Chủ đề từ vựng về Body parts đã rất quen thuộc và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một chủ đề không chỉ quan trọng trong học tập mà còn xuất hiện thường xuyên trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng liên quan đến cơ thể không chỉ giúp học sinh tự tin trong kỳ thi mà còn mang lại những kiến thức quan trọng không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các tình huống thực tế. Để giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất, STUDY4 đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về Body parts và đưa ra những gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Body parts”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Arm (n) |
ɑːm |
The upper limb of the human body, between the shoulder and the elbow |
Cánh tay |
He broke his arm while playing football. |
Ankle (n) |
ˈæŋ.kəl |
The joint connecting the foot with the leg |
Mắt cá chân |
She twisted her ankle while running. |
Abdomen (n) |
ˈæb.də.mən |
The lower part of a person's body, containing the stomach, bowels, and other organs |
Bụng dưới |
He felt pain in his abdomen after eating. |
Appendix (n) |
əˈpen.dɪks |
A tube-shaped sac attached to and opening into the lower end of the large intestine in humans and some other mammals |
Ruột thừa |
He had to undergo surgery to remove his appendix. |
Blood (n) |
blʌd |
Red liquid in the body |
Máu |
Blood carries oxygen to the body's cells. |
Bladder (n) |
ˈblæd.ər |
Organ for holding urine |
Bàng quang |
A full bladder may cause discomfort. |
Breast (n) |
brest |
Female chest area |
Vú |
She was diagnosed with breast cancer last year. |
Bicep (n) |
ˈbaɪ.sep |
Arm muscle |
Cơ bắp tay |
He flexed his biceps to show his strength. |
Belly (n) |
ˈbel.i |
Front part of the body below the chest |
Bụng |
He had a full belly after the big meal. |
Backbone (n) |
ˈbæk.bəʊn |
Series of vertebrae from skull to pelvis |
Cột sống, xương sống |
Good posture helps maintain a strong backbone. |
Chest (n) |
tʃest |
Upper body area between the neck and abdomen |
Ngực |
He felt pain in his chest after exercising. |
Chin (n) |
tʃɪn |
Lower part of the face below the mouth |
Cằm |
She rested her chin on her hand. |
Cheek (n) |
tʃiːk |
Side of the face below the eye |
Má |
She planted a kiss on his cheek. |
Calf (n) |
kɑːf |
Back part of the lower leg |
Bắp chân |
He felt a cramp in his calf while running. |
Eye (n) |
aɪ |
One of the two organs in your face that are used for seeing |
Mắt |
He has blue eyes. |
Eardrum (n) |
ˈɪə.drʌm |
Membrane in the ear that vibrates to sound |
Màng nhĩ |
The loud noise ruptured his eardrum. |
Elbow (n) |
ˈel.bəʊ |
Joint between the forearm and upper arm |
Khuỷu tay |
She accidentally bumped her elbow on the table. |
Eyebrow (n) |
ˈaɪ.braʊ |
Strip of hair above the eye |
Lông mày |
She raised an eyebrow in surprise. |
Face (n) |
feɪs |
Front part of the head |
Khuôn mặt |
She has a beautiful face. |
Finger (n) |
ˈfɪŋ.ɡər |
Digit of the hand |
Ngón tay |
She pointed with her finger. |
Foot (n) |
fʊt |
Lower extremity of the leg |
Chân |
He hurt his foot while hiking. |
Forehead (n) |
ˈfɔː.hed |
Part of the face above the eyes |
Trán |
She wiped the sweat from her forehead. |
Fingernail (n) |
ˈfɪŋ.ɡə.neɪl |
Hard covering on the tip of a finger |
Móng tay |
She painted her fingernails red. |
Gum (n) |
ɡʌm |
Soft tissue that surrounds the teeth |
Nướu răng |
His gums were bleeding after brushing. |
Groin (n) |
ɡrɔɪn |
Area between the abdomen and thigh |
Háng |
He pulled a muscle in his groin. |
Gluteus (n) |
ˈɡluːti.əs |
Buttock muscles |
Cơ mông |
Squats can help strengthen your gluteus muscles. |
Genitals (n) |
ˈdʒen.ɪ.təlz |
Reproductive organs |
Bộ phận sinh dục |
The doctor examined his genitals. |
Gall bladder (n) |
ˈɡɔːl ˌblæd.ər |
Organ that stores bile |
Túi mật |
He had to have his gallbladder removed. |
Hair (n) |
hear |
Fine strands that grow on the body |
Tóc |
She dyed her hair blonde. |
Hand (n) |
hænd |
Part of the body at the end of the arm |
Tay |
He waved his hand to say goodbye. |
Heart (n) |
hɑːt |
Organ that pumps blood |
Tim |
Her heart skipped a beat when she saw him. |
Heel (n) |
hiːl |
Back part of the foot |
Gót chân |
She had a blister on her heel from walking. |
Hip (n) |
hɪp |
Joint between the pelvis and the thigh |
Hông |
She injured her hip in the accident. |
Leg (n) |
leɡ |
Lower limb |
Chân |
He broke his leg while playing soccer. |
Lip (n) |
lɪp |
Soft outer part of the mouth |
Môi |
She applied lip balm to soothe her lips. |
Larynx (n) |
ˈlær.ɪŋks |
Organ in the throat creating the voice |
Thanh quản |
The larynx contains the vocal cords. |
Lung (n) |
lʌŋ |
Organs for respiration |
Phổi |
Smoking can damage the lungs. |
Liver (n) |
ˈlɪv.ər |
Organ involved in detoxification |
Gan |
Alcohol can harm the liver. |
Mouth (n) |
maʊθ |
Opening in the face used for eating and speaking |
Miệng |
She shut her mouth tightly. |
Muscle (n) |
ˈmʌs.əl |
Tissue that contracts to produce movement |
Cơ |
Regular exercise helps build muscle. |
Mandible (n) |
ˈmæn.dɪ.bəl |
Lower jawbone |
Hàm dưới |
The mandible is essential for chewing food. |
Molar (n) |
ˈməʊ.lər |
Back tooth |
Răng hàm |
He had a cavity in his molar tooth. |
Nail (n) |
neɪl |
Hard covering on the tip of fingers and toes |
Móng tay/chân |
She painted her nails red. |
Neck (n) |
nek |
Part of the body between the head and shoulders |
Cổ |
She wore a necklace around her neck. |
Nostril (n) |
ˈnɒs.trəl |
One of the two openings of the nose |
Lỗ mũi |
He felt the cold air in his nostrils. |
Nerve (n) |
nɜːv |
A group of long, thin fibres (= structures like threads) that carry information or instructions between the brain and other parts of the body |
Dây thần kinh |
The accident damaged his nerve endings. |
Navel (n) |
ˈneɪ.vəl |
Scar at the center of the abdomen where the umbilical cord was attached |
Rốn |
He has a small tattoo near his navel. |
Organ (n) |
ˈɔː.ɡən |
Part of the body with a specific vital function |
Bộ phận, cơ quan |
The heart is a vital organ in the body. |
Ovary (n) |
ˈəʊ.vər.i |
Female reproductive organ that produces eggs |
Buồng trứng |
The ovaries release eggs during ovulation. |
Thigh (n) |
θaɪ |
Upper part of the leg |
Đùi |
He injured his thigh while playing football. |
Toe (n) |
təʊ |
Digit of the foot |
Ngón chân |
She stubbed her toe on the furniture. |
Tendon (n) |
ˈten.dən |
Connective tissue that attaches muscle to bone |
Gân |
He tore a tendon in his shoulder. |
Skull (n) |
skʌl |
Bony structure that forms the head |
Sọ |
The skull protects the brain. |
Shoulder (n) |
ˈʃəʊl.dər |
One of the two parts of the body at each side of the neck that join the arms to the rest of the body |
Vai |
His shoulder was injured in the accident. |
Spine (n) |
spaɪn |
Series of bones that form the backbone |
Xương sống |
The spine provides support for the body. |
Sternum (n) |
ˈstɜː.nəm |
Breastbone |
Xương ức |
The sternum connects the ribs. |
Palm (n) |
pɑːm |
Inner surface of the hand |
Lòng bàn tay |
She had lines on her palm. |
Pelvis (n) |
ˈpel.vɪs |
Hip bone |
Xương chậu |
The pelvis supports the weight of the body. |
Vein (n) |
veɪn |
Blood vessel carrying blood to the heart |
Mạch máu |
The veins in her arms were visible. |
Vena cava (n) |
ˌviː.nə ˈkeɪ.və |
Large vein carrying deoxygenated blood into the heart |
Tĩnh mạch chủ |
The vena cava returns blood to the heart. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
- Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Body parts và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment