Describe your favorite weather - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe your favorite weather” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe your favorite weather

You should say:

  • what kind of weather it is
  • when this weather usually occurs
  • what you usually do during this weather

And explain why you like it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

My favorite weather is undoubtedly a bright, sunny day with a clear blue sky. The perfect temperature for me is around 25 degrees Celsius – not too hot, not too cold.

One of the reasons I adore sunny weather is the sense of energy and vitality it brings. The sunshine feels like nature's own mood enhancer, and I often find myself more motivated and cheerful on such days. It's also an invitation to step outside and engage in outdoor activities, from hiking and picnics to simply strolling in the park.

Moreover, clear and sunny weather brings out the beauty of the natural world. The vivid colors of flowers and greenery appear more vibrant, and bodies of water glisten in the sunlight. It's a photographer's dream, as it makes everything look stunning.

Finally, sunny weather tends to encourage social interactions. People are more inclined to gather, have barbecues, and participate in community events when the sun is shining. The sense of togetherness and celebration that sunny days bring is simply delightful.

Overall, my favorite weather, a bright and sunny day, never fails to fill me with positivity and a deep appreciation for the wonders of the natural world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • undoubtedly (adv): chắc chắn 
  • temperature (n): nhiệt độ 
  • adore (v): yêu thích 
  • vitality (n): sức sống 
  • mood enhancer (n): nâng cao tâm trạng 
  • cheerful (adj): vui vẻ
  • hiking (n): đi bộ đường dài 
  • greenery (n): cây xanh 
  • glisten (v): rực rỡ, phát sáng 
  • stunning (adj): đẹp đẽ
  • participate in: tham gia 
  • delightful (adj): thú vị 
  • wonder (n): kỳ quan 

Bài dịch:

Thời tiết yêu thích của tôi chắc chắn là một ngày nắng đẹp với bầu trời trong xanh. Nhiệt độ lý tưởng đối với tôi là khoảng 25 độ C – không quá nóng cũng không quá lạnh.

Một trong những lý do tôi yêu thích thời tiết nắng là cảm giác tràn đầy năng lượng và sức sống mà nó mang lại. Ánh nắng giống như sự nâng cao tâm trạng của thiên nhiên, và tôi thường thấy mình có động lực và vui vẻ hơn vào những ngày như vậy. Đó cũng giống như một lời mời bước ra ngoài và tham gia vào các hoạt động ngoài trời, từ đi bộ đường dài và dã ngoại cho đến đơn giản là đi dạo trong công viên.

Hơn nữa, thời tiết trong xanh và đầy nắng càng làm nổi bật vẻ đẹp của thế giới tự nhiên. Màu sắc sống động của hoa và cây xanh trở nên rực rỡ hơn và những vùng nước lấp lánh dưới ánh nắng. Đó thật sự là giấc mơ của một nhiếp ảnh gia vì nó khiến mọi thứ trông thật ấn tượng.

Cuối cùng, thời tiết nắng có xu hướng khuyến khích các tương tác xã hội. Mọi người có xu hướng tụ tập, tổ chức tiệc nướng và tham gia các sự kiện cộng đồng khi mặt trời chiếu sáng. Cảm giác đoàn kết và ăn mừng mà những ngày nắng mang lại thật thú vị.

Nhìn chung, thời tiết yêu thích của tôi, một ngày nắng đẹp, luôn mang lại cho tôi cảm giác tích cực và sự trân trọng sâu sắc đối với những kỳ quan của thế giới tự nhiên.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How does the weather influence people’s life?

Thời tiết ảnh hưởng thế nào đến đời sống con người?

Bài mẫu:

“Weather significantly impacts people's lives in many ways. It affects daily activities, clothing choices, and transportation. Extreme weather events can disrupt routines and pose safety risks. Weather can also influence mood and outdoor leisure activities. Furthermore, long-term climate patterns impact agriculture, economy, and migration. In many regions, adaptation to weather patterns is essential for overall well-being and sustainability.”

Từ vựng:

  • extreme (adj): khắc nghiệt 
  • influence (v): ảnh hưởng 
  • climate pattern: kiểu khí hậu 
  • migration (n): di cư 
  • adaptation (n): thích ứng 

Bài dịch:

Thời tiết tác động đáng kể đến cuộc sống của con người theo nhiều cách. Nó ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, lựa chọn quần áo và di chuyển. Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt có thể làm gián đoạn các hoạt động thường ngày và gây ra rủi ro về an toàn. Thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và các hoạt động giải trí ngoài trời. Hơn nữa, các kiểu khí hậu dài hạn tác động đến nông nghiệp, kinh tế và di cư. Ở nhiều vùng, việc thích ứng với các kiểu thời tiết là điều cần thiết cho sự thịnh vượng và bền vững tổng thể.

2.2. How does the weather affect people’s mood?

Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng con người như thế nào?

Bài mẫu:

“The weather can significantly impact people's moods. Sunny and pleasant weather often uplifts spirits and encourages outdoor activities, boosting overall well-being. In contrast, gloomy or stormy weather can lead to feelings of lethargy or sadness. Seasonal affective disorder (SAD) is a known condition related to weather, with symptoms like depression during the colder, darker months. So, weather can have a substantial influence on people's emotional states.”

Từ vựng:

  • pleasant (adj): dễ chịu 
  • uplift (v): nâng cao 
  • lethargy (n): uể oải 
  • symptom (n): triệu chứng 
  • depression (n): trầm cảm 
  • substantial (adj): đáng kể 

Bài dịch:

Thời tiết có thể tác động đáng kể đến tâm trạng của con người. Thời tiết nắng và dễ chịu thường nâng cao tinh thần và khuyến khích các hoạt động ngoài trời, nâng cao sức khỏe tổng thể. Ngược lại, thời tiết u ám hoặc giông bão có thể dẫn đến cảm giác uể oải hoặc buồn bã. Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD) là một tình trạng được biết đến có liên quan đến thời tiết, với các triệu chứng như trầm cảm trong những tháng lạnh hơn, tối hơn. Vì vậy, thời tiết có thể có ảnh hưởng đáng kể đến trạng thái cảm xúc của con người.

2.3. Does the weather have an impact on people’s daily activities?

Thời tiết có ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của con người không?

Bài mẫu:

“Certainly, the weather significantly affects people's daily activities. Extreme conditions like heavy rain or snow can disrupt transportation and work schedules. Sunny days often lead to outdoor activities and a more cheerful mood. Weather can also influence clothing choices and even impact moods and energy levels. People frequently adapt their plans and routines based on the weather, making it a key factor in daily decision-making.”

Từ vựng:

  • significantly (adv): nhiều 
  • cheerful (adj): vui vẻ
  • adapt (v): thích nghi
  • decision-making (n): đưa ra quyết định 

Bài dịch:

Chắc chắn thời tiết ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt hàng ngày của mọi người. Các điều kiện khắc nghiệt như mưa lớn hoặc tuyết có thể làm gián đoạn lịch trình di chuyển và làm việc. Những ngày nắng thường dẫn đến các hoạt động ngoài trời và tâm trạng vui vẻ hơn. Thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn quần áo và thậm chí ảnh hưởng đến tâm trạng cũng như mức năng lượng. Mọi người thường xuyên điều chỉnh kế hoạch và thói quen của mình dựa trên thời tiết, khiến thời tiết trở thành yếu tố then chốt trong việc ra quyết định hàng ngày.

2.4. Should people check the weather forecast every day?

Mọi người có nên kiểm tra dự báo thời tiết hàng ngày không?

Bài mẫu:

“Certainly! Checking the weather forecast regularly is essential for planning daily activities effectively. It helps individuals make informed decisions about clothing, outdoor plans, and commuting. By staying updated, people can ensure their comfort and safety, which is especially important in regions with unpredictable weather. Therefore, checking the weather forecast daily is a practical habit that can enhance daily life.”

Từ vựng:

  • weather forecast: dự báo thời tiết 
  • informed (adj): sáng suốt 
  • unpredictable (adj): khó lường 
  • practical (adj): thiết thực 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên là điều cần thiết để lên kế hoạch hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả. Nó giúp các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về quần áo, kế hoạch hoạt động ngoài trời và việc đi lại. Bằng cách luôn cập nhật thông tin mới nhất, mọi người có thể đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho mình, điều này đặc biệt quan trọng ở những vùng có thời tiết khó lường. Vì vậy, việc xem dự báo thời tiết hàng ngày là một thói quen thiết thực có thể nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

2.5. Where can people get weather reports?

Mọi người có thể lấy thông tin thời tiết ở đâu?

Bài mẫu:

“Weather reports are readily available from plenty of sources. People can access them through television broadcasts, dedicated weather channels, or online platforms such as weather websites and mobile apps. Additionally, many smartphones have built-in weather apps that provide up-to-date forecasts. Radio stations and newspapers often offer weather updates as well, making weather information easily accessible to the public through multiple mediums.”

Từ vựng:

  • broadcast (n): chương trình phát sóng 
  • built-in (adj): tích hợp 
  • up-to-date (adj): mới nhất
  • accessible (adj): tiếp cận được 

Bài dịch:

Thông tin dự báo thời tiết có sẵn từ nhiều nguồn. Mọi người có thể truy cập chúng thông qua các chương trình phát sóng trên truyền hình, các kênh thời tiết chuyên dụng hoặc các nền tảng trực tuyến như trang web thời tiết và ứng dụng di động. Ngoài ra, nhiều điện thoại thông minh có ứng dụng thời tiết tích hợp cung cấp dự báo được cập nhật liên tục. Các đài phát thanh và báo chí cũng thường xuyên cung cấp thông tin cập nhật về thời tiết, giúp công chúng có thể dễ dàng tiếp cận thông tin thời tiết thông qua nhiều phương tiện.

2.6. What are people’s opinions on the weather forecasts?

Quan điểm của mọi người về dự báo thời tiết là gì?

Bài mẫu:

“I believe people's opinions on weather forecasts differ. Many rely on them for planning daily activities, travel, and safety. Some find them quite accurate and valuable, while others may be skeptical due to occasional inaccuracies. Overall, weather forecasts are essential tools for most, but individuals might have differing levels of trust based on their experiences and local forecast accuracy.”

Từ vựng:

  • differ (v): khác nhau 
  • skeptical (adj): nghi ngờ
  • inaccuracy (n): sự không chính xác 
  • trust (n): độ tin cậy 

Bài dịch:

Tôi tin rằng quan điểm của mọi người về dự báo thời tiết là khác nhau. Nhiều người dựa vào chúng để lập kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày, việc đi lại và sự an toàn. Một số người thấy chúng khá chính xác và có giá trị, trong khi những người khác có thể nghi ngờ do đôi khi có những thông tin không chính xác. Nhìn chung, dự báo thời tiết là công cụ thiết yếu đối với hầu hết mọi người, nhưng các cá nhân có thể có mức độ tin cậy khác nhau dựa trên kinh nghiệm của họ và độ chính xác của dự báo tại địa phương.

2.7. How can weather reports affect people’s lives?

Dự báo thời tiết có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người như thế nào?

Bài mẫu:

“Weather reports can significantly impact people's lives by aiding in planning daily activities. Accurate forecasts help individuals prepare for varying weather conditions, such as carrying an umbrella for rain or dressing appropriately for the cold. Farmers depend on weather predictions for planting and harvesting. Extreme weather alerts can also save lives by allowing people to take necessary precautions during storms or natural disasters, ensuring safety and minimizing economic losses.”

Từ vựng:

  • aid (v): hỗ trợ 
  • prediction (n): dự đoán 
  • harvesting (n): thu hoạch 
  • alert (n): cảnh báo 
  • precaution (n): đề phòng 
  • minimize (v): giảm thiểu 

Bài dịch:

Dự báo thời tiết có thể tác động đáng kể đến cuộc sống của mọi người bằng cách hỗ trợ lập kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày. Dự báo chính xác giúp các cá nhân chuẩn bị cho các điều kiện thời tiết khác nhau, chẳng hạn như mang theo ô khi trời mưa hoặc mặc quần áo phù hợp khi trời lạnh. Nông dân phụ thuộc vào dự báo thời tiết để trồng trọt và thu hoạch. Cảnh báo thời tiết cực đoan cũng có thể cứu sống nhiều người bằng cách giúp mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết khi có bão hoặc thiên tai, đảm bảo an toàn và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

2.8. Why are people interested in the weather?

Tại sao mọi người quan tâm đến thời tiết?

Bài mẫu:

“There are some motivations for people's interest in the weather. Firstly, it has a significant impact on our everyday routines, dictating our clothing selections and outdoor activities. Weather often serves as a casual conversation opener and a frequent topic for chit-chat. Secondly, it's essential for ensuring safety, especially in extreme situations. Some individuals find weather fascinating as a hobby, while others rely on weather information for travel or leisure planning. Overall, the weather's influence on both our daily lives and the natural environment renders it an appealing and pertinent subject for many.”

Từ vựng:

  • dictate (v): tác động, ra lệnh 
  • chit-chat (n): trò chuyện thông thường, tán gẫu 
  • fascinating (adj): thu hút 
  • render (v): khiến 
  • pertinent (adj): thích hợp 

Bài dịch:

Có một số động lực khiến mọi người quan tâm đến thời tiết. Thứ nhất, nó có tác động đáng kể đến thói quen hàng ngày của chúng ta, ảnh hưởng tới việc lựa chọn quần áo và các hoạt động ngoài trời của chúng ta. Thời tiết thường đóng vai trò là chủ đề mở đầu cuộc trò chuyện thông thường và là chủ đề thường xuyên để tán gẫu. Thứ hai, nó rất cần thiết để đảm bảo an toàn, đặc biệt là trong những tình huống khắc nghiệt. Một số cá nhân thấy thời tiết hấp dẫn như một sở thích, trong khi những người khác dựa vào thông tin thời tiết để lập kế hoạch du lịch hoặc giải trí. Nhìn chung, ảnh hưởng của thời tiết đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta và môi trường tự nhiên khiến nó trở thành một chủ đề hấp dẫn và thích hợp đối với nhiều người.

2.9. What do people wear in different weather?

Mọi người mặc gì trong những thời tiết khác nhau?

Bài mẫu:

“Almost everyone adapts their clothing to different weather conditions. In hot weather, they wear light and breathable fabrics like shorts and t-shirts. In cold weather, they opt for layers and thicker materials, such as coats and sweaters. Rainy weather calls for waterproof gear, while windy conditions may require scarves and heavy jackets.”

Từ vựng:

  • breathable (adj): thoáng khí 
  • opt for: lựa chọn 
  • waterproof (adj): chống thấm nước 
  • gear (n): trang phục 
  • scarf (n): khăn 

Bài dịch:

Hầu hết mọi người đều điều chỉnh trang phục của mình cho phù hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau. Khi thời tiết nóng bức, họ mặc những loại vải nhẹ và thoáng khí như quần short và áo phông. Khi thời tiết lạnh, họ chọn những chiếc áo nhiều lớp và chất liệu dày hơn, chẳng hạn như áo khoác và áo len. Thời tiết mưa cần trang phục chống thấm nước, trong khi thời tiết gió ta có thể cần khăn quàng cổ và áo khoác dày.

2.10. Why do people need to wear warm/thick clothes when it’s cold outside?

Tại sao mọi người cần mặc quần áo ấm/dày khi trời lạnh?

Bài mẫu:

“Wearing warm or thick clothing in cold weather is necessary to maintain body temperature and protect against the cold's adverse effects. Proper clothing acts as insulation, preserving body heat and preventing excessive heat loss, which can lead to hypothermia or frostbite. It's a matter of health and comfort, allowing individuals to stay warm and safe in cold conditions.”

Từ vựng:

  • adverse (adj): ngược, trái lại
  • insulation (n): cách nhiệt 
  • hypothermia (n): hạ thân nhiệt 
  • frostbite (n): tê cóng 

Bài dịch:

Mặc áo ấm hoặc dày khi trời lạnh là cần thiết để duy trì nhiệt độ cơ thể và bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của cái lạnh. Quần áo phù hợp có tác dụng cách nhiệt, giữ nhiệt cho cơ thể và ngăn ngừa mất nhiệt quá mức, điều có thể dẫn đến hạ thân nhiệt hoặc tê cóng. Đó là vấn đề liên quan tới sức khỏe và sự thoải mái, cho phép mọi người giữ ấm và an toàn trong điều kiện lạnh giá.

2.11. Why do people wear hats on sunny days?

Tại sao người ta đội mũ vào những ngày nắng?

Bài mẫu:

“Wearing hats on sunny days serves some main purposes. Most of the time, it provides shade, protecting the face and head from harmful UV rays, reducing the risk of sunburn and skin damage. Hats also help keep individuals cool by blocking direct sunlight, and they can improve visibility by reducing glare. Also, they are a stylish accessory that complements one's outfit while serving a practical function in sun protection, making them a popular choice on sunny days.”

Từ vựng:

  • shade (n): bóng mát
  • sunburn (n): cháy nắng 
  • visibility (n): tầm nhìn 
  • glare (n): chói 
  • complement (n): tô điểm, hỗ trợ 

Bài dịch:

Đội mũ vào những ngày nắng phục vụ một số mục đích chính. Trong hầu hết thời gian, nó cung cấp bóng mát, bảo vệ mặt và đầu khỏi các tia UV có hại, giảm nguy cơ bị cháy nắng và tổn thương da. Mũ cũng giúp mọi người mát mẻ bằng cách chặn ánh nắng trực tiếp và chúng có thể cải thiện tầm nhìn bằng cách giảm độ chói từ nắng. Ngoài ra, chúng còn là một phụ kiện thời trang giúp tô điểm cho trang phục của một người đồng thời có chức năng chống nắng thiết thực, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong những ngày nắng.

2.12. How many seasons are there in your country?

Đất nước của bạn có bao nhiêu mùa?

Bài mẫu:

“In my country, we typically experience four distinct seasons: spring, summer, autumn, and winter. Each season brings its own weather patterns and unique characteristics, which influence various aspects of daily life, from clothing choices to outdoor activities and cultural traditions. The change of seasons is often celebrated and marks the passage of time throughout the year.”

Từ vựng:

  • distinct (adj): rõ rệt, riêng biệt 
  • characteristic (n): đặc điểm 
  • celebrate (v): tổ chức, kỉ niệm
  • throughout (adv): trong suốt, xuyên suốt 

Bài dịch:

Ở nước tôi, chúng tôi thường có bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông. Mỗi mùa mang những kiểu thời tiết và đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày, từ việc lựa chọn quần áo đến các hoạt động ngoài trời và truyền thống văn hóa. Sự thay đổi của các mùa thường được kỷ niệm và đánh dấu thời gian trôi qua trong suốt cả năm.

2.13. Has climate change affected your country?

Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến đất nước của bạn không?

Bài mẫu:

“Yes, climate change has impacted my country. We've observed more frequent and severe weather events, such as storms and heatwaves. Changing rainfall patterns affect agriculture, leading to crop losses. Rising sea levels threaten coastal areas. The government is taking steps to mitigate these effects, but climate change remains a pressing concern that requires global cooperation and long-term efforts to address.”

Từ vựng:

  • frequent (adj): thường xuyên  
  • severe (adj): khắc nghiệt 
  • rising sea level: mực nước biển dâng cao 
  • mitigate (v): giảm thiểu  
  • climate change: biến đổi khí hậu 
  • cooperation (n): sự hợp tác 

Bài dịch:

Đúng vậy, biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến đất nước tôi. Chúng tôi đã quan sát thấy các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và thường xuyên hơn, chẳng hạn như bão và các đợt nắng nóng. Thay đổi mô hình lượng mưa ảnh hưởng đến nông nghiệp, dẫn đến mất mùa màng. Mực nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển. Chính phủ đang thực hiện các bước để giảm thiểu những tác động này, nhưng biến đổi khí hậu vẫn là mối lo ngại cấp bách đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và nỗ lực lâu dài để giải quyết.

2.14. Which festivals are related to the seasons in your country?

Những lễ hội nào liên quan đến các mùa ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, Vietnam, we have plenty of festivals tied to the seasons. For example, the Lunar New Year, or Tet, marks the arrival of spring. The Mid-Autumn Festival, also known as the Moon Festival, celebrates the autumn season. These festivals are deeply rooted in our culture and provide an opportunity to embrace the changes in nature and the associated traditions and celebrations.”

Từ vựng:

  • mark (v): đánh dấu 
  • root (v): có nguồn gốc 
  • embrace (v): đón nhận 
  • tradition (n): truyền thống 

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, Việt Nam, có rất nhiều lễ hội gắn liền với các mùa. Ví dụ, Tết Nguyên đán, hay Tết, đánh dấu sự xuất hiện của mùa xuân. Tết Trung Thu hay còn gọi là Moon Festival là dịp kỷ niệm mùa thu. Những lễ hội này có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa của chúng tôi và mang đến cơ hội đón nhận những thay đổi trong thiên nhiên cũng như các truyền thống và lễ kỷ niệm liên quan.

2.15. What’s the weather usually like in your hometown?

Thời tiết ở quê hương bạn thường như thế nào?

Bài mẫu:

“The weather in my hometown is typically quite moderate. We experience all four seasons, with warm summers, cool autumns, cold winters, and mild springs. Summers are pleasantly warm without being scorching, while winters can be chilly but rarely extremely cold. Overall, our region enjoys a comfortable and balanced climate throughout the year.”

Từ vựng:

  • moderate (adj): ôn hòa 
  • mild (adj): dễ chịu, ôn hòa
  • scorching (adj): nóng như thiêu đốt 
  • climate (n): khí hậu 

Bài dịch:

Thời tiết ở quê tôi thường khá ôn hòa. Chúng tôi trải qua đủ bốn mùa, với mùa hè ấm áp, mùa thu mát mẻ, mùa đông lạnh giá và mùa xuân ôn hòa. Mùa hè ấm áp dễ chịu mà không bị nóng như thiêu đốt, trong khi mùa đông có thể lạnh nhưng hiếm khi cực kỳ lạnh. Nhìn chung, khu vực của chúng tôi có khí hậu thoải mái và cân bằng quanh năm.

2.16. What do people do on rainy days? What do they do on sunny days?

Vào ngày mưa người ta làm gì? Họ làm gì vào những ngày nắng?

Bài mẫu:

“On rainy days, people often engage in indoor activities like reading, watching movies, or pursuing hobbies. Rain can create a cozy atmosphere for relaxation. On sunny days, people are more inclined to enjoy outdoor activities such as picnics, sports, or going to the beach. The sunshine invites outdoor exploration and social gatherings, offering a range of recreational options.”

Từ vựng:

  • engage in: tham gia 
  • atmosphere (n): không khí 
  • incline (v): có xu hướng 
  • gathering (n): buổi tụ họp 
  • recreational (adj): giải trí 

Bài dịch:

Vào những ngày mưa, mọi người thường tham gia các hoạt động trong nhà như đọc sách, xem phim hoặc theo đuổi sở thích của mình. Mưa có thể tạo ra một bầu không khí ấm cúng để thư giãn. Vào những ngày nắng, mọi người có xu hướng tận hưởng các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, thể thao hay đi biển. Ánh nắng thường dẫn tới các hoạt động khám phá ngoài trời và tụ tập xã hội, mang đến nhiều lựa chọn giải trí.

2.17. When it’s rainy outside, how can people go to work?

Khi trời mưa, mọi người đi làm như thế nào?

Bài mẫu:

“When it's rainy outside, people can still go to work by using different modes of transportation. Most commonly, some people rely on vehicles like cars, buses, or taxis, making sure to drive safely in inclement weather. Others might choose to walk if their workplace is nearby, while some cities have well-established public transportation systems that can be used during rainy days, ensuring that commuting to work remains possible despite the weather conditions.”

Từ vựng:

  • inclement (adj): khắc nghiệt 
  • well-established (adj): thiết lập tốt, ổn 
  • ensure (v): đảm bảo 
  • commute (v): di chuyển, đi 

Bài dịch:

Khi trời mưa, mọi người vẫn có thể đi làm bằng nhiều phương tiện khác nhau. Thông thường, một số người sử dụng các phương tiện như ô tô, xe buýt hoặc taxi để đảm bảo lái xe an toàn trong thời tiết khắc nghiệt. Những người khác có thể chọn đi bộ nếu nơi làm việc của họ ở gần, trong khi một số thành phố có hệ thống giao thông công cộng được thiết lập tốt có thể được sử dụng trong những ngày mưa, đảm bảo rằng mọi người vẫn có thể đi làm được bất chấp điều kiện thời tiết.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe your favorite weather” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!