“Describe a time when you saw a child behave badly in public” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when you saw a child behave badly in public
You should say:
- where it happened
- what the child was doing
- how others reacted to it
And explain how you felt about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
I distinctly recall an incident when I witnessed a child misbehaving in a public setting. It happened in a bustling shopping mall on a busy weekend afternoon. As I strolled through a department store, my attention was drawn to a young boy, perhaps around six or seven years old, who was having a temper tantrum.
The child was accompanied by his exasperated mother, who was trying her best to calm him down. However, the little boy was inconsolable. He was loudly screaming, stomping his feet, and even throwing items from a store shelf. It was a rather disruptive and chaotic scene that garnered the attention of shoppers nearby.
I couldn't help but feel sympathetic towards the mother, who was doing her utmost to manage the situation. Many onlookers, including myself, offered reassuring smiles and words of encouragement to her as a way to show support.
The incident underscored the challenges parents face in public spaces and the need for patience and understanding, both from parents and the public. This highlighted that even well-behaved children can sometimes experience frustration and outbursts in public, emphasizing the importance of empathy and community when faced with such situations.
Từ vựng cần lưu ý:
- misbehave (v): cư xử không đúng mực
- stroll (v): đi dạo vòng quanh
- attention (n): sự chú ý
- tantrum (n): cơn giận dữ không kiểm soát được (của trẻ em)
- exasperated (adj): bực tức, bất lực
- inconsolable (adj): không thể khuyên giải
- disruptive (adj): gián đoạn
- chaotic (adj): hỗn loạn
- garner (v): thu hút
- sympathetic (adj): đồng cảm
- utmost (n): hết sức
- reassuring (adj): trấn an
- frustration (n): bực bội
- outburst (n): bộc phát, bùng nổ
Bài dịch:
Tôi nhớ rất rõ một sự việc khi tôi chứng kiến một đứa trẻ cư xử không đúng mực ở nơi công cộng. Chuyện xảy ra tại một trung tâm mua sắm sầm uất vào một buổi chiều cuối tuần đông đúc. Khi đi dạo qua một cửa hàng bách hóa, tôi chú ý đến một cậu bé, có lẽ khoảng sáu hoặc bảy tuổi, đang nổi cơn thịnh nộ.
Đứa trẻ đi cùng với người mẹ đang bực tức, người đang cố gắng hết sức để giúp nó bình tĩnh lại. Tuy nhiên, cậu bé không thể nguôi ngoai được. Cậu ta la hét ầm ĩ, dậm chân và thậm chí ném đồ đạc từ kệ hàng. Cảnh tượng khá hỗn loạn và gây gián đoạn đã thu hút sự chú ý của những người mua sắm gần đó.
Tôi không thể không cảm thấy thông cảm với người mẹ, người đã cố gắng hết sức để giải quyết tình hình. Nhiều người xem, bao gồm cả tôi, đã mỉm cười trấn an và nói những lời động viên với cô ấy như một cách để bày tỏ sự khích lệ.
Vụ việc nhấn mạnh những thách thức mà các bậc cha mẹ phải đối mặt ở không gian công cộng cũng như sự cần thiết khi phải kiên nhẫn và thấu hiểu của cả phụ huynh và xã hội. Điều này nhấn mạnh rằng ngay cả những đứa trẻ cư xử tốt đôi khi cũng có thể cảm thấy thất vọng và trở nên bùng nổ ở nơi công cộng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng cảm và tính cộng đồng khi đối mặt với những tình huống như vậy.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What do young children do when they behave badly?
Trẻ nhỏ làm gì khi cư xử không đúng mực?
Bài mẫu:
“When young children behave badly, they often exhibit actions like tantrums, defiance, or being uncooperative. These behaviors can stem from various reasons such as frustration, a lack of communication skills, or testing boundaries. It's a normal part of development, and guiding children with patience, understanding, and appropriate discipline methods is essential to help them learn how to behave appropriately and manage their emotions.”
Từ vựng:
- exhibit (v): cho thấy
- tantrum (n): sự bùng nổ
- defiance (n): thách thức
- uncooperative (adj): bất hợp tác
- discipline (n): kỷ luật
Bài dịch:
Khi trẻ nhỏ cư xử không tốt, chúng thường có những hành động như giận dữ, thách thức hoặc bất hợp tác. Những hành vi này có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau như sự thất vọng, thiếu kỹ năng giao tiếp hoặc khi đang chạm tới ranh giới. Đó là một giai đoạn bình thường của quá trình phát triển và việc hướng dẫn trẻ kiên nhẫn, hiểu biết và các phương pháp kỷ luật phù hợp là điều cần thiết để giúp chúng học cách cư xử phù hợp và quản lý cảm xúc của mình.
2.2. How should parents stop their children from behaving badly?
Cha mẹ nên làm thế nào để ngăn chặn con cái có những hành vi xấu?
Bài mẫu:
“Parents can help their children behave well by setting clear and consistent expectations, offering praise and positive reinforcement for good behavior, and providing consequences for misbehavior. Effective communication and active listening are essential. Parents should be role models, teaching values and empathy. It's important to balance discipline with love and understanding, creating a supportive and nurturing environment that encourages positive behavior in children.”
Từ vựng:
- praise (n): lời khen
- misbehavior (n): hành vi sai trái
- role model: hình mẫu, tấm gương
- nurturing (adj): nuôi dưỡng
Bài dịch:
Cha mẹ có thể giúp con mình cư xử tốt bằng cách đặt ra những kỳ vọng rõ ràng và nhất quán, khen ngợi và củng cố tích cực cho hành vi tốt cũng như đưa ra hình phạt cho hành vi sai trái. Giao tiếp hiệu quả và lắng nghe là điều cần thiết. Cha mẹ nên là tấm gương, dạy dỗ về các giá trị và sự đồng cảm. Điều quan trọng là phải cân bằng về kỷ luật với tình yêu thương và sự hiểu biết, tạo ra một môi trường hỗ trợ và nuôi dưỡng nhằm khuyến khích hành vi tích cực ở trẻ em.
2.3. Were parents in the past more strict with their children than parents these days?
Cha mẹ ngày xưa có khắt khe với con cái hơn cha mẹ ngày nay không?
Bài mẫu:
“In the past, parental strictness was often more prevalent due to cultural and societal norms. Today, parenting styles tend to vary more widely, with some parents being strict and others adopting a more permissive approach. The shift can be attributed to evolving views on child development, education, and the recognition of the importance of a balanced and supportive upbringing.”
Từ vựng:
- prevalent (adj): phổ biến
- permissive (adj): dễ dàng
- be attributed to: bắt nguồn từ
- upbringing (n): nuôi dưỡng, dạy dỗ
Bài dịch:
Trước đây, cha mẹ thường nghiêm khắc hơn hơn do các chuẩn mực văn hóa và xã hội. Ngày nay, phong cách nuôi dạy con cái có xu hướng thay đổi rộng rãi hơn, một số cha mẹ thì nghiêm khắc và những người khác lại áp dụng cách tiếp cận dễ dàng hơn. Sự thay đổi này có thể là do quan điểm ngày càng phát triển về sự phát triển, giáo dục của trẻ em và sự thừa nhận tầm quan trọng của một nền giáo dục cân bằng và hỗ trợ.
2.4. Whose influence on children is more important? Friends or parents?
Ảnh hưởng của ai đối với trẻ em là quan trọng hơn? Bạn bè hay cha mẹ?
Bài mẫu:
“I think both parents and friends have significant influences on children, but parents typically play a more fundamental role in a child's upbringing. Parents provide guidance, values, and a strong foundation from an early age. Friends become influential as children grow older and spend more time outside the family. In the end, the combination of parental and peer influences shapes a child's development, with parents typically exerting a more substantial influence in the formative years.”
Từ vựng:
- fundamental (adj): cơ bản
- peer (n): đồng trang lứa
- substantial (adj): đáng kể, nhiều
- formative (adj): hình thành
Bài dịch:
Tôi nghĩ cả cha mẹ và bạn bè đều có ảnh hưởng đáng kể đến trẻ em, nhưng cha mẹ thường đóng vai trò cơ bản hơn trong việc nuôi dạy trẻ. Cha mẹ cung cấp sự hướng dẫn, giá trị và nền tảng vững chắc ngay từ khi còn nhỏ. Bạn bè trở nên có ảnh hưởng khi trẻ lớn lên và dành nhiều thời gian bên ngoài gia đình hơn. Cuối cùng, sự kết hợp giữa ảnh hưởng của cha mẹ và bạn bè hình thành nên sự phát triển của trẻ, trong đó cha mẹ thường có ảnh hưởng đáng kể hơn trong những năm tháng hình thành.
2.5. The best way to change someone’s behaviour is to set a good example. What do you think?
Cách tốt nhất để thay đổi hành vi của ai đó là làm gương tốt. Bạn nghĩ sao?
Bài mẫu:
“Yes, I believe that setting a good example is a highly effective way to influence someone's behavior positively. People often learn and are inspired by observing the actions and conduct of those around them. When we model desirable behavior and values, it can motivate others to emulate those actions. This approach can create a ripple effect, fostering positive change in individuals and, by extension, in society as a whole.”
Từ vựng:
- conduct (n): hành vi
- desirable (adj): khao khát, mong muốn
- emulate (v): noi theo
- ripple effect: hiệu ứng lan tỏa
Bài dịch:
Đúng, tôi tin rằng việc nêu gương tốt là một cách có hiệu quả cao để tác động tích cực đến hành vi của ai đó. Mọi người thường học hỏi và được truyền cảm hứng bằng cách quan sát hành động và cách ứng xử của những người xung quanh. Khi chúng ta làm gương cho những hành vi và giá trị mong muốn, điều đó có thể thúc đẩy người khác noi theo những hành động đó. Cách tiếp cận này có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy sự thay đổi tích cực ở các cá nhân và nói rộng ra là trong toàn xã hội.
2.6. People change their behaviour only if they want to. Do you agree?
Mọi người chỉ thay đổi hành vi nếu họ muốn. Bạn có đồng ý không?
Bài mẫu:
“I agree that people typically change their behavior when they want to. Motivation is a significant driver of change, and individuals are more likely to embrace new behaviors or habits when they have a personal desire to do so. Whether it's adopting a healthier lifestyle, learning a new skill, or modifying their routines, intrinsic motivation plays a pivotal role in driving meaningful behavioral change.”
Từ vựng:
- motivation (n): động lực
- embrace (v): chấp nhận
- modify (v): sửa đổi
- intrinsic (adj): nội tại
Bài dịch:
Tôi đồng ý rằng mọi người thường thay đổi hành vi của mình khi họ muốn. Động lực là tác nhân quan trọng của sự thay đổi và các cá nhân có nhiều khả năng chấp nhận những hành vi hoặc thói quen mới khi họ có mong muốn cá nhân thực hiện điều đó. Cho dù đó là áp dụng lối sống lành mạnh hơn, học một kỹ năng mới hay sửa đổi thói quen của họ, động lực nội tại đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự thay đổi hành vi có ý nghĩa.
2.7. Why can it be difficult to behave ethically in today’s world?
Tại sao việc cư xử có đạo đức trong thế giới ngày nay lại khó khăn?
Bài mẫu:
“Behaving ethically can be challenging in today's world due to some factors. Societal pressures, temptations, and the pursuit of personal gain can lead people to compromise their ethical values. Also, navigating complex moral dilemmas in a rapidly changing, interconnected world can be difficult. The digital age also presents new ethical challenges, such as online behavior and privacy concerns. However, we need to remember that ethical behavior is always important for maintaining trust, fostering positive relationships, and contributing to a more just and harmonious society.”
Từ vựng:
- temptation (n): cám dỗ
- compromise (v): thỏa hiệp
- dilemma (n): tiến thoái lưỡng nan, phức tạp
- just (adj): công bằng
Bài dịch:
Hành xử có đạo đức có thể là một thách thức trong thế giới ngày nay do một số yếu tố. Áp lực xã hội, những cám dỗ và việc theo đuổi lợi ích cá nhân có thể khiến con người thỏa hiệp với các giá trị đạo đức của mình. Ngoài ra, việc điều hướng các tình huống khó xử phức tạp về mặt đạo đức trong một thế giới liên kết và thay đổi nhanh chóng có thể khó khăn. Thời đại kỹ thuật số cũng đặt ra những thách thức mới về đạo đức, chẳng hạn như hành vi trực tuyến và những lo ngại về quyền riêng tư. Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng hành vi đạo đức luôn quan trọng để duy trì niềm tin, nuôi dưỡng các mối quan hệ tích cực và góp phần xây dựng một xã hội công bằng và hài hòa hơn.
2.8. Do you agree that people who don’t behave well towards others are more likely to be successful in life themselves?
Bạn có đồng ý rằng những người không cư xử tốt với người khác thường có nhiều khả năng thành công hơn trong cuộc sống không?
Bài mẫu:
“No, I don't agree with that statement. Success is often associated with positive qualities like empathy, teamwork, and effective communication. People who don't behave well towards others may achieve some short-term gains, but long-term success usually involves collaboration and maintaining good relationships. Success built on harming or mistreating others is often unstable and can lead to personal and professional setbacks.”
Từ vựng:
- associate (v): gắn liền với
- mistreat (v): ngược đãi
- unstable (adj): không ổn định
- setback (n): thất bại
Bài dịch:
Không, tôi không đồng ý với khẳng định đó. Thành công thường gắn liền với những phẩm chất tích cực như sự đồng cảm, tinh thần đồng đội và giao tiếp hiệu quả. Những người không cư xử tốt với người khác có thể đạt được một số lợi ích ngắn hạn, nhưng thành công lâu dài thường liên quan đến sự hợp tác và duy trì các mối quan hệ tốt. Thành công được xây dựng từ việc làm hại hoặc ngược đãi người khác thường không ổn định và có thể dẫn đến những thất bại về mặt cá nhân và nghề nghiệp.
2.9. Everyone is by nature both good and bad. What’s your opinion on this?
Bản chất của mỗi người đều có cả tốt và xấu. Ý kiến của bạn về điều này là gì?
Bài mẫu:
“I believe that people have a dual nature, with both good and bad qualities. Human behavior is influenced by many factors, including circumstances and personal choices. While we have the capacity for kindness, empathy, and positive actions, we can also make poor decisions or act in self-serving ways. Our actions reflect a complex interplay of these qualities, and individuals can choose to nurture their better instincts or succumb to negative tendencies.”
Từ vựng:
- capacity (n): sở hữu
- self-serving (adj): ích kỷ
- interplay (n): tương tác
- succumb (v): khuất phục, chịu thua
Bài dịch:
Tôi tin rằng con người có hai bản chất, có cả phẩm chất tốt và xấu. Hành vi của con người bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm hoàn cảnh và lựa chọn cá nhân. Mặc dù chúng ta có khả năng tử tế, đồng cảm và hành động tích cực, nhưng chúng ta cũng có thể đưa ra những quyết định sai lầm hoặc hành động theo cách ích kỷ. Hành động của chúng ta phản ánh sự tương tác phức tạp của những phẩm chất này và cá nhân có thể chọn nuôi dưỡng những bản năng tốt hơn của mình hoặc khuất phục trước những xu hướng tiêu cực.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you saw a child behave badly in public” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment