vào ngày kia.)

Khả năng thực hiện trong một điều kiện cụ thể: Thể hiện khả năng có thể làm việc gì đó trong một hoàn cảnh nhất định.

  • 今天下午我可以去买东西。 (Jīntiān xiàwǔ wǒ kěyǐ qù mǎi dōngxi - Chiều nay tôi có thể đi mua đồ.)
  • 如果天气好,我们可以去爬山。(Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen kěyǐ qù pá shān. - Nếu thời tiết tốt, chúng ta có thể đi leo núi.)

Lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự: Dùng trong cấu trúc “可以……吗?” để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

  • 我可以坐在这里吗? (Wǒ kěyǐ zuò zài zhèlǐ ma ? - Tôi có thể ngồi ở đây được không?)
  • 我可以借你的手机吗?(Wǒ kěyǐ jiè nǐ de shǒujī ma? - Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?) 

可以 có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi:

  • 我可以帮你。 (Wǒ kěyǐ bāng nǐ - Tôi có thể giúp bạn.)
  • 你不可以进去。 (Nǐ bù kěyǐ jìnqu - Bạn không được phép vào trong.)

3. Động từ năng nguyện 必须

必须 (bìxū) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị sự bắt buộc, cần thiết hoặc không thể tránh khỏi của một hành động. Khi sử dụng 必须, người nói nhấn mạnh rằng hành động này là điều kiện tiên quyết và phải được thực hiện, không có lựa chọn nào khác.

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị sự bắt buộc: Diễn tả rằng một hành động là bắt buộc và không thể tránh khỏi. 

  • 你必须完成作业。 (Nǐ bìxū wánchéng zuòyè - Bạn phải hoàn thành bài tập.)
  • 我们必须马上出发。 (Wǒmen bìxū mǎshàng chūfā - Chúng ta phải khởi hành ngay lập tức.)
  • 你必须听医生的话。 (Nǐ bìxū tīng yīshēng dehuà - Bạn phải nghe lời bác sĩ.)

Thể hiện sự cần thiết: Dùng để diễn đạt rằng một hành động cần thiết phải được thực hiện để đạt được một mục đích nào đó.

  • 要想成功,你必须努力。 (Yào xiǎng chénggōng, nǐ bìxū nǔlì - Nếu muốn thành công, bạn phải cố gắng.)
  • 为了健康,你必须多运动。(Wèile jiànkāng, nǐ bìxū duō yùndòng - Muốn khỏe mạnh phải tập thể dục nhiều)

Diễn tả không có lựa chọn: Thể hiện rằng không có lựa chọn khác ngoài việc thực hiện hành động này.

  • 这件事你必须去做。 (Zhè jiàn shì nǐ bìxū qù zuò - Việc này bạn bắt buộc phải làm.)
  • 你不可以偷懒,必须工作。 (Nǐ bù kěyǐ tōulǎn, bìxū gōngzuò - Bạn không được lười biếng, bắt buộc phải làm việc.)

4. Động từ năng nguyện 得

得 (děi) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, có chức năng biểu thị sự bắt buộc, cần thiết phải làm một điều gì đó. Từ 得 thường được sử dụng trong văn nói và mang ý nghĩa tương tự như 必须 (bìxū), nhưng có tính chất không trang trọng và nhẹ nhàng hơn. Khi sử dụng 得, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đó cần phải được thực hiện nhưng với mức độ thân thiện hơn so với 必须.

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị sự bắt buộc, cần thiết: Diễn tả rằng một hành động là cần thiết hoặc không thể tránh khỏi trong một hoàn cảnh nhất định.

  • 我得去开会了。 (Wǒ děi qù kāihuì le - Tôi phải đi họp rồi.)
  • 我得早点儿起床。 (Wǒ děi zǎodiǎnr qǐchuáng - Tôi phải dậy sớm hơn.)

Thể hiện tính cấp bách: Dùng để chỉ rằng hành động phải được thực hiện ngay lập tức hoặc trong thời gian gần.

  • 你得赶快去医院。 (Nǐ děi gǎnkuài qù yīyuàn - Bạn phải nhanh chóng đến bệnh viện.)
  • 太晚了,我得回家了。(Tài wǎn le, wǒ děi huí jiā le - Đã quá muộn rồi, tôi phải về nhà rồi)

5. Động từ năng nguyện 会

会 (huì) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, chủ yếu biểu thị khả năng, sự thành thạo, hoặc kỹ năng mà người nói đã học và nắm vững. Ngoài ra, 会 cũng được sử dụng để diễn tả biểu thị khả năng xảy ra của một sự việc, hiện tượng trong tương lai hoặc ý định của người nói.

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị khả năng hoặc kỹ năng: Diễn tả khả năng thực hiện hành động nào đó qua việc học tập rèn luyện.

  • 我会说中文。 (Wǒ huì shuō Zhōngwén - Tôi biết nói tiếng Trung.)
  • 我会打太极拳。 (Wǒ huì dǎ tàijí quán] - Tôi có thể tập Thái Cực Quyền.)

Biểu thị khả năng xảy ra trong tương lai: Dùng để dự đoán một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

  • 明天会下大雨。 (Míngtiān huì xià dàyǔ - Ngày mai có thể sẽ mưa lớn.)
  • 我相信你会做好这个任务的。(Wǒ xiāngxìn nǐ huì zuò hǎo zhège rènwu de - Tôi tin bạn sẽ làm tốt công việc này)

Biểu thị ý định hoặc kế hoạch: Dùng để biểu đạtý định mong muốn hoặc kế hoạch của người nói trong tương lai gần.

  • 我会去北京。 (Wǒ huì qù Běijīng - Tôi sẽ đi Bắc Kinh.)
  • 他明天会来。 (Tā míngtiān huì lái - Ngày mai anh ấy sẽ đến.)
  • 如果你努力,你会成功。 (Rúguǒ nǐ nǔlì, nǐ huì chénggōng - Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.)

6. Động từ năng nguyện 要 

要 (yào) là một động từ năng nguyện nhằm biểu đạt các mong muốn mạnh mẽ, yêu cầu hoặc diễn đạt kế hoạch trong tương lai. 

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị mong muốn hoặc ý định mạnh mẽ: 要 diễn tả một mong muốn cụ thể, đôi khi với sự quyết tâm hoặc ý chí mạnh mẽ hơn so với 想.

  • 我今天要去图书馆。 (Wǒ jīntiān yào qù túshūguǎn - Hôm nay tôi sẽ đi thư viện.)

Biểu thị sự cần thiết hoặc bắt buộc: 要 cũng có thể dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện của hành động.

  • 我们要完成这个任务。 (Wǒmen yào wánchéng zhège rènwu - Chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • 要买一台新电脑。(Yāomǎi yì táixīn diànnǎo - Cô ấy muốn mua một chiếc máy tính mới.)

Dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh: 要 thường được sử dụng để diễn tả yêu cầu hoặc ra lệnh người khác làm điều gì đó.

  • 你要听老师的话。 (Nǐ yào tīng lǎoshī dehuà - Bạn phải nghe lời giáo viên.)

Biểu thị thời gian trong tương lai gần: Trong một số ngữ cảnh, 要 được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai.

  • 火车要开了。 (Huǒchē yào kāi le - Tàu sắp khởi hành rồi.)

7. Động từ năng nguyện 想

想 (xiǎng) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị ý định, mong muốn hoặc suy nghĩ về việc làm điều gì đó. 想 thường được sử dụng để diễn tả ý muốn thực hiện hành động trong tương lai hoặc mong muốn đạt được điều gì đó hoặc dùng để chỉ quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc của người nói. 

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó: 想 thường dùng để diễn tả mong muốn thực hiện một hành động hoặc ý định cụ thể trong tương lai.

  • 我想去中国旅行。 (Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng - Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.)
  • 我想学中文。 (Wǒ xiǎng xué Zhōngwén - Tôi muốn học tiếng Trung.)

IV. Phân biệt động từ năng nguyện

1. Phân biệt động từ năng nguyện 能 và 可以

能 (néng) và 可以 (kěyǐ) đều là động từ năng nguyện có vai trò bổ trợ cho động từ nhằm diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác biệt, cụ thể:

能 (néng)

可以 (kěyǐ)

能 được dùng để diễn tả khả năng tự nhiên của người hoặc vật, dựa trên năng lực hoặc sức khỏe.

Ví dụ: 

  • 他能跑得很快。(Tā néng pǎo de hěn kuài - Anh ấy có thể chạy rất nhanh.) 

可以 không thường nhấn mạnh đến khả năng tự nhiên mà thiên về sự cho phép.

能 có thể diễn tả khả năng làm điều gì đó dựa trên hoàn cảnh, nhưng không nhấn mạnh vào sự cho phép.

Ví dụ:

  • 我能参加这个活动。 (Wǒ néng cānjiā zhège huódòng - Tôi có thể tham gia hoạt động này) - Dựa trên điều kiện sức khỏe, thời gian.)

可以 thường diễn tả sự cho phép, thường được dùng trong các tình huống yêu cầu hoặc nhận sự cho phép.

Ví dụ:

  • 你可以参加这个活动。 (Nǐ kěyǐ cānjiā zhège huódòng - Bạn được phép tham gia hoạt động này) - nhấn mạnh sự cho phép từ người khác hoặc quy định.)

能 được dùng để diễn tả khả năng thực hiện hành động phụ thuộc vào điều kiện hoặc năng lực.

Ví dụ:

  • 他能修理电脑。 (Tā néng xiūlǐ diànnǎo - Anh ấy có thể sửa máy tính) - Anh ấy có kỹ năng, năng lực để làm việc này.

可以 cũng có thể diễn tả khả năng thực hiện, nhưng thường phụ thuộc vào quy tắc hoặc hoàn cảnh cho phép.

Ví dụ:

  • 这台电脑可以修理。 (Zhè tái diànnǎo kěyǐ xiūlǐ - Máy tính này có thể được sửa chữa) - Khả năng dựa trên tình trạng máy hoặc điều kiện cho phép sửa chữa.

Thể hiện sự suy đoán, phỏng đoán về điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • 现在外面大雨,他不能来了。(Xiànzài wàimiàn dàyǔ, tā bùnéng lái le -  Hiện tại bên ngoài mưa to, anh ấy không thể đến rồi.)

Không mang ý nghĩa phỏng đoán, suy đoán, dự đoán điều gì đó.

Không thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu.

  • Ví dụ: Không thể nói: 这样做能。

Có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu

  • Ví dụ: 这样做可以。/Zhèyàng zuò kěyǐ/: Làm như thế cũng được.

不能 thường diễn tả sự không thể do năng lực hoặc điều kiện không cho phép.

Ví dụ:

  • 我不能来。 (Wǒ bùnéng lái - Tôi không thể đến) - Do sức khỏe hoặc điều kiện cá nhân không cho phép.

不可以 nhấn mạnh vào việc không được phép làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • 你不可以进来。 (Nǐ bù kěyǐ jìnlai - Bạn không được phép vào) - Do quy định hoặc người khác cấm.

Tóm lại:

  • 能 (néng) nhấn mạnh vào khả năng thực hiện hành động dựa trên năng lực tự nhiên hoặc điều kiện thực tế.
  • 可以 (kěyǐ) chủ yếu diễn tả sự cho phép làm điều gì đó hoặc khả năng thực hiện hành động dựa trên hoàn cảnh cụ thể hoặc quy định.

cách dùng động từ năng nguyện

Phân biệt các động từ năng nguyện giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp 

2. Phân biệt động từ năng nguyện 要 và 想

要 (yào) và 想 (xiǎng) đều dùng diễn tả mong muốn hoặc ý định thực hiện hành động nào đó, tuy nhiên sự khác biệt của chúng ở mức độ mạnh mẽ, sắc thái cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.

要 (yào)

想 (xiǎng)

Diễn tả ý định mạnh mẽ, chắc chắn và có thể đã có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ: 

  • 我今天要去健身房。(Wǒ jīntiān yào qù jiànshēnfáng - Hôm nay tôi sẽ đi phòng tập gym.)

Diễn tả mong muốn nhẹ nhàng, chưa chắc chắn hoặc chưa lên kế hoạch.

Ví dụ:

  • 我今天想去健身房 (Wǒ jīntiān xiǎng qù jiànshēnfáng - Hôm nay tôi muốn đi phòng tập gym.)

Thường được dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh bắt buộc

Ví dụ:

  • 你要做作业。 (Nǐ yào zuò zuò yè - Bạn phải làm bài tập.)

Không được dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ: 

  • 你想做作业吗? (Nǐ xiǎng zuò zuò yè ma? - Bạn có muốn làm bài tập không?)

Thường liên quan đến hành động sắp xảy ra, có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ:

  • 他要喝水。(Tā yào hē shuǐ - Anh ấy muốn uống nước.)

Có thể là mong muốn chung, không liên quan ngay đến hành động.

Ví dụ:

  • 他想喝水。 (Tā xiǎng hē shuǐ - Anh ấy muốn uống nước.)

Tóm lại:

  • 要 (yào): Diễn tả mong muốn mạnh mẽ, có tính quyết tâm cao hơn, thường có kế hoạch rõ ràng và chắc chắn. Ngoài ra, 要 cũng được dùng để ra lệnh hoặc diễn tả sự cần thiết, bắt buộc.
  • 想 (xiǎng): Diễn tả mong muốn nhẹ nhàng, chưa chắc chắn hoặc chưa có kế hoạch rõ ràng. 想 cũng có thể diễn tả suy nghĩ hoặc cảm giác nhớ nhung.

3. Phân biệt động từ năng nguyệt 能 và 会

能 (néng) và 会 (huì) đều là động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị khả năng thực hiện hành động. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng cũng như ý nghĩa khi dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

能 (néng)

会 (huì)

能 được dùng để diễn tả khả năng tự nhiên của người hoặc vật, dựa trên năng lực hoặc sức khỏe.

Ví dụ: 

  • 他能游泳。 (Tā néng yóuyǒng - Anh ấy có thể bơi) - Do anh ấy có thể lực và hoàn cảnh cho phép.

会 được sử dụng để biểu thị khả năng hoặc kỹ năng mà một người đã học được hoặc rèn luyện qua thời gian. Nó nhấn mạnh vào việc ai đó đã biết làm gì đó nhờ vào việc học hỏi.

Ví dụ: 

  • 他会游泳。 (Anh ấy biết bơi - do đã học bơi trước đó.)

能 có thể diễn tả khả năng làm điều gì đó dựa trên hoàn cảnh, nhưng không nhấn mạnh vào sự cho phép.

Ví dụ:

  • 今天我不能去上班。 (Jīntiān wǒ bùnéng qù shàngbān - Hôm nay tôi không thể đi làm) - Do điều kiện sức khỏe không cho phép.)

X (Không dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe, điều kiện.)

X (Không dùng để diễn tả kỹ năng đã học.)

Dùng để diễn tả kỹ năng đã học

Ví dụ:

  • 我会说很多外语,包括英语。 (Wǒ huì shuō hěnduō wàiyǔ, bāokuò Yīngyǔ - Tôi có thể nói được nhiều ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Anh)- Do đã học.

Diễn đạt biểu thị sự phỏng đoán, suy đoán về điều gì đó.

Ví dụ: 

  • 现在外面大雨,他不能来了。(Xiànzài wàimiàn dàyǔ, tā bùnéng lái le -  Hiện tại bên ngoài mưa to, anh ấy không thể đến rồi.)

Không mang ý nghĩa phỏng đoán, ước đoán. 

Ví dụ: Không thể nói: 

  • 现在外面大雨,他不可以来了。

X (Không dùng để dự đoán tương lai.)

Dùng để dự đoán tương lai. 

  • Ví dụ: 明天会下雨。 (Míngtiān huì xià yǔ - Ngày mai có thể sẽ mưa) - Dự đoán về tương lai.)

Tóm lại:

  • 能 (néng): Diễn tả khả năng thực hiện hành động dựa trên điều kiện thực tế như sức khỏe, thời gian, hoặc hoàn cảnh. Nó nhấn mạnh khả năng có thể làm gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc khả năng tự nhiên.
  • 会 (huì): Nhấn mạnh khả năng do đã học được hoặc rèn luyện. Nó diễn tả kỹ năng mà một người đã học qua và cũng có thể được dùng để dự đoán về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai.

Lời kết

Với bài viết trên của STUDY4, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về động từ năng nguyện trong tiếng Trung, cách phân loại và sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các động từ này sẽ giúp bạn biểu đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.