Động từ năng nguyện trong tiếng Trung có vai trò đặc biệt quan trọng, giúp người nói diễn đạt rõ ràng dự định, khả năng và mức độ cần thiết của hành động. Hiểu và sử dụng thành thạo các động từ như 会, 能, 可以,... không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, mà còn cải thiện độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
I. Động từ năng nguyện là gì?
Động từ năng nguyện là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả khả năng, mong muốn, ý định hoặc sự cần thiết liên quan đến hành động thực hiện chính trong câu. Động từ năng nguyện thường không thể đứng một mình với ý nghĩa hoàn chỉnh mà luôn đi kèm với động từ chính nhằm làm rõ nội dung và bản chất của hành động được đề cập.
Chẳng hạn, trong câu "Tôi biết tập Thái Cực Quyền" (我会打太极拳), từ "会" đóng vai trò là động từ năng nguyện, thể hiện khả năng thực hiện hành động "tập Thái Cực Quyền (打太极拳).
Trong tiếng Trung, một số động từ năng nguyện phổ biến bao gồm: 会 (có khả năng, biết), 可以 (được phép), 应该 (nên, cần), 敢 (can đảm, dám), 能 (có thể), và 必须 (phải, bắt buộc),...
"Động từ năng nguyện là gì?" là câu hỏi nhiều người thắc mắc
II. Các chức năng chính của động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, trạng thái, cũng như các yêu cầu bắt buộc liên quan đến hành động. Cụ thể, các chức năng của động từ năng nguyện trong tiếng Trung được thể hiện như sau:
- Diễn tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể nào đó:
- Ví dụ:
- 他会说很多外语。 (Tā huì shuō hěnduō wàiyǔ - Anh ấy có khả năng nói nhiều ngoại ngữ.)
- 你可以来我家吃晚饭。 (Nǐ kěyǐ lái wǒjiā chī wǎnfàn - Bạn có thể đến nhà tôi để ăn tối.)
- 他们会游泳。(Tāmen huì yóuyǒng - Họ có thể bơi.)
- 她能在一分钟内解决这个问题。(Tā néng zài yì fēnzhōng nèi jiějué zhège wèntí - Cô ấy có thể giải quyết vấn đề này trong một phút.)
- Ví dụ:
- Thể hiện mong ước hoặc nguyện vọng muốn thực hiện một hành động nào đó:
- Ví dụ:
- 明年我想去上海旅游。(Míngnián wǒ xiǎng qù Shànghǎi lǚyóu - Tôi muốn đi du lịch Thượng Hải vào năm tới)
- 我想学钢琴。(Wǒ xiǎng xué gāngqín - Tôi muốn học piano.)
- Ví dụ:
- Nhấn mạnh sự cần thiết phải tiến hành một hành động cụ thể:
- Ví dụ:
- 你今天必须说清楚这件事情。(Nǐ jīntiān bìxū shuō qīngchǔ zhè jiàn shìqíng - Hôm nay bạn phải nói rõ ràng chuyện này)
- 你必须完成这个项目。(Nǐ bìxū wánchéng zhège xiàngmù - Bạn phải hoàn thành dự án này.)
- 我今天必须去看医生。(Wǒ jīntiān bìxū qù kàn yīshēng - Hôm nay tôi cần phải đi khám bác sĩ.)
- Ví dụ:
- Diễn đạt sự ước lượng hoặc phán đoán về một hiện tượng hoặc sự vật:
- Ví dụ:
- 预报说今天会下雨,记得带伞。(Yùbào shuō jīntiān huì xià yǔ, jìdé dài sǎn - Dự báo hôm nay trời sẽ mưa, nhớ mang theo ô nhé)
- 这道题应该很简单。(Zhè dào tí yīnggāi hěn jiǎndān - Câu hỏi này chắc chắn sẽ rất đơn giản.)
- Ví dụ:
Chức năng của động từ năng nguyện chủ yếu là bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu
III. Các loại động từ năng nguyện và các dùng cụ thể của chúng
Nhiều người thắc mắc trong tiếng Trung có các loại động từ năng nguyện thông dụng nào? Bạn hãy tham khảo các thông tin về loại động từ năng nguyện và cách dùng của chúng để giải đáp thắc mắc trên nhé!
1. Động từ năng nguyên 能/能够
Cả hai từ 能 (néng) và 能够 (nénggòu) đều là các động từ năng nguyện, nhằm bổ sung ý nghĩa (khả năng hoặc điều kiện) của hành động chính trong câu. Mặc dù có cách dùng khá giống nhau nhưng chúng vẫn có những khác biệt riêng:
Động từ năng nguyện |
Chức năng |
Ví dụ |
能 |
能 dùng để diễn tả các khả năng tự nhiên, điều kiện cần để thực hiện hành động chính.
Lưu ý: "能" thường được dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày, không mang tính trang trọng. |
|
能够 |
能够 cũng giống 能 đều thể hiện khả năng và điều kiện để hành động xảy ra, tuy nhiên nó lại mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức hơn.
Lưu ý: "能够" thường mang nghĩa trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản, phát ngôn chính thức hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh khả năng thực hiện một hành động nào đó. |
|
2. Động từ năng nguyện 可以
可以 (kěyǐ) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị sự cho phép, khả năng hoặc điều kiện để thực hiện một hành động. 可以 thường được dùng để diễn tả việc có thể làm điều gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc được phép làm điều gì đó.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Sự cho phép: Dùng để nói rằng ai đó được phép làm điều gì đó. |
|
Khả năng thực hiện trong một điều kiện cụ thể: Thể hiện khả năng có thể làm việc gì đó trong một hoàn cảnh nhất định. |
|
Lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự: Dùng trong cấu trúc “可以……吗?” để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự. |
|
可以 có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi: |
|
3. Động từ năng nguyện 必须
必须 (bìxū) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị sự bắt buộc, cần thiết hoặc không thể tránh khỏi của một hành động. Khi sử dụng 必须, người nói nhấn mạnh rằng hành động này là điều kiện tiên quyết và phải được thực hiện, không có lựa chọn nào khác.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Biểu thị sự bắt buộc: Diễn tả rằng một hành động là bắt buộc và không thể tránh khỏi. |
|
Thể hiện sự cần thiết: Dùng để diễn đạt rằng một hành động cần thiết phải được thực hiện để đạt được một mục đích nào đó. |
|
Diễn tả không có lựa chọn: Thể hiện rằng không có lựa chọn khác ngoài việc thực hiện hành động này. |
|
4. Động từ năng nguyện 得
得 (děi) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, có chức năng biểu thị sự bắt buộc, cần thiết phải làm một điều gì đó. Từ 得 thường được sử dụng trong văn nói và mang ý nghĩa tương tự như 必须 (bìxū), nhưng có tính chất không trang trọng và nhẹ nhàng hơn. Khi sử dụng 得, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đó cần phải được thực hiện nhưng với mức độ thân thiện hơn so với 必须.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Biểu thị sự bắt buộc, cần thiết: Diễn tả rằng một hành động là cần thiết hoặc không thể tránh khỏi trong một hoàn cảnh nhất định. |
|
Thể hiện tính cấp bách: Dùng để chỉ rằng hành động phải được thực hiện ngay lập tức hoặc trong thời gian gần. |
|
5. Động từ năng nguyện 会
会 (huì) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, chủ yếu biểu thị khả năng, sự thành thạo, hoặc kỹ năng mà người nói đã học và nắm vững. Ngoài ra, 会 cũng được sử dụng để diễn tả biểu thị khả năng xảy ra của một sự việc, hiện tượng trong tương lai hoặc ý định của người nói.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Biểu thị khả năng hoặc kỹ năng: Diễn tả khả năng thực hiện hành động nào đó qua việc học tập rèn luyện. |
|
Biểu thị khả năng xảy ra trong tương lai: Dùng để dự đoán một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. |
|
Biểu thị ý định hoặc kế hoạch: Dùng để biểu đạtý định mong muốn hoặc kế hoạch của người nói trong tương lai gần. |
|
6. Động từ năng nguyện 要
要 (yào) là một động từ năng nguyện nhằm biểu đạt các mong muốn mạnh mẽ, yêu cầu hoặc diễn đạt kế hoạch trong tương lai.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Biểu thị mong muốn hoặc ý định mạnh mẽ: 要 diễn tả một mong muốn cụ thể, đôi khi với sự quyết tâm hoặc ý chí mạnh mẽ hơn so với 想. |
|
Biểu thị sự cần thiết hoặc bắt buộc: 要 cũng có thể dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện của hành động. |
|
Dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh: 要 thường được sử dụng để diễn tả yêu cầu hoặc ra lệnh người khác làm điều gì đó. |
|
Biểu thị thời gian trong tương lai gần: Trong một số ngữ cảnh, 要 được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai. |
|
7. Động từ năng nguyện 想
想 (xiǎng) là một động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị ý định, mong muốn hoặc suy nghĩ về việc làm điều gì đó. 想 thường được sử dụng để diễn tả ý muốn thực hiện hành động trong tương lai hoặc mong muốn đạt được điều gì đó hoặc dùng để chỉ quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc của người nói.
