Chủ đề từ vựng về Mathematics (Toán học) đã rất quen thuộc và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một chủ đề không chỉ quan trọng trong học tập mà còn xuất hiện thường xuyên trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng liên quan đến thời trang không chỉ giúp học sinh tự tin trong kỳ thi mà còn mang lại những kiến thức quan trọng không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các tình huống thực tế. Để giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất, STUDY4 đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về Toán học và đưa ra những gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Mathematics”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Algebra (n) |
/ˈæl.dʒə.brə/ |
A part of mathematics in which signs and letters represent numbers |
Đại số |
Algebra plays a fundamental role in solving complex mathematical equations. |
Arithmetic (n) |
/əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
The part of mathematics that involves the adding and multiplying, etc. of numbers |
Số học |
Arithmetic operations include addition, subtraction, multiplication, and division. |
Area (n) |
/ˈeə.ri.ə/ |
The extent or measurement of a surface; the number of square units within a shape |
Diện tích |
To find the area of a rectangle, multiply its length by its width. |
Average (adj) |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
The result obtained by adding several quantities together and then dividing the total by the number of quantities |
Trung bình |
The average score on the math test was 85. |
Axis (n) |
/ˈæk.sɪs/ |
A fixed reference line for the measurement of coordinates in a graph |
Trục |
The x-axis and y-axis intersect at the origin in a Cartesian coordinate system. |
Addition (n) |
/əˈdɪʃ.ən/ |
The process or skill of combining numbers to find their sum |
Phép cộng |
In addition, 2 + 3 equals 5. |
Angle (n) |
/ˈæŋ.ɡəl/ |
The figure formed by two rays sharing a common endpoint |
Góc |
A right angle measures exactly 90 degrees. |
Absolute Value (n) |
/ˌæb.sə.luːt ˈvæl.juː/ |
The distance of a number from zero on the number line, always positive |
Giá trị tuyệt đối |
The absolute value of -5 is 5. |
Asymptote (n) |
/ˈæs.ɪm.təʊt/ |
A straight line that a curve approaches but never meets or crosses |
Đường tiệm cận |
The hyperbola has asymptotes that define its behavior at infinity. |
Binary (adj) |
/ˈbaɪ.nər.i/ |
A system of numbers that uses only 0 and 1 |
Nhị phân |
Computers use a binary system, representing data using 0s and 1s. |
Base (n) |
/beɪs/ |
The number or expression that is raised to a power in a mathematical operation |
Cơ số |
In 2^3, the base is 2, and the exponent is 3. |
Boundary (n) |
/ˈbaʊn.dər.i/ |
A real or imaginary line that marks the limit of something |
Đường biên |
The boundary of the region is defined by the equation y = 2x. |
Bracket (n) |
/ˈbræk.ɪt/ |
Symbols used in pairs to group expressions and clarify the order of operations |
Dấu ngoặc |
In (3 + 5) × 2, the brackets indicate that addition is performed first. |
Bias (n) |
/ˈbaɪ.əs/ |
A systematic deviation of a statistical process from its true value |
Độ lệch |
A bias in sampling may lead to inaccurate statistical results. |
Calculus (n) |
/ˈkæl.kjə.ləs/ |
An area of advanced mathematics in which continuously changing values are studied |
Giải tích, vi tích phân |
Calculus is used to understand rates of change and integrals. |
Coefficient (n) |
/ˌkəʊ.ɪˈfɪʃ.ənt/ |
A value, in mathematics, that appears in front of and multiplies another value |
Hệ số |
In the equation 3x^2, the coefficient of x^2 is 3. |
Congruent (adj) |
/ˈkɒŋ.ɡru.ənt/ |
Having the same size and shape |
Đồng dạng, đồng hình |
In geometry, congruent triangles have equal sides and angles. |
Circle (n) |
/ˈsɜː.kəl/ |
A perfectly round shape |
Hình tròn |
The circumference of a circle is calculated using the formula 2πr. |
Cube (n) |
/kjuːb/ |
A three-dimensional geometric figure with six square faces |
Hình lập phương |
The volume of a cube is calculated as side length cubed. |
Cross Product (n) |
/krɒs ˈprɒd.ʌkt/ |
The product of two vectors that results in a vector perpendicular to both |
Tích có hướng (véc tơ) |
The cross product of two vectors is used in vector algebra. |
Decimal (adj) |
/ˈdes.ɪ.məl/ |
Relating to or expressed in a system of counting based on the number ten |
Số thập phân |
3.14 is a decimal representation of the mathematical constant π. |
Denominator (n) |
/dɪˈnɒm.ɪ.neɪ.tər/ |
The bottom part of a fraction that represents the total number of equal parts |
Mẫu số |
In the fraction 3/5, 5 is the denominator. |
Derivative (n) |
/dɪˈrɪv.ɪ.tɪv/ |
A measure of the rate at which a function is changing |
Đạo hàm |
Calculating derivatives is a fundamental concept in calculus. |
Diagonal (n) |
/daɪˈæɡ.ən.əl/ |
A straight line segment connecting two nonadjacent vertices of a polygon |
Đường chéo |
The square has two diagonals of equal length. |
Dividend (n) |
/ˈdɪv.ɪ.dend/ |
The number to be divided in a division problem |
Số bị chia |
In 12 ÷ 3, 12 is the dividend. |
Domain (n) |
/dəˈmeɪn/ |
The set of all possible input values for a function or relation |
Tập xác định |
The domain of the function f(x) = x^2 is all real numbers. |
Equation (n) |
/ɪˈkweɪ.ʒən/ |
A mathematical statement that two expressions are equal |
Phương trình |
Solving equations involves finding values that satisfy the equality. |
Equilateral Triangle (n) |
/ˌi.kwəˈlæt.ə.rəl ˈtrɑɪˌæŋ.ɡəl/ |
A triangle with all three sides of equal length |
Tam giác đều |
An equilateral triangle has three equal sides and three equal angles. |
Expression (n) |
/ɪkˈspreʃ.ən/ |
A mathematical phrase that may include numbers, variables, and operations |
Biểu thức |
In 3x + 2, the entire expression represents a linear equation. |
Ellipse (n) |
/iˈlɪps/ |
A regular oval shape |
Hình elip |
An ellipse is a curved shape formed by the set of points where the sum of the distances from two fixed points is constant. |
Factor (n) |
/ˈfæk.tər/ |
Any whole number that is produced when you divide a larger number by another whole number |
Ước số |
4 is a factor of 12 because 4 divides evenly into 12. |
Fraction (n) |
/ˈfræk.ʃən/ |
A numerical quantity that is not a whole number |
Phân số |
1/2 is an example of a fraction, representing one-half. |
Frequency (n) |
/ˈfriː.kwən.si/ |
The number of times a particular value occurs in a set of data |
Tần suất |
The frequency of the number 5 in the data set is 3. |
Function (n) |
/ˈfʌŋk.ʃən/ |
A relation between a set of inputs and a set of possible outputs |
Hàm số |
In y = 2x + 3, y is a function of x. |
Finite (adj) |
/ˈfaɪ.naɪt/ |
Having bounds or limits; not infinite |
Hữu hạn |
A finite set has a limited number of elements. |
Graph (n) |
/ɡrɑːf/ |
A diagram showing the relation between variable quantities |
Đồ thị |
This graph shows how crime has varied in relationship to unemployment over the last 20 years. |
Group (n) |
/ɡruːp/ |
A set equipped with an operation satisfying certain conditions |
Nhóm |
In abstract algebra, a group consists of a set and an operation that satisfies specific properties. |
Graph Theory (n) |
/ɡrɑːf ˈθɪə.ri/ |
The study of graphs, which are mathematical structures representing relationships between objects |
Lý thuyết đồ thị |
Graph theory is used to analyze and model various relationships in different fields. |
Histogram (n) |
/ˈhɪs.tə.ɡræm/ |
A graphical representation of the distribution of a set of data |
Biểu đồ tần suất |
The histogram displays the frequency of values in a dataset. |
Horizontal Line (n) |
/ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl laɪn/ |
A straight line parallel to the horizon |
Đường nằm ngang |
The equation y = 5 represents a horizontal line at y = 5. |
Locus (n) |
/ˈləʊ.kəs/ |
A set of points that satisfy a particular condition or criteria |
Quỹ tích |
The locus of points equidistant from two fixed points is a line. |
Logarithm (n) |
/ˈlɒɡ.ə.rɪ.ðəm/ |
A logarithm is a mathematical function that represents the exponent or power to which a base must be raised to obtain a specific number. |
Logarit |
In the equation 10^2 = 100, 2 is the logarithm of 100 to the base 10. |
Linear Equation (n) |
/ˌlɪn.i.ər ɪˈkweɪ.ʒən/ |
An equation of the form ax + b = 0, where x is the variable |
Phương trình đường thẳng |
The linear equation 2x - 3 = 0 has x = 3/2 as its solution. |
Matrix (n) |
/ˈmeɪ.trɪks/ |
A rectangular array of numbers, symbols, or expressions |
Ma trận |
In linear algebra, a matrix is often used to represent linear transformations. |
Mean (n) |
/miːn/ |
The average of a set of numbers calculated by adding them together and dividing by the count |
Trung bình, số bình quân |
The mean of 3, 5, and 7 is (3+5+7)/3 = 5. |
Null Set (n) |
/nʌl set/ |
A set that contains no elements |
Tập rỗng |
The null set is often denoted by the symbol Ø. |
Natural Number (n) |
/ˌnætʃ.ər.əl ˈnʌm.bər/ |
The set of positive integers (1, 2, 3, ...) |
Số tự nhiên |
The natural numbers include 1, 2, 3, and so on. |
Notation (n) |
/nəʊˈteɪ.ʃən/ |
The system of written symbols used esp. in mathematics |
Ký hiệu toán học |
Mathematical notation simplifies the representation of complex concepts. |
Negative Number (n) |
/ˈneɡ.ə.tɪv ˈnʌm.bər/ |
A number less than zero |
Số âm |
-5 is an example of a negative number. |
Numerator (n) |
/ˈnjuː.mə.reɪ.tər/ |
The top part of a fraction that represents the number of parts taken |
Tử số |
In the fraction 3/5, 3 is the numerator. |
Tangent (n) |
/ˈtæn.dʒənt/ |
A straight line or plane that touches a curve or curved surface at a single point |
Đường tiếp tuyến |
The tangent line to a circle intersects the circle at exactly one point. |
Triangle (n) |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
A flat shape with three straight sides |
Tam giác |
The sum of the interior angles of a triangle is always 180 degrees. |
Term (n) |
/tɜːm/ |
A number or symbol used in a mathematical series or calculation |
Thành phần, số hạng |
In the expression 3x + 5y, 3x and 5y are terms. |
Square (n) |
/skweər/ |
A flat shape with four sides of equal length and four angles of 90° |
Hình vuông |
A square is a special case of a rectangle. |
Symmetry (n) |
/ˈsɪm.ə.tri/ |
A balanced arrangement of parts on either side of a center or plane |
Đối xứng |
The butterfly has bilateral symmetry in its wings. |
Subset (n) |
/ˈsʌb.set/ |
A set that is part of a larger set |
Tập con |
The set {1, 2} is a subset of the set {1, 2, 3}. |
Square Root (n) |
/ˌskweə ˈruːt/ |
A value that, when multiplied by itself, gives the original number |
Căn bậc hai |
The square root of 25 is 5, as 5 × 5 = 25. |
Variable (n) |
/ˈveə.ri.ə.bəl/ |
A number, amount, or situation that can change |
Biến số |
In the equation 2x + 3 = 7, x is a variable. |
Vertex (n) |
/ˈvɜː.teks/ |
A point where two or more lines or edges meet |
Đỉnh (đa giác, đa diện) |
The vertices of a square are its four corners. |
Volume (n) |
/ˈvɒl.juːm/ |
The amount of space occupied by a three-dimensional object |
Thể tích |
To find the volume of a cube, multiply the length by itself three times. |
Vector (n) |
/ˈvek.tər/ |
A quantity having both magnitude and direction, represented by an arrow |
Véc tơ |
Force and velocity are examples of vector quantities. |
Vertical (adj) |
/ˈvɜː.tɪ.kəl/ |
In an upright position or direction; perpendicular to the horizon |
Dọc, theo chiều dọc |
The y-axis in a coordinate plane is a vertical line. |
Value (n) |
/ˈvæl.juː/ |
The numerical quantity represented by an algebraic expression |
Giá trị |
The value of x in the equation 2x + 1 = 5 is 2. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
- Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Mathematics (Toán học) và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment