Confident đi với giới từ gì?

Confident là một tính từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa "tự tin". Tuy thường xuyên được sử dụng, nhiều người vẫn chưa rõ Confident kết hợp với giới từ nào. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giải đáp nghĩa của Confident, các giới từ đi kèm với từ này, và tổng hợp các cấu trúc thông dụng với confident giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng chính xác.

I. Confident là gì?

Confident nghĩa là gì?

Confident là gì?

Confident là một tính từ thường gặp trong tiếng Anh với nhiều cách hiểu khác nhau. Theo Oxford, khi bạn mô tả ai đó là "confident," nghĩa là họ có niềm tin vào chính mình và có thể thể hiện sự tự tin khi đối mặt với các tình huống khó khăn, thử thách, kế hoạch hoặc tương lai.

→ Ví dụ: Despite the challenges, she remained confident in her decision to move abroad for work. (Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn giữ vững niềm tin vào quyết định chuyển ra nước ngoài làm việc.)

Ngoài ra, confident còn có thể mang ý nghĩa là cảm giác chắc chắn rằng một điều gì đó sẽ diễn ra theo cách bạn mong đợi hoặc hy vọng.

→ Ví dụ: The weather forecast was good, and he felt confident that their outdoor wedding would go smoothly. (Dự báo thời tiết tốt, và anh ấy chắc chắn rằng đám cưới ngoài trời của họ sẽ diễn ra suôn sẻ.)

II. Confident đi với giới từ gì?

Confident + giới từ nào? Như đã đề cập ở trên, mặc dù nghĩa cơ bản chỉ là "tự tin," Confident có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra nhiều cấu trúc đa dạng. Về ý nghĩa, các cấu trúc với Confident không khác biệt quá lớn, nhưng vẫn khá khó để nắm bắt đầy đủ. Vì vậy, hãy cùng tham khảo phần dưới đây để hiểu rõ hơn về các giới từ đi kèm với Confident nhé!

Confident đi với giới từ gì?

Confident đi với giới từ gì?

1. Confident of

Of là giới từ được sử dụng phổ biến nhất sau Confident, với ý nghĩa và cách dùng rất đơn giản. Confident of mang nghĩa là "tự tin, chắc chắn về điều gì đó, một tình huống hoặc một ai đó".

Cấu trúc:

S + be + confident of + sth/sb

→ Ví dụ: He was confident of winning the debate competition due to his strong arguments. (Anh ấy tự tin sẽ thắng trong cuộc thi tranh luận nhờ các luận điểm mạnh mẽ của mình.)

2. Confident in

Trong đa số các trường hợp, In và Of có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hơn nữa, rất ít khi bạn phải phân biệt giữa hai cấu trúc này.

Tuy nhiên, Confident in thường được dùng để diễn tả niềm tin vào khả năng của ai đó hoặc một điều gì đó, với sự tin tưởng rằng nó sẽ đạt được kết quả hoặc thành công.

Cấu trúc:

S + be + confident in + sth/sb

→ Ví dụ: The coach is confident in his players' skills, knowing they can win the championship. (Huấn luyện viên tự tin vào kỹ năng của các cầu thủ, biết rằng họ có thể giành chức vô địch.)

3. Confident about

Cấu trúc "confident about + N" cũng thể hiện sự tự tin, niềm tin và sự tin tưởng của người nói đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể mà họ đang nhắc đến.

S + be + confident about + sth/sb

→ Ví dụ: The manager is confident about the new product launch, as the marketing team has done extensive research. (Quản lý tự tin về việc ra mắt sản phẩm mới, vì đội ngũ tiếp thị đã thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng.)

4. Confident with

Cấu trúc "confident with + N/V-ing" cũng có thể dùng để diễn tả sự tự tin, niềm tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống hoặc kỹ năng cụ thể. Đây là một cấu trúc ít phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù về mặt ngữ pháp, nó hoàn toàn đúng và có thể được sử dụng trong văn viết, nhưng tần suất xuất hiện của Confident with thấp hơn đáng kể so với các cấu trúc khác, mặc dù ý nghĩa của nó vẫn thường giữ nguyên.

S + be + confident with + sb/sth

→ Ví dụ: The chef is confident with the new recipe, as it has been tested several times in the kitchen. (Đầu bếp tự tin với công thức mới, vì nó đã được thử nghiệm nhiều lần trong bếp.)

Thay vào đó, "confident with" thường được sử dụng phổ biến hơn khi diễn tả sự tin tưởng vào người khác và cảm giác thoải mái khi ở bên cạnh họ.

→ Ví dụ: He is confident with his teammates, knowing they will never let him down. (Anh ấy tin tưởng vào các đồng đội của mình, vì biết rằng họ sẽ không bao giờ làm anh thất vọng.)

III. Các cấu trúc khác của Confident

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Confident that + clause

Biểu thị sự tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó, thường dùng trong các tình huống dự đoán về tương lai.

The coach is confident that the team will perform better in the next match after intense training. (Huấn luyện viên tự tin rằng đội sẽ thi đấu tốt hơn trong trận tiếp theo sau quá trình huấn luyện nghiêm túc.)

V (appear, become, get, grow, feel, sound, look,…) + confident

Tùy thuộc vào động từ, cấu trúc này sẽ làm rõ thêm ý nghĩa của "confident." Động từ trong câu sẽ được chia theo thì thích hợp.

She became confident after successfully completing her first solo project. (Cô ấy trở nên tự tin hơn sau khi hoàn thành thành công dự án đầu tiên của mình.)

Have confidence in sb

Tin tưởng vào ai đó.

The CEO has confidence in the new product's potential to revolutionize the market. (Giám đốc điều hành tin tưởng vào tiềm năng của sản phẩm mới trong việc thay đổi thị trường.)

Take sbd into one’s confidence

Chia sẻ suy nghĩ, bí mật với ai đó một cách chân thành.

She took her sister into her confidence and shared her plans for the future. (Cô ấy chia sẻ những kế hoạch tương lai của mình với chị gái một cách chân thành.)

Misplace one’s confidence

Đặt niềm tin sai chỗ, dẫn đến hậu quả không mong muốn.

She misplaced her confidence in her business partner, who eventually betrayed her. (Cô ấy đã đặt niềm tin sai chỗ vào đối tác kinh doanh, người cuối cùng đã phản bội cô.)

Worm oneself into sbd’s confidence

Dùng chiến thuật để giành được lòng tin của ai đó, thường là một cách gian lận hoặc có tính toán.

The journalist wormed his way into the company’s inner circle to expose its corruption. (Nhà báo đã dùng chiến thuật để giành được lòng tin của những người trong công ty nhằm phơi bày tham nhũng.)

To give one’s confidence to sbd

Đặt lòng tin vào ai đó.

She gave her confidence to her team, motivating them to push through the difficult project. (Cô ấy đã truyền niềm tin cho đội ngũ của mình, khích lệ họ vượt qua dự án khó khăn.)

Exchange confidences

Miêu tả việc hai hoặc nhiều người chia sẻ bí mật hoặc thông tin riêng tư một cách chân thành và tin tưởng. Trong quá trình này, mỗi người thường chia sẻ những thông tin cá nhân của mình và nhận lại sự tin tưởng từ người khác.

After years of friendship, they finally exchanged confidences about their fears and insecurities. (Sau nhiều năm bạn bè, họ cuối cùng đã trao đổi tâm sự về những nỗi sợ và sự thiếu tự tin của mình.)

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confident

Từ đồng nghĩa

Giải thích

Từ trái nghĩa

Giải thích

Assured

Tin tưởng, tự tin về điều gì đó, không lo lắng.

Doubtful

Hoài nghi, không chắc chắn về điều gì đó.

Self-assured

Tự tin, không nghi ngờ vào bản thân.

Insecure

Thiếu tự tin, cảm thấy không chắc chắn.

Certain

Chắc chắn, không có sự nghi ngờ.

Uncertain

Không chắc chắn, không rõ ràng.

Positive

Lạc quan, tự tin vào kết quả tốt đẹp.

Pessimistic

Bi quan, thiếu hy vọng vào kết quả tốt đẹp.

Secure

Cảm thấy an toàn, vững chắc, tự tin.

Unstable

Không ổn định, thiếu sự vững vàng, tự tin.

Proud

Tự hào, cảm thấy tự tin vào bản thân hoặc thành tựu.

Shy

Nhút nhát, thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc hành động.

Poised

Bình tĩnh, tự tin và có thái độ vững vàng.

Nervous

Lo lắng, thiếu tự tin, không thoải mái.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng những thông tin mà STUDY4 chia sẻ trên đây đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi về các giới từ đi kèm với confident. Bài viết đã cung cấp những giải thích chi tiết cùng ví dụ minh họa, vì vậy đừng quên đọc lại kỹ nội dung và luyện tập để củng cố kiến thức nhé!