Describe an interesting conversation you had - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an interesting conversation you had” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an interesting conversation you had

You should say:

  • who this person is
  • what the conversation was about
  • why you had this conversation

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most fascinating conversations I've ever had was with an elderly gentleman I met during a train journey. I was traveling on a long-distance train in Vietnam, and as I settled into my seat, I noticed an elderly man sitting next to me. He looked wise and approachable, so I struck up a conversation.

It turned out that he was a retired history teacher with a deep passion for Vietnamese history. As we chatted, he shared captivating stories and insights about Vietnam's rich and tumultuous past. He spoke about ancient dynasties, colonial rule, and the struggles for independence. His eyes sparkled with enthusiasm as he recounted his experiences and research.

I was enthralled by the way he breathed life into historical events, making them feel vivid and relevant. We talked about key figures like Ho Chi Minh and events like the Battle of Dien Bien Phu, all of which influenced the nation's fate.

We also delved into Vietnam's cultural and social aspects, including traditions, literature, and the resilience of its people. I was moved by his perspective on how history had shaped the nation's identity and its hopes for the future.

This remarkable conversation offered a chance to learn from a passionate lifelong scholar. It was a journey through time, showcasing the profound impact of storytelling and shared knowledge. I left that train with a deeper appreciation for Vietnam's history and the wonderful people who carry its stories forward.

Từ vựng cần lưu ý:

  • settle (v): yên vị, ngồi
  • wise (adj): thông thái 
  • approachable (adj): dễ gần 
  • turn out: hóa ra
  • captivating (adj): thu hút 
  • tumultuous (adj): đầy biến động 
  • dynasty (n): triều đại 
  • sparkle (v): sáng lên 
  • recount (v): kể lại 
  • enthrall (v): mê hoặc 
  • vivid (adj): sống động
  • figure (n): hình mẫu, nhân vật 
  • delve into: đi sâu vào 
  • resilience (n): sự kiên cường 
  • scholar (n): học giả 
  • profound (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Một trong những cuộc trò chuyện hấp dẫn nhất mà tôi từng có là với một quý ông lớn tuổi mà tôi gặp trên một chuyến tàu. Tôi đang đi trên một chuyến tàu đường dài ở Việt Nam, khi ngồi vào chỗ, tôi nhận thấy một người đàn ông lớn tuổi ngồi cạnh mình. Ông ấy trông có vẻ thông thái và dễ gần nên tôi đã bắt chuyện.

Hóa ra ông là một giáo viên lịch sử đã nghỉ hưu, có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử Việt Nam. Khi chúng tôi trò chuyện, ông ấy đã chia sẻ những câu chuyện và hiểu biết sâu sắc về quá khứ giàu có và đầy biến động của Việt Nam. Ông nói về các triều đại cổ xưa, chế độ thuộc địa và các cuộc đấu tranh giành độc lập. Đôi mắt ông lấp lánh nhiệt tình khi ông kể lại những trải nghiệm và nghiên cứu của mình.

Tôi bị mê hoặc bởi cách ông ấy thổi sức sống vào các sự kiện lịch sử, khiến chúng trở nên sống động và phù hợp. Chúng tôi nói về những nhân vật chủ chốt như Hồ Chí Minh và những sự kiện như Trận Điện Biên Phủ, tất cả đều ảnh hưởng đến vận mệnh dân tộc.

Chúng tôi cũng đi sâu vào các khía cạnh văn hóa và xã hội của Việt Nam, bao gồm truyền thống, văn học và sự kiên cường của người dân. Tôi rất cảm động trước quan điểm của ông về lịch sử đã định hình bản sắc dân tộc và những hy vọng về tương lai như thế nào.

Cuộc trò chuyện đáng chú ý này mang đến cơ hội học hỏi từ một học giả đầy nhiệt huyết suốt đời. Đó là một cuộc hành trình xuyên thời gian, thể hiện tác động sâu sắc của việc kể chuyện và chia sẻ kiến thức. Tôi rời chuyến tàu đó với sự trân trọng sâu sắc hơn đối với lịch sử Việt Nam và những con người tuyệt vời đã tiếp nối những câu chuyện của đất nước này.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Today, what is the most popular way to communicate?

Ngày nay, cách giao tiếp phổ biến nhất là gì?

Bài mẫu:

“In contemporary society, the most popular way to communicate is through digital means, particularly using smartphones and the internet. Messaging apps, social media platforms, and email have become ubiquitous tools for connecting with friends, family, and colleagues. This digital shift allows for instant and convenient communication, enabling people to stay in touch across great distances, making it the prevailing mode of interaction in today's world.”

Từ vựng:

  • contemporary (adj): hiện đại, đương thời 
  • ubiquitous (adj): phổ biến 
  • instant (adj): ngay lập tức 
  • prevailing (adj): phổ biến 

Bài dịch:

Trong xã hội hiện đại, cách giao tiếp phổ biến nhất là thông qua các phương tiện kỹ thuật số, đặc biệt là sử dụng điện thoại thông minh và internet. Ứng dụng nhắn tin, nền tảng truyền thông xã hội và email đã trở thành công cụ phổ biến để kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Sự chuyển đổi kỹ thuật số này cho phép liên lạc tức thời và thuận tiện, cho phép mọi người giữ liên lạc ở khoảng cách xa, khiến nó trở thành phương thức tương tác phổ biến trong thế giới ngày nay.

2.2. Do people communicate more when they talk face to face?

Mọi người có giao tiếp nhiều hơn khi họ nói chuyện trực tiếp không?

Bài mẫu:

“Absolutely, face-to-face communication often leads to more meaningful and effective interactions. It allows people to convey not just words but also non-verbal cues like facial expressions and body language, enhancing understanding. Additionally, real-time conversations foster a sense of connection, trust, and empathy, which can be challenging to achieve through digital means. So, yes, face-to-face discussions tend to promote richer and more genuine communication.”

Từ vựng:

  • convey (v): truyền tải 
  • non-verbal (adj): phi ngôn ngữ
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • real-time (adj): thời gian thực 
  • face-to-face (adj): trực tiếp 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, giao tiếp trực tiếp thường đem đến những tương tác có ý nghĩa và hiệu quả hơn. Nó cho phép mọi người truyền đạt không chỉ lời nói mà còn cả những tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt và ngôn ngữ cơ thể, từ đó nâng cao sự thấu hiểu. Ngoài ra, các cuộc trò chuyện theo thời gian thực còn thúc đẩy cảm giác kết nối, tin cậy và đồng cảm, những điều này có thể khó đạt được thông qua các phương tiện kỹ thuật số. Vì vậy, các cuộc thảo luận trực tiếp có xu hướng thúc đẩy sự giao tiếp phong phú hơn và chân thực hơn.

2.3. Do you think nowadays texting is the most popular method of communication among young people?

Bạn có nghĩ ngày nay nhắn tin là phương thức liên lạc phổ biến nhất trong giới trẻ?

Bài mẫu:

“I reckon so. Texting has become the go-to method of communication for many young people. It's quick, convenient, and allows for easy multitasking. Also, it's a versatile way to keep in touch, whether it's for making plans, sharing updates, or just having a friendly chat. While face-to-face and voice conversations are still essential, texting has certainly become the backbone of day-to-day communication for many in the younger generation.”

Từ vựng:

  • go-to (n): lựa chọn tốt nhất 
  • multitasking (n): đa nhiệm 
  • versatile (adj): linh hoạt 
  • backbone (n): nền tảng 

Bài dịch:

Tôi cho rằng đúng vậy. Nhắn tin đã trở thành phương tiện liên lạc được nhiều bạn trẻ ưu tiên sử dụng. Nó nhanh chóng, thuận tiện và cho phép thực hiện đa nhiệm dễ dàng. Ngoài ra, đây là một cách linh hoạt để giữ liên lạc, cho dù đó là lập kế hoạch, chia sẻ thông tin cập nhật hay chỉ để trò chuyện thông thường. Trong khi các cuộc trò chuyện trực tiếp và bằng giọng nói vẫn rất cần thiết, thì việc nhắn tin chắc chắn đã trở thành nền tảng trong giao tiếp hàng ngày của nhiều người thuộc thế hệ trẻ. 

2.4. Are communication skills important at work?

Kỹ năng giao tiếp có quan trọng trong công việc không?

Bài mẫu:

“I believe communication skills are a cornerstone of workplace success. They enable effective collaboration, a clear understanding of tasks, and positive relationships with colleagues and superiors. Good communication fosters a productive and harmonious work environment, making tasks smoother and promoting a healthy corporate culture. So, whether it's listening, speaking, or written communication, it's a crucial asset in any job.”

Từ vựng:

  • cornerstone (n): nền tảng 
  • collaboration (n): hợp tác 
  • productive (adj): hiệu quả 
  • corporate (n): doanh nghiệp 

Bài dịch:

Tôi tin rằng kỹ năng giao tiếp là nền tảng của sự thành công tại nơi làm việc. Chúng cho phép hợp tác hiệu quả, hiểu rõ nhiệm vụ và có mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Giao tiếp tốt thúc đẩy một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa, giúp công việc suôn sẻ hơn và thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp lành mạnh. Vì vậy, cho dù đó là kỹ năng nghe, nói hay giao tiếp bằng văn bản, nó đều là tài sản quan trọng trong bất kỳ công việc nào.

2.5. What conversations do young people normally have?

Những người trẻ tuổi thường có nói những chuyện gì?

Bài mẫu:

“Young people typically engage in a wide range of conversations, often reflecting their interests and daily lives. They discuss topics like hobbies, music, movies, sports, and social events. They also talk about school or work, share personal experiences, and exchange thoughts on current trends, technology, and even global issues. In informal settings, conversations can be lighthearted and humorous, allowing them to build and maintain connections with their peers.”

Từ vựng:

  • reflect (v): phản ánh 
  • exchange (v): trao đổi 
  • setting (n): bối cảnh, môi trường 
  • lighthearted (adj): nhẹ nhàng 

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường tham gia vào nhiều cuộc trò chuyện khác nhau, thường phản ánh sở thích và cuộc sống hàng ngày của họ. Họ thảo luận về các chủ đề như sở thích, âm nhạc, phim ảnh, thể thao và các sự kiện xã hội. Họ cũng nói chuyện về trường học hoặc công việc, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và trao đổi suy nghĩ về các xu hướng, công nghệ hiện tại và thậm chí cả các vấn đề toàn cầu. Trong những bối cảnh thân mật, các cuộc trò chuyện có thể nhẹ nhàng và hài hước hơn, cho phép họ xây dựng và duy trì mối quan hệ với những người cùng lứa tuổi.

2.6. What topics do young people usually talk about?

Giới trẻ thường nói về chủ đề gì?

Bài mẫu:

“Young people often engage in a wide range of topics when they're chatting with friends. These can include pop culture like movies, music, and celebrities, as well as hobbies, travel experiences, and upcoming plans. They might discuss social issues, the latest tech trends, and personal anecdotes. Essentially, young people's conversations are as diverse as their interests, and the topics can vary greatly depending on individual preferences and current trends.”

Từ vựng:

  • celebrity (n): người nổi tiếng 
  • latest (adj): mới nhất 
  • anecdote (n): câu chuyện riêng
  • diverse (adj): đa dạng 

Bài dịch:

Giới trẻ thường đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau khi trò chuyện với bạn bè. Chúng có thể bao gồm văn hóa đại chúng như phim ảnh, âm nhạc và người nổi tiếng cũng như sở thích, trải nghiệm du lịch và kế hoạch sắp tới. Họ có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, xu hướng công nghệ mới nhất và những câu chuyện về cá nhân. Về cơ bản, các cuộc trò chuyện của giới trẻ cũng đa dạng như sở thích của họ và các chủ đề có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào sở thích cá nhân và xu hướng hiện tại.

2.7. Why do some people communicate more effectively than others?

Tại sao một số người giao tiếp hiệu quả hơn những người khác?

Bài mẫu:

“I think communication effectiveness can be influenced by some factors. Firstly, being a good listener and showing genuine interest in what others have to say can make a big difference. Also, the ability to express thoughts clearly and concisely, using appropriate body language and tone, is key. Moreover, empathy, cultural awareness, and adapting to the situation can enhance communication. Essentially, it's a combination of skills, empathy, and awareness that makes some people more effective communicators than others.”

Từ vựng:

  • genuine (adj): chân thực
  • concisely (adv): một cách chính xác
  • awareness (n): nhận thức
  • combination (n): sự kết hợp 

Bài dịch:

Tôi nghĩ sự hiệu quả trong giao tiếp có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố. Thứ nhất, trở thành một người biết lắng nghe và thể hiện sự quan tâm thực sự đến những gì người khác nói có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Ngoài ra, khả năng diễn đạt suy nghĩ rõ ràng và chính xác, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu phù hợp cũng là điều quan trọng. Hơn nữa, sự đồng cảm, nhận thức về văn hóa và khả năng thích ứng với hoàn cảnh có thể nâng cao khả năng giao tiếp. Về cơ bản, chính sự kết hợp giữa các kỹ năng, sự đồng cảm và nhận thức đã khiến một số người trở thành người giao tiếp hiệu quả hơn những người khác.

2.8. Do you think we need to be good at communication at work?

Bạn có nghĩ chúng ta cần phải giỏi giao tiếp trong công việc?

Bài mẫu:

“In my opinion, being good at communication at work is essential. It promotes collaboration, clarity, and productivity. Effective communication helps in understanding tasks and expectations, and improves the cohesion of work groups. Moreover, it fosters positive workplace relationships, leading to a more enjoyable and efficient work environment. So, being a good communicator is a valuable skill in any professional setting.”

Từ vựng:

  • clarity (n): sự minh bạch, rõ ràng 
  • cohesion (n): sự gắn kết 
  • valuable (adj): có giá trị 
  • professional (adj): chuyên nghiệp 

Bài dịch:

Theo tôi, việc giao tiếp tốt trong công việc là điều cần thiết. Nó thúc đẩy sự hợp tác, sự rõ ràng và năng suất. Giao tiếp hiệu quả giúp hiểu được nhiệm vụ và kỳ vọng, đồng thời cải thiện sự gắn kết của các nhóm làm việc. Hơn nữa, nó thúc đẩy các mối quan hệ tích cực tại nơi làm việc, đem đến một môi trường làm việc thú vị và hiệu quả hơn. Vì vậy, trở thành một người giao tiếp tốt là một kỹ năng có giá trị trong bất kỳ môi trường chuyên nghiệp nào.

2.9. What’s the difference between face-to-face conversations and phone conversations?

Sự khác biệt giữa cuộc trò chuyện trực tiếp và cuộc trò chuyện qua điện thoại là gì?

Bài mẫu:

“Face-to-face conversations offer the advantage of direct, in-person interaction, allowing us to read body language and build stronger personal connections. Phone conversations, on the other hand, lack visual cues but offer convenience for distant communication. Each has its unique strengths, with face-to-face being more personal, while phone conversations provide flexibility and are suitable for quick exchanges. Both are valuable, depending on the context and purpose of the conversation.”

Từ vựng:

  • in-person (adj): trực tiếp 
  • distant (adj): ở xa
  • flexibility (n): sự linh hoạt 
  • valuable (adj): có giá trị

Bài dịch:

Các cuộc trò chuyện trực tiếp mang lại lợi ích cho sự tương tác trực tiếp, trực diễn, cho phép chúng ta quan sát ngôn ngữ cơ thể và xây dựng các kết nối cá nhân bền chặt hơn. Mặt khác, các cuộc trò chuyện qua điện thoại thiếu tín hiệu trực quan nhưng mang lại sự thuận tiện cho việc liên lạc ở xa. Mỗi hình thức đều có những điểm mạnh riêng, trong đó việc gặp mặt trực tiếp mang tính cá nhân hơn, trong khi các cuộc trò chuyện qua điện thoại mang lại sự linh hoạt và phù hợp để trao đổi nhanh chóng. Cả hai đều có giá trị riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của cuộc trò chuyện.

2.10. Are there any disadvantages of face-to-face conversations?

Có bất kỳ nhược điểm nào của các cuộc trò chuyện trực tiếp không?

Bài mẫu:

“While face-to-face conversations have many benefits, they do come with some drawbacks. These can include potential discomfort or shyness, misunderstandings due to non-verbal cues, and the need for physical proximity. Also, in busy or noisy environments, it can be challenging to have a focused conversation. However, overall, face-to-face interactions remain vital for building strong relationships and conveying emotions effectively.”

Từ vựng:

  • discomfort (n): không thoải mái 
  • proximity (n): gần gũi 
  • vital (adj): quan trọng
  • convey (v): truyền tải 

Bài dịch:

Mặc dù các cuộc trò chuyện trực tiếp có nhiều lợi ích nhưng chúng cũng có một số nhược điểm nhất định. Những điều này có thể bao gồm sự khó chịu hoặc nhút nhát tiềm ẩn, sự hiểu lầm do tín hiệu phi ngôn ngữ và nhu cầu về sự gần gũi về mặt thể chất. Ngoài ra, trong môi trường bận rộn hoặc ồn ào, việc có một cuộc trò chuyện tập trung có thể khá khó khăn. Tuy nhiên, nhìn chung, tương tác trực tiếp vẫn rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền chặt và truyền tải cảm xúc một cách hiệu quả.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting conversation you had” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!