Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành là điều hết sức cần thiết. Các kỳ thi như TOEIC không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh tổng quát mà còn chú trọng vào những từ và cụm từ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến chủ đề Business, nhằm giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế.
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Business
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Business
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Business |
/ˈbɪznɪs/ |
noun |
Kinh doanh |
She owns a successful business that specializes in digital marketing. |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty |
The company plans to expand into international markets next year. |
Profit |
/ˈprɒfɪt/ |
noun |
Lợi nhuận |
The company reported a significant profit this quarter. |
Revenue |
/ˈrɛvənuː/ |
noun |
Doanh thu |
The company’s revenue increased by 20% last year. |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
noun |
Quản lý |
The manager is responsible for overseeing the daily operations. |
Client |
/ˈklaɪənt/ |
noun |
Khách hàng |
The company has several loyal clients who regularly purchase their products. |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
noun |
Sản phẩm |
The company launched a new product last month that has been very successful. |
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
noun |
Dịch vụ |
Customer service is a key part of our business strategy. |
Market |
/ˈmɑːrkɪt/ |
noun |
Thị trường |
The company is expanding its market share in Asia. |
Advertising |
/ˈædvətaɪzɪŋ/ |
noun |
Quảng cáo |
The company invested a lot in advertising to attract new customers. |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
noun |
Hợp đồng |
The company signed a contract with a new supplier for raw materials. |
Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
noun |
Nhân viên |
The company treats its employees with respect and offers good benefits. |
Supplier |
/səˈplaɪər/ |
noun |
Nhà cung cấp |
The supplier delivered the goods on time and met all our requirements. |
Investment |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
noun |
Đầu tư |
The company made a large investment in new technology. |
Strategy |
/ˈstrætədʒi/ |
noun |
Chiến lược |
The company developed a new strategy to increase sales in the next quarter. |
Competition |
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/ |
noun |
Cạnh tranh |
The company faces fierce competition from other businesses in the same industry. |
Profitability |
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ |
noun |
Khả năng sinh lời |
The profitability of the company has improved after the new marketing campaign. |
Growth |
/ɡroʊθ/ |
noun |
Tăng trưởng |
The company’s growth rate has exceeded expectations this year. |
Shareholder |
/ˈʃɛəˌhoʊldər/ |
noun |
Cổ đông |
The shareholders will meet next week to discuss the company’s performance. |
Transaction |
/trænˈzækʃən/ |
noun |
Giao dịch |
The transaction was completed successfully within the given time frame. |
Cost |
/kɔːst/ |
noun |
Chi phí |
The cost of production has decreased due to more efficient machinery. |
Budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
noun |
Ngân sách |
The marketing department has exceeded its budget this quarter. |
Revenue |
/ˈrɛvənuː/ |
noun |
Doanh thu |
Our revenue for this year has doubled compared to last year. |
Franchise |
/ˈfræntʃaɪz/ |
noun |
Nhượng quyền |
The company has decided to expand through a franchise model. |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
noun |
Giảm giá |
The store is offering a 10% discount on all products this week. |
Transaction |
/trænˈzækʃən/ |
noun |
Giao dịch |
The transaction was processed quickly and efficiently. |
Balance |
/ˈbæləs/ |
noun |
Cân bằng |
The company maintains a good balance between revenue and expenses. |
Risk |
/rɪsk/ |
noun |
Rủi ro |
There is a risk involved in expanding the business to new markets. |
Sales |
/seɪlz/ |
noun |
Doanh thu bán hàng |
The sales team has exceeded its targets for this quarter. |
Performance |
/pəˈfɔːməns/ |
noun |
Hiệu suất |
The performance of the product in the market has been impressive. |
Brand |
/brænd/ |
noun |
Thương hiệu |
The brand is well-known for its high-quality products. |
Negotiation |
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ |
noun |
Thương lượng |
Negotiation for the new contract was tough, but both parties agreed. |
Retail |
/ˈriːteɪl/ |
noun |
Bán lẻ |
The company plans to open several new retail stores this year. |
Wholesale |
/ˈhoʊlseɪl/ |
noun |
Bán buôn |
They sell their products at wholesale prices to distributors. |
Partnership |
/ˈpɑːtnəʃɪp/ |
noun |
Quan hệ đối tác |
The company entered into a partnership with a local firm to expand its reach. |
Merger |
/ˈmɜːrdʒər/ |
noun |
Sự hợp nhất |
The merger between the two companies was announced last week. |
Transaction |
/trænˈzækʃən/ |
noun |
Giao dịch |
The transaction has been successfully recorded in the company’s accounting system. |
Risk |
/rɪsk/ |
noun |
Rủi ro |
The company assesses the risk before launching new products. |
Advertising |
/ˈædvətaɪzɪŋ/ |
noun |
Quảng cáo |
The company invested heavily in advertising to attract new customers. |
Financial |
/faɪˈnænʃəl/ |
adjective |
Tài chính |
The financial report showed an increase in profits. |
Launch |
/lɔːntʃ/ |
verb |
Ra mắt, khai trương |
The company will launch a new product next month. |
Market share |
/ˈmɑːrkɪt ʃɛə(r)/ |
noun |
Thị phần |
The company has gained a significant market share in the smartphone industry. |
Profitability |
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ |
noun |
Khả năng sinh lời |
Profitability has improved following the introduction of new cost-saving measures. |
Client |
/ˈklaɪənt/ |
noun |
Khách hàng |
The client signed a contract for an additional service. |
Demand |
/dɪˈmɑːnd/ |
noun |
Nhu cầu |
There is high demand for the company’s new product. |
Return |
/rɪˈtɜːn/ |
noun |
Lợi tức, sự trở lại |
The return on investment was higher than expected. |
Value |
/ˈvæljuː/ |
noun |
Giá trị |
The company offers high value to its customers through excellent service. |
Debt |
/dɛt/ |
noun |
Nợ |
The company is working hard to reduce its debt and improve its financial health. |
Asset |
/ˈæset/ |
noun |
Tài sản |
Real estate is one of the company’s main assets. |
Management |
/ˈmænɪdʒmənt/ |
noun |
Quản lý |
Good management is key to the success of any business. |
Revenue |
/ˈrɛvənuː/ |
noun |
Doanh thu |
Revenue increased steadily after the launch of the new product line. |
Tax |
/tæks/ |
noun |
Thuế |
The company had to pay a significant amount of tax last year. |
Invoice |
/ˈɪnvɔɪs/ |
noun |
Hóa đơn |
The company sent an invoice to the client for the services rendered. |
Debt |
/dɛt/ |
noun |
Nợ |
They are trying to pay off their debt as quickly as possible. |
II. Các tips học từ vựng TOEIC nhớ lâu
Các tips học từ vựng TOEIC nhớ lâu
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng TOEIC chủ đề Business và phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả mà STUDY4 muốn giới thiệu. STUDY4 hy vọng rằng các bạn sẽ linh hoạt áp dụng những phương pháp học từ vựng TOEIC này và từ đó nâng cao vốn từ của mình theo đúng mong muốn.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment