Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Phân tích
1.1. Phân tích đề bài
Đề bài:
As the demand for oil and gas continues to rise, there is a growing need to explore these energy sources in remote locations. Do you believe the benefits of exploiting these areas outweigh the drawbacks of causing environmental damage?
Khi nhu cầu về dầu khí tiếp tục tăng, nhu cầu khám phá những nguồn năng lượng này ở những địa điểm xa xôi cũng ngày càng lớn. Bạn có tin rằng lợi ích của việc khai thác tại những khu vực này lớn hơn những nhược điểm của nó về việc gây ảnh hưởng tới môi trường không?
=> Đề bài này thuộc dạng Advantages and disadvantages.
Xem thêm: Cách làm dạng bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2 (kèm bài mẫu)
1.2. Dàn ý
Introduction:
- Nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng về dầu khí đã dẫn đến việc thăm dò ở những khu vực xa xôi và hoang sơ hơn.
=> The growing global demand for oil and gas has led to their exploration in more remote and pristine areas.
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Mặc dù những lợi ích kinh tế ngắn hạn có thể khá rõ ràng nhưng tôi khẳng định chắc chắn rằng những thiệt hại lâu dài và không thể khắc phục được về môi trường sẽ vượt xa những lợi ích này.
=> While short-term economic gains may be apparent, I firmly contend that the long-lasting and often irreversible environmental damage far outweighs these advantages.
Body 1: Biện chứng số một:
- Khai thác các khu vực xa xôi để tìm kiếm dầu và khí đốt gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các hệ sinh thái mong manh. Các hoạt động khoan, khai thác và vận chuyển có thể làm gián đoạn các hệ sinh thái này → dẫn đến phá hủy môi trường sống và nguy cơ tuyệt chủng của vô số loài.
=> Exploiting remote areas for oil and gas causes severe harm to fragile ecosystems. Drilling, excavation, and transportation activities can disrupt these ecosystems → lead to habitat destruction and the endangerment of countless species.
- Ví dụ, các tràn dầu ở các môi trường biển xa xôi đã được biết với việc làm ô nhiễm một diện tích rộng lớn của bờ biển, gây ngạt chết động vật biển, làm gián đoạn các ngành công nghiệp đánh bắt cá địa phương và gây ra tổn thương lâu dài cho các hệ sinh thái mong manh.
=> For instance, oil spills in remote marine environments have been known to contaminate vast stretches of coastline, suffocating marine life, disrupting local fishing industries, and causing long-term harm to fragile ecosystems.
Body 2: Biện chứng số hai:
- Việc khai thác và vận chuyển dầu và khí ở các vùng xa xôi thường mang theo nguy cơ tiềm ẩn xảy ra các vụ tràn dầu và tai nạn kinh khủng → gây ra hậu quả thảm khốc cho môi trường.
=> The extraction and transportation of oil and gas in remote regions often entail the risk of devastating spills and accidents → cause catastrophic consequences for the environment.
- Những hậu quả của các tai nạn như vậy kéo dài hàng thập kỷ, gây ra thiệt hại lớn cho biển, các vùng ven bờ biển và cộng đồng địa phương, và tốn hàng tỷ đô la cho các nỗ lực làm sạch.
=> The repercussions of such accidents are long-lasting, causing immense damage to marine life, coastlines, and local communities, and costing billions in cleanup efforts.
Conclusion:
- Tóm tắt lại bài làm:
=> In conclusion, while oil and gas extraction in remote areas may yield short-term economic gains, the significant and often irreversible environmental harm far outweighs these benefits. We must prioritize sustainable and environmentally responsible energy alternatives to mitigate these adverse effects and ensure a healthier and more sustainable future for our planet.
2. Bài mẫu Band 8.0+
As the demand for oil and gas continues to rise, there is a growing need to explore these energy sources in remote locations. Do you believe the benefits of exploiting these areas outweigh the drawbacks of causing environmental damage?
The growing global demand for oil and gas has led to their exploration in more remote and pristine areas. While short-term economic gains may be apparent, I firmly contend that the long-lasting and often irreversible environmental damage far outweighs these advantages.
One of the foremost drawbacks of exploiting remote areas for oil and gas is the severe harm it inflicts on fragile ecosystems. These pristine environments, often rich in biodiversity, are crucial for maintaining ecological balance and the overall health of our planet. Drilling, excavation, and transportation activities can disrupt these ecosystems, leading to habitat destruction and the endangerment of countless species. For instance, oil spills in remote marine environments have been known to contaminate vast stretches of coastline, suffocating marine life, disrupting local fishing industries, and causing long-term harm to fragile ecosystems. The oil industry's presence in these areas poses a significant threat to their survival.
Furthermore, the extraction and transportation of oil and gas in remote regions often entail the risk of devastating spills and accidents. History has shown that even with stringent safety measures in place, accidents can and do happen. These incidents have catastrophic consequences for the environment, as witnessed in events like the Deepwater Horizon oil spill in the Gulf of Mexico. The repercussions of such accidents are long-lasting, causing immense damage to marine life, coastlines, and local communities, and costing billions in cleanup efforts.
In conclusion, while oil and gas extraction in remote areas may yield short-term economic gains, the significant and often irreversible environmental harm far outweighs these benefits. We must prioritize sustainable and environmentally responsible energy alternatives to mitigate these adverse effects and ensure a healthier and more sustainable future for our planet.
Số từ: 281
- pristine (adj): hoang sơ
- apparent (adj): rõ ràng
- irreversible (adj): không thể đảo ngược, không thể khắc phục được
- severe (adj): nghiêm trọng
- fragile (adj): mong manh
- biodiversity (n): đa dạng sinh học
- excavation (n): sự khai quật
- habitat destruction: phá hủy môi trường sống
- contaminate (v): làm ô nhiễm
- suffocate (v): làm ngạt thở
- entail (v): tiềm ẩn
- stringent (adj): nghiêm ngặt
- catastrophic (adj): thảm khốc
- repercussion (n): hệ quả
- sustainable (adj): bền vững
- mitigate (v): giảm thiểu
Bài dịch:
Nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng về dầu khí đã dẫn đến việc thăm dò ở những khu vực xa xôi và hoang sơ hơn. Mặc dù những lợi ích kinh tế ngắn hạn có thể khá rõ ràng nhưng tôi khẳng định chắc chắn rằng những thiệt hại lâu dài và không thể khắc phục được về môi trường sẽ nhiều hơn hẳn những lợi ích này.
Một trong những hạn chế lớn nhất của việc khai thác dầu khí ở những vùng sâu vùng xa là tác hại nghiêm trọng mà nó gây ra cho các hệ sinh thái mỏng manh. Những môi trường nguyên sơ này, thường giàu đa dạng sinh học, rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và sức khỏe tổng thể của hành tinh chúng ta. Các hoạt động khoan, khai quật và vận chuyển có thể phá vỡ các hệ sinh thái này, dẫn đến hủy hoại môi trường sống và gây nguy hiểm cho vô số loài vật. Ví dụ, sự cố tràn dầu ở môi trường biển xa xôi được biết là gây ô nhiễm những dải bờ biển rộng lớn, làm ngạt thở sinh vật biển, làm gián đoạn ngành đánh bắt cá địa phương và gây tổn hại lâu dài cho các hệ sinh thái mỏng manh. Sự hiện diện của ngành công nghiệp dầu mỏ ở những khu vực này đặt ra mối đe dọa đáng kể cho sự sống còn của chúng.
Hơn nữa, việc khai thác và vận chuyển dầu khí ở những vùng xa xôi thường tiềm ẩn nguy cơ xảy ra sự cố tràn dầu và tai nạn nghiêm trọng. Lịch sử đã chỉ ra rằng ngay cả khi áp dụng các biện pháp an toàn nghiêm ngặt, tai nạn vẫn có thể và chắc chắn sẽ xảy ra. Những sự cố này gây ra hậu quả thảm khốc cho môi trường, như đã được chứng kiến trong các sự kiện như vụ tràn dầu Deepwater Horizon ở Vịnh Mexico. Hậu quả của những tai nạn như vậy thường rất lâu dài, gây thiệt hại to lớn cho sinh vật biển, bờ biển và cộng đồng địa phương, đồng thời tiêu tốn hàng tỷ USD cho nỗ lực dọn dẹp sạch chúng.
Tóm lại, mặc dù việc khai thác dầu khí ở vùng sâu vùng xa có thể mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn nhưng những tác hại môi trường to lớn và không thể khắc phục được lại vượt xa những lợi ích này. Chúng ta phải ưu tiên các giải pháp thay thế năng lượng bền vững và có trách nhiệm với môi trường để giảm thiểu những tác động bất lợi này, đảm bảo một tương lai lành mạnh và bền vững hơn cho hành tinh của chúng ta.
IELTS INTENSIVE WRITING - LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ESSAY + CHẤM CHỮA ESSAY BẰNG AI Khóa học bao gồm: ✍️Phân tích chi tiết essay sample: Các bài viết được phân tích chi tiết => Giúp bạn nắm được công thức phát triển ý của đoạn và bài. Các từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📖Luyện tập từ vựng: Mỗi bài đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học => Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng hơn rất nhiều 📝Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp: Đa dạng bài tập ngữ pháp, điền từ, cụm từ liên kết, đại từ => Hạn chế lỗi sai khi viết bài. 📑Thực hành viết lại câu: Bài tập viết lại câu giúp nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh. 🌐Tính năng chấm WRITING bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Writing của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing Task 2 thuộc Topic Resource Exploitation đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment