“Describe an occasion when you wasted your time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when you wasted your time

You should say:

  • where you were
  • when it was
  • what you did

And explain why you think it was a waste of time.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One time I distinctly remember wasting my time was when I decided to visit a friend's house, but to my surprise, they weren't home. This happened about a year ago in the summer, on a sunny weekend afternoon. I had spoken to my friend earlier, and they had mentioned that they were free and invited me over. So, I excitedly made my way to their place, which was a 30-minute drive from my home.

When I arrived, I knocked on the door and rang the doorbell, but there was no answer. I tried calling them, and it turned out they had left to run an errand, but somehow we missed connecting on the timing. I stood on their doorstep for nearly an hour, hoping they'd return soon.

In hindsight, this was undoubtedly a waste of my time. I could have spent that sunny afternoon more productively, perhaps enjoying a book or going for a walk in the park. I felt a bit frustrated, not with my friend but with myself for not confirming the timing before making the trip.

Overall, it taught me the importance of effective communication and time management, and not to assume plans without clear confirmation.

Từ vựng cần lưu ý:

  • distinctly (adv): rõ ràng 
  • mention (v): nhắc tới 
  • turn out: hóa ra là
  • errand (n): việc vặt 
  • doorstep (n): cửa nhà
  • hindsight (n): nhìn lại, xem xét lại 
  • productively (adv): một cách năng suất 
  • frustrated (adj): bực mình 
  • confirm (v): xác nhận
  •  time management: quản lý thời gian 
  • assume (v): cho rằng

Bài dịch:

Có lần tôi nhớ rõ mình đã lãng phí thời gian khi quyết định đến thăm nhà một người bạn, nhưng thật ngạc nhiên, họ không có nhà. Chuyện này xảy ra khoảng một năm trước vào mùa hè, vào một buổi chiều cuối tuần đầy nắng. Tôi đã nói chuyện với bạn tôi trước đó và họ nói rằng họ rảnh và mời tôi đến. Vì vậy, tôi hào hứng lên đường đến chỗ của họ, cách nhà tôi 30 phút lái xe.

Khi đến nơi, tôi gõ cửa và bấm chuông nhưng không có ai trả lời. Tôi đã thử gọi cho họ, và hóa ra họ đã rời đi để làm việc vặt, nhưng không hiểu sao chúng tôi lại không liên lạc đúng thời gian. Tôi đứng trước cửa nhà họ gần một tiếng đồng hồ, hy vọng họ sẽ sớm quay lại.

Khi xem xét lại, điều này chắc chắn là một sự lãng phí thời gian của tôi. Lẽ ra tôi có thể trải qua buổi chiều đầy nắng đó một cách hiệu quả hơn, có lẽ là đọc sách hoặc đi dạo trong công viên. Tôi cảm thấy hơi bực bội, không phải với bạn tôi mà với chính bản thân mình vì đã không xác nhận thời gian trước khi thực hiện chuyến đi.

Nhìn chung, nó dạy tôi tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả và quản lý thời gian, đồng thời không thực hiện các kế hoạch mà không có sự xác nhận rõ ràng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is time management important? Why?

Quản lý thời gian có quan trọng không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Of course time management is extremely crucial, as it helps us make the most of our finite time. It enhances productivity, reduces stress, and improves work-life balance. Effective time management ensures tasks are completed efficiently, enabling us to achieve our goals and pursue personal growth. It's an essential skill in today's fast-paced world, helping individuals fulfill responsibilities, avoid procrastination, and have time for what truly matters in their lives.”

Từ vựng:

  • finite (adj): có hạn, hữu hạn 
  • work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống 
  • pursue (v): theo đuổi
  • procrastination (n): sự trì hoãn 

Bài dịch:

Tất nhiên quản lý thời gian là vô cùng quan trọng, vì nó giúp chúng ta tận dụng tối đa thời gian hữu hạn của mình. Nó giúp tăng cường năng suất, giảm căng thẳng và cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Quản lý thời gian hiệu quả đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành một cách hiệu quả, cho phép chúng ta đạt được mục tiêu và theo đuổi sự phát triển cá nhân. Đó là một kỹ năng thiết yếu trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, giúp các cá nhân hoàn thành trách nhiệm, tránh sự trì hoãn và có thời gian cho những việc thực sự quan trọng trong cuộc sống của họ.

2.2. How can we avoid wasting time?

Làm thế nào chúng ta có thể tránh lãng phí thời gian?

Bài mẫu:

“Avoiding time wastage involves effective time management. Planning tasks and setting priorities can help ensure valuable time is allocated to meaningful activities. Minimizing distractions, such as excessive use of social media, is crucial. Plus, setting specific goals and deadlines can enhance productivity and prevent procrastination. Regular self-assessment and adjustment of routines can be helpful in maintaining efficient use of time.”

Từ vựng:

  • time management: quản lý thời gian 
  • excessive (adj): quá mức 
  • self-assessment (n): tự đánh giá 
  • adjustment (n): điều chỉnh 

Bài dịch:

Tránh lãng phí thời gian liên quan đến việc quản lý thời gian hiệu quả. Lập kế hoạch cho những việc cần làm và đặt ra các ưu tiên có thể giúp đảm bảo thời gian quý báu được phân bổ cho các hoạt động có ý nghĩa. Giảm thiểu sự xao lãng, chẳng hạn như sử dụng quá nhiều phương tiện truyền thông xã hội, là rất quan trọng. Ngoài ra, việc đặt ra các mục tiêu và thời hạn cụ thể có thể nâng cao năng suất và ngăn ngừa sự trì hoãn. Việc tự đánh giá thường xuyên và điều chỉnh các thói quen có thể hữu ích trong việc duy trì việc sử dụng thời gian hiệu quả.

2.3. Should parents help children manage their time?

Cha mẹ có nên giúp con quản lý thời gian không?

Bài mẫu:

“Parents should absolutely help children learn time management skills. Teaching them how to prioritize tasks, set goals, and balance responsibilities is crucial for their personal development. Parents can offer guidance and support, fostering a sense of discipline and responsibility in children. Effective time management is a valuable skill that will benefit them throughout their lives, academically and professionally.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên 
  • foster (v): thúc đẩy
  • responsibility (n): trách nhiệm 
  • valuable (adj): có giá trị 

Bài dịch:

Cha mẹ chắc chắn nên giúp trẻ học kỹ năng quản lý thời gian. Dạy chúng cách ưu tiên các nhiệm vụ, đặt mục tiêu và cân bằng trách nhiệm là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân của chúng. Cha mẹ có thể đưa ra hướng dẫn và hỗ trợ, nuôi dưỡng ý thức kỷ luật và trách nhiệm ở trẻ. Quản lý thời gian hiệu quả là một kỹ năng có giá trị sẽ mang lại lợi ích cho chúng trong suốt cuộc đời, về mặt học thuật và nghề nghiệp.

2.4. How do you teach children time management?

Bạn dạy trẻ quản lý thời gian như thế nào?

Bài mẫu:

“Teaching children time management can start with setting routines, using visual aids like schedules or timers, and offering clear expectations for tasks. Encouraging them to prioritize activities and allocate time for homework, play, and chores helps build these skills. As they mature, discussing the value of time and the consequences of procrastination can further instill effective time management habits.”

Từ vựng:

  • aid (n): phương tiện hỗ trợ 
  • allocate (v): phân bổ 
  • mature (v): trưởng thành 
  • instill (v): thấm nhuần 

Bài dịch:

Dạy trẻ quản lý thời gian có thể bắt đầu bằng việc thiết lập các thói quen, sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như lịch trình hoặc đồng hồ hẹn giờ và đưa ra những kỳ vọng rõ ràng cho các nhiệm vụ. Khuyến khích trẻ ưu tiên các hoạt động và phân bổ thời gian làm bài tập về nhà, vui chơi và làm việc nhà sẽ giúp xây dựng những kỹ năng này. Khi chúng trưởng thành, việc thảo luận về giá trị của thời gian và hậu quả của sự trì hoãn có thể giúp chúng thấm nhuần hơn nữa những thói quen quản lý thời gian hiệu quả.

2.5. Do you think young people organize their time in the same way?

Bạn có nghĩ những người trẻ tuổi sắp xếp thời gian của họ theo cách tương tự nhau không?

Bài mẫu:

“Young people's time management can vary significantly based on lifestyles, responsibilities, and personal preferences. Some might be highly organized, scheduling their time rigorously, while others may have a more relaxed approach. Things like work, study, and social commitments also influence how they structure their time. Thus, while there are commonalities, the way young people organize their time can differ widely.”

Từ vựng:

  • rigorously (adv): chặt chẽ 
  • commitment (n): cam kết
  • commonality (n): điểm tương đồng 
  • differ (v): khác nhau 

Bài dịch:

Việc quản lý thời gian của người trẻ có thể khác nhau đáng kể dựa trên lối sống, trách nhiệm và sở thích cá nhân. Một số có thể có tính tổ chức cao, sắp xếp thời gian chặt chẽ, trong khi những người khác có thể có cách tiếp cận thoải mái hơn. Những thứ như công việc, học tập và các cam kết ngoài xã hội cũng ảnh hưởng đến cách họ sắp xếp thời gian. Vì vậy, mặc dù có những điểm tương đồng nhưng cách người trẻ sắp xếp thời gian có thể rất khác nhau.

2.6. Do you think planning is important for time management?

Bạn có nghĩ việc lập kế hoạch là quan trọng đối với việc quản lý thời gian?

Bài mẫu:

“Certainly, planning is crucial for effective time management. It helps individuals allocate their time wisely, set priorities, and organize tasks efficiently. Without a plan, it's easy to become disorganized and waste time on unproductive activities. Planning allows for better focus, goal setting, and the ability to make the most of the available time, ultimately leading to increased productivity and reduced stress.”

Từ vựng:

  • planning (n): lập kế hoạch 
  • unproductive (adj): kém hiệu quả 
  • ultimately (adv): cuối cùng thì
  • productivity (n): năng suất 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, việc lập kế hoạch là rất quan trọng để quản lý thời gian hiệu quả. Nó giúp các cá nhân phân bổ thời gian một cách khôn ngoan, đặt ra các ưu tiên và sắp xếp công việc một cách hiệu quả. Nếu không có kế hoạch, bạn dễ trở nên vô tổ chức và lãng phí thời gian vào những hoạt động không hiệu quả. Việc lập kế hoạch cho phép tập trung tốt hơn, thiết lập mục tiêu và khả năng tận dụng tối đa thời gian sẵn có, cuối cùng dẫn đến tăng năng suất và giảm căng thẳng.

2.7. Why do some people find it hard to follow their plans?

Tại sao một số người cảm thấy khó thực hiện kế hoạch của mình?

Bài mẫu:

“Following plans can be challenging for some due to factors like procrastination, lack of discipline, changing priorities, and unexpected distractions. Besides, setting overly ambitious or unrealistic goals can lead to discouragement. Effective planning and time management strategies, along with motivation and adaptability, can help people stay on track and achieve their goals.”

Từ vựng:

  • unexpected (adj): bất ngờ 
  • unrealistic (adj): không thực tế
  • discouragement (n): chán nản 
  • adaptability (n): khả năng thích ứng 

Bài dịch:

Việc tuân theo các kế hoạch có thể là thách thức đối với một số người do các yếu tố như sự trì hoãn, thiếu kỷ luật, thay đổi các ưu tiên và những phiền nhiễu bất ngờ. Ngoài ra, việc đặt ra những mục tiêu quá tham vọng hoặc không thực tế có thể dẫn đến chán nản. Các chiến lược lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả, cùng với động lực và khả năng thích ứng, có thể giúp mọi người đi đúng hướng và đạt được mục tiêu của mình.

2.8. Do you think relaxing is a waste of time?

Bạn có nghĩ thư giãn là lãng phí thời gian?

Bài mẫu:

“I don't believe relaxation is a waste of time. It's essential for recharging our physical and mental well-being. Taking breaks, unwinding, and doing activities we enjoy are crucial for productivity and overall life satisfaction. Relaxation provides the necessary balance to our busy lives, allowing us to be more focused, creative, and better equipped to deal with daily challenges.”

Từ vựng:

  • recharge (v): nạp lại, sạc lại 
  • unwind (v): thư giãn 
  • satisfaction (n): sự hài lòng
  • better equipped: được trang bị tốt

Bài dịch:

Tôi không tin thư giãn là lãng phí thời gian. Nó rất cần thiết để nạp lại sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Nghỉ giải lao, thư giãn và thực hiện các hoạt động mà chúng ta yêu thích là rất quan trọng đối với năng suất và sự hài lòng trong cuộc sống nói chung. Thư giãn mang lại sự cân bằng cần thiết cho cuộc sống bận rộn của chúng ta, cho phép chúng ta tập trung hơn, sáng tạo hơn và được trang bị tốt hơn để đối phó với những thách thức trong cuộc sống hàng ngày.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when you wasted your time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!