Describe a time when you tried a new food for the first time - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time when you tried a new food for the first time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you tried a new food for the first time

You should say:

  • what you ate
  • Where you ate it
  • What it tasted like

And explain whether or not you liked this food.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A memorable occasion when I tried a new food for the first time was during a trip to Japan, where I sampled a traditional dish called "okonomiyaki." This adventure took place in Osaka, a city renowned for its culinary delights.

Okonomiyaki is a savory pancake, often referred to as a "Japanese pizza." It's made from a batter mixed with various ingredients like shredded cabbage, eggs, flour, and a choice of proteins, such as pork, seafood, or even vegetarian options. The concoction is cooked on a hot grill, and it's customary to add a flavorful sauce, mayonnaise, bonito flakes, and seaweed powder as toppings.

The taste of okonomiyaki was a delightful surprise. It had a rich umami flavor with a satisfying blend of textures from the tender cabbage, protein, and slightly crispy exterior. The combination of savory toppings enhanced the overall experience.

I found okonomiyaki to be a delicious and fulfilling dish, and it quickly became one of my favorite Japanese foods. The balance of flavors and textures in each bite was truly satisfying. Whenever I can, I enthusiastically savor the delightful culinary experience of okonomiyaki. Trying this new food added a remarkable culinary dimension to my travels, and I wholeheartedly embraced it.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sample (v): thử 
  • renowned (adj): nổi tiếng 
  • culinary (adj): ẩm thực 
  • savory (adj): mặn và cay 
  • shredded (adj): cắt nhỏ 
  • concoction (n): hỗn hợp trộn
  • customary (adj): phong tục 
  • delightful (adj): thú vị 
  • crispy (adj): giòn 
  • texture (n): kết cấu 
  • enthusiastically (adv): đam mê, nhiệt tình
  • embrace (v): đón nhận 

Bài dịch:

Một kỷ niệm đáng nhớ khi lần đầu tiên tôi thử một món ăn mới là trong chuyến đi đến Nhật Bản, nơi tôi đã nếm thử món ăn truyền thống có tên là "okonomiyaki". Chuyến đi này diễn ra ở Osaka, một thành phố nổi tiếng với những món ăn ngon.

Okonomiyaki là một loại bánh mặn, thường được gọi là "pizza Nhật Bản". Nó được làm từ bột trộn với nhiều nguyên liệu khác nhau như bắp cải cắt nhỏ, trứng, bột mì và các loại protein chọn lọc như thịt lợn, hải sản hoặc thậm chí là các món ăn chay. Hỗn hợp trộn đó được nấu trên vỉ nướng nóng và theo thông lệ, người ta sẽ thêm nước sốt có hương vị, sốt mayonnaise, cá ngừ bào và bột rong biển làm lớp phủ trên.

Hương vị của okonomiyaki là một bất ngờ thú vị. Nó có vị umami đậm đà với sự kết hợp hài lòng giữa kết cấu từ bắp cải mềm, protein và lớp vỏ ngoài hơi giòn. Sự kết hợp của lớp phủ mặn đã nâng cao trải nghiệm thưởng thức chung.

Tôi nhận thấy okonomiyaki là một món ăn ngon và bổ dưỡng, và nó nhanh chóng trở thành một trong những món ăn Nhật Bản yêu thích của tôi. Sự cân bằng giữa hương vị và kết cấu trong từng miếng ăn thực sự khiến bạn hài lòng. Bất cứ khi nào có thể, tôi đều nhiệt tình thưởng thức trải nghiệm ẩm thực thú vị của okonomiyaki. Việc thử món ăn mới này đã bổ sung thêm một khía cạnh ẩm thực đáng chú ý cho chuyến du lịch của tôi và tôi đã hết lòng đón nhận nó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of foreign food are popular in your country?

Những loại thực phẩm nước ngoài nào phổ biến ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, there's a growing popularity of many international cuisines. Thai food, Japanese sushi, Korean barbecue, and Italian pizza or spaghetti have found their place alongside traditional Vietnamese dishes. This reflects the country's increasingly diverse and cosmopolitan culinary scene, offering locals and tourists a wide range of international flavors to enjoy.”

Từ vựng:

  • cuisine (n): ẩm thực 
  • reflect (v): phản ánh 
  • cosmopolitan (adj): quốc tế 
  • flavor (n): hương vị 

Bài dịch:

Ở Việt Nam, ẩm thực quốc tế ngày càng phổ biến. Đồ ăn Thái, sushi Nhật Bản, thịt nướng Hàn Quốc, pizza hay spaghetti Ý đã tìm được chỗ đứng bên cạnh các món ăn truyền thống Việt Nam. Điều này phản ánh nền ẩm thực ngày càng đa dạng và mang tính quốc tế của đất nước, mang đến cho người dân địa phương và khách du lịch nhiều hương vị quốc tế để thưởng thức.

2.2. Why do people like to try new food?

Tại sao mọi người thích thử món ăn mới?

Bài mẫu:

“People enjoy trying new food for several reasons. It offers a sense of adventure and novelty, allowing them to explore different cultures and flavors. New food can be a delightful sensory experience, stimulating taste and smell. Additionally, it broadens one's culinary horizons and can lead to discovering unique and delicious dishes. For some, it's a way to bond with others over shared dining experiences. Trying new food can be an exciting and enriching endeavor.”

Từ vựng:

  • novelty (n): sự mới lạ 
  • stimulate (v): kích thích 
  • unique (adj): đa dạng 
  • endeavor (n): nỗ lực 

Bài dịch:

Mọi người thích thử món ăn mới vì nhiều lý do. Nó mang lại cảm giác phiêu lưu và mới lạ, cho phép họ khám phá những nền văn hóa và hương vị khác nhau. Thức ăn mới có thể là một trải nghiệm giác quan thú vị, kích thích vị giác và khứu giác. Ngoài ra, nó mở rộng tầm nhìn ẩm thực của một người và có thể đem đến việc khám phá những món ăn độc đáo và ngon miệng. Đối với một số người, đó là cách để gắn kết với những người khác qua trải nghiệm ăn uống chung. Thử món ăn mới có thể là một nỗ lực thú vị và phong phú.

2.3. What are young people’s opinions on new food?

Ý kiến của giới trẻ về món ăn mới là gì?

Bài mẫu:

“Young people often embrace new food with enthusiasm. They tend to be adventurous and open to trying diverse cuisines and innovative dishes. Food trends, culinary experiments, and social media influence their choices. However, health-consciousness and environmental concerns also play a role, making them opt for healthier and sustainable food options. Overall, they bring a fresh perspective to the culinary world, driving trends and demanding variety.”

Từ vựng:

  • enthusiasm (n): nhiệt tình 
  • adventurous (adj): phiêu lưu, đam mê
  • health-consciousness (n): ý thức về sức khỏe 
  • sustainable (adj): bền vững 

Bài dịch:

Giới trẻ thường đón nhận những món ăn mới một cách nhiệt tình. Họ có xu hướng thích phiêu lưu và cởi mở để thử các món ăn đa dạng và sáng tạo. Xu hướng ẩm thực, thử nghiệm ẩm thực và mạng xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn của họ. Tuy nhiên, ý thức về sức khỏe và mối quan tâm về môi trường cũng đóng là một yếu tố khiến họ lựa chọn các thực phẩm lành mạnh và bền vững hơn. Nhìn chung, họ mang đến một góc nhìn mới mẻ cho thế giới ẩm thực, thúc đẩy xu hướng và đòi hỏi sự đa dạng.

2.4. Why do people prefer their local food?

Tại sao mọi người thích thực phẩm địa phương của họ?

Bài mẫu:

“People often prefer local food due to its familiarity and cultural significance. Local dishes carry unique flavors and traditions, providing a sense of belonging and identity. Also, local food is often fresher and more authentic, offering a genuine taste of the region. It can be comforting and nostalgic, reminding people of their roots and cherished memories, making it a preferred choice for many.”

Từ vựng:

  • familiarity (n): tính quen thuộc 
  • authentic (adj): chân thực, thật 
  • nostalgic (adj): hoài niệm 
  • cherished (adj): đáng trân trọng 

Bài dịch:

Mọi người thường ưa thích các món ăn địa phương do tính quen thuộc và ý nghĩa văn hóa của nó. Các món ăn địa phương mang hương vị và truyền thống độc đáo, mang lại cảm giác thân thuộc và bản sắc. Ngoài ra, thực phẩm địa phương thường tươi hơn và chân thực hơn, mang đến hương vị đích thực của vùng. Nó có thể mang lại cảm giác an ủi và hoài niệm, nhắc nhở mọi người về cội nguồn và những kỷ niệm đáng trân trọng của họ, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người.

2.5. What factors influence people's food choices?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm của mọi người?

Bài mẫu:

“People's food choices are influenced by a range of factors. These include cultural traditions, personal preferences, dietary restrictions, health concerns, and budget. Environmental and ethical considerations, like sustainability and animal welfare, also play a role. Additionally, marketing, convenience, and peer influence can impact what people choose to eat. These factors interact in complex ways, shaping our food preferences and habits.”

Từ vựng:

  • dietary (n): chế độ ăn 
  • ethical (adj): đạo đức 
  • interact (v): tương tác
  • animal welfare: phúc lợi động vật 

Bài dịch:

Sự lựa chọn thực phẩm của mọi người bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Chúng bao gồm truyền thống văn hóa, sở thích cá nhân, hạn chế về chế độ ăn uống, mối quan tâm về sức khỏe và ngân sách. Những cân nhắc về môi trường và đạo đức, như tính bền vững và phúc lợi động vật, cũng đóng một vai trò quan trọng. Ngoài ra, hoạt động tiếp thị, sự thuận tiện và ảnh hưởng từ bạn đồng trang lứa cũng có thể tác động đến những gì mọi người chọn ăn. Những yếu tố này tương tác theo những cách phức tạp, hình thành nên sở thích và thói quen ăn uống của chúng ta.

2.6. Why do some people prefer to cook at home? Why do they like it?

Tại sao một số người thích nấu ăn ở nhà? Tại sao họ thích nó?

Bài mẫu:

“Some people prefer cooking at home because it offers control over ingredients, portion sizes, and cooking methods, allowing them to make healthier choices. It's also a creative outlet, offering a sense of accomplishment and personalization. Additionally, cooking at home can be more cost-effective than dining out, and it often brings families and friends together, fostering social connections. Overall, it's the combination of these factors that makes home cooking enjoyable for many.”

Từ vựng:

  • ingredient (n): nguyên liệu 
  • accomplishment (n): thành tựu
  • dine out: ăn ngoài 
  • social connection: kết nối xã hội 

Bài dịch:

Một số người thích nấu ăn ở nhà vì nó cho phép họ kiểm soát nguyên liệu, khẩu phần ăn và phương pháp nấu, cho phép họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn. Đó cũng là một phương tiện sáng tạo, mang lại cảm giác thành tựu và cá nhân hóa. Ngoài ra, nấu ăn tại nhà có thể tiết kiệm chi phí hơn so với việc đi ăn ngoài và nó thường gắn kết gia đình và bạn bè lại với nhau, thúc đẩy kết nối xã hội. Nhìn chung, chính sự kết hợp của những yếu tố này đã khiến việc nấu nướng tại nhà trở nên thú vị đối với nhiều người.

2.7. More and more people are unwilling to cook. Why?

Ngày càng có nhiều người không muốn nấu ăn. Tại sao?

Bài mẫu:

“The decline in cooking may be attributed to several factors. Modern lifestyles often leave little time for meal preparation, and the convenience of fast food and pre-packaged meals is tempting. Additionally, cooking can be perceived as a skill that requires time and effort to master. In some cases, people might lack motivation due to a lack of interest in cooking. These factors collectively contribute to the trend of people being less inclined to cook.”

Từ vựng:

  • be attributed to: bắt nguồn từ 
  • pre-packaged (adj): đóng gói sẵn 
  • tempting (adj): hấp dẫn 
  • perceive (v): coi là 

Bài dịch:

Việc ngày càng có ít người muốn nấu ăn có thể do một số yếu tố. Lối sống hiện đại thường dành ít thời gian cho việc chuẩn bị bữa ăn, và sự tiện lợi của đồ ăn nhanh và bữa ăn đóng gói sẵn là điều hấp dẫn. Ngoài ra, nấu ăn có thể được coi là một kỹ năng đòi hỏi thời gian và công sức để thành thạo được. Trong một số trường hợp, mọi người có thể thiếu động lực do không có hứng thú với việc nấu nướng. Những yếu tố này cùng góp phần tạo nên xu hướng ít nấu nướng hơn.

2.8. Do you think teachers or parents are responsible for teaching kids about food?

Bạn có nghĩ giáo viên hoặc phụ huynh có trách nhiệm dạy trẻ về thực phẩm không?

Bài mẫu:

“Both teachers and parents share responsibility in teaching kids about food. Parents play a primary role in introducing children to healthy eating habits at home, while teachers can reinforce these lessons in school. It's a collaborative effort, with parents providing the foundation and teachers complementing it through educational programs and practical lessons on nutrition and healthy food choices.”

Từ vựng:

  • reinforce (v): củng cố
  • collaborative (adj): hợp tác 
  • complement (v): bổ sung, củng cố
  • nutrition (n: dinh dưỡng 

Bài dịch:

Cả giáo viên và phụ huynh đều có chung trách nhiệm trong việc dạy trẻ về thực phẩm. Cha mẹ đóng vai trò chính trong việc giúp cho trẻ biết về thói quen ăn uống lành mạnh ở nhà, trong khi giáo viên có thể củng cố những bài học này ở trường. Đó là một nỗ lực hợp tác, trong đó phụ huynh cung cấp nền tảng và giáo viên bổ sung thông qua các chương trình giáo dục và bài học thực tế về dinh dưỡng và lựa chọn thực phẩm lành mạnh.

2.9. Is it expensive to eat out in your country?

Ăn ngoài ở nước bạn có đắt không?

Bài mẫu:

“Eating out in Vietnam is generally not expensive. Our country is known for its affordable and delicious street food and local eateries. Even in restaurants, the cost is relatively low compared to many other countries. This affordability encourages both locals and tourists to explore the diverse and flavorful Vietnamese cuisine without straining their budgets.”

Từ vựng:

  • affordable (adj): phải chăng 
  • eatery (n): quán ăn 
  • flavorful (adj): đầy hương vị 
  • strain (v): căng thẳng, kéo căng 

Bài dịch:

Ăn uống ở Việt Nam nhìn chung không đắt. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon với giá cả phải chăng và các quán ăn địa phương. Ngay cả ở các nhà hàng, chi phí cũng tương đối thấp so với nhiều nước khác. Sự phải chăng này khuyến khích cả người dân địa phương và khách du lịch khám phá ẩm thực Việt Nam đa dạng và đầy hương vị mà không cần lo lắng về ngân sách.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you tried a new food for the first time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!