Describe a time you made a promise to someone - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time you made a promise to someone” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you made a promise to someone

You should say:

  • what the promise was
  • to whom you made it
  • whether it was easy or difficult to keep

And explain why you made it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable instance when I made a promise was a few years ago when I promised my closest friends that we would travel to France together. The idea took shape during one of our meetups. We were sipping coffee and reminiscing about our shared dreams and adventures. France had always been a dream destination for us, a place steeped in culture, art, and exquisite cuisine.

Discussing our shared dream of exploring Paris, savoring croissants at a quaint café, and marveling at the Eiffel Tower, we resolved to transform our dreams into a tangible plan. Amid laughter and excitement, I made a promise that we would make this journey to France happen.

Over years, we committed to saving money, planning meticulously, and setting a date for our adventure. This involved researching the best times to visit, exploring different regions, and learning basic French phrases. Ultimately, we embarked on a flight to France last year.

Fulfilling the promise showcased the potency of shared dreams and our enduring friendship. It underscored the role of promises in propelling us toward our goals and strengthening our bonds.

The trip to France became an unforgettable adventure, and the promise I made to my friends is a cherished part of our collective history.

Từ vựng cần lưu ý:

  •  take shape: hình thành 
  • meetup (n): cuộc gặp gỡ 
  • reminisce (v): hồi tưởng, nhắc lại
  • exquisite (adj): đẹp
  • quaint (adj): cổ kính
  • marvel (v): chiêm ngưỡng
  • amid (prep): ở giữa, trong 
  • meticulously (adv): tỉ mỉ
  • embark (v): bắt đầu 
  • potency (n): tiềm năng 
  • propel (v): thúc đẩy 
  • unforgettable (adj): khó quên 

Bài dịch:

Một ví dụ đáng nhớ khi tôi đưa ra lời hứa là cách đây vài năm, khi tôi hứa với những người bạn thân nhất của mình rằng chúng tôi sẽ cùng nhau đi du lịch Pháp. Ý tưởng này đã hình thành trong một cuộc gặp gỡ của chúng tôi. Chúng tôi đang nhâm nhi cà phê và hồi tưởng về những giấc mơ và cuộc phiêu lưu chung của chúng tôi. Pháp luôn là điểm đến mơ ước của chúng tôi, một nơi ngập tràn văn hóa, nghệ thuật và ẩm thực tinh tế.

Khi thảo luận về ước mơ chung của chúng tôi là khám phá Paris, thưởng thức bánh sừng bò tại một quán cà phê cổ kính và chiêm ngưỡng Tháp Eiffel, chúng tôi quyết tâm biến ước mơ của mình thành một kế hoạch hữu hình. Trong tiếng cười và sự phấn khích, tôi đã hứa rằng chúng tôi sẽ thực hiện chuyến hành trình đến Pháp này.

Trong nhiều năm, chúng tôi cam kết tiết kiệm tiền, lên kế hoạch tỉ mỉ và ấn định ngày cho chuyến phiêu lưu của mình. Điều này liên quan đến việc nghiên cứu thời điểm tốt nhất để ghé thăm, khám phá các vùng khác nhau và học các cụm từ tiếng Pháp cơ bản. Cuối cùng, chúng tôi đã bắt đầu chuyến bay đến Pháp vào năm ngoái.

Việc thực hiện lời hứa cho thấy tiềm năng của những ước mơ chung và tình bạn lâu dài của chúng tôi. Nó nhấn mạnh vai trò của những lời hứa trong việc thúc đẩy chúng ta hướng tới mục tiêu và củng cố mối quan hệ của chúng ta.

Chuyến đi đến Pháp đã trở thành một cuộc phiêu lưu khó quên và lời hứa của tôi với người bạn đó là một phần đáng trân trọng trong tình bạn của chúng tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kind of promises do people often make?

Mọi người thường đưa ra những lời hứa như thế nào?

Bài mẫu:

“People commonly make promises related to personal commitments, such as keeping secrets, meeting deadlines, fulfilling obligations, or showing up for events. Promises can also extend to broader areas like relationships, where people commit to love, loyalty, and support. In professional contexts, promises involve delivering on work tasks or agreements. Essentially, promises signify a commitment to fulfilling responsibilities and maintaining trust in various aspects of life.”

Từ vựng:

  • commitment (n): sự cam kết 
  • obligation (n): nghĩa vụ 
  • signify (v): tượng trưng cho 
  • maintain (v): duy trì 

Bài dịch:

Mọi người thường đưa ra những lời hứa liên quan đến các cam kết cá nhân, chẳng hạn như giữ bí mật, đáp ứng thời hạn, hoàn thành nghĩa vụ hoặc xuất hiện trong các sự kiện. Lời hứa cũng có thể mở rộng đến các lĩnh vực rộng lớn hơn như các mối quan hệ, nơi mọi người cam kết yêu thương, chung thủy và hỗ trợ nhau. Trong bối cảnh nghề nghiệp, lời hứa liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ hoặc thỏa thuận công việc. Về cơ bản, những lời hứa biểu thị sự cam kết hoàn thành trách nhiệm và duy trì niềm tin trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

2.2. Do most people keep their promises?

Hầu hết mọi người có giữ lời hứa không?

Bài mẫu:

“The extent to which people keep their promises varies widely. Many people strive to honor their commitments, as trust and integrity are highly valued. However, others may struggle due to circumstances or personal factors. Overall, it depends on an individual's character and the importance they place on their promises.”

Từ vựng:

  • strive (v): cố gắng 
  • integrity (n): chính trực
  • struggle (v): chật vật 

Bài dịch:

Mức độ mọi người giữ lời hứa rất khác nhau. Nhiều người cố gắng tôn trọng những cam kết của mình vì sự tin cậy và tính chính trực sẽ được đánh giá cao. Tuy nhiên, những người khác có thể gặp khó khăn do hoàn cảnh hoặc yếu tố cá nhân. Nhìn chung, nó phụ thuộc vào tính cách của mỗi cá nhân và tầm quan trọng của họ cảm thấy đối với những lời hứa của mình.

2.3. Why do some people fail to keep their promises?

Tại sao một số người không giữ lời hứa?

Bài mẫu:

“There can be many factors that lead to people not keeping their promises. It can be forgetfulness, changing priorities, or circumstances beyond their control. Sometimes, they may lack the necessary commitment or face difficulty in fulfilling their obligations. Additionally, unforeseen events or misunderstandings can lead to broken promises. In some cases, individuals may not take their commitments seriously, causing them to disregard promises they make.”

Từ vựng:

  • forgetfulness (n): sự lãng quên 
  • unforeseen (adj): không lường trước được 
  • misunderstanding (n): hiểu lầm 
  • disregard (v): coi thường, không tôn trọng 

Bài dịch:

Có thể có nhiều yếu tố dẫn đến việc mọi người không giữ lời hứa. Đó có thể là sự quên lãng, thay đổi các việc ưu tiên hoặc hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Đôi khi, họ có thể thiếu sự cam kết cần thiết hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình. Ngoài ra, những sự việc không lường trước được hoặc hiểu lầm có thể dẫn đến sự thất hứa. Trong một số trường hợp, các cá nhân có thể không thực hiện nghiêm túc các cam kết của mình, khiến họ coi thường những lời hứa mà mình đã đưa ra.

2.4. Do parents in your country often make promises to their children?

Cha mẹ ở nước bạn có thường hứa hẹn với con cái không?

Bài mẫu:

“Yes, parents in my country, like many others, often make promises to their children. It's a common way to motivate and encourage kids, whether it's promising a special treat if they do well in school or planning a fun outing for good behavior. These promises can be a positive reinforcement technique, but it's important for parents to follow through on their commitments to build trust and maintain credibility with their children.”

Từ vựng:

  • motivate (v): thúc đẩy 
  • outing (n): chuyến đi chơi 
  • reinforcement (n): sự củng cố 
  • credibility (n): sự tín nhiệm 

Bài dịch:

Đúng vậy, cha mẹ ở nước tôi cũng như nhiều cha mẹ khác, thường hứa hẹn với con cái. Đó là một cách phổ biến để động viên và khuyến khích trẻ em, cho dù đó là hứa cho một đãi ngộ đặc biệt nếu chúng học giỏi ở trường hay lên kế hoạch cho một chuyến đi chơi vui vẻ nếu cư xử tốt. Những lời hứa này có thể là một kỹ thuật củng cố tích cực, nhưng điều quan trọng là cha mẹ phải thực hiện đúng cam kết của mình để xây dựng lòng tin và duy trì sự tín nhiệm với con cái.

2.5. What kinds of promises do parents in your country often make to their children?

Cha mẹ ở nước bạn thường đưa ra những lời hứa gì với con cái?

Bài mẫu:

“In my country, parents often promise their children lots of things to motivate and encourage them. Common promises include rewards for good behavior, educational support, fulfilling special requests, and spending quality time together. These promises are made to create a positive and nurturing environment for children, teaching them values and fostering trust and a strong parent-child bond.”

Từ vựng:

  • reward (n): phần thưởng 
  • fulfill (v): thực hiện 
  • nurturing (adj): nuôi dưỡng 
  • bond (n): sự gắn kết 

Bài dịch:

Ở nước tôi, cha mẹ thường hứa hẹn với con rất nhiều điều để động viên, khuyến khích con. Những lời hứa phổ biến bao gồm phần thưởng cho cư xử tốt, hỗ trợ về học tập, thực hiện các yêu cầu đặc biệt và dành thời gian chất lượng cho nhau. Những lời hứa này được thực hiện nhằm tạo ra một môi trường tích cực và nuôi dưỡng trẻ em, dạy chúng những giá trị và nuôi dưỡng niềm tin cũng như mối liên kết bền chặt giữa cha mẹ và con cái.

2.6. Do children keep their promises?

Trẻ em có giữ lời hứa không?

Bài mẫu:

“It actually depends on each child. Their capacity to do so can depend on age, upbringing, and individual character. Younger children might struggle more, as they are still learning the concept of commitment. Nevertheless, as they grow and understand the importance of trust and responsibility, many children become more reliable in keeping their promises, especially when encouraged by parents or caregivers to do so.”

Từ vựng:

  • capacity (n): khả năng 
  • struggle (v): chật vật 
  • reliable (adj): đáng tin cậy 
  • caregiver (n): người chăm sóc 

Bài dịch:

Thực ra điều đó còn tùy thuộc vào từng đứa trẻ. Khả năng của chúng để làm như vậy có thể phụ thuộc vào độ tuổi, trình độ học vấn và tính cách cá nhân. Trẻ nhỏ hơn có thể gặp khó khăn nhiều hơn vì chúng vẫn đang học khái niệm về sự cam kết. Tuy nhiên, khi lớn lên và hiểu được tầm quan trọng của niềm tin và trách nhiệm, nhiều trẻ em trở nên đáng tin cậy hơn trong việc giữ lời hứa, đặc biệt khi được cha mẹ hoặc người chăm sóc khuyến khích làm như vậy.

2.7. What prizes do children get when they keep their promises?

Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng gì khi giữ đúng lời hứa?

Bài mẫu:

“Children who keep their promises often receive rewards such as praise, encouragement, or tokens like stickers, certificates, or small gifts. These prizes reinforce the value of honesty, responsibility, and commitment, motivating children to continue fulfilling their commitments and fostering a sense of integrity. The rewards need not be extravagant; they serve as positive reinforcement for keeping promises and building good character.”

Từ vựng:

  • praise (n): lời khen ngợi 
  • token (n): biểu tượng, vật kỷ niệm 
  • honesty (n): sự trung thực
  • integrity (n): sự chính trực 
  • extravagant (adj): đắt đỏ, xa hoa 

Bài dịch:

Những đứa trẻ giữ lời hứa thường nhận được những phần thưởng như lời khen ngợi, sự động viên hoặc những vật kỷ niệm như nhãn dán, giấy chứng nhận hoặc những món quà nhỏ. Những giải thưởng này củng cố giá trị của sự trung thực, trách nhiệm và sự cam kết, thúc đẩy trẻ tiếp tục thực hiện cam kết và nuôi dưỡng ý thức chính trực. Phần thưởng không cần phải quá đắt đỏ; chúng đóng vai trò như sự củng cố tích cực để giữ lời hứa và xây dựng tính cách tốt.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you made a promise to someone” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!