Câu nghi vấn là một công cụ quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung. Việc nắm vững và sử dụng đúng các loại câu hỏi sẽ giúp bạn tạo ra những câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh và gây ấn tượng với người nghe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về các kiểu câu nghi vấn phổ biến, cách sử dụng chúng và những bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.
I. Câu nghi vấn là gì?
Câu nghi vấn (疑问句 - yíwènjù) trong tiếng Trung được sử dụng để yêu cầu thông tin, xác nhận một điều gì đó hoặc tìm hiểu một sự thật. Các câu hỏi này thường kết thúc bằng dấu hỏi và có thể được xây dựng theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- 你最近好吗?(Nǐ zuìjìn hǎo ma?? - Bạn dạo này thế nào?)
- 你是不是大学生?(Nǐ shì bùshì dàxuéshēng? - Bạn có phải là sinh viên đại học không?)
II. Phân loại câu nghi vấn trong tiếng Trung
1. Câu nghi vấn trong tiếng Trung bằng ngữ điệu
Trong tiếng Trung, khi muốn tạo câu hỏi thông qua ngữ điệu, người nói thường nhấn giọng ở cuối câu, tương tự như việc nhấn âm trong tiếng Việt. Phương pháp này thường được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu xác nhận hoặc bày tỏ sự bất ngờ. Dưới đây là một số ví dụ:
- 你吃了?(Nǐ chī le? - Bạn ăn rồi à?).
- 今天晚上你去过购物中心?(Jīntiān wǎnshàng nǐ qùguò gòuwù zhòng xīn? - Tối nay bạn đã đến trung tâm mua sắm?)
- 他是李明的朋友?(Tā shì Lǐ míng de péngyǒu?) - Anh ấy là bạn của Lý Minh?
Cùng câu nói đó nhưng hạ thấp tông giọng thì thành câu trần thuật
- 你吃了 (Nǐ chī le - Bạn ăn rồi).
- 今天晚上你去过购物中心(Jīntiān wǎnshàng nǐ qùguò gòuwù zhòng xīn - Tối nay bạn đã đến trung tâm mua sắm)
- 他是李明的朋友。(Tā shì Lǐ míng de péngyǒu) - Anh ấy là bạn của Lý Minh.
Tìm hiểu câu nghi vấn là gì trong tiếng Trung để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn
2. Câu nghi vấn tiếng Trung dùng 吗
Trong tiếng Trung, từ "吗" (ma) được dùng ở cuối câu để biến một câu trần thuật thành câu hỏi dạng có/không. Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để tạo câu nghi vấn. Khi thêm "吗" vào cuối câu, không cần thay đổi trật tự từ.
Cấu trúc: Câu khẳng định + 吗 (ma)
Dưới đây là một số ví dụ:
- 你喜欢喝茶吗?(Nǐ xǐhuan hē chá ma? - Bạn có thích uống trà không?)
- 他是你的男朋友吗?(Tā shì nǐ de nán péngyǒu ma? - Anh ấy là bạn trai của bạn phải không?)
- 今天会下雨吗?(Jīntiān huì xiàyǔ ma? - Hôm nay có mưa không?)
- 你们要去旅行吗?(Nǐmen yào qù lǚxíng ma? - Các bạn có định đi du lịch không?)
Khi dùng "吗", câu hỏi trở nên rõ ràng và mang tính trực tiếp.
3. Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn
Trong tiếng Trung, đại từ nghi vấn thường được dùng để hỏi về thông tin cụ thể.
Cấu trúc: Từ để hỏi + Câu khẳng định
Các đại từ nghi vấn được kể đến bao gồm:
Đại từ nghi vấn |
Tác dụng |
Ví dụ |
谁 (shéi / shuí - Ai) |
Được sử dụng để yêu cầu biết về danh tính hoặc thông tin của một người. |
你是谁? (Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?) |
什么 (shénme - Cái gì) |
Dùng để hỏi về vật, việc, hoặc sự việc. |
你正在干什么? (Nǐ zhèngzài gànshénme?- Bạn đang làm gì thế?) |
哪 (nǎ - Nào) |
Dùng để hỏi về lựa chọn. |
你想要哪本书? (Nǐ xiǎng yào nǎ běn shū? - Bạn muốn cuốn sách nào?) |
哪里 / 哪儿 (nǎlǐ / nǎr - Ở đâu) |
Dùng để hỏi về địa điểm. |
你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ? - Bạn sống ở đâu?) |
什么时候 (shénme shíhòu - Khi nào) |
Dùng để hỏi về thời gian. |
你什么时候到我们家? (Nǐ shénme shíhòu dào wǒmen jiā? - Khi nào bạn sẽ đến nhà của chúng tôi?) |
怎么 (zěnme - Như thế nào) |
Được sử dụng để yêu cầu biết về phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì. |
你怎么去北京? (Nǐ zěnme qù Běijīng? - Bạn đến Bắc Kinh bằng cách nào?) |
为什么 (wèishéme - Tại sao) |
Dùng để hỏi về lý do. |
你为什么穿这件衣服? (Nǐ wèishéme chuān zhè jiàn yīfu? - Tại sao bạn lại mặc bộ quần áo này?) |
几 (jǐ - Mấy) |
Dùng để hỏi về số lượng ít, thường dùng cho con số nhỏ hơn 10. |
你儿子今年几岁? (Nǐ érzǐ jīnnián jǐ suì? - Con trai bạn bao nhiêu tuổi?) |
多少 (duōshǎo - bao nhiêu) |
Dùng để hỏi về số lượng, dùng cho con số lớn hơn 10 |
你们班有多少学生?(Nǐmen bān yǒu duōshǎo xuéshēng? - Lớp của các bạn có bao nhiêu học sinh?) |
多久 (duō jiǔ - Bao lâu) |
Được sử dụng để yêu cầu thông tin về thời gian hoặc khoảng thời gian. |
你学中文多久了? (Nǐ xué Zhōngwén duō jiǔ le? - Bạn đã học tiếng Trung bao lâu rồi?) |
4. Câu nghi vấn chính phản trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, câu nghi vấn chính phản (正反问句) là loại câu hỏi có dạng khẳng định – phủ định, thường được dùng để hỏi xem người nghe có làm một hành động hoặc có một trạng thái nào đó hay không.
Dạng câu hỏi |
Ví dụ |
Câu nghi vấn chính phản của câu vị ngữ tính từ. |
你觉得这朵花美不美?(Nǐ juéde zhè duǒ huā měi bù měi?) - Bạn có thấy bông hoa này đẹp không? |
Câu nghi vấn chính phản của câu có động từ năng nguyện. |
你会不会说中文?(Nǐ huì bú huì shuō zhōngwén?) - Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không? |
Câu nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ. |
今天你上不上班?(Jīntiān nǐ shàng bú shàngbān?) - Hôm nay bạn có đi làm không? |
Cách nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ khả năng. |
现在去来得及来不及?(Xiànzài qù láidejí láibùjí) - Hiện tại có đi kịp không? |
Cách nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ kết quả. |
玛丽,你买衣服没有?(Mǎlì, nǐ mǎi yīfu méiyǒu?) - Mary, bạn đã mua quần áo chưa? |
Cách nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ có 着 đứng sau động từ vị ngữ. |
你出门以前已经带着钥匙没有?(Nǐ chūmén yǐqián yǐjīng dàizhe yàoshi méiyǒu?) - Trước khi ra ngoài, bạn đã đem theo chìa khóa chưa? |
Cách nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ trình độ. |
汽车来得快不快?(Qìchē láide kuài búkuài?) - Xe tới có nhanh không? |
Cách nghi vấn chính phản của câu vị ngữ động từ có 过 đứng sau động từ. |
你去过中国?(Nǐ qùguò zhōngguó?) - Bạn đã đến Trung Quốc chưa? |
Một số câu nghi vấn trong tiếng Trung dạng câu hỏi chính phản:
Cấu trúc câu nghi vấn chính phản trong tiếng Trung |
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Câu hỏi chính phản kiểu "Có… không?" (有没有 / 是不是) |
Câu hỏi với 是不是 trong tiếng Trung được sử dụng để xác nhận hoặc phủ định một sự việc, danh tính, hay đặc điểm của sự vật. 是不是 tương đương với câu hỏi "có phải... không?" trong tiếng Việt. |
|
Câu hỏi có cấu trúc "·····, 好吗? |
Cấu trúc câu "·····, 好吗?" trong tiếng Trung thường được dùng để yêu cầu sự đồng thuận hoặc xác nhận từ người nghe về một ý kiến, đề xuất hoặc hành động nào đó. |
|
Câu hỏi có cấu trúc: 不是······吗? |
Sử dụng để yêu cầu xác nhận một thông tin nào đó, thường mang tính khẳng định rằng điều mà người nói đề cập đến là đúng. |
|
Cấu trúc 能/可以…吗? |
Cấu trúc này được dùng để hỏi về khả năng hoặc yêu cầu sự cho phép thực hiện một hành động nhất định.
|
|
Câu nghi vấn chính phản là một trong các loại câu nghi vấn quan trọng cần nắm rõ
5. Câu nghi vấn tiếng Trung biểu đạt sự lựa chọn
Trong tiếng Trung, câu nghi vấn biểu đạt sự lựa chọn thường được dùng để hỏi người nghe về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Cấu trúc câu hỏi này thường có dạng như sau:
Cấu trúc cơ bản: A 还是 B?
Trong đó: A và B có thể là danh từ, động từ hoặc cụm từ thể hiện các lựa chọn khác nhau.
Ví dụ:
- 你想喝茶还是咖啡? (Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) – Bạn muốn uống trà hay cà phê?
- 我们是坐车还是走路? (Wǒmen shì zuò chē hái shì zǒulù?) – Chúng ta đi bằng xe hay đi bộ?
- 这件衣服好看还是不好看? (Zhè jiàn yīfu hǎokàn hái shì bù hǎokàn?) – Bộ đồ này đẹp hay không đẹp?
III. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Trung
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập cách sử dụng các loại câu nghi vấn:
Bài 1: Luyện dịch các câu sau sang tiếng Trung
1. Bạn có khỏe không?
2. Hôm nay bạn đi học không?
3. Bạn có thích ăn món này không?
4. Bạn có rảnh vào cuối tuần không?
5. Bạn có biết nói tiếng Trung không?
6. Bạn đã ăn chưa?
7. Bạn có thích đi du lịch không?
8. Bạn có phải là sinh viên không?
9. Bạn có ở nhà không?
10. Bạn có muốn uống trà không?
Đáp án và giải thích chi tiết
1. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
2. 你今天去上学吗?(Nǐ jīntiān qù shàngxué ma?)
3. 你喜欢吃这个吗?(Nǐ xǐhuan chī zhège ma?)
4. 你周末有空吗?(Nǐ zhōumò yǒu kòng ma?)
5. 你会说中文吗?(Nǐ huì shuō zhōngwén ma?)
6. 你吃过了吗?(Nǐ chīguò le ma?)
7. 你喜欢旅行吗?(Nǐ xǐhuan lǚxíng ma?)
8. 你是学生吗?(Nǐ shì xuéshēng ma?)
9. 你在家吗?(Nǐ zài jiā ma?)
10. 你想喝茶吗?(Nǐ xiǎng hē chá ma?)
Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu hỏi nghi vấn:
1. 你是老师。
2. 他会说英语。
3. 我们明天去旅游。
4. 你喜欢看电影。
5. 他在家。
6. 他们已经到达。
7. 我每天去跑步.
8. 她喜欢吃水果。
9. 我们今天有会议。
10. 你到了。
Đáp án và giải thích chi tiết
1. 你是不是老师?
2. 他会不会说英语?
3. 我们明天去旅游吗?
4. 你喜欢不喜欢看电影?
5. 他在不在家?
6. 他们是不是已经到达了?
7. 我每天去跑步吗?
8. 她喜欢不喜欢吃水果?
9. 我们今天有会议吗?
10. 你到了吗?
Bài tập 2: Điền từ để hỏi thích hợp vào các câu sau
1. 你在___工作? (ở đâu)
2. 你___来中国? (khi nào)
3. 她的名字是___? (gì?)
4. 他们去___? (đi đâu?)
5. 你___岁? (bao nhiêu tuổi?)
6. 你喝___? (uống gì?)
7. 他是___? (ai?)
8. 你喜欢这本书___? (có thích không?)
9. 你___要去参加派对? (muốn đi đâu?)
10. 你的家人___? (có khỏe không?)
Giải thích đáp án chi tiết
1. 哪里 (nǎlǐ) - "ở đâu". Câu hỏi này yêu cầu biết vị trí của công việc. Câu hoàn chỉnh: 你在哪里工作?(Nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?) - "Bạn làm việc ở đâu?"
2. 什么时候 (shénme shíhòu) - "khi nào". Câu hỏi này hỏi về thời gian bạn đến Trung Quốc. Câu hoàn chỉnh: 你什么时候来中国?(Nǐ shénme shíhòu lái Zhōngguó?) - "Bạn đến Trung Quốc khi nào?"
3. 什么 (shénme) - "gì". Câu hỏi này yêu cầu biết tên của cô ấy. Câu hoàn chỉnh: 她的名字是什么?(Tā de míngzì shì shénme?) - "Tên của cô ấy là gì?"
4. 哪里 (nǎlǐ) - "đi đâu". Câu hỏi này yêu cầu biết đích đến của họ. Câu hoàn chỉnh: 他们哪里去?(Tāmen nǎlǐ qù?) - "Họ đi đâu?"
5. 几 (jǐ) - "bao nhiêu". Câu hỏi này yêu cầu biết tuổi của người hỏi. Câu hoàn chỉnh: 你几岁?(Nǐ jǐ suì?) - "Bạn bao nhiêu tuổi?"
6. 什么 (shénme) - "uống gì". Câu hỏi này yêu cầu biết loại đồ uống. Câu hoàn chỉnh: 你喝什么?(Nǐ hē shénme?) - "Bạn uống gì?"
7. 谁 (shéi) - "ai". Câu hỏi này yêu cầu biết danh tính của người đó. Câu hoàn chỉnh: 他是谁?(Tā shì shéi?) - "Anh ấy là ai?"
8. 喜欢 (xǐhuan) - "có thích không". Câu hỏi này yêu cầu biết ý kiến của bạn về cuốn sách. Câu hoàn chỉnh: 你喜欢这本书吗?(Nǐ xǐhuan zhè běn shū ma?) - "Bạn có thích cuốn sách này không?"
9. 想 (xiǎng) - "muốn". Câu hỏi này yêu cầu biết ý định đi tham gia bữa tiệc. Câu hoàn chỉnh: 你想要去参加派对?(Nǐ xiǎng yào qù cānjiā pàiduì?) - "Bạn muốn đi tham gia bữa tiệc không?"
10. 好吗 (hǎo ma) - "có khỏe không". Câu hỏi này yêu cầu biết tình hình sức khỏe của gia đình. Câu hoàn chỉnh: 你的家人好吗?(Nǐ de jiārén hǎo ma?) - "Gia đình bạn có khỏe không?"
Bài tập 3: Viết câu nghi vấn lựa chọn theo gợi ý:
1. Trái cây hay rau củ?
2. Xem phim hay ở nhà?
3. Màu xanh hay màu đỏ?
4. Uống trà hay cà phê?
5. Mùa hè hay mùa đông?
6. Du lịch trong nước hay nước ngoài?
7.Pizza hay sushi?
8. Nhạc pop hay nhạc cổ điển?
9. Chơi thể thao hay xem phim?
10. Thành phố hay nông thôn?
Giải thích đáp án chi tiết
1. 你喜欢吃水果还是蔬菜?(Nǐ xǐhuan chī shuǐguǒ hái shì shūcài?) - Bạn thích ăn trái cây hay rau củ?
2. 你想去看电影还是待在家里?(Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng hái shì dāi zài jiālǐ?) - Bạn muốn đi xem phim hay ở nhà?
3. 你喜欢蓝色还是红色?(Nǐ xǐhuan lánsè hái shì hóngsè?) - Bạn thích màu xanh hay màu đỏ?
4. 你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) - Bạn muốn uống trà hay cà phê?
5. 你喜欢夏天还是冬天?(Nǐ xǐhuan xiàtiān hái shì dōngtiān?) - Bạn thích mùa hè hay mùa đông?
6. 你喜欢国内旅行还是国外旅行?(Nǐ xǐhuan guónèi lǚxíng hái shì guówài lǚxíng?) - Bạn thích đi du lịch trong nước hay nước ngoài?
7. 你想吃比萨饼还是寿司?(Nǐ xiǎng chī bǐsàbǐng hái shì shòusī?) - Bạn muốn ăn pizza hay sushi?
8. 你喜欢听流行音乐还是古典音乐?(Nǐ xǐhuan tīng liúxíng yīnyuè hái shì gǔdiǎn yīnyuè?) - Bạn thích nghe nhạc pop hay nhạc cổ điển?
9. 你喜欢运动还是看电影?(Nǐ xǐhuan yùndòng hái shì kàn diànyǐng?) - Bạn thích chơi thể thao hay xem phim?
10. 你喜欢住在城市还是乡村?(Nǐ xǐhuan zhù zài chéngshì hái shì xiāngcūn?) - Bạn thích ở thành phố hay ở nông thôn?
Hiểu rõ các kiểu câu nghi vấn và thực hành sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Đừng ngại thử sức với các bài tập và thường xuyên thực hành để làm quen với ngữ pháp cũng như cách đặt câu tự nhiên. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng thành thạo tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment