Describe a part of a city or town you enjoy spending time in - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a part of a city or town you enjoy spending time in” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a part of a city or town you enjoy spending time in

You should say:

  • where it is
  • what it is like
  • what you do there

And explain why you enjoy spending time there.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One part of my city that I thoroughly enjoy spending time in is the historic downtown district. This area holds a special place in my heart due to its unique blend of culture, history, and vibrancy.

Downtown is characterized by its well-preserved architecture from different eras, ranging from charming colonial buildings to modern skyscrapers. It's a diverse neighborhood where the old coexists harmoniously with the new. Walking through the cobblestone streets, you can't help but feel a sense of timelessness.

The most appealing aspect of this area is the cultural diversity. It's a hub of art galleries, theaters, and museums, showcasing a wide range of artistic expressions. Strolling down the streets, you can encounter street performers, local musicians, and art installations, creating a rich tapestry of creativity.

Cafes and restaurants line the streets, offering an array of culinary delights from various cultures. The outdoor seating areas allow for people-watching, which I find quite entertaining.

In essence, the historic downtown district is a charming, dynamic, and culturally rich part of the city where I love to spend my leisure time. Its eclectic atmosphere and artistic flair make it a perfect escape from the daily routine.

Từ vựng cần lưu ý:

  • historic (adj): lịch sử, cổ kính 
  • unique (adj): độc đáo 
  • vibrancy (n): sự sống động 
  • well-preserved (adj): bảo tồn tốt 
  • colonial (adj): thuộc địa 
  • coexist (v): cùng hiện hữu
  • cobblestone (n): đường lát đá cuội 
  • timelessness (n): vượt thời gian 
  • diversity (n): sự đa dạng 
  • stroll (v): đi dạo 
  • installation (n): xây dựng, lắp đặt 
  • culinary (adj): ẩm thực 
  • eclectic (adj): chiết trung  

Bài dịch:

Một phần của thành phố mà tôi rất thích dành thời gian ở đó là khu trung tâm thành phố lịch sử. Khu vực này giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi do sự pha trộn độc đáo giữa văn hóa, lịch sử và sự sống động.

Khu trung tâm thành phố có đặc điểm là kiến trúc được bảo tồn tốt từ các thời đại khác nhau, từ các tòa nhà thuộc địa quyến rũ đến các tòa nhà chọc trời hiện đại. Đó là một khu phố đa dạng, nơi cái cũ cùng tồn tại hài hòa với cái mới. Đi bộ qua những con đường lát đá cuội, bạn không thể không cảm nhận được cảm giác vượt thời gian của nó.

Khía cạnh hấp dẫn nhất của khu vực này là sự đa dạng về văn hóa. Đây là trung tâm của các phòng trưng bày nghệ thuật, nhà hát và bảo tàng, trưng bày nhiều loại hình nghệ thuật. Khi tản bộ trên đường phố, bạn có thể bắt gặp những nghệ sĩ biểu diễn đường phố, nhạc sĩ địa phương và các tác phẩm nghệ thuật được dựng lên, tạo nên một bức tranh sáng tạo phong phú.

Các quán cà phê và nhà hàng nằm dọc các con phố cung cấp một loạt các món ăn ngon từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Các khu vực chỗ ngồi ngoài trời cho phép mọi người ngắm nhìn ra ngoài, điều mà tôi thấy khá thú vị.

Về bản chất, khu trung tâm thành phố lịch sử là một khu vực thu hút, năng động và giàu văn hóa của thành phố, nơi tôi thích dành thời gian giải trí của mình. Bầu không khí chiết trung và sự tinh tế nghệ thuật của nó làm cho nó trở thành một nơi trốn thoát hoàn hảo khỏi đời sống hàng ngày.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the purposes of public places in towns and cities?

Mục đích của những nơi công cộng ở thị trấn và thành phố là gì?

Bài mẫu:

“Public places in towns and cities serve many purposes. They provide spaces for social interaction and community gatherings, like parks for picnics and concerts. They also offer areas for relaxation, exercise, and recreation, such as green spaces and sports facilities. Furthermore, public places may host cultural events, markets, and public art, enhancing the local culture. In essence, these spaces enrich the quality of urban life by promoting social, cultural, and recreational activities.”

Từ vựng:

  • gathering (n): tụ họp 
  • recreation (n): giải trí 
  • enhance (v): nâng cao 
  • enrich (v): làm phong phú 

Bài dịch:

Các địa điểm công cộng ở thị trấn và thành phố phục vụ cho nhiều mục đích. Chúng cung cấp không gian cho sự tương tác xã hội và tụ tập cộng đồng, như công viên dành cho các buổi dã ngoại và hòa nhạc. Chúng cũng cung cấp các khu vực để thư giãn, tập thể dục và giải trí, chẳng hạn như không gian xanh và các cơ sở thể thao. Hơn nữa, những nơi công cộng có thể tổ chức các sự kiện văn hóa, chợ và nghệ thuật công cộng để nâng cao văn hóa địa phương. Nhìn chung, những không gian này làm phong phú thêm chất lượng cuộc sống đô thị bằng cách thúc đẩy các hoạt động xã hội, văn hóa và giải trí.

2.2. What interesting public places are there in your hometown?

Ở quê hương của bạn có những địa điểm công cộng thú vị nào?

Bài mẫu:

“My hometown has several captivating public places. The central park is a hub for outdoor activities and community events. We also have a historical museum that showcases our town's heritage, and a lively market where locals gather for fresh produce and handmade crafts. Also, the waterfront promenade offers picturesque views and is a popular spot for evening strolls. These places add character to our town and offer enjoyable experiences for residents and visitors alike.”

Từ vựng:

  • captivating (adj): hấp dẫn 
  • heritage (n): di sản 
  • promenade (n): lối đi dạo ven sông
  • picturesque (adj): đẹp

Bài dịch:

Quê tôi có nhiều địa điểm công cộng hấp dẫn. Công viên trung tâm là trung tâm dành cho các hoạt động ngoài trời và sự kiện cộng đồng. Chúng tôi cũng có một bảo tàng lịch sử trưng bày di sản của thị trấn và một khu chợ sôi động, nơi người dân địa phương tụ tập để mua các sản phẩm tươi sống và đồ thủ công. Ngoài ra, lối đi dạo ven sông còn có quang cảnh đẹp như tranh vẽ và là địa điểm nổi tiếng để đi dạo buổi tối. Những địa điểm này tạo thêm nét đặc trưng cho thị trấn của chúng tôi và mang lại những trải nghiệm thú vị cho người dân cũng như du khách.

2.3. Why do many young people like to go to public places?

Vì sao nhiều bạn trẻ thích đến nơi công cộng?

Bài mẫu:

“Young people often enjoy hanging out in public places because it's a chance to socialize and connect with friends. These spots, whether parks, cafes, or malls, offer a relaxed and fun atmosphere for them to meet, share experiences, and create memories. It's a way to escape the routine, have adventures, and simply enjoy being in the company of others. Public places become a backdrop for these meaningful social interactions.”

Từ vựng:

  • socialize (v): giao lưu 
  • atmosphere (n): không khí 
  • backdrop (n): bối cảnh 
  • social interaction: tương tác xã hội 

Bài dịch:

Giới trẻ thường thích đi chơi ở những nơi công cộng vì đây là cơ hội để giao lưu và kết nối với bạn bè. Những địa điểm này, dù là công viên, quán cà phê hay trung tâm thương mại, đều mang lại bầu không khí thoải mái và vui vẻ để họ gặp gỡ, chia sẻ kinh nghiệm và tạo ra những kỷ niệm. Đó là một cách để thoát khỏi thói quen thường ngày, được phiêu lưu hay chỉ đơn giản là tận hưởng cảm giác được ở bên những người khác. Những nơi công cộng trở thành bối cảnh chính cho những tương tác xã hội giàu ý nghĩa này.

2.4. Which public places do older people usually go to?

Người lớn tuổi thường đến những nơi công cộng nào?

Bài mẫu:

“I suppose most older people often enjoy visiting places where they can socialize, such as community centers or parks, where they can chat with friends or engage in activities. Many also frequent libraries to read or attend cultural events. Also, some like going to local cafes for a cup of coffee and a chat. These places allow them to stay active, connected, and engaged with their community.”

Từ vựng:

  • engage in: tham gia vào 
  • frequent (v): đến thường xuyên 
  • connected (adj): kết nối
  • stay active: duy trì sự minh mẫn 

Bài dịch:

Tôi cho rằng hầu hết người lớn tuổi thường thích đến thăm những nơi mà họ có thể giao lưu, chẳng hạn như trung tâm cộng đồng hoặc công viên, nơi họ có thể trò chuyện với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động. Nhiều người cũng thường xuyên đến thư viện đọc sách hoặc tham dự các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, một số người thích đến các quán cà phê địa phương để uống một tách cà phê và trò chuyện. Những nơi này cho phép họ duy trì sự minh mẫn, kết nối và gắn kết với cộng đồng của mình.

2.5. Do you think more people will move to cities in the future?

Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người chuyển tới các thành phố hơn trong tương lai không?

Bài mẫu:

“It's quite likely that more people will continue to move to cities in the future. Urban areas offer economic opportunities, access to education, healthcare, and a vibrant lifestyle. As cities develop and offer various amenities, they become attractive places to live. Nevertheless, the rate of urbanization will depend on factors like job opportunities and the quality of life in cities, as well as efforts to make rural areas appealing and sustainable.”

Từ vựng:

  • vibrant (adj): sôi động
  • amenity (n): tiện nghi 
  • urbanization (n): đô thị hóa 
  • appealing (adj): thu hút 
  • sustainable (adj): bền vững

Bài dịch:

Rất có khả năng sẽ có nhiều người tiếp tục chuyển đến các thành phố trong tương lai. Các khu vực đô thị mang lại cơ hội kinh tế, khả năng tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và lối sống sôi động. Khi các thành phố phát triển và cung cấp nhiều tiện ích khác nhau, chúng sẽ trở thành những nơi hấp dẫn để sinh sống. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như cơ hội việc làm và chất lượng cuộc sống ở thành phố, cũng như nỗ lực làm cho khu vực nông thôn trở nên hấp dẫn và bền vững.

2.6. Why do people who live in cities like public gardens?

Tại sao những người sống ở thành phố lại thích những khu vườn công cộng?

Bài mẫu:

“People living in cities often appreciate public gardens as serene escapes from urban hustle. These green spaces offer relaxation, a connection with nature, and opportunities for leisure activities. Moreover, they serve as social hubs, where people can gather, bond, and build a sense of community. Public gardens enhance the quality of city life, providing a breath of fresh air and a welcome break from the concrete jungle.”

Từ vựng:

  • hustle (n): hối hả 
  • relaxation (n): sự thư giãn 
  • gather (v): tụ họp 
  • concrete jungle: khu rừng bê tông (thành phố không có cây xanh)

Bài dịch:

Người dân sống ở thành phố thường thích những khu vườn công cộng như một lối thoát thanh bình khỏi sự hối hả của đô thị. Những không gian xanh này mang đến sự thư giãn, kết nối với thiên nhiên và cơ hội cho các hoạt động giải trí. Hơn nữa, chúng còn đóng vai trò là trung tâm xã hội, nơi mọi người có thể tụ tập, gắn kết và xây dựng ý thức cộng đồng. Các khu vườn công cộng nâng cao chất lượng cuộc sống thành phố, mang lại luồng không khí trong lành và sự nghỉ ngơi thoải mái khỏi thành phố không cây xanh.

2.7. Do you think there should be more free public places?

Bạn có nghĩ nên có nhiều nơi công cộng miễn phí hơn không?

Bài mẫu:

“Absolutely, having more free public places is a wonderful idea. It not only fosters a sense of community and belonging but also ensures that everyone, regardless of their financial situation, can access and enjoy public spaces. These areas often become hubs for social interaction, physical activity, and relaxation, contributing to the overall well-being of individuals and the community as a whole. So, yes, expanding free public places would be a fantastic and inclusive initiative.”

Từ vựng:

  • foster (v): thúc đẩy
  • financial situation: tình hình tài chính 
  • well-being (n): hạnh phúc
  • inclusive (adj): toàn diện 
  • initiative (n): sáng kiến 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, có thêm nhiều địa điểm công cộng miễn phí là một ý tưởng tuyệt vời. Nó không chỉ thúc đẩy ý thức cộng đồng và sự gắn kết mà còn đảm bảo rằng mọi người, bất kể tình hình tài chính của họ, đều có thể tiếp cận và tận hưởng không gian công cộng. Những khu vực này thường trở thành trung tâm tương tác xã hội, cho hoạt động thể chất và thư giãn, góp phần mang lại hạnh phúc chung cho cả cá nhân và cộng đồng. Vì vậy, việc mở rộng các địa điểm công cộng miễn phí sẽ là một sáng kiến tuyệt vời và toàn diện.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a part of a city or town you enjoy spending time in” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!