Để đạt kết quả cao trong TOEIC, đặc biệt là các phần Part 5 - 6 - 7, thí sinh cần phải nắm vững từ vựng chuyên sâu ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này sẽ giúp việc đạt điểm tối đa trở nên dễ dàng hơn. Vì thế, dưới đây là hơn 20 từ vựng thông dụng về chủ đề Marketing trong TOEIC mà bạn cần ghi nhớ để tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Hãy cùng STUDY4 xem qua nhé!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Marketing
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Marketing
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Advertising |
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ |
noun |
Quảng cáo |
Advertising is a key part of marketing strategies. |
Brand |
/brænd/ |
noun |
Thương hiệu |
A strong brand can attract more customers. |
Campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
noun |
Chiến dịch |
The new advertising campaign was very successful. |
Consumer |
/kənˈsuː.mər/ |
noun |
Người tiêu dùng |
Understanding consumer behavior is essential for marketers. |
Market |
/ˈmɑːr.kɪt/ |
noun |
Thị trường |
The company plans to expand into the Asian market. |
Product |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
noun |
Sản phẩm |
They are launching a new product next month. |
Target |
/ˈtɑːr.ɡɪt/ |
noun |
Mục tiêu |
The campaign's target audience is young adults. |
Strategy |
/ˈstræt.ə.dʒi/ |
noun |
Chiến lược |
A good strategy is crucial for successful marketing. |
Advertisement |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
noun |
Mẫu quảng cáo |
The advertisement was displayed on several platforms. |
Competitor |
/kəmˈpɛt.ɪ.tər/ |
noun |
Đối thủ cạnh tranh |
Knowing your competitors is essential in marketing. |
Survey |
/ˈsɜː.veɪ/ |
noun |
Khảo sát |
The company conducted a survey to understand customer needs. |
Analysis |
/əˈnæl.ə.sɪs/ |
noun |
Phân tích |
Data analysis helps in decision-making. |
Customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
noun |
Khách hàng |
Customer feedback is valuable for improving products. |
Trend |
/trɛnd/ |
noun |
Xu hướng |
Following market trends is important for staying competitive. |
Budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
noun |
Ngân sách |
The budget for this campaign is quite large. |
Promote |
/prəˈmoʊt/ |
verb |
Quảng bá |
They promoted the new product on social media. |
Advertisement |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
noun |
Mẫu quảng cáo |
The advertisement was displayed on several platforms. |
Profit |
/ˈprɒf.ɪt/ |
noun |
Lợi nhuận |
The company aims to increase its profit margin. |
Sales |
/seɪlz/ |
noun |
Doanh thu |
Sales have increased due to effective advertising. |
Demand |
/dɪˈmænd/ |
noun |
Nhu cầu |
There is high demand for eco-friendly products. |
Revenue |
/ˈrɛv.əˌnjuː/ |
noun |
Doanh thu |
The company's revenue increased by 20%. |
Influencer |
/ˈɪn.fluː.ən.sər/ |
noun |
Người ảnh hưởng |
Many brands collaborate with influencers for marketing. |
Loyalty |
/ˈlɔɪ.əl.ti/ |
noun |
Lòng trung thành |
Customer loyalty is important for long-term success. |
Digital |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ |
adjective |
Kỹ thuật số |
Digital marketing is becoming more popular than traditional marketing. |
Feedback |
/ˈfiːd.bæk/ |
noun |
Phản hồi |
They received positive feedback on the new product. |
Engage |
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
verb |
Tham gia, tương tác |
The campaign is designed to engage the audience. |
Conversion |
/kənˈvɜːr.ʒən/ |
noun |
Chuyển đổi |
The goal is to increase conversion rates. |
Branding |
/ˈbræn.dɪŋ/ |
noun |
Xây dựng thương hiệu |
Branding helps differentiate a product from competitors. |
Sponsorship |
/ˈspɒn.səˌʃɪp/ |
noun |
Tài trợ |
Sponsorship of events helps improve brand visibility. |
Positioning |
/pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/ |
noun |
Định vị |
Positioning is how you want your brand to be seen. |
Influence |
/ˈɪn.flu.əns/ |
noun |
Ảnh hưởng |
The influence of social media on marketing is undeniable. |
Negotiation |
/nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
noun |
Thương lượng |
Negotiation is crucial when setting prices for partnerships. |
Strategy |
/ˈstræt.ə.dʒi/ |
noun |
Chiến lược |
A solid marketing strategy can enhance brand reputation. |
Opportunity |
/ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/ |
noun |
Cơ hội |
This is a great opportunity to expand the business. |
Expansion |
/ɪkˈspæn.ʃən/ |
noun |
Sự mở rộng |
Market expansion is their primary objective this year. |
Branding |
/ˈbræn.dɪŋ/ |
noun |
Xây dựng thương hiệu |
Good branding can create customer loyalty. |
Awareness |
/əˈweə.nəs/ |
noun |
Nhận thức |
Awareness campaigns help educate the public about the brand. |
Publicity |
/pʌbˈlɪs.ɪ.ti/ |
noun |
Sự công khai |
The product launch received a lot of publicity. |
Merchandising |
/ˈmɜː.tʃən.daɪ.zɪŋ/ |
noun |
Buôn bán sản phẩm |
Merchandising is crucial in retail marketing. |
Innovation |
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
noun |
Sự đổi mới |
Innovation keeps the brand fresh and relevant. |
Retail |
/ˈriː.teɪl/ |
noun |
Bán lẻ |
They plan to expand their retail network across the country. |
Packaging |
/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ |
noun |
Bao bì |
Packaging design can impact consumer perception. |
Brochure |
/ˈbrəʊ.ʃər/ |
noun |
Tờ rơi quảng cáo |
The company distributed brochures at the event. |
Advertisement |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
noun |
Mẫu quảng cáo |
The advertisement was displayed on several platforms. |
Price |
/praɪs/ |
noun |
Giá cả |
Setting the right price is crucial for attracting customers. |
Outreach |
/ˈaʊt.riːtʃ/ |
noun |
Tiếp cận |
Outreach programs help build community relationships. |
Content |
/ˈkɒn.tent/ |
noun |
Nội dung |
Content marketing is vital for customer engagement. |
Distribution |
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ |
noun |
Phân phối |
Effective distribution is key to reaching a wide audience. |
Commercial |
/kəˈmɜː.ʃəl/ |
noun |
Quảng cáo trên TV |
The commercial was broadcasted during prime |
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trong bài viết này, STUDY4 đã tổng hợp các từ vựng TOEIC chủ đề Marketing và các phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại giá trị và giúp bạn cải thiện vốn từ vựng TOEIC trong thời gian ngắn. Chúc bạn học tập thành công!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment