Khi kết thúc một cuộc trò chuyện, việc sử dụng những lời chào tạm biệt thích hợp là điều không thể thiếu để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Trong tiếng Trung, có nhiều cách chào tạm biệt phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc gặp gỡ thân mật đến những buổi trò chuyện trang trọng. Việc nắm vững các câu chào tạm biệt không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn mà còn để lại ấn tượng tốt với người đối diện. Hãy cùng STUDY4 khám phá các mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung qua bài chia sẻ này nhé!
I. Mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung trong trường hợp trang trọng
Mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung trong trường hợp trang trọng
Việc sử dụng các cụm từ tạm biệt mang tính lịch sự, trang trọng và tôn kính là rất quan trọng khi bạn giao tiếp với những người lớn tuổi hoặc có địa vị cao, như sếp của bạn chẳng hạn. Ngoài việc chọn đúng từ phù hợp với ngữ cảnh, cử chỉ và hành động của bạn cũng cần tinh tế để tạo ấn tượng tốt và tăng thiện cảm với người đối diện. Dưới đây là những mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung trong các tình huống trang trọng mà STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp lại:
STT |
tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
告辞 |
Gàocí |
Cáo từ |
Một lời tạm biệt lịch sự, báo hiệu rằng bạn phải rời đi. |
我们聊了很久,现在我该告辞了。 Wǒmen liáo le hěn jiǔ, xiànzài wǒ gāi gàocí le. Chúng ta đã nói chuyện lâu, giờ tôi phải cáo từ. |
2 |
后会有期 |
Hòu huì yǒu qī |
Sau gặp lại |
Dùng khi bạn không chắc chắn về thời điểm sẽ gặp lại đối phương. |
朋友,后会有期! Péngyǒu, hòu huì yǒu qī! Bạn à, sau này gặp lại nhé! |
3 |
保重 |
Bǎo zhòng |
Bảo trọng |
Tạm biệt kèm theo lời nhắn nhủ lịch sự, mong đối phương giữ gìn sức khỏe. |
请多保重身体,我们下次再见! Qǐng duō bǎozhòng shēntǐ, wǒmen xiàcì zàijiàn! Xin hãy giữ gìn sức khỏe, lần sau chúng ta gặp lại nhé! |
4 |
请留步 |
Qǐng liú bù |
Xin dừng bước |
Sử dụng khi tiễn khách, thể hiện sự kính trọng và lịch sự trong các trường hợp quan trọng. |
请留步,不用送了! Qǐng liúbù, búyòng sòng le! Xin hãy dừng bước, không cần tiễn nữa! |
5 |
永別 |
Yǒngbié |
Vĩnh biệt |
Sử dụng khi không hẹn ngày gặp lại, trong những tình huống chia tay mãi mãi. |
我们永別了,再也见不到了。 Wǒmen yǒngbié le, zàiyě jiàn budào le. Chúng ta vĩnh biệt rồi, sẽ không bao giờ gặp lại nữa. |
II. Cách tạm biệt trong tiếng Trung dành cho người thân thiết, gần gũi
Hướng dẫn cách tạm biệt tạm biệt trong tiếng Trung với người thân thiết
Trong cuộc sống, chúng ta có những mối quan hệ gần gũi và thân thiết như gia đình, bạn bè. Khi nói lời tạm biệt với họ, cách diễn đạt cần thể hiện sự quan tâm, chân thành. Dưới đây là một số cách tạm biệt trong tiếng Trung dành cho những người thân quen để bạn tham khảo.
STT |
tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
再见 |
Zài jiàn |
Hẹn gặp sau |
Cách nói tạm biệt phổ biến, có thể dùng với bất kỳ đối tượng nào. |
我们下次再见吧! Wǒmen xiàcì zàijiàn ba! Chúng ta gặp lại lần sau nhé! |
2 |
拜拜 |
Bài bài |
Tạm biệt |
Lời chào thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc những người trẻ. |
好啦,我走了,拜拜! Hǎo la, wǒ zǒu le, bài bài! Được rồi, tôi đi đây, tạm biệt! |
3 |
一会儿见 |
Yí huìr jiàn |
Chút nữa gặp |
Dùng khi biết rằng sẽ gặp lại đối phương trong thời gian ngắn. |
我去买点东西,一会儿见! Wǒ qù mǎi diǎn dōngxi, yí huìr jiàn! Tôi đi mua đồ chút, lát gặp lại nhé! |
4 |
回头见 |
Huí tóu jiàn |
Gặp lại sau |
Thể hiện sự hẹn gặp lại, thường dùng với bạn bè hoặc người quen. |
回头见,记得打电话给我! Huítóu jiàn, jìdé dǎdiànhuà gěi wǒ! Gặp lại sau, nhớ gọi điện cho tôi nhé! |
5 |
明天见 |
Míng tiān jiàn |
Ngày mai gặp |
Hẹn gặp vào ngày hôm sau, thể hiện sự gần gũi. |
明天见,不要迟到! Míngtiān jiàn, bú yào chídào! Ngày mai gặp, đừng đến trễ nhé! |
6 |
后天见 |
Hòu tiān jiàn |
Hẹn ngày mốt gặp |
Hẹn gặp trong tương lai gần, vào ngày mốt. |
后天见,我会带礼物给你! Hòutiān jiàn, wǒ huì dài lǐwù gěi nǐ! Ngày mốt gặp, tôi sẽ mang quà cho bạn! |
7 |
慢走 |
Màn zǒu |
Đi cẩn thận |
Lời dặn dò thân mật, thường dùng khi người thân rời đi. |
慢走,路上小心! Màn zǒu, lùshàng xiǎoxīn! Đi cẩn thận, trên đường nhớ chú ý nhé! |
8 |
我走了 |
Wǒ zǒu le |
Tôi đi đây |
Thông báo với người ở lại rằng bạn sẽ rời đi, thân mật và không quá trang trọng. |
我走了,你们好好玩吧! Wǒ zǒu le, nǐmen hǎohao wán ba! Tôi đi đây, các bạn chơi vui nhé! |
9 |
天不早了 |
Tiān bù zǎo le |
Trời không sớm nữa |
Nhắc nhở rằng trời đã khuya, thường dùng khi muốn khuyên ai đó nghỉ ngơi hoặc ra về. |
天不早了,我得回家了! Tiān bù zǎo le, wǒ děi huí jiā le! Trời không sớm nữa, tôi phải về nhà rồi! |
10 |
挂了 |
Guà le |
Cúp máy đây |
Thông báo rằng bạn sẽ kết thúc cuộc gọi, thường dùng trong giao tiếp điện thoại với người thân. |
我们就说到这儿吧,我挂了。 Wǒmen jiù shuō dào zhèr ba, wǒ guà le. Chúng ta nói đến đây thôi, tôi cúp máy nhé. |
11 |
经常联系啊! |
Jīng cháng lián xì a |
Hãy liên lạc nhé! |
Nhắc nhở người đối diện giữ liên lạc thường xuyên, thể hiện sự quan tâm. |
你可别忘了我们啊,经常联系啊! Nǐ kě bié wàng le wǒmen a, jīng cháng liánxì a! Đừng quên chúng tôi nhé, giữ liên lạc thường xuyên nhé! |
III. Hướng dẫn cách đáp lại các mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung
Hướng dẫn cách đáp lại các mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung
Khi ai đó nói lời tạm biệt, nếu chúng ta không đáp lại thì sẽ thể hiện sự bất lịch sự. Dưới đây là những cách đáp lại các mẫu câu tạm biệt bằng tiếng Trung ngắn gọn, nhưng vẫn giữ được sự lịch sự cần thiết. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp thêm các lời chúc đơn giản tùy theo bối cảnh để tạo thêm sự thân thiện và gần gũi.
STT |
tiếng Trung |
Phiên âm |
Hán Việt |
Tiếng Việt |
1 |
再会 |
Zài huì |
TÁI HỘI |
Gặp lại sau! |
2 |
不远送了 |
Bù yuǎn sòng le |
BẤT VIỄN TỐNG LIỄU |
Đừng tiễn xa nữa |
3 |
周一见 |
Zhōu yī jiàn |
CHU NHẤT KIẾN |
Thứ hai gặp lại |
4 |
再来啊! |
Zàilái a |
TÁI LAI A |
Lần sau lại đến nhé! |
5 |
以后见 |
Yǐhòu jiàn |
DĨ HẬU KIẾN |
Sau này gặp lại |
6 |
晚安 |
Wǎn'ān |
VÃN AN |
Ngủ ngon! |
7 |
一路顺风 |
Yílù shùnfēng |
NHẤT LỘ THUẬN PHONG |
Thuận buồm xuôi gió |
8 |
一切顺利 |
Yíqiè shùnlì |
NHẤT THIẾT THUẬN LỢI |
Tất cả thuận lợi |
9 |
祝你旅途愉快 |
Zhù nǐ lǚtú yúkuài |
CHÚ NHĨ LỮ ĐỒ DU KHOÁI |
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
10 |
好好玩! |
Hǎohao wán |
HẢO HẢO NGOẠN |
Đi chơi vui vẻ nhé! |
11 |
祝你一路平安 |
Zhù nǐ yílù píng'ān |
CHÚ NHĨ NHẤT LỘ BÌNH AN |
Chúc bạn lên đường an toàn. |
Những câu này đều đơn giản nhưng sẽ giúp bạn giữ phép lịch sự khi đáp lại lời tạm biệt và thể hiện sự quan tâm tới người đối diện.
IV. Ứng dụng cách tạm biệt trong tiếng Trung vào đoạn hội thoại
Như vậy, STUDY4 đã cùng bạn tìm hiểu qua những cách tạm biệt trong tiếng Trung của người bản địa. Tiếp theo, STUDY4 sẽ gửi tới bạn các đoạn hội thoại chào tạm biệt nhau mà chúng ta có thể gặp rất nhiều trong cuộc sống:
Đoạn hội thoại 1:
A: 我该走了,再见!(Wǒ gāi zǒu le, zàijiàn!) – Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
B: 再见,下次见!(Zàijiàn, xià cì jiàn!) – Tạm biệt, lần sau gặp lại nhé!
Đoạn hội thoại 2:
A: 我们改天再聊,保重!(Wǒmen gǎitiān zài liáo, bǎozhòng!) – Chúng ta nói chuyện sau nhé, bảo trọng!
B: 你也是,保重!(Nǐ yě shì, bǎozhòng!) – Bạn cũng vậy, giữ gìn sức khỏe!
Đoạn hội thoại 3:
A: 慢走,不用送了!(Màn zǒu, búyòng sòng le!) – Đi cẩn thận, không cần tiễn đâu!
B: 好的,再见!(Hǎo de, zàijiàn!) – Được rồi, tạm biệt!
Đoạn hội thoại 4:
A: 晚安,明天见!(Wǎn'ān, míngtiān jiàn!) – Ngủ ngon, mai gặp lại!
B: 晚安,你也早点休息!(Wǎn'ān, nǐ yě zǎo diǎn xiūxi!) – Ngủ ngon, bạn cũng nghỉ sớm nhé!
Đoạn hội thoại 5:
A: 朋友,后会有期!(Péngyǒu, hòu huì yǒu qī!) – Bạn à, sau này gặp lại nhé!
B: 是啊,保重!(Shì a, bǎozhòng!) – Đúng vậy, bảo trọng nhé!
Đoạn hội thoại 6:
A: 明天见,不要迟到!(Míngtiān jiàn, bú yào chídào!) – Ngày mai gặp nhé, đừng đến muộn!
B: 一定不会的,明天见!(Yídìng bú huì de, míngtiān jiàn!) – Chắc chắn không đâu, hẹn mai gặp lại!
Đoạn hội thoại 7:
A: 我要回家了,祝你一路顺风!(Wǒ yào huíjiā le, zhù nǐ yílù shùnfēng!) – Tôi về nhà đây, chúc bạn thuận buồm xuôi gió!
B: 谢谢你,一路平安!(Xièxie nǐ, yílù píng'ān!) – Cảm ơn bạn, chúc bạn đi đường bình an!
Đoạn hội thoại 8:
A: 我挂了,记得保持联系!(Wǒ guà le, jìdé bǎochí liánxì!) – Tôi cúp máy đây, nhớ giữ liên lạc nhé!
B: 好的,会的!(Hǎo de, huì de!) – Được rồi, nhất định!
Đoạn hội thoại 9:
A: 我们下周再见!(Wǒmen xià zhōu zàijiàn!) – Chúng ta gặp lại vào tuần sau nhé!
B: 没问题,保重!(Méi wèntí, bǎozhòng!) – Không vấn đề gì, giữ gìn sức khỏe nhé!
Đoạn hội thoại 10:
A: 天不早了,我得走了!(Tiān bù zǎo le, wǒ děi zǒu le!) – Trời không còn sớm, tôi phải đi rồi!
B: 好的,慢走啊!(Hǎo de, màn zǒu a!) – Được rồi, đi cẩn thận nhé!
Đoạn hội thoại 11:
A: 我先走了,下次再聊!(Wǒ xiān zǒu le, xiàcì zài liáo!) – Tôi đi trước nhé, lần sau nói chuyện tiếp!
B: 好的,下次见!(Hǎo de, xiàcì jiàn!) – Được rồi, hẹn gặp lại lần sau!
Đoạn hội thoại 12:
A: 后天见,别忘了带文件!(Hòutiān jiàn, bié wàng le dài wénjiàn!) – Ngày mốt gặp lại, đừng quên mang tài liệu nhé!
B: 放心吧,后天见!(Fàngxīn ba, hòutiān jiàn!) – Yên tâm đi, hẹn gặp lại ngày mốt!
Đoạn hội thoại 13:
A: 再见,路上小心!(Zàijiàn, lùshàng xiǎoxīn!) – Tạm biệt, đi đường cẩn thận nhé!
B: 好的,谢谢你!(Hǎo de, xièxiè nǐ!) – Được rồi, cảm ơn bạn!
Đoạn hội thoại 14:
A: 我要走了,保重身体!(Wǒ yào zǒu le, bǎozhòng shēntǐ!) – Tôi phải đi rồi, giữ gìn sức khỏe nhé!
B: 你也是,保重!(Nǐ yě shì, bǎozhòng!) – Bạn cũng vậy, bảo trọng nhé!
Đoạn hội thoại 15:
A: 不用送了,我自己回去吧!(Búyòng sòng le, wǒ zìjǐ huíqù ba!) – Không cần tiễn đâu, tôi tự về được!
B: 好的,慢走!(Hǎo de, màn zǒu!) – Được rồi, đi cẩn thận nhé!
Cách chào tạm biệt trong tiếng Trung
Đoạn hội thoại 16:
A: 下次再来玩啊!(Xiàcì zài lái wán a!) – Lần sau lại đến chơi nhé!
B: 一定会的,再见!(Yídìng huì de, zàijiàn!) – Nhất định rồi, tạm biệt!
Đoạn hội thoại 17:
A: 我们该走了,明天见!(Wǒmen gāi zǒu le, míngtiān jiàn!) – Chúng tôi phải đi rồi, mai gặp lại nhé!
B: 好的,明天见!(Hǎo de, míngtiān jiàn!) – Được rồi, mai gặp lại nhé!
Đoạn hội thoại 18:
A: 我要去车站了,祝你旅途愉快!(Wǒ yào qù chēzhàn le, zhù nǐ lǚtú yúkuài!) – Tôi đi ra bến xe đây, chúc bạn chuyến đi vui vẻ!
B: 谢谢你,一路顺风!(Xièxiè nǐ, yílù shùnfēng!) – Cảm ơn bạn, chúc bạn đi đường thuận lợi!
Đoạn hội thoại 19:
A: 快点回去吧,天不早了!(Kuài diǎn huíqù ba, tiān bù zǎo le!) – Nhanh về đi, trời không còn sớm nữa!
B: 好的,明天见!(Hǎo de, míngtiān jiàn!) – Được rồi, mai gặp lại!
Đoạn hội thoại 20:
A: 我先挂了,记得明天打给我!(Wǒ xiān guà le, jìdé míngtiān dǎ gěi wǒ!) – Tôi cúp máy trước đây, nhớ gọi tôi vào ngày mai nhé!
B: 没问题,明天联系!(Méi wèntí, míngtiān liánxì!) – Không vấn đề gì, mai liên lạc nhé!
Lời kết
Có thể thấy, các mẫu câu tạm biệt trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự tôn trọng và tạo ấn tượng tốt khi kết thúc một cuộc trò chuyện. Từ những câu đơn giản như 再见 cho đến những câu phức tạp hơn, chúc nhau trước khi rời đi, nếu được sử dụng đúng ngữ cảnh và thời gian, chúng sẽ giúp bạn xây dựng các mối quan hệ chất lượng hơn. Thông qua những mẫu câu tạm biệt này, STUDY4 cũng muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách ứng xử trong xã hội Trung Quốc. Hãy luyện tập các câu chào hỏi hàng ngày để tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung nhé! Bạn cũng có thể lưu lại ngay những cách tạm biệt này để học và ôn tập lại một cách thường xuyên.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment