Describe a short trip that you often take but dislike - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a short trip that you often take but dislike” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a short trip that you often take but dislike

You should say:

  • where are you go
  • how often you do this
  • when you do this

And explain why you dislike it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One short trip that I often take but don't particularly enjoy is the drive to my workplace. I have been making this daily commute for several years, and while it's relatively short in terms of distance, it can be quite a hassle.

The trip involves a 30-minute drive each way, which adds up to an hour daily spent in traffic. I usually set off during the morning rush hour, and the roads can get congested, leading to frustrating delays. The monotony of the same route and the predictability of the traffic jams often make it a rather dull experience.

Moreover, the environmental impact of driving daily also bothers me. I'm acutely aware of the pollution caused by the vehicles on the road and the energy consumption that comes with it.

Despite these drawbacks, I understand the necessity of the trip as it's the most convenient way for me to get to work. However, I do try to make the best of it by listening to audiobooks or podcasts, which adds some value to my daily drive.

In summary, while my daily work commute is a short trip, it's not one I particularly enjoy due to traffic congestion, environmental concerns, and the overall monotony of the journey.

Từ vựng cần lưu ý:

  • commute (n): di chuyển, đi lại 
  • hassle (adj): rắc rối
  • set off: khởi hành
  • rush hour: giờ cao điểm 
  • congested (adj): tắc nghẽn 
  • frustrating (adj): bực bội 
  • monotony (n): sự nhàm chán 
  • predictability (n): khả năng dự đoán
  • dull (adj): buồn tẻ
  • bother (v): làm phiền
  • pollution (n): ô nhiễm 
  • necessity (n): sự cần thiết 
  • value (n): giá trị 
  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 

Bài dịch:

Một chuyến đi ngắn mà tôi thường thực hiện nhưng không đặc biệt thích thú đó là lái xe đến nơi làm việc. Tôi đã thực hiện việc đi lại hàng ngày này trong vài năm và mặc dù khoảng cách tương đối ngắn nhưng nó có thể khá rắc rối.

Chuyến đi mất 30 phút lái xe mỗi chiều, tổng là một giờ di chuyển mỗi ngày do tắc nghẽn giao thông. Tôi thường khởi hành vào giờ cao điểm buổi sáng và đường có thể bị tắc nghẽn, dẫn đến tình trạng chậm trễ khó chịu. Sự đơn điệu của cùng một tuyến đường và khả năng dự đoán được tình trạng ùn tắc giao thông thường khiến trải nghiệm trở nên khá buồn tẻ.

Hơn nữa, tác động môi trường của việc lái xe hàng ngày cũng khiến tôi khó chịu. Tôi nhận thức sâu sắc về tình trạng ô nhiễm do các phương tiện giao thông trên đường gây ra và mức tiêu thụ năng lượng đi kèm với nó.

Bất chấp những hạn chế này, tôi hiểu sự cần thiết của chuyến đi vì đây là cách thuận tiện nhất để tôi đi làm. Tuy nhiên, tôi cố gắng tận dụng tối đa nó bằng cách nghe sách nói hoặc podcast, điều này giúp tăng thêm giá trị cho hoạt động hàng ngày của tôi.

Tóm lại, mặc dù đường đi làm hàng ngày của tôi là một chuyến đi ngắn, nhưng đó không phải là chuyến đi mà tôi đặc biệt thích thú do tắc nghẽn giao thông, các vấn đề về môi trường và sự đơn điệu chung của hành trình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do people prefer long trips or short trips?

Mọi người thích những chuyến đi dài hay những chuyến đi ngắn?

Bài mẫu:

“I believe many people prefer short trips. Short getaways are more convenient as they require less time off work and are easier to plan. They offer a quick break from daily routines and can be less tiring. Short trips often cost less, making them more accessible. Moreover, they allow for more frequent travel experiences, providing a series of refreshing and memorable moments throughout the year.”

Từ vựng:

  • getaway (n): chuyến đi 
  • tiring (adj): mệt mỏi 
  • refreshing (adj): sảng khoái 
  • memorable (adj): đáng nhớ 

Bài dịch:

Tôi tin rằng nhiều người thích những chuyến đi ngắn hơn. Những chuyến đi nghỉ ngắn sẽ thuận tiện hơn vì chúng cần ít thời gian nghỉ làm hơn và dễ lập kế hoạch hơn. Chúng giúp bạn nhanh chóng thoát khỏi thói quen hàng ngày và có thể ít mệt mỏi hơn. Các chuyến đi ngắn thường có chi phí thấp hơn nên cũng dễ tiếp cận hơn. Hơn nữa, chúng cho phép trải nghiệm du lịch thường xuyên hơn, mang đến hàng loạt khoảnh khắc sảng khoái và đáng nhớ trong suốt cả năm.

2.2. How much time do you think people should spend on a trip abroad?

Bạn nghĩ mọi người nên dành bao nhiêu thời gian cho một chuyến đi nước ngoài?

Bài mẫu:

“The ideal time for a trip abroad really depends on each person’s preferences and the destination. A few days can be perfect for a short getaway to a nearby country or for exploring a specific city. It provides a taste of the culture and experience. Nevertheless, the length of the trip should align with your goals, whether it's relaxation, sightseeing, or immersing in local life.”

Từ vựng:

  • destination (n): điểm đến 
  • nearby (adj): gần 
  • align (v): căn chỉnh, phù hợp 
  • sightseeing (n): ngắm cảnh 
  • immerse (v): hòa mình 

Bài dịch:

Thời điểm lý tưởng cho một chuyến du lịch nước ngoài thực sự phụ thuộc vào sở thích và điểm đến của mỗi người. Một vài ngày có thể là thời điểm hoàn hảo cho một chuyến đi ngắn đến một quốc gia gần đó hoặc để khám phá một thành phố cụ thể. Nó giúp bạn trải nghiệm một chút hương vị của văn hóa và trải nghiệm. Tuy nhiên, độ dài của chuyến đi phải phù hợp với mục tiêu của bạn, cho dù đó là thư giãn, tham quan hay hòa mình vào cuộc sống địa phương.

2.3. Do people in your country like to travel abroad?

Người dân ở nước bạn có thích đi du lịch nước ngoài không?

Bài mẫu:

“Certainly, people in my country love to travel abroad. Exploring new cultures, experiencing different cuisines, and witnessing diverse landscapes are incredibly appealing. It's a chance to broaden one's horizons, learn about the world, and create unforgettable memories. Traveling abroad has become more accessible, and with the desire for adventure and exploration, it's a popular and enriching pastime for many.”

Từ vựng:

  • cuisine (n): ẩm thực 
  • appealing (adj): hấp dẫn 
  • accessible (adj): dễ tiếp cận 
  • pastime (n): trò tiêu khiển 

Bài dịch:

Chắc chắn là người dân nước tôi rất thích đi du lịch nước ngoài. Khám phá những nền văn hóa mới, trải nghiệm những nền ẩm thực khác nhau và chứng kiến những cảnh quan đa dạng là điều vô cùng hấp dẫn. Đó là cơ hội để mở rộng tầm nhìn của một người, tìm hiểu về thế giới và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Du lịch nước ngoài đã trở nên dễ tiếp cận hơn và với mong muốn phiêu lưu, khám phá, đây là thú tiêu khiển phổ biến và phong phú đối với nhiều người.

2.4. Some people don’t like travelling abroad, why?

Một số người không thích đi du lịch nước ngoài, tại sao?

Bài mẫu:

“Some people avoid traveling abroad due to some reasons. It can be related to concerns about unfamiliar cultures, language barriers, or a fear of the unknown. Financial constraints might also play a role. Health and safety concerns, like the current global situation, can deter travel as well. It's a matter of personal preference and comfort levels, and some people simply prefer familiar surroundings or domestic travel.”

Từ vựng:

  • language barrier: rào cản ngôn ngữ 
  • constraint (n): eo hẹp 
  • deter (v): cản trở 
  • domestic (adj): trong nước 

Bài dịch:

Một số người tránh đi du lịch nước ngoài vì một số lý do. Nó có thể liên quan đến mối lo ngại về nền văn hóa xa lạ, rào cản ngôn ngữ hoặc nỗi sợ hãi về những điều chưa biết. Những hạn chế về tài chính cũng có thể đóng một vai trò. Những lo ngại về sức khỏe và an toàn, như tình hình toàn cầu hiện nay, cũng có thể cản trở việc đi lại. Đó là vấn đề sở thích cá nhân và mức độ thoải mái, và một số người chỉ đơn giản thích môi trường xung quanh quen thuộc hoặc du lịch trong nước.

2.5. Is it good to travel internationally?

Đi du lịch nước ngoài có tốt không?

Bài mẫu:

“Traveling internationally can be incredibly enriching. It broadens your horizons, exposes you to diverse cultures, and fosters tolerance and open-mindedness. International travel also offers the chance to create lasting memories and experience new adventures. As long as we plan and prepare for such journeys, and consider factors like safety, cultural sensitivity, and environmental impact, we can ensure a positive and responsible experience.”

Từ vựng:

  • enriching (adj): phong phú 
  • tolerance (n): lòng khoan dung 
  • open-mindedness (n): sự cởi mở 
  • sensitivity (n): nhạy cảm 

Bài dịch:

Du lịch quốc tế có thể vô cùng phong phú. Nó mở rộng tầm nhìn của bạn, đưa bạn đến với những nền văn hóa đa dạng, đồng thời nuôi dưỡng lòng khoan dung và tinh thần cởi mở. Du lịch quốc tế cũng mang đến cơ hội tạo ra những kỷ niệm lâu dài và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới. Miễn là chúng tôi lập kế hoạch và chuẩn bị cho những chuyến đi như vậy, đồng thời xem xét các yếu tố như sự an toàn, độ nhạy cảm về văn hóa và tác động đến môi trường, chúng tôi có thể đảm bảo trải nghiệm tích cực và có trách nhiệm.

2.6. Who prefers traveling abroad, the young or the old?

Ai thích đi du lịch nước ngoài, người trẻ hay người già?

Bài mẫu:

“Generally, the young tend to prefer traveling abroad. This is because they often have more flexibility in terms of time and responsibilities. Younger individuals may have fewer family or work-related commitments, making it easier for them to embark on international adventures. Moreover, the spirit of exploration and the desire to experience different cultures often peak during youth, driving a preference for foreign travel.”

Từ vựng:

  • flexibility (n): sự linh hoạt 
  • commitment (n): sự cam kết 
  • desire (n): niềm đam mê, mong muốn
  • peak (v): đạt đỉnh điểm 

Bài dịch:

Nói chung, giới trẻ có xu hướng thích đi du lịch nước ngoài. Điều này là do họ thường linh hoạt hơn về thời gian và trách nhiệm. Những người trẻ tuổi hơn có thể có ít cam kết liên quan đến gia đình hoặc công việc hơn, khiến họ dễ dàng dấn thân vào các cuộc phiêu lưu quốc tế hơn. Hơn nữa, tinh thần khám phá và mong muốn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau thường đạt đỉnh điểm khi còn trẻ, thúc đẩy sở thích du lịch nước ngoài.

2.7. Why is traveling abroad important for young people?

Tại sao du lịch nước ngoài lại quan trọng đối với giới trẻ?

Bài mẫu:

“Traveling abroad is crucial for young people as it broadens their horizons, fosters cultural understanding, and promotes personal growth. Experiencing different cultures and societies enhances tolerance and empathy, making them more open-minded individuals. It also encourages independence and adaptability as they navigate new environments. Furthermore, exposure to diverse perspectives and lifestyles is an invaluable educational opportunity, equipping them with a broader worldview.”

Từ vựng:

  • tolerance (n): lòng khoan dung 
  • empathy (n): sự đồng cảm 
  • adaptability (n): khả năng thích ứng 
  • exposure (n): tiếp xúc
  • invaluable (adj): vô giá 

Bài dịch:

Du lịch nước ngoài rất quan trọng đối với những người trẻ tuổi vì nó mở rộng tầm nhìn của họ, tăng cường sự hiểu biết về văn hóa và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Trải nghiệm các nền văn hóa và xã hội khác nhau giúp nâng cao lòng khoan dung và sự đồng cảm, khiến họ trở thành những cá nhân cởi mở hơn. Nó cũng khuyến khích sự độc lập và khả năng thích ứng khi họ điều hướng môi trường mới. Hơn nữa, việc tiếp xúc với những quan điểm và lối sống đa dạng là một cơ hội giáo dục vô giá, trang bị cho họ một thế giới quan rộng lớn hơn.

2.8. How much time do you think people should spend on a trip abroad?

Bạn nghĩ mọi người nên dành bao nhiêu thời gian cho một chuyến đi nước ngoài?

Bài mẫu:

“The ideal time for a trip abroad really depends on individual preferences and the purpose of the trip. For a relaxing vacation, a week or two can be great. However, longer trips, like a month or more, allow for deeper cultural immersion. Business trips may be shorter, but they should provide sufficient time for work-related activities. So, it varies, and the key is to make the most of the time you have abroad.”

Từ vựng:

  • ideal (adj): lý tưởng 
  • vacation (n): kỳ nghỉ
  • immersion (n): đắm mình, hòa nhập 
  • sufficient (adj): đủ

Bài dịch:

Thời điểm lý tưởng cho một chuyến du lịch nước ngoài thực sự phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích của chuyến đi. Để có một kỳ nghỉ thư giãn, một hoặc hai tuần là tuyệt vời. Tuy nhiên, những chuyến đi dài hơn, khoảng một tháng hoặc hơn thế, sẽ cho phép bạn hòa nhập văn hóa sâu sắc hơn. Những chuyến công tác có thể ngắn hơn nhưng phải đảm bảo đủ thời gian cho các hoạt động liên quan đến công việc. Vì vậy, nó có thể khác nhau và điều quan trọng là cần tận dụng tối đa thời gian bạn có ở nước ngoài.

2.9. What kind of problems do people have when travelling abroad?

Mọi người gặp phải những vấn đề gì khi đi du lịch nước ngoài?

Bài mẫu:

“Traveling abroad can bring challenges such as language barriers, cultural differences, and unfamiliarity with local customs. Navigation in new places can be tricky, and dealing with currency and logistical issues might arise. Health concerns and adapting to different time zones can also be problems. It's essential to research and prepare for these challenges to make the most of an international journey.”

Từ vựng:

  • unfamiliarity (n): sự không quen thuộc
  • navigation (n): điều hướng, định vị
  • logistical (adj): hậu cần 
  • time zone: múi giờ

Bài dịch:

Du lịch nước ngoài có thể mang lại những thách thức như rào cản ngôn ngữ, sự khác biệt về văn hóa và không quen thuộc với phong tục địa phương. Việc điều hướng ở những địa điểm mới có thể khó khăn và việc xử lý các vấn đề về tiền tệ và hậu cần có thể phát sinh. Những lo ngại về sức khỏe và việc thích nghi với các múi giờ khác nhau cũng có thể là một vấn đề. Điều cần thiết là bạn phải nghiên cứu và chuẩn bị cho những tình huống này để tận hưởng tối đa hành trình du lịch quốc tế của mình.

2.10. Which is a better way of knowing more about a country: travelling, or reading books about it?

Cách nào tốt hơn để biết thêm về một đất nước: đi du lịch hay đọc sách về đất nước đó?

Bài mẫu:

“Both traveling and reading books about a country offer unique insights. Traveling allows you to experience a place firsthand, immersing yourself in its culture and meeting its people. On the other hand, books provide in-depth knowledge, historical context, and different perspectives. The best approach is often a combination of both, as it allows for a well-rounded understanding of a country, its history, and its culture.”

Từ vựng:

  • insight (n): hiểu biết
  • firsthand (adv): lần đầu tiên, tự mình trực tiếp trải nghiệm 
  • in-depth (adj): sâu sắc
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Cả việc du lịch và đọc sách về một đất nước đều mang lại những hiểu biết độc đáo. Du lịch cho phép bạn trực tiếp trải nghiệm một địa điểm, hòa mình vào nền văn hóa và gặp gỡ con người tại đó. Mặt khác, sách cung cấp kiến thức chuyên sâu, bối cảnh lịch sử và quan điểm khác nhau. Cách tiếp cận tốt nhất thường là sự kết hợp của cả hai điều trên, vì nó cho phép bạn có hiểu biết toàn diện về một quốc gia, lịch sử và văn hóa của quốc gia đó.

2.11. Do you agree that reading is the best way to know about a culture?

Bạn có đồng ý rằng đọc là cách tốt nhất để biết về một nền văn hóa?

Bài mẫu:

“While reading is a valuable way to learn about a culture, it's not necessarily the best or only method. Experiencing a culture firsthand through travel, interacting with its people, and participating in cultural events can provide deeper insights. Combining reading with real-life experiences offers a more comprehensive understanding of a culture, as it engages multiple senses and emotions, making the learning process richer and more immersive.”

Từ vựng:

  • firsthand (adv): lần đầu tiên, tự mình trực tiếp trải nghiệm 
  • real-life (adj): thực tế
  • comprehensive (adj): toàn diện 
  • immersive (adj): sâu sắc, đắm chìm

Bài dịch:

Mặc dù đọc là một cách có giá trị để tìm hiểu về một nền văn hóa nhưng đó không hẳn là phương pháp tốt nhất hoặc duy nhất. Trải nghiệm trực tiếp một nền văn hóa thông qua du lịch, tương tác với người dân ở đó và tham gia các sự kiện văn hóa có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn. Kết hợp việc đọc với trải nghiệm thực tế mang lại sự hiểu biết toàn diện hơn về một nền văn hóa, vì nó bao gồm nhiều giác quan và cảm xúc, khiến quá trình học tập trở nên phong phú và sâu sắc hơn.

2.12. What’s the most popular means of transportation in your country?

Phương tiện giao thông phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnam, the most popular means of transportation is the motorbike or scooter. They are a convenient and affordable choice for navigating the country's bustling streets, especially in crowded cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. Motorbikes are agile and well-suited to the narrow roads and busy traffic, making them the go-to mode of transport for many Vietnamese people.”

Từ vựng:

  • affordable (adj): phải chăng 
  • crowded (adj): đông đúc
  • agile (adj): linh hoạt 
  • go-to (adj): lựa chọn hàng đầu

Bài dịch:

Ở Việt Nam, phương tiện di chuyển phổ biến nhất là xe máy hoặc xe tay ga. Chúng là sự lựa chọn thuận tiện với giá cả phải chăng để di chuyển trên các con phố nhộn nhịp của đất nước, đặc biệt là ở các thành phố đông đúc như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Xe máy linh hoạt, phù hợp với đường hẹp và giao thông đông đúc nên đã trở thành phương tiện đi lại hàng đầu của nhiều người Việt Nam.

2.13. What means of transport do people use when travelling in your country?

Mọi người sử dụng phương tiện giao thông nào khi đi du lịch ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, people use a variety of means of transport for traveling. Motorcycles are incredibly popular due to their convenience and affordability. Bicycles are also widely used, especially in rural areas. For longer distances, buses, trains, and planes are common options. Additionally, cyclos and taxis are prevalent in cities. Vietnam's diverse terrain and transportation choices offer flexibility for different travel needs.”

Từ vựng:

  • motorcycle (n): xe máy 
  • affordability (n): giá cả phải chăng 
  • prevalent (adj): phổ biến 
  • terrain (n): đia hình 

Bài dịch:

Ở nước tôi, người dân sử dụng nhiều loại phương tiện đi lại. Xe máy rất phổ biến do sự tiện lợi và giá cả phải chăng. Xe đạp cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Đối với khoảng cách xa hơn, xe buýt, tàu và máy bay là những lựa chọn phổ biến. Ngoài ra, xích lô và taxi rất phổ biến ở các thành phố. Sự đa dạng về địa hình và giao thông  của Việt Nam mang đến sự linh hoạt cho các nhu cầu di chuyển khác nhau.

2.14. How do people travel to work?

Mọi người đi làm bằng phương tiện gì?

Bài mẫu:

“People usually use various modes of transportation to get to work. Common methods include driving their cars, riding bicycles, or walking for those who live nearby. Public transportation, like buses and trains, is popular in urban areas. Some people carpool or use ride-sharing services, while others may work from home, eliminating the need to commute. The choice depends on factors like location, convenience, and personal preference.”

Từ vựng:

  • public transportation: phương tiện giao thông công cộng 
  • carpool (v): đi chung xe
  • ride-sharing service: dịch vụ chia sẻ xe
  • eliminate (v): loại bỏ

Bài dịch:

Mọi người thường sử dụng nhiều phương thức di chuyển khác nhau để đi làm. Các phương thức phổ biến bao gồm lái ô tô, đi xe đạp hoặc đi bộ đối với những người sống gần đó. Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và xe lửa rất phổ biến ở các khu vực thành thị. Một số người đi chung xe hoặc sử dụng các dịch vụ chia sẻ xe, trong khi những người khác có thể làm việc tại nhà, loại bỏ nhu cầu đi lại. Sự lựa chọn phụ thuộc vào các yếu tố như vị trí, sự thuận tiện và sở thích cá nhân.

2.15. Which mode of transport is more popular in your country: a car or a bicycle?

Phương tiện giao thông nào phổ biến hơn ở nước bạn: ô tô hay xe đạp?

Bài mẫu:

“In my country, the car is more popular than the bicycle as a mode of transport. This preference is primarily due to the convenience and comfort that cars offer, especially for longer commutes. Additionally, road infrastructure and urban planning tend to be more car-centric. However, there's a growing awareness of environmental concerns, promoting a shift towards more sustainable modes of transport like cycling, but cars remain dominant.”

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng 
  • car-centric (adj): tập trung vào ô tô 
  • sustainable (adj): bền vững 
  • dominant (adj): ưu thế 

Bài dịch:

Ở nước tôi, ô tô là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến hơn xe đạp. Điều này chủ yếu là do sự tiện lợi và thoải mái mà ô tô mang lại, đặc biệt là khi đi lại dài hơn. Ngoài ra, cơ sở hạ tầng đường bộ và quy hoạch đô thị có xu hướng tập trung vào ô tô hơn. Tuy nhiên, hiện nay nhận thức về các mối quan tâm về môi trường đang ngày càng tăng, thúc đẩy sự chuyển đổi sang các phương thức vận tải bền vững hơn như đi xe đạp, dẫu vậy ô tô vẫn chiếm ưu thế.

2.16. Do most people prefer to travel on their own or with family? Why?

Hầu hết mọi người thích đi du lịch một mình hay đi cùng gia đình? Tại sao?

Bài mẫu:

“Many people prefer to travel with their families. Family travel offers a chance for bonding, creating cherished memories, and strengthening relationships. It also provides a sense of security and comfort, especially for children and older family members. Exploring new places together can be an enriching experience, enhancing the emotional connection and providing opportunities for shared adventures.”

Từ vựng:

  • bond (v): gắn kết 
  • strengthen (v): củng cố 
  • security (n): sự an toàn 
  • enriching (adj): phong phú

Bài dịch:

Nhiều người thích đi du lịch cùng gia đình hơn. Du lịch cùng gia đình mang lại cơ hội gắn kết, tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ và củng cố các mối quan hệ. Nó cũng mang lại cảm giác an toàn và thoải mái, đặc biệt là cho trẻ em và các thành viên lớn tuổi trong gia đình. Cùng nhau khám phá những địa điểm mới có thể là một trải nghiệm phong phú, tăng cường kết nối cảm xúc và mang lại cơ hội cho những cuộc phiêu lưu chung.

2.17. What are the advantages and disadvantages of travelling alone and travelling with friends?

Ưu điểm và nhược điểm của việc đi du lịch một mình và đi du lịch cùng bạn bè là gì?

Bài mẫu:

“Traveling alone offers freedom and self-discovery but can be lonely at times. It allows flexibility in the itinerary. On the other hand, traveling with friends provides companionship and shared experiences but may involve compromises. It's often more fun and can reduce costs when shared, but it might lead to disagreements. The choice depends on personal preferences and the type of travel experience desired.”

Từ vựng:

  • self-discovery (n): tự khám phá bản thân 
  • itinerary (n): hành trình 
  • companionship (n): sự đồng hành 
  • compromise (n): sự thỏa hiệp 
  • disagreement (n): bất đồng 

Bài dịch:

Du lịch một mình mang lại sự tự do và khám phá bản thân nhưng đôi khi có thể cô đơn. Nó cũng cung cấp sự linh hoạt trong hành trình. Mặt khác, đi du lịch cùng bạn bè mang lại sự đồng hành và chia sẻ kinh nghiệm nhưng có thể kéo theo sự thỏa hiệp. Việc này thường thú vị hơn và có thể giảm chi phí khi chia sẻ nhưng cũng có thể dẫn đến bất đồng. Sự lựa chọn sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân và loại trải nghiệm du lịch mong muốn của mỗi người.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a short trip that you often take but dislike” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!