“Describe a polite person you met” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a polite person you met
You should say:
- who the person is
- how you know the person
- what the person looks like
And explain why you think the person is polite.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
Let me tell you about my buddy, Alex. We've known each other since high school, and he's one of the politest people I've ever met.
Alex is a tall guy with a friendly smile and an easygoing vibe. He's got these piercing blue eyes and a neatly trimmed beard that gives him a rugged yet approachable look. He's always dressed casually but well put together, and you can tell he takes care of his appearance without overdoing it.
Now, why do I think Alex is super polite? Well, it's not just about saying "please" and "thank you". He's genuinely considerate. Whenever we hang out, he's attentive to everyone's needs. If we're at a restaurant, he's the first to offer the seat with the best view. He's quick with a compliment and always listens when you're talking, never interrupting or making you feel like your words don't matter.
The thing that stands out the most, though, is his humility. He's never one to brag or show off, even though he's got plenty to be proud of. He's just an all-around decent guy who treats everyone with respect and kindness. Alex is the kind of person you're lucky to have as a friend, and I'm grateful for that.
Từ vựng cần lưu ý:
- easygoing (adj): thoải mái
- piercing (adj): sắc sảo
- trimmed (adj): tỉa
- rugged (adj): mạnh mẽ, rắn rỏi
- overdo (v): quá mức
- considerate (adj): chu đáo
- attentive (adj): chú ý
- compliment (n): lời khen
- interrupt (v): chen ngang, cắt lời
- humility (n): khiêm tốn
- brag (v): khoe khoang
- decent (adj): tử tế
- grateful (adj): biết ơn
Bài dịch:
Hãy để tôi kể cho bạn nghe về bạn tôi, Alex. Chúng tôi biết nhau từ thời trung học và anh ấy là một trong những người lịch sự nhất mà tôi từng gặp.
Alex là một chàng trai cao lớn với nụ cười thân thiện và tính cách dễ gần. Anh ta có đôi mắt xanh sắc sảo và bộ râu được cắt tỉa gọn gàng mang đến cho anh ta vẻ ngoài rắn rỏi nhưng dễ gần. Anh ấy luôn ăn mặc giản dị nhưng rất lịch sự, và bạn có thể thấy rằng anh ấy rất chăm chút cho vẻ ngoài của mình mà không hề quá lố.
Bây giờ, tại sao tôi lại nghĩ Alex cực kỳ lịch sự? Chà, không chỉ là nói "làm ơn" và "cảm ơn". Anh ấy thực sự chu đáo. Bất cứ khi nào chúng tôi đi chơi, anh ấy đều chú ý đến nhu cầu của mọi người. Nếu chúng tôi ở nhà hàng, anh ấy sẽ là người đầu tiên nhường chỗ ngồi có tầm nhìn đẹp nhất. Anh ấy nhanh chóng khen ngợi và luôn lắng nghe khi bạn nói, không bao giờ ngắt lời hoặc khiến bạn cảm thấy lời nói của mình không quan trọng.
Tuy nhiên, điều nổi bật nhất là sự khiêm tốn của anh ấy. Anh ấy không bao giờ là người khoe khoang hay phóng đại, mặc dù anh ấy có rất nhiều điều để tự hào. Anh ấy chỉ là một chàng trai tử tế, đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng và tử tế. Alex là kiểu người mà bạn may mắn có được làm bạn và tôi rất biết ơn vì điều đó.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. How do people show politeness in your country?
Làm thế nào để mọi người thể hiện sự lịch sự ở đất nước của bạn?
Bài mẫu:
“In my country, politeness is demonstrated through several cultural norms. Common practices include using respectful titles and honorifics when addressing elders, saying "please" and "thank you," and offering assistance to others, especially the elderly or those in need. Also, maintaining eye contact and engaging in polite small talk are ways people show respect and courtesy in everyday interactions. It's essential to be considerate and use polite language to foster harmonious relationships in our culture.”
Từ vựng:
- demonstrate (v): minh họa
- honorific (n): kính ngữ
- courtesy (n): lịch sự
- considerate (adj): chu đáo
- harmonious (adj): hài hòa
Bài dịch:
Ở đất nước tôi, sự lịch sự được thể hiện thông qua một số chuẩn mực văn hóa. Các thông lệ phổ biến bao gồm sử dụng chức danh và kính ngữ tôn trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi, nói "làm ơn" và "cảm ơn" và đề nghị giúp đỡ người khác, đặc biệt là người già hoặc những người cần giúp đỡ. Ngoài ra, duy trì giao tiếp bằng mắt và nói chuyện lịch sự là những cách mọi người thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong tương tác hàng ngày. Điều cần thiết là phải quan tâm và sử dụng ngôn ngữ lịch sự để thúc đẩy các mối quan hệ hài hòa trong nền văn hóa của chúng tôi.
2.2. What’s the standard of being polite?
Tiêu chuẩn của sự lịch sự là gì?
Bài mẫu:
“The standard of being polite typically involves showing respect and consideration for others. It includes using courteous language, observing social norms and etiquette, and being sensitive to people's feelings. Politeness can also extend to active listening, refraining from interrupting others, and offering assistance when needed. In the end, it's about fostering positive and respectful interactions in social and professional settings.”
Từ vựng:
- etiquette (n): phép lịch sự
- extend (v): mở rộng
- refrain (v): kiềm chế
- interrupt (v): ngắt lời, ngắt quãng
Bài dịch:
Tiêu chuẩn của sự lịch sự thường liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác. Nó bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tuân thủ các chuẩn mực và nghi thức xã hội cũng như nhạy cảm với cảm xúc của mọi người. Sự lịch sự cũng có thể mở rộng sang việc tích cực lắng nghe, kiềm chế để không ngắt lời người khác và đưa ra sự trợ giúp khi cần thiết. Cuối cùng, đó là việc thúc đẩy sự tương tác tích cực và tôn trọng trong môi trường xã hội và nghề nghiệp.
2.3. What tips do you have about being polite?
Bạn có lời khuyên gì về việc lịch sự?
Bài mẫu:
“Being polite is essential for positive interactions. Some tips include using "please" and "thank you," showing respect for personal space, and active listening to others. Politeness extends to avoiding interrupting, being punctual, and using appropriate language and tone. It's about considering others' feelings, being patient, and demonstrating empathy. Politeness fosters better communication, cooperation, and harmonious relationships in both personal and professional settings.”
Từ vựng:
- punctual (adj): đúng giờ
- patient (adj): kiên nhẫn
- empathy (n): đồng cảm
- cooperation (n): hợp tác
Bài dịch:
Lịch sự là điều cần thiết cho những tương tác tích cực. Một số mẹo bao gồm sử dụng "làm ơn" và "cảm ơn", thể hiện sự tôn trọng không gian cá nhân và tích cực lắng nghe người khác. Lịch sự bao gồm việc tránh ngắt lời, đúng giờ và sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp. Đó là việc quan tâm đến cảm xúc của người khác, kiên nhẫn và thể hiện sự đồng cảm. Sự lịch sự thúc đẩy sự giao tiếp, hợp tác tốt hơn và các mối quan hệ hài hòa trong cả môi trường cá nhân và nghề nghiệp.
2.4. How to be polite to others?
Làm thế nào để lịch sự với người khác?
Bài mẫu:
“Being polite to others involves showing respect and consideration. This can be achieved by using courteous language, actively listening, and being empathetic. Basic gestures like saying "please" and "thank you" go a long way. Respecting personal space, refraining from interrupting, and offering help when needed are also essential. Politeness builds positive relationships, fosters goodwill, and contributes to a harmonious and respectful social environment.”
Từ vựng:
- consideration (n): quan tâm
- gesture (n): cử chỉ
- go a long way: thành công lâu dài
- goodwill (n): thiện chí
- respectful (adj): tôn trọng
Bài dịch:
Lịch sự với người khác bao gồm việc thể hiện sự tôn trọng và quan tâm. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tích cực lắng nghe và đồng cảm. Những cử chỉ cơ bản như nói "làm ơn" và "cảm ơn" sẽ thành công lâu dài. Tôn trọng không gian cá nhân, tránh làm phiền và đề nghị giúp đỡ khi cần thiết cũng là điều cần thiết. Sự lịch sự sẽ tạo nên các mối quan hệ tích cực, nuôi dưỡng thiện chí và góp phần tạo nên một môi trường xã hội hài hòa và tôn trọng.
2.5. Do you think people are polite nowadays? Why or why not?
Bạn có nghĩ con người ngày nay lịch sự hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?
Bài mẫu:
“I reckon politeness varies among individuals and cultures. In today's fast-paced world, people might be preoccupied, leading to perceived impoliteness. However, many people still value and practice politeness, recognizing its importance in fostering positive social interactions. I believe it depends on individual choices, upbringing, and cultural norms, but politeness remains a crucial aspect of harmonious communication in society.”
Từ vựng:
- preoccupied (adj): bận rộn
- perceived (adj): cảm thấy, cảm giác
- upbringing (n): nuôi dưỡng, dạy dỗ
- norm (n): chuẩn mực
Bài dịch:
Tôi cho rằng sự lịch sự khác nhau giữa các cá nhân và nền văn hóa. Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, mọi người có thể bận rộn, dẫn đến cảm giác gây bất lịch sự. Tuy nhiên, nhiều người vẫn coi trọng và thực hành phép lịch sự, nhận ra tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực. Tôi tin rằng điều đó phụ thuộc vào sự lựa chọn, sự dạy dỗ từ nhỏ và chuẩn mực văn hóa của mỗi cá nhân, nhưng sự lịch sự vẫn là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp hài hòa trong xã hội.
2.6. Are people today as polite as they were in the past?
Con người ngày nay có lịch sự như ngày xưa không?
Bài mẫu:
“In my opinion, politeness can vary among each person, and it's challenging to make a broad comparison between the past and present. While some people may argue that traditional manners have declined due to changes in societal norms, others would contend that politeness remains a valuable quality. Politeness evolves with time, adapting to contemporary norms, so it may manifest differently today, but many people still value and practice it.”
Từ vựng:
- comparison (n): sự so sánh
- contend (v): cho rằng
- contemporary (adj): hiện đại, đương đại
- manifest (v): biểu hiện
Bài dịch:
Theo tôi, sự lịch sự có thể khác nhau ở mỗi người và thật khó để so sánh rõ giữa quá khứ và hiện tại. Trong khi một số người có thể lập luận rằng cách cư xử truyền thống đã suy giảm do những thay đổi trong chuẩn mực xã hội, thì những người khác lại cho rằng sự lịch sự vẫn là một phẩm chất có giá trị. Lịch sự tiến triển theo thời gian, thích ứng với những chuẩn mực hiện đại nên ngày nay nó có thể biểu hiện khác nhau, nhưng nhiều người vẫn coi trọng và thực hành nó.
2.7. Who is more polite, people from cities or those from the countryside?
Ai lịch sự hơn, người thành phố hay người nông thôn?
Bài mẫu:
“I don’t think politeness is strictly tied to whether someone is from a city or the countryside. Each person is different, depending on their upbringing, culture, and personal values. Both urban and rural areas have their own norms of etiquette. We shouldn’t generalize and instead consider individual personalities and backgrounds when assessing politeness.”
Từ vựng:
- tie (v): gắn với
- etiquette (n): phép lịch sự
- generalize (v): khái quát chung
- assess (v): đánh giá
Bài dịch:
Tôi không nghĩ rằng sự lịch sự gắn liền với việc ai đó đến từ thành phố hay nông thôn. Mỗi người đều khác nhau, tùy thuộc vào nền giáo dục, văn hóa và giá trị cá nhân của họ. Cả thành thị và nông thôn đều có những chuẩn mực lễ nghi riêng. Chúng ta không nên khái quát hóa mà thay vào đó hãy xem xét tính cách và hoàn cảnh cá nhân khi đánh giá sự lịch sự.
2.8. Are there any differences between urban and rural people in terms of politeness?
Có sự khác biệt nào giữa người thành thị và nông thôn về phép lịch sự không?
Bài mẫu:
“In my opinion, politeness isn't strictly tied to whether someone is urban or rural; it's more about individual upbringing and cultural factors. People from both settings can display politeness or rudeness. However, urban areas often have more diverse populations, which can lead to a broader range of social norms and interactions, influencing the perception of politeness. In rural areas, there might be a stronger emphasis on traditional manners, but this varies widely.”
Từ vựng:
- setting (n): môi trường
- rudeness (n): sự thô lỗ
- perception (n): nhận thức
- emphasis (n): chú trọng
Bài dịch:
Theo tôi, phép lịch sự không hoàn toàn gắn liền với việc ai đó ở thành thị hay nông thôn; nó thiên về sự giáo dục cá nhân và các yếu tố văn hóa. Mọi người ở cả hai môi trường đều có thể thể hiện sự lịch sự hoặc thô lỗ. Tuy nhiên, khu vực thành thị thường có dân số đa dạng hơn, điều này có thể dẫn đến phạm vi rộng hơn của các chuẩn mực và tương tác xã hội, ảnh hưởng đến nhận thức về sự lịch sự. Ở các vùng nông thôn, có thể người ta chú trọng nhiều hơn đến cách cư xử truyền thống, nhưng điều này vẫn rất khác nhau.
2.9. Is there a country where people are particularly polite?
Có đất nước nào mà người dân đặc biệt lịch sự không?
Bài mẫu:
“I would say some countries often considered polite include Japan, Canada, and the United Kingdom. Japanese culture places a high value on respect and courtesy. In Canada, politeness and friendliness are cultural norms. In the UK, traditional manners and politeness are emphasized. Nevertheless, it's important to remember that notions of politeness can be subjective, and what's polite in one culture may not be the same in another.”
Từ vựng:
- manner (n): cách cư xử
- emphasize (v): nhấn mạnh, chú trọng
- notion (n): khải niệm
- subjective (adj): chủ quan
Bài dịch:
Tôi có thể nói rằng một số quốc gia thường được coi là lịch sự bao gồm Nhật Bản, Canada và Vương quốc Anh. Văn hóa Nhật Bản đề cao sự tôn trọng và lịch sự. Ở Canada, lịch sự và thân thiện là chuẩn mực văn hóa. Ở Anh, cách cư xử truyền thống và lịch sự được chú trọng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là các khái niệm về lịch sự có thể mang tính chủ quan và lịch sự trong một nền văn hóa có thể không giống nhau ở nền văn hóa khác.
2.10. Do you think politeness is different in different countries and parts of the world?
Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự ở các quốc gia và nơi khác nhau trên thế giới là khác nhau không?
Bài mẫu:
“Yes, politeness can vary significantly across different countries and regions. Cultural norms, traditions, and social expectations influence what is considered polite behavior. For example, what may be polite in one culture, like direct communication, could be seen as rude in another. Understanding these cultural differences is essential when interacting with people from diverse backgrounds to ensure respectful and effective communication.”
Từ vựng:
- expectation (n): sự kỳ vọng
- communication (n): giao tiếp
- diverse (adj): đa dạng
- effective (adj): hiệu quả
Bài dịch:
Đúng vậy, phép lịch sự có thể khác nhau rõ rệt ở các quốc gia và khu vực khác nhau. Các chuẩn mực văn hóa, truyền thống và kỳ vọng xã hội ảnh hưởng đến những gì được coi là hành vi lịch sự. Ví dụ, những gì có thể lịch sự trong một nền văn hóa, như giao tiếp trực tiếp, có thể bị coi là thô lỗ ở một nền văn hóa khác. Hiểu những khác biệt về văn hóa này là điều cần thiết khi tương tác với những người có nguồn gốc khác nhau để đảm bảo giao tiếp tôn trọng và hiệu quả.
2.11. Are people more polite with non-family members than they are with their parents?
Có phải mọi người lịch sự hơn với những người không phải là thành viên trong gia đình hơn là với cha mẹ của họ?
Bài mẫu:
“Politeness often depends on each person’s relationships and cultural norms. In many cultures, people may display more formality and politeness with non-family members or in professional settings. However, it's not a universal rule, and there are cases where people can be equally or more polite with their parents due to deep respect and close relationships. Ultimately, it varies from person to person and their specific cultural background.”
Từ vựng:
- formality (n): sự trang trọng
- universal (adj): toàn cầu
- ultimately (adv): cuối cùng
- background (n): nền tảng
Bài dịch:
Sự lịch sự thường phụ thuộc vào mối quan hệ và chuẩn mực văn hóa của mỗi người. Trong nhiều nền văn hóa, mọi người có thể thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn với những người không phải là thành viên trong gia đình hoặc trong môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, đó không phải là một quy tắc chung và có những trường hợp mọi người có thể lịch sự ngang bằng hoặc lịch sự hơn với cha mẹ nhờ sự tôn trọng sâu sắc và mối quan hệ thân thiết. Cuối cùng, nó khác nhau tùy theo từng người và nền tảng văn hóa cụ thể của họ.
2.12. What should we do when people ignore us even if we behave politely with them?
Chúng ta nên làm gì khi mọi người phớt lờ chúng ta ngay cả khi chúng ta cư xử lịch sự với họ?
Bài mẫu:
“When people ignore us despite our polite behavior, we should consider their perspective. Sometimes, they may be preoccupied or facing personal challenges. It's a good idea to give them space and try again later. Effective communication involves patience and understanding. If the behavior persists and affects your relationship, a respectful and private conversation to express your concerns can be helpful in resolving any misunderstandings or issues.”
Từ vựng:
- perspective (n): quan điểm
- preoccupied (adj): bận rộn
- persist (v): tiếp diễn
- misunderstanding (n): hiểu nhầm
Bài dịch:
Khi mọi người phớt lờ chúng ta dù chúng ta cư xử lịch sự, chúng ta nên xem xét quan điểm của họ. Đôi khi, họ có thể bận rộn hoặc phải đối mặt với những khó khăn riêng. Bạn nên cho họ không gian và thử lại sau đó. Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu. Nếu hành vi đó vẫn tiếp diễn và ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn, một cuộc trò chuyện tôn trọng và riêng tư để bày tỏ mối quan ngại của bạn có thể hữu ích trong việc giải quyết mọi hiểu lầm hoặc vấn đề.
2.13. Do you think it is rude to ignore the person who speaks to you? Why?
Bạn có nghĩ việc phớt lờ người đang nói chuyện với bạn là thô lỗ không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Ignoring someone who speaks to you can be considered rude in most situations. It often implies a lack of respect or interest in the other person's communication, and it can be hurtful. Politeness and respect for others' opinions and feelings are essential for healthy social interactions. Yet, there might be specific circumstances where not responding is acceptable, such as when someone is engaging in harassment or inappropriate behavior.”
Từ vựng:
- hurtful (adj): tổn thương
- essential (adj): cần thiết
- circumstance (n): trường hợp, tình huống
- harassment (n): quấy rối
Bài dịch:
Lờ đi người khác đang nói chuyện với bạn có thể bị coi là thô lỗ trong hầu hết các tình huống. Nó thường hàm ý sự thiếu tôn trọng hoặc không quan tâm đến cách giao tiếp của người khác và có thể gây tổn thương. Lịch sự và tôn trọng ý kiến cũng như cảm xúc của người khác là điều cần thiết cho sự tương tác xã hội lành mạnh. Tuy nhiên, có thể có những trường hợp cụ thể mà việc không phản hồi có thể được chấp nhận, chẳng hạn như khi ai đó đang thực hiện hành vi quấy rối hoặc hành vi không phù hợp.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a polite person you met” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment