Describe a time you were pleased with your purchase - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time you were pleased with your purchase” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you were pleased with your purchase

You should say:

  • what it was
  • where you bought it
  • what it was for

And explain why it made you happy.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One purchase that brought me immense satisfaction was a stylish leather backpack I bought about two years ago. I remember the day vividly; it was a crisp autumn afternoon, and I had been searching for the perfect backpack to replace my old one.

I had spent weeks researching online, reading reviews, and visiting several stores to find the right balance between functionality and aesthetics. The moment I laid eyes on this particular backpack in a small boutique, I knew it was the one. It was made of high-quality leather, had multiple compartments, and exuded an understated, timeless charm.

What pleased me most about this purchase was its versatility. It accompanied me on daily commutes to work, weekend outings, and even on a few short trips. Its spacious interior allowed me to carry my laptop, books, and all the essentials, while the sleek design made it a fashionable accessory. The rich, warm brown leather aged beautifully, gaining character with every use.

Moreover, the purchase gave me a sense of accomplishment. I had carefully budgeted and saved for it, and it felt like a rewarding investment. This backpack remains one of my favorite possessions, a testament to the satisfaction that can come from a well-thought-out purchase.

Từ vựng cần lưu ý:

  • immense (adj): nhiều, rộng 
  • stylish (adj): thời trang 
  • crisp (adj): se lạnh 
  • functionality (n): chức năng
  • aesthetics (n): tính thẩm mỹ 
  • boutique (n): cửa hàng thời trang 
  • compartment (n): ngăn 
  • exude (v): toát lên 
  • versatility (n): tính linh hoạt 
  • spacious (adj): rộng rãi 
  • sleek (adj): đẹp mắt, trơn tru 
  • accomplishment (n): thành tựu 
  • rewarding (adj): yêu thích, bổ ích 
  • well-thought-out (adj): chu đáo, kế hoạch hiệu quả

Bài dịch:

Một lần mua hàng khiến tôi vô cùng hài lòng là chiếc ba lô da thời trang mà tôi mua khoảng hai năm trước. Tôi nhớ ngày đó một cách rõ ràng; đó là một buổi chiều mùa thu se lạnh và tôi đang tìm kiếm chiếc ba lô hoàn hảo để thay thế chiếc ba lô cũ của mình.

Tôi đã dành nhiều tuần nghiên cứu trực tuyến, đọc các bài đánh giá và ghé thăm một số cửa hàng để tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa chức năng và tính thẩm mỹ. Khoảnh khắc tôi nhìn thấy chiếc ba lô đặc biệt này trong một cửa hàng nhỏ, tôi biết đó chính là chiếc ba lô tôi cần. Nó được làm bằng da chất lượng cao, có nhiều ngăn và toát lên vẻ quyến rũ tinh tế, vượt thời gian.

Điều làm tôi hài lòng nhất về lần mua hàng này là tính linh hoạt của nó. Nó đồng hành cùng tôi trong những chuyến đi làm hàng ngày, những chuyến đi chơi cuối tuần và thậm chí trong một vài chuyến đi ngắn. Bên trong ba lô rộng rãi, cho phép tôi mang theo máy tính xách tay, sách và tất cả những thứ cần thiết, đồng thời thiết kế đẹp mắt khiến nó trở thành một phụ kiện thời trang. Chất liệu da nâu dày dặn, ấm áp lâu đời, tạo được nét đặc trưng sau mỗi lần sử dụng.

Hơn nữa, việc mua hàng đã mang lại cho tôi cảm giác đạt được thành tựu. Tôi đã lập ngân sách và tiết kiệm cho nó, và tôi cảm thấy đây là một khoản đầu tư bổ ích. Chiếc ba lô này vẫn là một trong những tài sản yêu thích của tôi, một minh chứng cho sự hài lòng có thể đến từ việc mua hàng được cân nhắc kỹ lưỡng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How often do people in your country go shopping?

Người dân ở nước bạn có thường xuyên đi mua sắm không?

Bài mẫu:

“Shopping habits in my country can vary widely. Many people shop regularly for daily necessities, while others shop less frequently, opting for bulk purchases. It depends on individual needs, lifestyles, and cultural factors. With the convenience of online shopping, some people now shop more frequently for a wide range of goods, while traditional shopping patterns, like weekly grocery runs, still prevail for many.”

Từ vựng:

  • bulk (adj): số lượng lớn 
  • convenience (n): sự thuận tiện 
  • grocery (n): tạp hóa 
  • prevail (v): chiếm ưu thế, phổ biến  

Bài dịch:

Thói quen mua sắm ở nước tôi có thể rất khác nhau. Nhiều người thường xuyên mua sắm các nhu yếu phẩm hàng ngày, trong khi những người khác mua sắm ít thường xuyên hơn và chọn mua số lượng lớn. Nó phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, lối sống và các yếu tố văn hóa. Với sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến, một số người hiện mua sắm thường xuyên hơn với nhiều loại hàng hóa, trong khi các mô hình mua sắm truyền thống, như mua hàng tạp hóa hàng tuần, vẫn phổ biến đối với nhiều người.

2.2. What kinds of places are popular for shopping in your country?

Những loại địa điểm nào phổ biến để mua sắm ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, popular shopping destinations include malls, department stores, and markets. Malls offer a wide range of brands and amenities, while department stores provide a one-stop-shop experience. Traditional markets are known for unique items and bargaining. With the convenience of online shopping, e-commerce websites are also becoming increasingly popular for their vast selection and home delivery services.”

Từ vựng:

  • amenity (n): tiện nghi
  • one-stop-shop: cửa hàng một điểm đến 
  • bargaining (n): mặc cả 
  • e-commerce (n): thương mại điện tử 

Bài dịch:

Ở nước tôi, các điểm mua sắm phổ biến bao gồm trung tâm thương mại, cửa hàng bách hóa và chợ. Các trung tâm mua sắm cung cấp một loạt các thương hiệu và tiện nghi, trong khi các cửa hàng bách hóa cung cấp cửa hàng một điểm đến. Chợ truyền thống được biết đến với các mặt hàng độc đáo và mặc cả. Với sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến, các trang web thương mại điện tử cũng ngày càng trở nên phổ biến với sự lựa chọn phong phú và dịch vụ giao hàng tận nhà.

2.3. Is shopping popular in your country?

Mua sắm có phổ biến ở nước bạn không?

Bài mẫu:

“Yes, shopping is immensely popular in my country. It's not just a necessity but also a favorite pastime for many. People enjoy exploring malls, markets, and online shopping platforms to find a wide range of products from fashion to electronics. Shopping also plays a significant role in cultural festivals and holidays, with special discounts and promotions. It's a vibrant and integral part of our lifestyle.”

Từ vựng:

  • pastime (n): trò tiêu khiển 
  • platform (n): nền tảng 
  • promotion (n): khuyến mãi 
  • vibrant (adj): sống động 

Bài dịch:

Đúng vậy, việc mua sắm vô cùng phổ biến ở đất nước tôi. Nó không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là trò tiêu khiển yêu thích của nhiều người. Mọi người thích khám phá các trung tâm mua sắm, chợ và nền tảng mua sắm trực tuyến để tìm thấy nhiều loại sản phẩm từ thời trang đến đồ điện tử. Mua sắm cũng đóng một vai trò quan trọng trong các lễ hội và ngày lễ văn hóa, với các chương trình giảm giá và khuyến mãi đặc biệt. Đó là một phần sống động và không thể thiếu trong lối sống của chúng tôi.

2.4. How do people normally shop?

Mọi người thường mua sắm như thế nào?

Bài mẫu:

“I suppose people typically shop in physical stores, online, or a combination of both. In physical stores, they can see, touch, and try products before purchasing. Online shopping offers convenience and a wide selection, and it's increasingly popular. Some prefer traditional, in-person shopping for the experience, while others appreciate the efficiency of online shopping.”

Từ vựng:

  • combination (n): sự kết hợp 
  • selection (n): lựa chọn 
  • in-person (adj): trực tiếp 
  • appreciate (v): đánh giá cao 

Bài dịch:

Tôi cho rằng mọi người thường mua sắm tại các cửa hàng thực tế, trực tuyến hoặc kết hợp cả hai. Tại các cửa hàng thực tế, họ có thể xem, chạm và thử sản phẩm trước khi mua. Mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi và nhiều lựa chọn, và nó ngày càng phổ biến. Một số người thích mua sắm trực tiếp, truyền thống để có trải nghiệm, trong khi những người khác đánh giá cao tính hiệu quả của việc mua sắm trực tuyến.

2.5. Why do some people like to go to big shopping malls and some like small shops?

Tại sao một số người thích đến những trung tâm mua sắm lớn còn một số lại thích những cửa hàng nhỏ?

Bài mẫu:

“People's shopping preferences can be different, based on their needs and personal inclinations. Big shopping malls offer variety, convenience, and a one-stop shopping experience. On the other hand, small shops often provide a more personalized and unique selection, and customers may appreciate the sense of supporting local businesses.”

Từ vựng:

  • inclination (n): khuynh hướng 
  • one-stop (adj): một cửa
  • personalized (adj): cá nhân hóa 
  • support (v): hỗ trợ 

Bài dịch:

Sở thích mua sắm của mọi người có thể khác nhau, dựa trên nhu cầu và khuynh hướng cá nhân của họ. Các trung tâm mua sắm lớn mang đến sự đa dạng, tiện lợi và trải nghiệm mua sắm một cửa. Mặt khác, các cửa hàng nhỏ thường cung cấp nhiều lựa chọn cá nhân hóa và độc đáo hơn, đồng thời khách hàng có thể thích việc hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

2.6. Why is online shopping more and more popular these days?

Tại sao mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến ngày nay?

Bài mẫu:

“Online shopping's popularity is growing due to its convenience, extensive product variety, and competitive pricing. It provides the flexibility to shop at any time, access global brands, and compare prices effortlessly. Besides, the ease of doorstep delivery and the availability of customer reviews make it a preferred choice. The digital age has reshaped consumer habits, making online shopping a compelling option for many.”

Từ vựng:

  • extensive (adj): đa dạng, nhiều 
  • flexibility (n): tính linh hoạt 
  • doorstep delivery (n): giao hàng tận nơi  
  • reshape (v): định hình lại 
  • compelling (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến nhờ sự tiện lợi, đa dạng về sản phẩm và giá cả cạnh tranh. Nó cung cấp sự linh hoạt để mua sắm bất cứ lúc nào, tiếp cận các thương hiệu toàn cầu và so sánh giá cả một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, việc giao hàng tận nơi dễ dàng và sự sẵn có của các đánh giá của khách hàng khiến nó trở thành một lựa chọn ưu tiên hơn. Thời đại kỹ thuật số đã định hình lại thói quen của người tiêu dùng, khiến việc mua sắm trực tuyến trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người.

2.7. Do you think online shopping will replace shopping in stores?

Bạn có nghĩ mua sắm trực tuyến sẽ thay thế mua sắm tại cửa hàng?

Bài mẫu:

“Online shopping has grown significantly, but I don't believe it will completely replace in-store shopping. While online shopping offers convenience, in-store shopping provides sensory experiences and immediate gratification. Both have their merits, and the future likely involves a blend of the two. In-store shopping fosters social interaction and allows customers to see, touch, and try products. Online shopping complements this by offering a wider selection and the ease of shopping from home.”

Từ vựng:

  • in-store (adj): tại cửa hàng 
  • gratification (n): sự hài lòng 
  • social interaction: tương tác xã hội 
  • complement (v): bổ sung, hỗ trợ 

Bài dịch:

Mua sắm trực tuyến đã phát triển đáng kể nhưng tôi không tin nó sẽ thay thế hoàn toàn việc mua sắm tại cửa hàng. Trong khi mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi thì mua sắm tại cửa hàng mang lại những trải nghiệm về cảm giác và sự hài lòng ngay lập tức. Cả hai đều có giá trị riêng và trong tương lai có thể ta sẽ thấy sự kết hợp của cả hai. Mua sắm tại cửa hàng thúc đẩy sự tương tác xã hội và cho phép khách hàng xem, chạm và thử sản phẩm. Mua sắm trực tuyến bổ sung cho điều này bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn hơn và sự dễ dàng của mua sắm tại nhà.

2.8. Do you think men and women have the same shopping habits?

Bạn có nghĩ đàn ông và phụ nữ có thói quen mua sắm giống nhau không?

Bài mẫu:

“I believe so. Research shows that women tend to shop for a broader range of items, enjoy browsing, and are more price-conscious. Men, on the other hand, are often goal-oriented, preferring quick shopping trips. However, these are just general tendencies, and individual shopping habits can vary widely. Cultural and societal factors also play a significant role in shaping these habits.”

Từ vựng:

  • price-conscious (adj): quan tâm về giá cả 
  • goal-oriented (adj): hướng tới mục tiêu 
  • tendency (n): xu hướng
  • habit (n): thói quen 

Bài dịch:

Tôi cũng tin là vậy. Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có xu hướng mua sắm nhiều loại mặt hàng hơn, thích duyệt web và quan tâm đến giá cả hơn. Mặt khác, đàn ông thường có mục tiêu rõ ràng, thích những chuyến đi mua sắm nhanh chóng. Tuy nhiên, đây chỉ là những xu hướng chung và thói quen mua sắm của mỗi cá nhân có thể rất khác nhau. Các yếu tố văn hóa và xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành những thói quen này.

2.9. Why do women like shopping?

Vì sao phụ nữ thích mua sắm?

Bài mẫu:

“Women's enjoyment of shopping can differ greatly, but some reasons may include the thrill of discovering new styles, the opportunity to express creativity through fashion, and the social aspect of shopping with friends or family. At the same time, shopping provides a sense of control and empowerment, allowing women to curate their wardrobes.”

Từ vựng:

  • thrill (n): hồi hộp 
  • creativity (n): sự sáng tạo 
  • empowerment (n): trao quyền 
  • curate (v): lựa chọn 

Bài dịch:

Sở thích mua sắm của phụ nữ có thể khác nhau rất nhiều, nhưng một số lý do có thể bao gồm cảm giác hồi hộp khi khám phá những phong cách mới, cơ hội thể hiện sự sáng tạo thông qua thời trang và khía cạnh xã hội của việc mua sắm cùng bạn bè hoặc gia đình. Đồng thời, mua sắm mang lại cảm giác kiểm soát và trao quyền, cho phép phụ nữ sắp xếp tủ quần áo của mình.

2.10. Why can some people have a bad shopping experience?

Tại sao một số người có thể có trải nghiệm mua sắm tồi tệ?

Bài mẫu:

“Bad shopping experiences can occur because of plenty of reasons. These may include encountering rude or unhelpful sales staff, dealing with issues like long checkout lines or inadequate store organization, or experiencing disappointment with the quality or fit of products. Also, factors like overspending, making impulse purchases, or not finding what one is looking for can contribute to a negative shopping experience.”

Từ vựng:

  • occur (v): 
  • encounter (v): gặp phải  
  • inadequate (adj): không đầy đủ 
  • impulse (adj): bốc đồng 

Bài dịch:

Trải nghiệm mua sắm tồi tệ có thể xảy ra vì nhiều lý do. Những điều này có thể bao gồm việc gặp phải nhân viên bán hàng thô lỗ hoặc không hay giúp đỡ, giải quyết các vấn đề như xếp hàng dài chờ thanh toán hoặc sắp xếp cửa hàng không đầy đủ hoặc cảm thấy thất vọng về chất lượng hoặc sự phù hợp của sản phẩm. Ngoài ra, các yếu tố như chi tiêu quá mức, mua sắm bốc đồng hoặc không tìm thấy thứ mình đang tìm kiếm có thể góp phần tạo ra trải nghiệm mua sắm tiêu cực.

2.11. What can people do if they bought something disappointing online?

Mọi người có thể làm gì nếu họ mua phải thứ gì đó đáng thất vọng trên mạng?

Bài mẫu:

“If someone purchases a disappointing item online, there are several steps they can take. They should first review the return and refund policy of the online store. Many reputable retailers offer returns or exchanges. Contacting customer support for guidance is essential. Besides, reading product reviews and doing thorough research before making online purchases can help avoid disappointments in the first place.”

Từ vựng:

  • refund (n): hoàn tiền 
  • reputable (adj): uy tín 
  • guidance (n): sự hướng dẫn 
  • disappointment (n): sự thất vọng 

Bài dịch:

Nếu ai đó mua một mặt hàng đáng thất vọng trực tuyến, họ có thể thực hiện một số bước. Trước tiên, họ nên xem lại chính sách hoàn trả và hoàn tiền của cửa hàng trực tuyến. Nhiều nhà bán lẻ có uy tín cung cấp dịch vụ trả lại hoặc trao đổi. Liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng để được hướng dẫn là điều cần thiết. Ngoài ra, việc đọc các đánh giá về sản phẩm và nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi mua hàng trực tuyến có thể giúp tránh được sự thất vọng ngay từ đầu.

2.12. How do shops attract customers?

Cửa hàng làm cách nào để thu hút khách hàng?

Bài mẫu:

“Shops can employ some strategies to attract customers, including eye-catching window displays, appealing store layouts, and enticing sales or discounts. Many use advertising and social media to reach a broader audience. Providing excellent customer service, a wide product selection, and a pleasant shopping environment also play a significant role. Loyalty programs and rewards can further incentivize customers to return. Overall, creating a positive and memorable shopping experience is key to attracting and retaining customers.”

Từ vựng:

  • eye-catching (adj): bắt mắt 
  • appealing (adj): thu hút
  • enticing (adj): hấp dẫn 
  • incentivize (v): khuyến khích 

Bài dịch:

Các cửa hàng có thể áp dụng một số chiến lược để thu hút khách hàng, bao gồm trưng bày cửa sổ bắt mắt, sắp xếp bố cục cửa hàng thu hút và khuyến mại hoặc giảm giá hấp dẫn. Nhiều người sử dụng quảng cáo và phương tiện truyền thông xã hội để tiếp cận đối tượng rộng hơn. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, nhiều lựa chọn sản phẩm và môi trường mua sắm dễ chịu cũng đóng một vai trò quan trọng. Các chương trình khách hàng thân thiết và ưu đãi có thể khuyến khích khách hàng quay trở lại. Nhìn chung, việc tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực và đáng nhớ là chìa khóa để thu hút và giữ chân khách hàng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you were pleased with your purchase” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!