Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Phân tích
1.1. Phân tích đề bài
Đề bài:
It has been observed that nations with longer average working hours tend to have greater economic success compared to those with shorter working hours. To what extent do you agree or disagree?
Người ta quan sát thấy rằng các quốc gia có thời gian làm việc trung bình dài hơn có xu hướng đạt được thành công về kinh tế cao hơn so với những quốc gia có thời gian làm việc ngắn hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với điều này?
=> Đề bài này thuộc dạng Agree or Disagree.
Xem thêm: Cách làm dạng bài Agree or Disagree IELTS Writing Task 2
1.2. Dàn ý
Introduction:
- Mặc dù sự thật là một số quốc gia có thời gian làm việc dài hơn có thể đạt được thành công kinh tế lớn hơn, tuy nhiên ta cũng cần phải xem xét các yếu tố và thách thức khác nảy sinh từ thời gian làm việc kéo dài.
=> While it's true that some countries with longer working hours may appear to achieve greater economic success, it is essential to consider various factors and challenges that arise from extended working hours.
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Tôi không đồng ý với quan điểm cho rằng thời gian làm việc dài hơn là động lực duy nhất hoặc thậm chí là động lực chính cho thành công kinh tế.
=> I disagree with the notion that longer working hours are the sole or even the primary driver of economic success.
Body 1: Biện chứng số một:
- Thời gian làm việc lâu hơn không luôn đồng nghĩa với việc tăng năng suất hoặc hiệu quả. Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc làm việc kéo dài thường dẫn đến kết quả ngược lại như mệt mỏi, giảm tập trung và sự sáng tạo, cũng như khả năng mắc sai lầm cao hơn.
=> Longer working hours do not always equate to increased productivity or efficiency. In fact, research has shown that extended workdays often result in diminishing returns such as fatigue, reduced concentration and creativity, as well as a higher likelihood of making mistakes.
- Ví dụ, trong một số ngành công nghiệp, việc áp đặt nhân viên làm việc với thời gian làm việc cực kỳ dài đã được ghi nhận có liên quan với việc mắc lỗi nhiều hơn và giảm sản lượng đầu ra, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
=> For instance, in some industries, pushing employees to work exceptionally long hours has been linked to increased workplace errors and decreased output, ultimately affecting the company's bottom line negatively.
Body 2: Biện chứng số hai:
- Giờ làm việc quá dài có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe của lực lượng lao động → các vấn đề về sức khỏe về cả thể chất và tinh thần có thể phát sinh: căng thẳng, kiệt sức, và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính tăng lên → dẫn đến sự vắng mặt, chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn và giảm sự hài lòng tổng thể về công việc.
=> Excessively long working hours can have detrimental effects on the well-being of the workforce → physical and mental health issues may arise: stress, burnout, and an increased risk of chronic illnesses → lead to absenteeism, higher healthcare costs, and reduced overall job satisfaction
Conclusion:
- Tóm tắt lại bài làm:
=> In conclusion, extended working hours can lead to decreased productivity, negative impacts on health, and reduced overall quality of life for citizens. Therefore, I disagree that longer working hours are the primary driver of economic success, as they come with significant trade-offs and challenges that should not be overlooked.
2. Bài mẫu Band 8.0+
It has been observed that nations with longer average working hours tend to have greater economic success compared to those with shorter working hours. To what extent do you agree or disagree?
While it's true that some countries with longer working hours may appear to achieve greater economic success, it is essential to consider various factors and challenges that arise from extended working hours. I disagree with the notion that longer working hours are the sole or even the primary driver of economic success.
First and foremost, longer working hours do not always equate to increased productivity or efficiency. In fact, research has shown that extended workdays often result in diminishing returns. When employees work excessively long hours, fatigue sets in, leading to reduced concentration and creativity, as well as a higher likelihood of making mistakes. For instance, in some industries, pushing employees to work exceptionally long hours has been linked to increased workplace errors and decreased output, ultimately affecting the company's bottom line negatively. This can have a counterproductive effect on overall economic performance, as businesses may incur more costs due to errors or decreased productivity.
Furthermore, excessively long working hours can have detrimental effects on the well-being of the workforce. Physical and mental health issues may arise, including stress, burnout, and an increased risk of chronic illnesses. These health-related concerns can lead to absenteeism, higher healthcare costs, and reduced overall job satisfaction. Consequently, nations with longer working hours may experience a decrease in the overall quality of life for their citizens, which is not conducive to sustained economic success.
In conclusion, extended working hours can lead to decreased productivity, negative impacts on health, and reduced overall quality of life for citizens. Therefore, I disagree that longer working hours are the primary driver of economic success, as they come with significant trade-offs and challenges that should not be overlooked.
Số từ: 278
- extended working hour: giờ làm việc kéo dài
- equate (v): đồng nghĩa
- productivity (n): năng suất
- efficiency (n): hiệu quả
- fatigue (n): mệt mỏi, kiệt sức
- exceptionally (adv): một cách bất thường
- bottom line: lợi nhuận cuối cùng
- counterproductive (adj): phản tác dụng, ngược
- incur (v): phát sinh
- detrimental (adj): có hại
- burnout (n): kiệt sức
- chronic illness: bệnh mãn tính
- absenteeism (n): sự vắng mặt
- conducive (adj): có lợi
- trade-off: đánh đổi
- overlook (v): bỏ qua
Bài dịch:
Mặc dù sự thật là một số quốc gia có thời gian làm việc dài hơn có thể đạt được thành công kinh tế lớn hơn, tuy nhiên ta cũng cần phải xem xét các yếu tố và thách thức khác nảy sinh từ thời gian làm việc kéo dài. Tôi không đồng ý với quan điểm cho rằng thời gian làm việc dài hơn là động lực duy nhất hoặc thậm chí là động lực chính cho thành công kinh tế.
Đầu tiên, thời gian làm việc dài hơn không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc tăng năng suất hoặc hiệu quả. Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra rằng giờ làm việc kéo dài thường dẫn đến việc lợi nhuận giảm dần. Khi nhân viên làm việc quá nhiều giờ, sự mệt mỏi sẽ xuất hiện, dẫn đến việc giảm khả năng tập trung và sáng tạo cũng như tăng khả năng mắc sai lầm hơn. Ví dụ, trong một số ngành công nghiệp, việc ép nhân viên làm việc nhiều giờ một cách bất thường có liên quan đến việc gia tăng sai sót tại nơi làm việc và giảm sản lượng, cuối cùng ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty. Điều này có thể phản tác dụng đối với hiệu quả kinh tế tổng thể, vì doanh nghiệp có thể phải chịu nhiều chi phí hơn do sai sót hoặc giảm năng suất.
Ngoài ra, thời gian làm việc quá dài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người lao động. Các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần có thể phát sinh, bao gồm căng thẳng, kiệt sức và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Những lo ngại liên quan đến sức khỏe này có thể dẫn đến tình trạng vắng mặt, chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn và giảm sự hài lòng trong công việc nói chung. Do đó, các quốc gia có thời gian làm việc dài hơn có thể bị giảm chất lượng cuộc sống nói chung của người dân, điều này không có lợi cho sự thành công kinh tế bền vững.
Tóm lại, thời gian làm việc kéo dài có thể dẫn đến việc giảm năng suất, tác động tiêu cực đến sức khỏe và giảm chất lượng cuộc sống nói chung của người dân. Vì vậy, tôi không đồng ý rằng thời gian làm việc dài hơn là động lực chính dẫn đến thành công kinh tế, vì chúng đi kèm với những đánh đổi và thách thức đáng kể mà ta không nên bỏ qua.
IELTS INTENSIVE WRITING - LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ESSAY + CHẤM CHỮA ESSAY BẰNG AI Khóa học bao gồm: ✍️Phân tích chi tiết essay sample: Các bài viết được phân tích chi tiết => Giúp bạn nắm được công thức phát triển ý của đoạn và bài. Các từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📖Luyện tập từ vựng: Mỗi bài đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học => Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng hơn rất nhiều 📝Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp: Đa dạng bài tập ngữ pháp, điền từ, cụm từ liên kết, đại từ => Hạn chế lỗi sai khi viết bài. 📑Thực hành viết lại câu: Bài tập viết lại câu giúp nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh. 🌐Tính năng chấm WRITING bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Writing của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing Task 2 thuộc Topic Working hours đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment