Thanh mẫu đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống phát âm tiếng Trung, hỗ trợ bạn phát âm chuẩn xác và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu các khái niệm và phương pháp luyện tập thanh mẫu hiệu quả nhé.
I. Thanh mẫu là gì?
Trong tiếng Trung, thanh mẫu (声母 - shēngmǔ) đóng vai trò tương tự như phụ âm đầu trong âm vị học của các ngôn ngữ khác. Thanh mẫu khởi đầu một âm tiết và kết hợp với vận mẫu (nguyên âm) để hình thành từ hoàn chỉnh. Chẳng hạn, trong từ "bā" (八 - nghĩa là số tám), "b" là thanh mẫu.
Tìm hiểu thanh mẫu là gì giúp người học phát âm tiếng Trung chuẩn xác hơn
II. Các loại thanh mẫu trong tiếng Trung và cách đọc chính xác
Trong tiếng Trung, thanh mẫu gồm 21 âm, được phân thành 6 nhóm dựa trên phương thức phát âm như sau:
1. Nhóm âm môi và âm môi răng
Nhóm này bao gồm các thanh mẫu như b, p, m, f, với đặc điểm âm thanh được tạo ra khi hai môi chạm hoặc gần kề nhau.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
b
|
Âm môi, tắc, không bật hơi
|
- Để tạo âm này, hai môi bặm nhẹ trong khi hai hàm tách nhau.
- Trong quá trình phát âm, luồng khí bị chặn hoàn toàn trước khi hai môi bất ngờ mở ra, tạo điều kiện để hơi thoát ra một cách nhẹ nhàng mà không chạm vào răng và không bật hơi.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “pua”.
|
- 八 (bā) - số tám
- 爸爸 (bàba) - bố, ba
|
p
|
Âm môi, tắc, bật hơi
|
- Để tạo âm này, hai môi bặm nhẹ trong khi hai hàm tách nhau
- Khi phát âm, luồng khí bị chặn lại hoàn toàn, sau đó hai môi mở nhanh và đẩy mạnh về phía trước để hơi bật ra dứt khoát. Môi không chạm vào răng, cằm hướng về phía trước, và vai cũng có sự dao động nhẹ.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm. Đọc là “pua”
|
- 朋友 (péngyǒu) - bạn bè
- 票 (piào) - vé
|
m
|
Âm môi, mũi, không bật hơi
|
- Để tạo âm này, hai môi chạm nhẹ vào nhau trong khi hai hàm tách nhau.
- Trong quá trình phát âm, môi đẩy nhẹ ra để không chạm vào răng. Khoang miệng đóng lại, và luồng hơi thoát ra hoàn toàn qua khoang mũi.
- Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng được làm rung, phát âm giống như “mua.”
|
- 明年 (míngnián) - sang năm
- 米饭 (mǐfàn) - cơm
|
f
|
Đây là âm môi răng, tạo ra bằng cách xát, không kèm theo bật hơi.
|
- Để tạo âm này, răng trên chạm nhẹ môi dưới.
- Khi phát âm, môi dưới được đẩy ra khỏi răng trên, khiến luồng khí đi qua khe hẹp và tạo ra âm thanh cọ xát.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “phua”
|
- 丰厚 (fēnghòu) - to; nhiều; phong phú
- 分寸(fēncun) - đúng mực; chừng mực; vừa phải
|
2. Nhóm âm đầu lưỡi
Bao gồm d, t, n, l. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào phần sau của răng trên.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
d
|
Âm đầu lưỡi, tắc, không bật hơi
|
- Để tạo âm này, đưa đầu lưỡi tiếp xúc với lợi trên
- Khi phát âm, đầu lưỡi hạ xuống một cách đột ngột mà không có sự bật hơi.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “tưa”
|
- 弟弟 (dìdi) - em trai
- 大象 (dà xiàng) - con voi
|
t
|
Âm đầu lưỡi, tắc, bật hơi
|
- Để tạo âm này, đưa đầu lưỡi tiếp xúc với lợi trên
- Khi phát âm, đầu lưỡi hạ xuống nhanh chóng, kèm theo luồng hơi bật ra, cằm nhô về phía trước và vai cũng có sự chuyển động nhẹ.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “thưa”
|
- 淘汰 (táo tài) - đào thải
- 体质 (tǐzhì) - thể chất; sức khỏe; thể lực
|
n
|
Âm được phát ra từ đầu lưỡi và mũi, không có sự bật hơi.
|
- Để tạo âm này, đưa đầu lưỡi tiếp xúc với lợi trên.
- Khi phát âm, đầu lưỡi hạ xuống một cách đột ngột mà không bật hơi. Khoang miệng đóng lại, và toàn bộ luồng khí thoát ra qua khoang mũi.
- Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng được làm rung, và âm thanh phát ra giống như “nưa.”
|
- 牛奶 (niúnǎi) - sữa bò
- 奶奶 (nǎinai) - bà ngoại
|
l
|
Âm phát ra từ đầu lưỡi và phần biên, không có sự bật hơi.
|
- Để tạo âm này, đưa đầu lưỡi tiếp xúc với lợi trên.
- Khi phát âm, đầu lưỡi hạ xuống nhanh chóng, không có sự bật hơi. Khoang giữa lưỡi bị tắc, khiến luồng hơi thoát ra từ hai bên lưỡi. Dây thanh trong cổ họng rung lên khi phát âm, tạo ra âm thanh giống như "lưa."
|
- 蓝天 (lántiān) - trời xanh
- 邻居 (línjū) - hàng xóm
|
3. Nhóm âm cuống lưỡi
Bao gồm g, k, h, phát âm bằng cách dùng gốc lưỡi chạm vào ngạc mềm.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
g
|
Âm được phát ra từ cuống lưỡi, với sự tắc nghẽn và không có bật hơi.
|
- Để phát âm này, nâng phần trên của cuống lưỡi lên theo hình vòng cung, chạm vào vòm miệng trên.
- Khi phát âm, phần tiếp xúc đó hạ xuống nhanh chóng, không tạo ra ma sát giữa lưỡi và không có sự bật hơi.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc thành “cưa”
|
- 哥哥 (gēge) - anh trai
- 膝盖 (xīgài) - đầu gối
|
k
|
Âm cuống lưỡi, tắc, bật hơi
|
- Trước khi phát âm âm "k", người học cần luyện tập âm "g", để nhận biết và hiểu rõ vị trí của cuống lưỡi khi tiếp xúc với vòm miệng.
- Khi phát âm, phần tiếp xúc đó va mạnh vào vòm miệng trên rồi nhanh chóng hạ xuống, không tạo ma sát với lưỡi. Cằm cúi xuống, vai bật lên, và hơi được đẩy mạnh ra ngoài.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc thành “kưa”
|
- 课文 (kèwén) - bài học, bài văn
- 慷慨 (kāngkǎi) - hùng hồn
|
h
|
Âm được phát ra từ cuống lưỡi, tạo ra sự cọ xát mà không có sự bật hơi.
|
- Để phát âm này, cần co rút cuống lưỡi vào sâu, cảm nhận sự tiếp xúc của cuống lưỡi ở tận sâu trong cổ họng.
- Khi phát âm, tạo ma sát tại điểm tiếp xúc của cuống lưỡi trong cổ họng, làm vòm họng căng lên và phát ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “khưa”
|
- 爱好 (àihào) - sở thích
- 后悔 (hòuhuǐ) - hối hận
|
4. Nhóm âm mặt lưỡi
Bao gồm j, q, x. Phần giữa của lưỡi được nâng lên để phát âm.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
j
|
Âm phát ra từ mặt lưỡi, tạo sự tắc nghẽn và cọ xát, không có sự bật hơi.
|
- Để tạo âm này, lưỡi để phẳng, bẹt, dẹt, đầu lưỡi chạm mặt trong hàm răng dưới, mặt lưỡi áp sát vòm miệng trên, hai mép kéo ra hai bên giống như cười mỉm, không được nhìn thấy răng dưới.
- Khi phát âm, luồng khí bị chặn lại trước, sau đó được đẩy mạnh qua khe hẹp, ma sát với vòm miệng trên và tạo ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “chi”
|
- 经济 (jīngjì) - kinh tế
- 家人 (jiārén) - người nhà
|
q
|
Âm phát ra từ mặt lưỡi, tạo ra sự tắc nghẽn và cọ xát, kèm theo việc bật hơi.
|
- Để phát âm này, lưỡi phải đặt phẳng và dẹt, đầu lưỡi chạm vào mặt trong của hàm răng dưới, đồng thời mặt lưỡi áp sát vào vòm miệng trên. Hai mép lưỡi kéo rộng sang hai bên như thể đang mỉm cười, nhưng không để lộ răng dưới.
- Khi phát âm, hơi bị chặn lại trước, sau đó đột ngột đẩy mạnh ra, khiến cằm giật và vai nhấc lên. Luồng khí thoát ra từ khe hẹp, ma sát với vòm miệng trên và tạo ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “chi” có bật hơi.
|
- 恰巧 (qiàqiǎo) - vừa khéo, trùng hợp
- 亲密 (qīnmì) - thân mật
|
x
|
Âm mặt lưỡi, xát không tắc, không bật hơi
|
- Để tạo âm này, lưỡi để phẳng, bẹt, dẹt, đầu lưỡi chạm mặt trong hàm răng dưới, mặt lưỡi áp sát vòm miệng trên, hai mép kéo ra hai bên giống như cười mỉm, không được nhìn thấy răng dưới.
- Khi phát âm, đẩy mạnh hơi sao cho luồng khí thoát ra từ khe hẹp và ma sát rõ ràng với vòm miệng trên, tạo ra âm thanh xì xì.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc là “xi”
|
- 学习 (xuéxí) - học tập
- 相信 (xiāngxìn) - tin tưởng
- 信任 (xìnrèn) - tín nhiệm
|
5. Nhóm âm đầu lưỡi sau
Gồm zh, ch, sh, r. Để phát âm đúng, lưỡi cần cong lên và tạo âm từ phía sau.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
zh
|
Âm phát ra từ phần sau của đầu lưỡi, tạo sự tắc nghẽn và cọ xát mà không có sự bật hơi.
|
- Để phát âm này, đầu lưỡi cần cuộn lên, cuống lưỡi uốn sát vào phần sâu trong cổ họng, trong khi hai môi cong ra ngoài (môi trên cong lên, môi dưới cong xuống).
- Khi phát âm, lưỡi chặn luồng hơi, sau đó đẩy nhẹ hơi ra khỏi điểm tắc nghẽn ở đầu lưỡi, luồn qua khe hẹp và ma sát với vòm miệng trên, tạo ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc giống “trư” nhưng uốn lưỡi.
|
- 正好 (zhènghǎo) - vừa hay, vừa đúng lúc
- 周末 (zhōumò) - cuối tuần
- 竞争 (jìngzhēng) - cạnh tranh
|
ch
|
Âm được phát ra từ phần sau của đầu lưỡi, tạo sự tắc nghẽn và cọ xát, kèm theo việc bật hơi.
|
- Để phát âm này, đầu lưỡi cần cuộn lên, cuống lưỡi uốn sát vào phía trong cổ họng, trong khi hai môi cong ra ngoài (môi trên cong lên, môi dưới cong xuống).
- Khi phát âm, hơi bị chặn lại trước, sau đó đẩy mạnh một luồng hơi khiến cằm giật và vai nhấc lên. Hơi thoát mạnh qua điểm tắc nghẽn ở đầu lưỡi, luồn qua khe hẹp, ma sát với vòm miệng trên và tạo ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc giống “trư” nhưng uốn lưỡi và bật hơi.
|
- 抽烟 (chōuyān) - hút thuốc
- 程度 (chéngdù) - trình độ, mức độ
|
sh
|
Âm phát ra từ phần sau của đầu lưỡi, tạo sự cọ xát mà không bị tắc nghẽn hoặc bật hơi.
|
- Để phát âm này, đầu lưỡi phải cuộn lên, cuống lưỡi uốn sát vào phần sâu trong cổ họng, đồng thời hai môi cong ra ngoài (môi trên uốn lên, môi dưới uốn xuống).
- Khi phát âm, đẩy một luồng khí yếu luồn qua khe hẹp, ma sát rõ rệt với vòm miệng trên tạo ra âm thanh “xì xì”
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc giống “sh+ư”.
|
- 手术 (shǒushù) - giải phẫu
- 手法 (shǒufǎ)- thủ đoạn
- 书籍 (shūjí) - sách vở
|
r
|
Âm được phát ra từ phần sau của đầu lưỡi, tạo sự cọ xát mà không bị tắc nghẽn hoặc bật hơi, đồng thời làm rung dây thanh.
|
- Để phát âm này, đầu lưỡi phải cuộn lên, cuống lưỡi uốn gần sát cổ họng, và hai môi cong ra ngoài, với môi trên uốn lên và môi dưới uốn xuống.
- Khi phát âm, đẩy luồng khí từ sâu trong cổ họng, qua khe hẹp, ma sát nhẹ với vòm miệng trên, tạo ra âm thanh có chút rung.
- Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng rung lên, tạo ra âm thanh gần giống với “rư”.
|
- 仍然 (réngrán) - tiếp tục
- 责任 (zérèn) - trách nhiệm
|
6. Nhóm âm đầu lưỡi trước
Bao gồm các âm z, c, s. Lưỡi chạm vào chân răng và tạo ra âm thanh cọ xát nhẹ.
Thanh mẫu
|
Đặc tính
|
Cách phát âm
|
Ví dụ
|
z
|
Âm phát ra từ phần trước của đầu lưỡi, tạo sự tắc nghẽn và cọ xát mà không có bật hơi.
|
- Để phát âm này, miệng giữ trạng thái thoải mái, răng hàm trên nhẹ chạm vào răng hàm dưới mà không cắn chặt.
- Khi phát âm, đầu lưỡi được đẩy lên chạm vào mặt sau của răng cửa trên, chặn luồng khí. Sau đó, một luồng khí nhẹ tách ra khỏi đầu lưỡi, đi qua khe hẹp và ma sát, tạo ra âm thanh.
- Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng không rung, âm phát ra tương tự như chữ "tr" và "d", nhưng thiên về âm "d" nhiều hơn.
|
- 总结 (zǒngjié) - tổng kết
- 粽子 (zòngzi) - bánh chưng
|
c
|
Âm phát ra từ phần trước của đầu lưỡi, tạo sự tắc nghẽn và cọ xát, đồng thời có sự bật hơi.
|
- Để phát âm này, miệng giữ trạng thái thư giãn, răng hàm trên nhẹ chạm vào răng hàm dưới, hai hàm không cắn chặt, môi mở ra một chút.
- Khi phát âm, đầu lưỡi được ấn vào mặt sau của răng cửa trên, chặn luồng khí. Sau đó, hơi được đẩy mạnh ra, khiến cằm giật và vai nhấc lên. Luồng hơi mạnh mẽ đi qua khe hẹp và ma sát với vòm miệng, tạo ra âm thanh.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, âm đọc như chữ “tr” và “x” (nhưng thiên về chữ tr nhiều hơn, còn âm “c” trong tiếng Trung bật hơi.
|
- 参加 (cānjiā) - tham gia
- 操心 (cāoxīn) - lo lắng, bận tâm
|
s
|
Âm đầu lưỡi trước, xát, không tắc, không bật hơi
|
- Để tạo âm này, miệng thả lỏng tự nhiên, răng hàm trên phủ nhẹ lên răng hàm dưới, hai hàm không cắt chặt vào nhau, môi hé mở.
- Khi phát âm, đẩy đầu lưỡi áp vào mặt sau của cửa răng trên, sau đó đẩy một luồng khí yếu tách ra khỏi đầu lưỡi, luồn qua khe hẹp và ma sát rõ rệt với phần lợi trên tạo ra âm thanh xì xì.
- Không rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm, đọc như “sư”.
|
- 颜色 (yánsè) - màu sắc
- 打扫 (dǎsǎo) - quét dọn
|
III. Tips luyện thanh mẫu tiếng Trung hiệu quả
Để học tập tốt, bạn có thể tham khảo một số tips hữu ích để luyện thanh mẫu tiếng Trung hiệu quả dưới đây:
- Luyện từng âm thanh mẫu trong gương: Đứng trước gương và tập phát âm từng thanh mẫu để kiểm tra khẩu hình miệng và lưỡi đúng cách.
- Ghi âm và tự nghe lại: Mỗi khi luyện tập, hãy ghi lại âm thanh và nghe lại để nhận ra các sai sót, đồng thời so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ.
- Sử dụng ứng dụng luyện phát âm: Các ứng dụng hoặc video học tiếng Trung có thể cung cấp hướng dẫn phát âm chuẩn, giúp bạn điều chỉnh từng chi tiết nhỏ.
- Luyện theo cặp âm tương tự nhau: Thực hành các cặp âm tương tự nhau, như b và p, d và t, để nhận diện sự khác biệt rõ ràng trong cách bật hơi và hình dáng miệng khi phát âm.
- Kiên trì và luyện tập đều đặn: Mỗi ngày luyện một ít và lặp đi lặp lại sẽ giúp cơ miệng và lưỡi quen dần, từ đó phát âm tự nhiên hơn.
- Tham gia các lớp luyện phát âm hoặc tìm người luyện tập cùng: Có người đồng hành hoặc người chỉnh sửa sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và tự tin hơn khi phát âm.
Bằng cách áp dụng các tips này, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm thanh mẫu một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Tham khảo các tip luyện thanh mẫu tiếng Trung giúp bạn phát âm chính xác
Lời kết
Việc hiểu rõ thanh mẫu trong tiếng Trung là cơ sở thiết yếu để bạn phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp đã học để cải thiện kỹ năng phát âm mỗi ngày. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment