Describe a piece of international news you have just recently heard - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a piece of international news you have just recently heard” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a piece of international news you have just recently heard

You should say:

  • what the news is about
  • where and when you heard it
  • what you were doing when you heard the news

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, I came across an impactful piece of international news regarding the global efforts to combat climate change. The news highlighted a significant international climate summit that had just taken place.

The summit brought together leaders from various countries and organizations worldwide to discuss strategies and commitments aimed at mitigating the effects of climate change. It was a momentous occasion, considering the urgency of the climate crisis. World leaders discussed issues such as reducing carbon emissions, transitioning to renewable energy sources, and protecting vulnerable ecosystems.

One of the most notable outcomes was the commitment of several major economies to significantly reduce their carbon emissions. This pledge was not only a positive step toward addressing the climate crisis but also a demonstration of international collaboration.

What struck me the most about this news was the global unity and recognition of the need to take immediate action. It showed that countries around the world are beginning to acknowledge the gravity of the climate situation and are willing to work together to find solutions.

This news underscores the crucial need for international cooperation in addressing the pressing global issue of climate change, which knows no borders. It left me hopeful and motivated, as it signifies a collective step toward safeguarding our planet for future generations in today's world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • impactful (adj): có sức ảnh hưởng 
  • climate change: biến đổi khí hậu 
  • summit (n): hội nghị thượng đỉnh 
  • commitment (n): cam kết 
  • mitigate (v): giảm thiểu 
  • momentous (adj): quan trọng 
  • crisis (n): cuộc khủng hoảng 
  • carbon emission (n): khí thải carbon
  • renewable (adj): tái tạo được
  • vulnerable (adj): dễ bị tổn thương 
  • unity (n): sự đoàn kết 
  • acknowledge (v): thừa nhận 
  • gravity (n): sức nặng, nguy cơ
  • underscore (v): nhấn mạnh 
  • safeguard (v): bảo vệ 

Bài dịch:

Gần đây, tôi tình cờ đọc được một tin tức quốc tế có sức ảnh hưởng lớn liên quan đến những nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Tin tức nhấn mạnh về một hội nghị thượng đỉnh về khí hậu quốc tế quan trọng vừa diễn ra.

Hội nghị thượng đỉnh quy tụ các nhà lãnh đạo từ nhiều quốc gia và tổ chức trên toàn thế giới để thảo luận về các chiến lược và cam kết nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Đó là một dịp quan trọng để xem xét đến tính cấp bách của cuộc khủng hoảng khí hậu. Các nhà lãnh đạo thế giới đã thảo luận các vấn đề như giảm lượng khí thải carbon, chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.

Một trong những kết quả đáng chú ý nhất của hội nghị này là cam kết giảm đáng kể lượng khí thải carbon của một số nền kinh tế lớn. Cam kết này không chỉ là một bước đi tích cực trong việc giải quyết khủng hoảng khí hậu mà còn là minh chứng cho sự hợp tác quốc tế.

Điều làm tôi ấn tượng nhất về tin tức này là sự đoàn kết toàn cầu và sự thừa nhận về việc cần thiết phải hành động ngay lập tức. Nó cho thấy các nước trên thế giới đang bắt đầu thừa nhận mức độ nghiêm trọng của tình hình khí hậu và sẵn sàng hợp tác cùng nhau để tìm ra giải pháp.

Tin tức này nhấn mạnh sự cần thiết của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết vấn đề cấp bách toàn cầu về biến đổi khí hậu, điều vốn không có biên giới. Nó mang lại cho tôi niềm hy vọng và động lực, vì nó biểu thị một bước đi chung hướng tới việc bảo vệ hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai trong thế giới ngày nay.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of news do people like to give their friends?

Những loại tin tức nào mọi người thích kể cho bạn bè của họ?

Bài mẫu:

“People typically share a variety of news with their friends. This can range from personal achievements, such as promotions or milestones, to exciting or funny anecdotes from their lives. News about shared interests, like hobbies or common friends, is also common. Overall, people tend to share news that strengthens their connections and fosters discussions, making their interactions more meaningful and enjoyable.”

Từ vựng:

  • range (v): bao gồm 
  • milestone (n): cột mốc quan trọng 
  • anecdote (n): chuyện về cá nhân 
  • strengthen (v): củng cố 

Bài dịch:

Mọi người thường chia sẻ nhiều loại tin tức với bạn bè của họ. Nó bao gồm từ những thành tựu cá nhân, chẳng hạn như sự thăng tiến hoặc các cột mốc quan trọng, cho đến những câu chuyện về cá nhân hoặc hài hước trong cuộc sống của họ. Tin tức về những mối quan tâm chung, như sở thích hay bạn bè chung cũng rất phổ biến. Nhìn chung, mọi người có xu hướng chia sẻ tin tức giúp củng cố kết nối của họ và thúc đẩy các cuộc thảo luận, khiến cho sự tương tác của họ trở nên có ý nghĩa và thú vị hơn.

2.2. What’s the best way of telling people good news?

Cách tốt nhất để báo tin vui cho mọi người là gì?

Bài mẫu:

“The best way to share good news depends on the context and the people involved. In general, it's wise to choose a personal approach, like face-to-face or a phone call, for close friends and family. For more formal news, emails or letters can be appropriate. Tailoring your method to the situation and the preferences of the recipients ensures that the message is conveyed in the best possible way.”

Từ vựng:

  • wise (adj): khôn ngoan, thông minh 
  • face-to-face (adj): trực tiếp 
  • tailor (v): điều chỉnh 
  • recipient (n): người nhận 
  • convey (v): truyền tải 

Bài dịch:

Cách tốt nhất để chia sẻ tin tốt phụ thuộc vào bối cảnh và những người liên quan đến nó. Nhìn chung, sẽ rất thông minh nếu bạn chọn cách tiếp cận cá nhân, chẳng hạn như gặp mặt trực tiếp hoặc gọi điện thoại cho bạn bè thân thiết và gia đình. Đối với những tin tức trang trọng hơn, email hoặc thư từ có thể sẽ phù hợp. Việc điều chỉnh phương pháp của bạn cho phù hợp với tình huống và sở thích của người nhận sẽ đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải theo cách tốt nhất có thể.

2.3. Was it more difficult in the past to give people good news?

Trước đây việc báo tin vui cho mọi người có khó khăn hơn không?

Bài mẫu:

“In the past, delivering good news could be more challenging due to limited means of communication. Without today's technology, spreading positive information took longer and relied heavily on face-to-face interactions or written correspondence. This often meant delays and increased anticipation, making the process of sharing good news more intricate and time-consuming than in our fast-paced digital era.”

Từ vựng:

  • challenging (adj): khó khăn 
  • spread (v): truyền bá, lan tỏa
  • anticipation (n): sự mong đợi 
  • intricate (adj): phức tạp 
  • time-consuming (adj): tốn thời gian 

Bài dịch:

Trước đây, việc truyền tải tin mừng có thể khó khăn hơn do phương tiện liên lạc hạn chế. Nếu không có công nghệ ngày nay, việc lan tỏa thông tin tích cực sẽ mất nhiều thời gian hơn và phụ thuộc nhiều vào tương tác trực tiếp hoặc thư từ bằng văn bản. Điều này thường đồng nghĩa với việc có sự chậm trễ và tăng sự mong đợi, khiến quá trình chia sẻ tin tốt trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn so với thời đại kỹ thuật số phát triển nhanh chóng của chúng ta.

2.4. When do organisations need to give the public important information?

Khi nào các tổ chức cần cung cấp cho công chúng những thông tin quan trọng?

Bài mẫu:

“Organizations must provide the public with essential information in plenty of situations, including product recalls, safety alerts, financial disclosures, changes in policies or services, and during public health emergencies. This transparency is vital to ensure the well-being and informed decision-making of the public and to maintain trust and credibility with stakeholders.”

Từ vựng:

  • alert (n): cảnh báo 
  • financial disclosure: công khai tài chính 
  • transparency (n): sự minh bạch
  • credibility (n): sự tín nhiệm 

Bài dịch:

Các tổ chức phải cung cấp cho công chúng thông tin cần thiết trong nhiều tình huống, bao gồm thu hồi sản phẩm, cảnh báo an toàn, công khai tài chính, thay đổi chính sách hoặc dịch vụ và trong các trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng. Sự minh bạch này rất quan trọng để đảm bảo sự thịnh vượng và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt của công chúng cũng như duy trì niềm tin và sự tín nhiệm với các bên liên quan.

2.5. Is the written word the most effective way for organisations to give information to the public?

Văn bản có phải là cách hiệu quả nhất để các tổ chức cung cấp thông tin cho công chúng không?

Bài mẫu:

“It's certainly a valuable way to share information, but I think the effectiveness depends on the context and the audience. Written documents like reports, websites, and brochures can provide detailed and permanent information. However, in today's fast-paced digital world, a combination of written content and multimedia, such as videos and infographics, often makes information more engaging and accessible to a wider audience. It's all about finding the right balance.”

Từ vựng:

  • valuable (adj): có giá trị 
  • permanent (adj): lâu dài, vĩnh viễn 
  • multimedia (n): truyền thông đa phương tiện 
  • infographic (n): đồ họa thông tin 

Bài dịch:

Đó chắc chắn là một cách có giá trị để chia sẻ thông tin, nhưng tôi nghĩ tính hiệu quả còn phụ thuộc vào bối cảnh và đối tượng. Các tài liệu bằng văn bản như báo cáo, trang web và ấn phẩm quảng cáo có thể cung cấp thông tin chi tiết và lâu dài. Tuy nhiên, trong thế giới kỹ thuật số phát triển nhanh chóng ngày nay, sự kết hợp giữa văn bản và truyền thông đa phương tiện, chẳng hạn như video và đồ họa thông tin, thường làm cho thông tin trở nên hấp dẫn hơn và dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn. Điều cần thiết đó chính là tìm kiếm sự cân bằng phù hợp.

2.6. What skills does a good spokesperson for a company or public organisation need to have?

Người đại diện phát ngôn giỏi cho một công ty hoặc tổ chức công cần có những kỹ năng gì?

Bài mẫu:

“A good spokesperson for a company or public organization needs a mix of communication skills like clear articulation, persuasive speaking, and the ability to convey complex ideas simply. They should also be adept at handling questions and maintaining composure under pressure. Besides, being relatable, having empathy, and understanding the audience's perspective can foster trust and credibility. Finally, staying informed about the organization and the issues they speak on is vital for authenticity.”

Từ vựng:

  • spokesperson (n): người phát ngôn 
  • articulation (n): phát âm 
  • persuasive (adj): thuyết phục 
  • composure (n): điềm tĩnh 
  • credibility (n): sự tín nhiệm 
  • authenticity (n): tính xác thực

Bài dịch:

Một người phát ngôn giỏi cho một công ty hoặc tổ chức công cộng cần có sự kết hợp của các kỹ năng giao tiếp như phát âm rõ ràng, nói chuyện thuyết phục và khả năng truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách dễ hiểu. Họ cũng phải thành thạo trong việc xử lý các câu hỏi và giữ bình tĩnh trước áp lực. Bên cạnh đó, họ cần gần gũi, có sự đồng cảm và hiểu được quan điểm của khán giả có thể nuôi dưỡng niềm tin và sự tín nhiệm. Cuối cùng, việc luôn cập nhật thông tin về tổ chức và các vấn đề họ nói đến là điều quan trọng để luôn đảm bảo tính xác thực.

2.7. How can the Internet help individuals to develop new businesses?

Internet có thể giúp các cá nhân phát triển hoạt động kinh doanh mới như thế nào?

Bài mẫu:

“The Internet is a fantastic tool for budding entrepreneurs. It offers a global marketplace, making it easier to reach potential customers worldwide. Online platforms and social media can help showcase products or services. Not to mention it provides access to valuable resources like market research, e-commerce platforms, and crowdfunding. The Internet's cost-effectiveness and connectivity foster innovation and enable individuals to turn their business ideas into reality.”

Từ vựng:

  • entrepreneur (n): doanh nhân 
  • e-commerce (n): thương mại điện tử
  • crowdfunding (n): huy động vốn từ cộng đồng 
  • cost-effectiveness (n): hiệu quả về chi phí

Bài dịch:

Internet là một công cụ tuyệt vời cho các doanh nhân mới. Nó cung cấp một thị trường toàn cầu, giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới dễ dàng hơn. Nền tảng trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội có thể giúp giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Hơn nữa, nó cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên có giá trị như nghiên cứu thị trường, nền tảng thương mại điện tử và khả năng huy động vốn từ cộng đồng. Hiệu quả chi phí và khả năng kết nối của Internet đã thúc đẩy sự đổi mới và cho phép các cá nhân biến ý tưởng kinh doanh của họ thành hiện thực.

2.8. Are there any negative effects of the Internet on international businesses?

Internet có bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với các doanh nghiệp quốc tế không?

Bài mẫu:

“Sure, the Internet has transformed international business positively by facilitating global reach and easy communication. Nevertheless, there are some downsides. Cybersecurity risks, such as data breaches, can be costly. Moreover, fierce online competition can sometimes lead to price wars, affecting profit margins. Lastly, overreliance on the Internet can make businesses vulnerable to disruptions like outages. It's a mixed bag, with both benefits and challenges.”

Từ vựng:

  • facilitate (v): tạo điều kiện 
  • cybersecurity (n): an ninh mạng 
  • fierce (adj): khốc liệt 
  • profit margin: tỷ suất lợi nhuận 
  • outage (n): ngừng hoạt động 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, Internet đã chuyển đổi hoạt động kinh doanh quốc tế theo hướng tích cực bằng cách tạo điều kiện cho việc tiếp cận toàn cầu và giao tiếp dễ dàng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nhược điểm. Rủi ro an ninh mạng, chẳng hạn như vi phạm về dữ liệu có thể gây tốn kém. Hơn nữa, sự cạnh tranh trực tuyến khốc liệt đôi khi có thể dẫn đến cuộc chiến về giá, ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận. Cuối cùng, việc phụ thuộc quá nhiều vào Internet có thể khiến các doanh nghiệp dễ bị gián đoạn như ngừng hoạt động. Đó là một sự kết hợp, bao gồm cả lợi ích và thách thức.

2.9. Would you agree that international businesses will always need face-to-face interaction to be successful?

Bạn có đồng ý rằng các doanh nghiệp quốc tế sẽ luôn cần sự tương tác trực tiếp để thành công không?

Bài mẫu:

“I'd say that while face-to-face interaction has its merits, the need for it in international business is evolving. With advanced technology and effective virtual communication tools, businesses can achieve success without constant physical meetings. Still, there are situations where in-person connections remain vital for relationship-building and sealing deals, so it's more about striking the right balance based on the specific needs of each business context.”

Từ vựng:

  • merit (n): có lợi ích 
  • virtual (adj): ảo 
  • in-person (adj): trực tiếp 
  • seal (v): ký kết 
  • strike (v): đạt được 

Bài dịch:

Tôi muốn nói rằng mặc dù sự tương tác trực tiếp có những lợi ích của nó, nhưng nhu cầu của nó trong kinh doanh quốc tế đang ngày càng gia tăng. Với công nghệ tiên tiến và các công cụ giao tiếp ảo hiệu quả, doanh nghiệp có thể đạt được thành công mà không cần phải gặp mặt trực tiếp liên tục. Tuy nhiên, có những tình huống khi đó kết nối trực tiếp vẫn rất quan trọng đối với việc xây dựng mối quan hệ và ký kết các giao dịch, do đó, điều quan trọng hơn là đạt được sự cân bằng phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bối cảnh kinh doanh.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a piece of international news you have just recently heard” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!