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Biểu thị mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó: 想 thường dùng để diễn tả mong muốn thực hiện một hành động hoặc ý định cụ thể trong tương lai. |
|
IV. Phân biệt động từ năng nguyện
1. Phân biệt động từ năng nguyện 能 và 可以
能 (néng) và 可以 (kěyǐ) đều là động từ năng nguyện có vai trò bổ trợ cho động từ nhằm diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác biệt, cụ thể:
能 (néng) |
可以 (kěyǐ) |
能 được dùng để diễn tả khả năng tự nhiên của người hoặc vật, dựa trên năng lực hoặc sức khỏe. Ví dụ:
|
可以 không thường nhấn mạnh đến khả năng tự nhiên mà thiên về sự cho phép. |
能 có thể diễn tả khả năng làm điều gì đó dựa trên hoàn cảnh, nhưng không nhấn mạnh vào sự cho phép. Ví dụ:
|
可以 thường diễn tả sự cho phép, thường được dùng trong các tình huống yêu cầu hoặc nhận sự cho phép. Ví dụ:
|
能 được dùng để diễn tả khả năng thực hiện hành động phụ thuộc vào điều kiện hoặc năng lực. Ví dụ:
|
可以 cũng có thể diễn tả khả năng thực hiện, nhưng thường phụ thuộc vào quy tắc hoặc hoàn cảnh cho phép. Ví dụ:
|
Thể hiện sự suy đoán, phỏng đoán về điều gì đó. Ví dụ:
|
Không mang ý nghĩa phỏng đoán, suy đoán, dự đoán điều gì đó. |
Không thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu.
|
Có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu
|
不能 thường diễn tả sự không thể do năng lực hoặc điều kiện không cho phép. Ví dụ:
|
不可以 nhấn mạnh vào việc không được phép làm điều gì đó. Ví dụ:
|
Tóm lại:
- 能 (néng) nhấn mạnh vào khả năng thực hiện hành động dựa trên năng lực tự nhiên hoặc điều kiện thực tế.
- 可以 (kěyǐ) chủ yếu diễn tả sự cho phép làm điều gì đó hoặc khả năng thực hiện hành động dựa trên hoàn cảnh cụ thể hoặc quy định.
Phân biệt các động từ năng nguyện giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp
2. Phân biệt động từ năng nguyện 要 và 想
要 (yào) và 想 (xiǎng) đều dùng diễn tả mong muốn hoặc ý định thực hiện hành động nào đó, tuy nhiên sự khác biệt của chúng ở mức độ mạnh mẽ, sắc thái cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
要 (yào) |
想 (xiǎng) |
Diễn tả ý định mạnh mẽ, chắc chắn và có thể đã có kế hoạch cụ thể. Ví dụ:
|
Diễn tả mong muốn nhẹ nhàng, chưa chắc chắn hoặc chưa lên kế hoạch. Ví dụ:
|
Thường được dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh bắt buộc Ví dụ:
|
Không được dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Ví dụ:
|
Thường liên quan đến hành động sắp xảy ra, có kế hoạch cụ thể. Ví dụ:
|
Có thể là mong muốn chung, không liên quan ngay đến hành động. Ví dụ:
|
Tóm lại:
- 要 (yào): Diễn tả mong muốn mạnh mẽ, có tính quyết tâm cao hơn, thường có kế hoạch rõ ràng và chắc chắn. Ngoài ra, 要 cũng được dùng để ra lệnh hoặc diễn tả sự cần thiết, bắt buộc.
- 想 (xiǎng): Diễn tả mong muốn nhẹ nhàng, chưa chắc chắn hoặc chưa có kế hoạch rõ ràng. 想 cũng có thể diễn tả suy nghĩ hoặc cảm giác nhớ nhung.
3. Phân biệt động từ năng nguyệt 能 và 会
能 (néng) và 会 (huì) đều là động từ năng nguyện trong tiếng Trung, biểu thị khả năng thực hiện hành động. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng cũng như ý nghĩa khi dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
能 (néng) |
会 (huì) |
能 được dùng để diễn tả khả năng tự nhiên của người hoặc vật, dựa trên năng lực hoặc sức khỏe. Ví dụ:
|
会 được sử dụng để biểu thị khả năng hoặc kỹ năng mà một người đã học được hoặc rèn luyện qua thời gian. Nó nhấn mạnh vào việc ai đó đã biết làm gì đó nhờ vào việc học hỏi. Ví dụ:
|
能 có thể diễn tả khả năng làm điều gì đó dựa trên hoàn cảnh, nhưng không nhấn mạnh vào sự cho phép. Ví dụ:
|
X (Không dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe, điều kiện.) |
X (Không dùng để diễn tả kỹ năng đã học.) |
Dùng để diễn tả kỹ năng đã học Ví dụ:
|
Diễn đạt biểu thị sự phỏng đoán, suy đoán về điều gì đó. Ví dụ:
|
Không mang ý nghĩa phỏng đoán, ước đoán. Ví dụ: Không thể nói:
|
X (Không dùng để dự đoán tương lai.) |
Dùng để dự đoán tương lai.
|
Tóm lại:
- 能 (néng): Diễn tả khả năng thực hiện hành động dựa trên điều kiện thực tế như sức khỏe, thời gian, hoặc hoàn cảnh. Nó nhấn mạnh khả năng có thể làm gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc khả năng tự nhiên.
- 会 (huì): Nhấn mạnh khả năng do đã học được hoặc rèn luyện. Nó diễn tả kỹ năng mà một người đã học qua và cũng có thể được dùng để dự đoán về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai.
Lời kết
Với bài viết trên của STUDY4, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về động từ năng nguyện trong tiếng Trung, cách phân loại và sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các động từ này sẽ giúp bạn biểu đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment