cấu trúc cho dù...cũng trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, cấu trúc "无论…都" là một cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh tính không thay đổi của kết quả, dù cho hoàn cảnh hay điều kiện có biến động. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành nhằm giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.

I. Cấu trúc "Cho dù ... cũng - 无论…都" là gì?

Cấu trúc "无论...都" được dùng trong tiếng Trung để diễn đạt ý nghĩa "dù cho..., cũng..." hay "bất kể... thì cũng...". Đây là một mẫu câu nhấn mạnh rằng, bất kể điều kiện hay tình huống nào xảy ra, kết quả vẫn sẽ không thay đổi. Cấu trúc này trong tiếng Trung tương tự với cách diễn đạt "dù cho... cũng..." trong tiếng Việt.

 

cách dùng 无论…都 trong tiếng trung

Tìm hiểu cấu trúc 无论…都 trong tiếng Trung giúp bạn áp dụng vào câu văn chính xác hơn 

II. Cấu trúc 无论…都 trong tiếng Trung

Cấu trúc chung: 无论 + (tình huống/điều kiện) + 都 + (kết quả)

Trong cấu trúc này:

  • 无论 được đặt đầu câu, đi cùng với một tình huống hoặc điều kiện.
  • đứng sau tình huống để nhấn mạnh rằng kết quả sẽ không thay đổi dù cho điều kiện như thế nào.

Ví dụ minh họa: 

  • 无论天气如何,我们都要去。(Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào qù.) - Cho dù thời tiết thế nào, chúng ta cũng phải đi.
  • 无论你喜不喜欢,他都已经决定了。(Wúlùn nǐ xǐ bù xǐhuan, tā dōu yǐjīng juédìngle) - Cho dù bạn có thích hay không, anh ấy cũng đã quyết định rồi.
  • 无论多忙,他都愿意帮我们。(Wúlùn duōmáng, tā dōu yuànyì bāng wǒmen) - Cho dù bận rộn đến đâu, anh ấy cũng sẵn lòng giúp chúng ta.

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc 无论…都:

  • Dùng với từ nghi vấn: Các từ nghi vấn như 什么 (gì), 谁 (ai), 哪儿 (ở đâu), 多少 (bao nhiêu) thường được dùng trong mẫu câu này để tăng cường tính nhấn mạnh. Ví dụ:
    • 无论你在哪里,我都会找到你。(Wúlùn nǐ zài nǎlǐ, wǒ dōuhuì zhǎodào nǐ) - Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
    • 无论他是谁,我们都尊重他。(Wúlùn tā shì shéi, wǒmen dōu zūnzhòng tā)- Bất kể anh ấy là ai, chúng ta cũng phải tôn trọng anh ấy.
  • Dùng với tính từ chỉ mức độ: Các tính từ như 多 (bao nhiêu, nhiều), 大 (to, lớn) có thể kết hợp với cấu trúc này để biểu thị mức độ mà không làm thay đổi kết quả. Ví dụ:
    • 无论多困难,我都会坚持。(Wúlùn duō kùnnán, wǒ dūhuì jiānchí - Dù khó khăn đến đâu, tôi cũng sẽ kiên trì.)

III. Cách nói "cho dù ... cũng" trong tiếng Trung

Để sử dụng cấu trúc này, bạn có thể đặt một số tình huống khác nhau vào phần "无论..." như sau:

  • 无论天气如何,我们都要去。(Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào qù - Cho dù thời tiết thế nào, chúng ta cũng sẽ đi.)
  • 无论你喜欢不喜欢,他都已经决定了。(Wúlùn nǐ xǐhuan bù xǐhuan, tā dōu yǐjīng juédìngle - Cho dù bạn thích hay không thích, anh ấy cũng đã quyết định rồi.)

IV. Cách dùng cấu trúc 无论…都

Cấu trúc 无论…都 trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh rằng kết quả sẽ không thay đổi, bất kể điều kiện hoặc hoàn cảnh nào xảy ra. Đây là mẫu câu phổ biến để diễn đạt ý "dù cho... cũng..." hoặc "bất kể... cũng...".

Cách dùng cấu trúc 无论…都 với các loại tình huống cụ thể

1. Kết hợp với từ nghi vấn

Khi kết hợp với các từ nghi vấn như 什么 (gì), 谁 (ai), 哪儿 (ở đâu), 多少 (bao nhiêu), câu sẽ biểu thị rằng tình huống nào cũng không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ:

  • 无论你说什么,我都不会改变主意。(Wúlùn nǐ shuō shénme, wǒ dōu bú huì gǎibiàn zhǔyì - Dù bạn nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định.)
  • 无论他在哪里,我都会找到他。(Wúlùn tā zài nǎlǐ, wǒ dōuhuì zhǎodào tā - Dù anh ấy ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy anh ấy.)

2. Kết hợp với tính từ chỉ mức độ

Khi sử dụng cùng các tính từ chỉ mức độ như 多 (nhiều, bao nhiêu), 大 (lớn, to), 远 (xa), câu sẽ càng làm nổi bật mức độ của sự việc mà vẫn giữ nguyên kết quả không thay đổi. Ví dụ:

  • 无论多困难,我都要得到目标。(Wúlùn duō kùnnán, wǒ dōu yào dédào mùbiāo - Dù khó khăn đến đâu, tôi cũng sẽ đạt được mục tiêu.)
  • 无论这条路多远,我们都会到达终点。(Wúlùn zhè tiáo lù duō yuǎn, wǒmen dōu huì dàodá zhōngdiǎn - Dù con đường có xa đến đâu, chúng ta cũng sẽ đi đến cùng.)

3. Kết hợp với các tình huống đối lập

Khi ghép cặp các tình huống đối lập (như trời nắng hay mưa, thích hay không thích), cấu trúc càng nhấn mạnh tính bất biến của kết quả. Ví dụ:

  • 无论你喜欢不喜欢,我都要做这件事。(Wúlùn nǐ xǐhuan bù xǐhuan, wǒ dōu yào zuò zhè jiàn shì - Dù bạn có thích hay không, tôi cũng sẽ làm điều này.)
  • 无论是晴天还是下雨,我们都要散步。(Wúlùn shì qíngtiān háishì xià yǔ, wǒmen dōu yào sànbù - Bất kể trời nắng hay mưa, chúng ta cũng sẽ đi dạo.)

Cấu trúc 无论…都 thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh quan điểm, sự quyết tâm. Khi sử dụng cấu trúc này, câu văn trở nên rõ ràng và có tính nhấn mạnh cao, giúp người nói truyền tải được sự quyết tâm hoặc sự bất biến trong suy nghĩ của mình.

bài tập cấu trúc 无论…都

Luyện tập các bài tập với câu trúc 无论…都 giúp bạn nắm rõ cách dùng cấu trúc này hơn 

V. Bài tập cấu trúc 无论…都

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Trung

1. Dù anh ấy có bận đến đâu, anh ấy cũng sẽ dành thời gian cho gia đình.

2. Bất kể bạn đi đâu, tôi cũng sẽ ở bên bạn.

3. Cho dù trời mưa hay nắng, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.

4. Dù bạn nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.

5. Cho dù cô ấy có tức giận thế nào, tôi cũng sẽ xin lỗi.

Đáp án:

1. 无论他多忙,他都会抽出时间陪伴家人。

2. 无论你去哪里,我都会在你身边。

3. 无论是下雨还是晴天,我们都要去散步。

4. 无论你说什么,我都不会改变意见。

5. 无论她多生气,我都会道歉。

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với 无论

1. 无论天气 ________,我们都要出去运动。

2. 无论 ________ 短,这部电影我都想看完。

3. 无论发生________事,我都会帮助你

4. 无论我在 ________,他都会给我打电话。

5. 无论我多________忙,我都总有时间给你。

6. 无论天气 _______,我们都去旅行。

7. 无论他是谁,我 _______ 不会相信他。

8. 无论你喜欢 _______不喜欢,我都要做这件事。

9. 无论这件事 _______困难,我都不会放弃。

10. 无论在 _______,我们都 会见面。

11. 无论你 _______,我都会帮你。

12. 无论他_______有钱,我们都不能依赖他。

13. 无论发生_______事,我都会支持你。

Đáp án: 

1. 无论天气 如何,我们都要出去运动 (Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào chūqù yùndòng - Dù thời tiết thế nào chúng ta cũng phải ra ngoài tập thể dục) 

2. 无论 时间 多短,这部电影我都想看完。(Wúlùn shíjiān duō duǎn, zhè bù diànyǐng wǒ dōu xiǎng kàn wán - Dù thời gian có ngắn đến đâu tôi cũng muốn xem bộ phim này) 

3. 无论发生 什么 事,我都会帮助你。(Wúlùn fāshēng shénme shì, wǒ dōu huì bāngzhù nǐ - Cho dù xảy ra chuyện gì, tôi cũng sẽ giúp đỡ bạn)

4. 无论我在 哪里,他都会给我打电话。(Wúlùn wǒ zài nǎlǐ, tā dōu huì gěi wǒ dǎ diànhuà - Cho dù chúng tôi đang ở đâu, anh ấy cũng sẽ gọi điện thoại cho tôi)

5. 无论我多 忙,我都总有时间给你。(Wúlùn wǒ duōme máng, wǒ dōu zǒng yǒu shíjiān gěi nǐ - Cho dù tôi có bận thế nào đi nữa, tôi cũng sẽ dành thời gian cho bạn)

6. 无论天气怎么样,我们 都去旅行。(Wúlùn tiānqì zěnme yàng, wǒmen dōu qù lǚxíng - Cho dù thời tiết thế nào, chúng tôi cũng sẽ đi du lịch)

7. 无论他是谁,我不会相信他。(Wúlùn tā shì shéi, wǒ dōu bú huì xiāngxìn tā - Cho dù anh ta là ai, tôi cũng không tin tưởng anh ta)

8. 无论你喜欢还是不喜欢,我都要做这件事。(Wúlùn nǐ xǐhuan háishì bù xǐhuan, wǒ dōu yào zuò zhè jiàn shì - Cho dù bạn có thích hay không thì tôi cũng phải làm chuyện này)

9. 无论这件事多么困难,我都不会放弃。(Wúlùn zhè jiàn shì duōme kùnnán, wǒ dōu bú huì fàngqì - Cho dù chuyện này có bao nhiêu khó khăn, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc)

10. 无论在哪里,我们都 会见面。(Wúlùn zài nǎlǐ, wǒmen dōu huì jiànmiàn - Cho dù đang ở đâu, chúng tôi cũng sẽ gặp mặt)

11. 无论你多忙,我都会帮你。(Wúlùn nǐ duōmáng, wǒ dōu huì bāng nǐ - Cho dù bạn có bận thế nào đi nữa, tôi cũng sẽ giúp bạn)

12. 无论他有钱,我们都不能依赖他。(Wúlùn tā duō yǒu qián, wǒmen dōu bùnéng yīlài tā - Cho dù anh ấy có nhiều tiền đi nữa, tôi cũng sẽ không ỷ lại vào anh ấy)

13. 无论发生什么事,我都会支持你。(Wúlùn fāshēng shénme shì, wǒ dōu huì zhīchí nǐ - Cho dù xảy ra chuyện gì, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn)

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. 无论他_____,我都不想见他。
A. 是谁
B. 是什么
C. 在哪

2. 无论晴天或雨天,我们 ____ 会上学。
A. 常常
B. 都
C. 全部

3. 无论你喜不喜欢我,我____ 完成这个工作。
A. 会
B. 不
C. 也

4. 无论这道菜 ____ 多么贵, 他都不在乎。
A. 是谁
B. 多少
C. 有

5. 无论 ____ 多冷, 我也跑步。

A. 天气

B. 温度

C. 空气

6. 无论她在哪里,我 ____ 回去找她。

A. 都

B. 总

C. 一定

7. 无论时间长____ 短,我们____ 一起完成。

A. 和, 都

B. 还是, 都

C. 跟, 一定

8. 无论明天  ____ 我都会准时到达。

A. 是星期几

B. 是什么

C. 是谁

9. 无论你喜不喜欢,我 ____实现这个计划。 

A. 会

B. 都

C. 不

10. 无论是谁来,我们 ____ 会欢迎他们。

A. 一定

B. 总

C. 都

Đáp án:

1. A. 是谁。

2. B. 都。

3. C. 也。

4. C. 有。

5. B. 温度。

6. A. 都。

7. B. 还是, 

8. A. 是星期几。

9. B. 都。

10. C. 都。

Cấu trúc "无论...都" là một cách diễn đạt linh hoạt và có ý nghĩa mạnh mẽ trong tiếng Trung, giúp câu văn thêm phần chắc chắn và nhấn mạnh tính ổn định của kết quả dù cho điều kiện có thay đổi.

Lời kết

Cấu trúc "无论...都" là một phần ngữ pháp phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học thể hiện sự không thay đổi của kết quả dù có bất kỳ điều kiện nào tác động. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ và tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên thực hành qua các bài tập để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình nhé!