vận mẫu tiếng trung

Vận mẫu đóng vai trò thiết yếu trong phát âm tiếng Trung, là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vận mẫu, từ khái niệm, phân loại đến cách phát âm và các mẹo luyện tập hiệu quả. Hãy cùng khám phá và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!

I. Vận mẫu là gì?

Vận mẫu (韵母 - yùnmǔ) là phần âm sau trong một âm tiết tiếng Trung, tương đương với nguyên âm và các âm cuối trong tiếng Việt. Khi kết hợp với thanh mẫu (phụ âm đầu), vận mẫu tạo nên các âm tiết đầy đủ. Ví dụ, trong từ “mā” (妈 - mẹ), “a” là vận mẫu.

vận mẫu tiếng trung

Tìm hiểu vận mẫu là gì trong tiếng Trung để học tập hiệu quả hơn 

II. Phân loại vận mẫu

Vận mẫu trong tiếng Trung được chia thành bốn nhóm chính dựa vào cấu trúc phát âm:

  • Vận mẫu đơn: Bao gồm các nguyên âm cơ bản a, o, e, i, u, ü. Đây là những âm phát ra từ một vị trí nhất định trong khoang miệng mà không thay đổi.
  • Vận mẫu kép: Gồm những âm kết hợp từ hai nguyên âm, như ai, ei, ao, ou. Khi phát âm, vị trí lưỡi thay đổi nhẹ từ âm này sang âm khác.
  • Vận mẫu mũi: Kết thúc bằng âm mũi như an, en, in, un, ün, ang, eng, ing, ong. Khi phát âm, luồng khí thoát ra từ mũi, tạo nên sự phân biệt rõ rệt so với các vận mẫu khác.
  • Vận mẫu uốn lưỡi: Là một vận mẫu độc đáo, âm tiết này không thể kết hợp với bất kỳ phụ âm hay nguyên âm nào khác.

III. Cách đọc vận mẫu trong tiếng Trung

1. Nhóm vận mẫu (nguyên âm) đơn

Vận mẫu

Đặc tính

Cách phát âm

a

Nguyên âm có âm vị rộng, với đầu lưỡi đặt ở phía trước và môi không co lại.

  • Khi phát âm, miệng mở rộng một cách tự nhiên, lưỡi phẳng và hạ thấp nhất, đặt ở vị trí phía trước. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung lên khi phát âm, âm thanh gần giống với "a".

o

Nguyên âm này có âm vị ở mức trung bình, với lưỡi đặt ở phía sau và môi tròn.

  • Khi phát âm, miệng mở dần ra, môi tròn và hơi nhô lên, lưỡi lùi về phía sau, phần sau của lưỡi nâng cao, và lưỡi giữ vị trí ở giữa. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm, giống như âm “ô”.

e

Nguyên âm có âm vị ở mức trung bình, lưỡi được đặt ở phía sau, môi không tròn.

  • Khi phát âm, miệng mở một nửa, lưỡi rụt nhẹ về phía sau, khóe miệng bị dẹt sang hai bên.
  • Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng rung lên, âm phát ra gần giống như “ưa”.

i

Đây là một nguyên âm cao và hẹp, khi phát âm, lưỡi đặt ở vị trí phía trước và môi không tròn.

  • Khi phát âm miệng dẹt, hai mép kéo rộng sang hai bên, đầu lưỡi chạm nhẹ lợi dưới, phần giữa và cuống lưỡi được nâng lên sát với vòm miệng phía trên.
  • Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng sẽ rung lên, và âm thanh tạo ra giống như khi đọc chữ "i".

u

Nguyên âm có vị trí trung bình, với lưỡi đặt ở phía sau và môi tròn.

  • Khi phát âm, môi tròn và nhô ra thành một lỗ nhỏ, mặt sau của lưỡi được nâng lên, lưỡi rụt về phía sau.
  • Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng sẽ rung, tạo ra âm thanh giống như “u”.

ü

Nguyên âm có âm vị hẹp và cao, lưỡi đặt ở phía trước và môi tạo hình tròn.

  • Khi phát âm, đọc như âm “uy”nhưng môi tròn, hai khóe mép khép nhau như hình quả trám, đầu lưỡi chạm nhẹ lợi dưới, phần giữa và cuống lưỡi được nâng lên sát vòm miệng phía trên.
  • Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng sẽ rung lên để tạo ra âm thanh.

2. Các vận mẫu (nguyên âm) ghép

Vận mẫu

Đặc tính

Cách phát âm

ai

Nguyên âm đôi vang trước

  • Để phát âm âm này, bắt đầu bằng cách mở rộng miệng và phát âm âm "a", sau đó từ từ khép hàm lại, chuyển sang âm "i" mà không ngắt luồng hơi, tạo nên âm thanh liền mạch và trôi chảy. Nguyên âm đầu tiên (a) nghe rõ và vang hơn so với âm thứ hai (i). 
  • Dây thanh trong cổ họng rung lên khi phát âm, đọc giống như “ai”.

ei

Nguyên âm đôi vang trước

  • Để phát âm âm này, đầu tiên mở miệng vừa phải để phát âm âm "e" (hơi nghiêng về âm "ê"), sau đó khép hàm lại và chuyển nhẹ sang âm "i", giữ luồng khí thông suốt để âm thanh liền mạch, mượt mà và khóe miệng kéo dẹt sang hai bên. Âm "e" ban đầu sẽ vang và rõ hơn âm "i" tiếp theo. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm, âm này đọc như “ây”.

ao

Nguyên âm đôi vang trước

  • Để phát âm âm này, đầu tiên mở rộng miệng để tạo âm "a", sau đó nâng nhẹ phần cuống lưỡi, làm tròn môi và trượt âm một cách tự nhiên về phía âm "o", đảm bảo luồng khí lưu thông đều đặn, tạo nên âm thanh liền mạch và êm ái. Âm "a" ban đầu sẽ rõ và vang hơn âm "o" theo sau. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm, âm này đọc như “ao”.

ou

Nguyên âm đôi vang trước

  • Để phát âm âm này, bắt đầu với miệng mở vừa phải để tạo âm "o" (hơi thiên về "ô"), sau đó từ từ khép môi lại, nâng nhẹ cuống lưỡi và chuyển dần về âm "u", tạo nên chuyển động từ khẩu hình rộng sang hẹp. Âm "o" ban đầu nghe vang và rõ hơn âm "u" phía sau. 
  • Dây thanh rung khi phát âm, đọc âm này như “âu”.

an

Vận mẫu mũi đầu lưỡi

  • Để phát âm âm này, bắt đầu bằng cách mở rộng miệng và phát âm "a", sau đó nâng đầu lưỡi chạm vào lợi của hàm răng trên, chặn luồng khí ở khoang miệng để hơi thoát qua mũi, đồng thời hai hàm từ từ khép lại. 
  • Dây thanh rung khi phát âm, tạo thành âm "an".

en

Vận mẫu mũi đầu lưỡi

  • Để phát âm âm này, bắt đầu bằng cách mở miệng vừa phải và phát âm "e" (hơi ngả về "ơ"), sau đó nâng đầu lưỡi chạm vào lợi của hàm răng trên, chặn luồng khí ở khoang miệng để hơi thoát qua mũi, đồng thời hai hàm dần khép lại. 
  • Dây thanh rung trong cổ họng khi phát âm, tạo ra âm "ân"

ang

Vận mẫu mũi cuống lưỡi

  • Bắt đầu phát âm bằng cách mở rộng miệng với âm "a", sau đó rút cuống lưỡi về phía vòm họng để chặn lại, đồng thời nâng hàm để thu hẹp khẩu hình, cảm nhận luồng hơi hướng lên mũi bị giữ lại. 
  • Khi phát âm, dây thanh rung trong cổ họng.

eng

Vận mẫu mũi cuống lưỡi

  • Bắt đầu phát âm với miệng mở vừa và âm "e" (hơi thiên về âm "ơ"), sau đó rút cuống lưỡi về để chặn vòm họng và dần nâng hàm làm hẹp khẩu hình, cảm nhận luồng hơi hướng lên mũi bị cản lại. 
  • Khi phát âm, dây thanh trong cổ họng rung nhẹ.

ong

Vận mẫu mũi cuống lưỡi

  • Bắt đầu phát âm với âm "o" (chuyển nhẹ sang âm "u"), giữ môi tròn và chúm lại, sau đó thu cuống lưỡi về để chặn vòm họng, cảm nhận luồng hơi bị cản ở mũi, trong khi dáng môi vẫn giữ nguyên. Khi âm kết thúc, môi vẫn tròn và hơi mở tạo một lỗ nhỏ thay vì khép hoàn toàn. 
  • Dây thanh quản rung nhẹ trong suốt quá trình phát âm.

üe

Nguyên âm đôi với âm vang, phát ra từ phía sau và giữ khẩu hình môi tròn.

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách tròn môi, kéo hai khóe miệng lại gần nhau như hình quả trám để phát âm âm “ü”. Sau đó, nhẹ nhàng hạ hàm và trượt sang âm “ê”, giữ cho luồng khí không bị gián đoạn, tạo ra âm thanh liên tục và mượt mà. Trong suốt quá trình này, đầu lưỡi nhẹ nhàng chạm vào lợi dưới, trong khi cuống lưỡi nâng lên gần vòm miệng trên. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm.

üan

Nguyên âm ba, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách tròn môi và khép hai khóe miệng lại như hình quả trám để tạo âm “ü”. Sau đó, từ từ hạ hàm và trượt sang âm “a”, cuối cùng đưa đầu lưỡi chạm nhẹ vào lợi của hàm trên, chặn đường khí trong miệng, khiến luồng hơi thoát qua mũi. Môi sẽ dần từ tròn chuyển sang mở rộng rồi khép lại. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm, và âm này gần giống với âm “oan” trong tiếng Việt.

ün

Nguyên âm ba, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách tròn môi, hai khóe miệng khép lại tạo hình giống quả trám để phát ra âm “ü”. Sau đó, đầu lưỡi chạm vào lợi trên của hàm răng, ngăn chặn đường khí trong miệng, để luồng hơi thoát qua mũi. Môi giữ nguyên trạng thái tròn đều từ đầu đến cuối âm. Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm, âm này tương tự như âm “uyn” trong tiếng Việt.

ia

Nguyên âm đôi vang sau

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và dẹt miệng để tạo ra âm “i”. Sau đó, hạ hàm và nhẹ nhàng chuyển sang âm “a”, giữ cho luồng khí không bị gián đoạn, tạo ra âm thanh liền mạch và mượt mà. Âm “a” đứng sau sẽ vang và rõ hơn so với âm “i” đứng trước. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

ie

Nguyên âm đôi vang sau

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và dẹt miệng để phát âm âm “i”. Sau đó, hạ hàm và từ từ chuyển sang âm “ê”, giữ cho luồng khí chảy liên tục, tạo ra âm thanh mượt mà và không gián đoạn. Âm “ê” ở vị trí sau sẽ vang và rõ hơn so với âm “i” ở trước. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

iao

Nguyên âm ba

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và làm miệng dẹt ra để phát âm âm "i". Sau đó, từ từ hạ hàm và trượt về phía âm "ao", đảm bảo luồng khí không bị ngắt quãng, tạo nên âm thanh mượt mà và liên tục. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

iou

Nguyên âm ba

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và làm miệng dẹt để phát âm âm "i". Sau đó, nhẹ nhàng di chuyển lưỡi về phía âm "ou", tạo ra một luồng khí liên tục mà không bị gián đoạn, âm thanh mượt mà và liền mạch. Hình dáng miệng sẽ chuyển từ phẳng sang tròn.
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

ua

Nguyên âm đôi vang sau

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách làm môi tròn để phát âm âm "u", sau đó mở miệng rộng ra và chuyển sang âm "a", tạo luồng khí liền mạch, không bị ngắt quãng, âm thanh mượt mà. Nguyên âm "a" phát ra sẽ nghe rõ và vang hơn so với âm "u" phía trước. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

uo

Nguyên âm đôi vang sau

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách làm môi tròn để phát âm âm "u", sau đó mở miệng rộng dần và chuyển sang âm "o", giữ cho luồng khí liền mạch, tạo ra âm thanh mượt mà, không bị gián đoạn. Nguyên âm "o" phát ra sẽ vang và rõ ràng hơn so với âm "u" phía trước. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

uai

Nguyên âm ba, lưỡi trước, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách làm môi tròn để phát âm âm "u", sau đó nhẹ nhàng chuyển sang âm "ai", giữ cho luồng khí chảy liên tục, tạo ra âm thanh mượt mà, không bị ngắt quãng. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

uei

Nguyên âm ba, lưỡi trước, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách tròn môi để phát âm âm "u", sau đó nhẹ nhàng chuyển sang âm "ei", giữ cho luồng khí không bị ngắt quãng, âm thanh phát ra liền mạch và mượt mà. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

3. Nhóm vận mẫu mũi

Vận mẫu

Đặc tính

Cách phát âm

ian

Vận mẫu mũi đầu lưỡi rộng

  • Khi phát âm, đầu tiên nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và miệng dẹt để tạo âm "i". Sau đó, hạ hàm và nhẹ nhàng chuyển sang âm "a". Cuối cùng, đưa đầu lưỡi tiếp xúc với phần lợi của hàm răng trên, chặn luồng khí trong miệng để hơi thở thoát qua mũi, đồng thời hai hàm miệng mở rộng rồi khép lại. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

iang

Vận mẫu mũi cuống lưỡi rộng

  • Khi phát âm, đầu tiên nâng lưỡi lên gần vòm miệng trên và miệng dẹt để phát âm âm "i". Tiếp theo, hạ hàm và chuyển sang âm "a". Cuối cùng, tiếp tục hạ hàm và kéo lưỡi về phía sau để chặn vòm họng, đồng thời cảm nhận luồng hơi bị chặn lại và đi qua mũi. Hai hàm miệng sẽ mở rộng dần. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

in

Vận mẫu mũi đầu lưỡi hẹp

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi gần sát vòm miệng trên và miệng dẹt để phát âm âm "i". Tiếp theo, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, ngăn đường khí trong khoang miệng để luồng hơi đi qua mũi. Hai hàm sẽ dẹt từ đầu đến cuối. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

ing

Vận mẫu mũi cuống lưỡi hẹp

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi sát vòm miệng trên và miệng dẹt để phát âm âm "i". Sau đó, hạ hàm và đồng thời kéo cuống lưỡi về phía sau, ngăn luồng hơi đi qua khoang miệng, khiến luồng khí đi lên mũi. Khẩu hình miệng thay đổi từ hẹp dẹt sang mở rộng với hàm dưới hạ xuống. 
  • Dây thanh trong cổ họng sẽ rung khi phát âm.

iong

Vận mẫu mũi cuống lưỡi vừa

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách nâng lưỡi sát vòm miệng trên và miệng dẹt để phát âm âm "i". Tiếp theo, môi từ từ tròn lại và di chuyển về phía âm "u". Cuối cùng, hạ hàm và đồng thời kéo cuống lưỡi về sau để ngăn luồng hơi đi qua khoang miệng, cảm nhận rõ luồng khí bị chặn lại và đi lên mũi. Khẩu hình miệng thay đổi từ dẹt hẹp sang tròn. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm.. 

uan

Vận mẫu mũi đầu lưỡi, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách tròn môi để phát âm âm "u", sau đó hạ hàm và di chuyển về phía âm "a". Cuối cùng, đưa đầu lưỡi lên chạm vào phần lợi của hàm trên, chặn luồng khí trong khoang miệng để hơi thở đi qua mũi. Khẩu hình miệng từ dẹt mở rộng rồi khép lại. 
  • Dây thanh trong cổ họng rung khi phát âm.

uen

Vận mẫu mũi đầu lưỡi, tròn môi

  • Khi phát âm, đầu tiên làm tròn môi để tạo âm "u", sau đó từ từ mở miệng và chuyển sang âm "e" (ngả sang "ơ"). Cuối cùng, đưa đầu lưỡi chạm vào lợi trên của hàm răng, chặn đường khí trong miệng để hơi thở đi qua mũi. Hai hàm chuyển động từ trạng thái tròn sang mở vừa rồi khép lại. 
  • Dây thanh rung trong cổ họng khi phát âm.

uang

Vận mẫu mũi cuống lưỡi, tròn môi

  • Khi phát âm, bắt đầu bằng cách làm tròn môi để tạo âm "u", sau đó hạ hàm và chuyển dần về âm "a". Cuối cùng, hạ tiếp hàm và kéo cuống lưỡi lùi lại để chặn vòm họng, đồng thời cảm nhận luồng hơi bị hướng lên mũi. Hai hàm chuyển từ dạng dẹt sang mở rộng. 
  • Dây thanh rung trong cổ họng khi phát âm.

ueng

Vận mẫu mũi cuống lưỡi, tròn môi

  • Khi phát âm, đầu tiên bạn làm tròn môi để tạo ra âm "u", sau đó mở miệng và chuyển dần sang âm "e" (ngả về "ơ"). Tiếp theo, hạ hàm và kéo cuống lưỡi về phía sau để chặn vòm họng, tạo cảm giác luồng hơi bị ngăn chặn, đi qua mũi. Hai hàm chuyển từ trạng thái tròn sang mở rộng. 
  • Dây thanh sẽ rung trong cổ họng khi phát âm.

4. Vận mẫu uốn lưỡi

Vận mẫu cuốn lưỡi, hay còn gọi là vần "er", được phát âm bằng cách hạ hàm dưới, kéo cuống lưỡi về phía cuống họng, đồng thời cong đầu lưỡi hướng lên sau, rồi phát âm.

cách phát âm vận mẫu tiếng trung

Tìm hiểu phân loại cách đọc vận mẫu trong tiếng Trung giúp bạn phát âm chính xác hơn 

 

IV. Tips luyện vận mẫu tiếng Trung hiệu quả

Để có thể luyện vận mẫu tiếng Trung hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số tips dưới đây:

  • Nghe và nhại theo người bản ngữ: Sử dụng tài liệu nghe chuẩn hoặc xem video người bản ngữ nói để học cách phát âm đúng. Lặp lại nhiều lần cho đến khi khẩu hình và âm thanh của bạn tương tự.
  • Luyện tập từng vận mẫu riêng lẻ: Bắt đầu bằng cách phát âm từng vận mẫu một cách chậm rãi và rõ ràng, chú ý đến khẩu hình miệng và vị trí lưỡi.
  • Kết hợp vận mẫu với thanh mẫu: Khi đã nắm vững các vận mẫu, bạn có thể bắt đầu luyện tập kết hợp với thanh mẫu để phát âm các âm tiết hoàn chỉnh, giúp bạn làm quen với cách phát âm trong thực tế.
  • Ghi âm và nghe lại: Tự ghi âm giọng mình khi đọc vận mẫu, sau đó nghe lại để phát hiện lỗi và điều chỉnh cách phát âm.
  • Sử dụng bảng pinyin: Thường xuyên ôn tập với bảng phiên âm pinyin để ghi nhớ và phát âm đúng. Kết hợp bảng pinyin với các tài liệu học có hướng dẫn phát âm.
  • Luyện tập trước gương: Đứng trước gương khi luyện tập để kiểm tra khẩu hình miệng và điều chỉnh lưỡi đúng vị trí.
  • Luyện âm mũi: Đối với vận mẫu mũi như an, ang, en, eng, hãy tập trung phát âm từ sâu trong khoang miệng và mũi để tạo ra âm chính xác.
  • Tăng cường thực hành qua hội thoại: Việc học vận mẫu không chỉ nên dừng lại ở lý thuyết, mà bạn cần áp dụng chúng vào các câu và đoạn hội thoại đơn giản để làm quen với ngữ cảnh sử dụng thực tế.

Kiên trì luyện tập với những mẹo này sẽ giúp bạn phát âm vận mẫu ngày càng chuẩn hơn, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung!

Lời kết 

Luyện tập phát âm vận mẫu yêu cầu sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn. Hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện tập, đừng lo lắng về những sai sót, vì chúng là phần không thể thiếu trong quá trình học. Với sự nỗ lực và phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện rõ rệt trong khả năng phát âm tiếng Trung. Chúc bạn luôn thành công và duy trì niềm đam mê với việc học ngôn ngữ!