"Arrive" là một động từ quen thuộc với những ai học và sử dụng tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người vẫn chưa chắc chắn về việc "arrive" đi với giới từ nào. Nếu bạn cũng đang phân vân về cấu trúc đúng của "arrive," thì bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ. Cùng STUDY4 khám phá chi tiết ý nghĩa của "arrive," và các giới từ đi kèm "arrive" ngay dưới đây!
I. Arrive là gì?
Arrive là gì?
"Arrive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến hoặc đạt tới một địa điểm. Động từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động "tới một vị trí cụ thể" hoặc "đến đích sau một thời gian di chuyển." Cụ thể, điều này có thể áp dụng cho các phương tiện giao thông như ô tô, máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, hoặc bất kỳ loại phương tiện nào khác.
→ Ví dụ: After hours of sailing, the ship finally arrived at the harbor. (Sau nhiều giờ lênh đênh trên biển, chiếc tàu cuối cùng cũng đã cập cảng.)
"Arrive" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn đạt sự đạt được một mục tiêu hoặc tiến tới một giai đoạn nhất định trong công việc hay cuộc sống.
→ Ví dụ: He feels like he has truly arrived in his career after receiving the promotion. (Anh ấy cảm thấy như đã thực sự đạt được thành tựu trong sự nghiệp sau khi được thăng chức.)
Ngoài ra, "arrive" còn mang nghĩa sắp xảy ra hoặc sắp đến, đặc biệt khi nhắc đến điều mà bạn đã mong đợi từ trước (thường áp dụng với một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể).
→ Ví dụ: The day of the big concert finally arrived, and the crowd was buzzing with excitement. (Ngày của buổi hòa nhạc lớn cuối cùng cũng đến, và đám đông đầy háo hức.)
II. Arrive đi với giới từ gì?
Arrive đi với giới từ gì?
Để giải đáp câu hỏi “Arrive” đi với giới từ nào, hay khi nào dùng “Arrive at” và “Arrive in,” hãy cùng STUDY4 tìm hiểu về các cấu trúc “Arrive” đi kèm với giới từ nhé.
1. Arrive in
Trước hết, sau động từ “Arrive” sẽ là giới từ “in” trong những trường hợp sau:
- Arrive in + địa điểm: dùng với các địa điểm lớn như quốc gia, vùng lãnh thổ, thành phố.
- Arrive in + thời gian: dùng với các mốc thời gian như tháng, năm hoặc các mùa trong năm.
→ Ví dụ: The author arrived in Cairo, eager to gather inspiration for her next historical novel. (Tác giả đã đến Cairo, háo hức tìm kiếm cảm hứng cho tiểu thuyết lịch sử tiếp theo của mình.)
2. Arrive at
Bên cạnh giới từ "in," động từ "Arrive" còn có thể kết hợp với giới từ "at." Cấu trúc "Arrive at" có cách sử dụng giống với "Arrive in," nhưng sự khác biệt nằm ở loại địa điểm và thời gian. Cụ thể:
- Arrive at + địa điểm: dùng với các địa điểm nhỏ như công viên, sân bay, bến xe, v.v.
- Arrive at + thời gian: dùng với các mốc thời gian cụ thể, như giờ.
- Arrive at something: dùng để chỉ việc đạt được một thỏa thuận sau khi đã xem xét và đánh giá kỹ lưỡng.
→ Ví dụ: When we arrived at the art gallery, the artist herself was there to explain her work. (Khi chúng tôi đến phòng triển lãm nghệ thuật, chính nghệ sĩ đó có mặt ở đó để giải thích về tác phẩm của mình.)
- So sánh Arrive at và Arrive in:
Tiêu chí |
Arrive at |
Arrive in |
Địa điểm |
Dùng với các địa điểm nhỏ, cụ thể, có thể dễ dàng xác định được |
Dùng với các địa điểm lớn hơn, chung chung, bao gồm nhiều khu vực |
Ví dụ |
- Arrive at the airport - Arrive at the bus stop - Arrive at the office - Arrive at the station |
- Arrive in the city - Arrive in London - Arrive in France - Arrive in a country |
Thời gian |
Dùng với mốc thời gian cụ thể, chính xác (thời gian chính xác như giờ, phút, các mốc thời gian ngắn hạn) |
Dùng với khoảng thời gian dài, chung chung như tháng, năm, mùa, thế kỷ |
Ví dụ về thời gian |
- Arrive at 9AM - Arrive at dawn - Arrive at lunchtime |
- Arrive in the morning - Arrive in December - Arrive in 2024 - Arrive in the 21st century |
Mốc thời gian cụ thể |
Dùng với những khoảng thời gian ngắn và cụ thể, chỉ ra một thời điểm rõ ràng trong ngày |
Dùng khi muốn chỉ ra một thời gian dài hơn, không chỉ rõ thời điểm chính xác |
Ví dụ về mốc thời gian |
- Arrive at midnight - Arrive at noon |
- Arrive in the winter - Arrive in the 1990s |
3. Arrive on
Ngoài ra, "Arrive" cũng có thể đi với giới từ "on." Khi dùng "Arrive on," theo sau sẽ là các cụm từ chỉ thời gian như: các ngày trong tuần và các ngày cụ thể trong tháng.
→ Ví dụ: The project deadline is fast approaching, and we have to submit it on the 30th of this month. (Hạn chót cho dự án đang đến gần, và chúng ta phải nộp nó vào ngày 30 tháng này.)
"Arrive on" còn dùng để chỉ việc bạn đến bằng một phương tiện cụ thể.
→ Ví dụ: The goods are expected to arrive on the next cargo ship. (Hàng hóa dự kiến sẽ đến trên con tàu chở hàng tiếp theo.)
"Arrive on" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc bạn hoặc một phương tiện nào đó đến một địa điểm cụ thể như đảo, cầu, bãi biển, hoặc các khu vực có diện tích rộng hơn. Trong trường hợp này, "on" thường được dùng khi nói về các địa điểm lớn hơn, nơi có thể di chuyển hoặc có mặt trên bề mặt của nó.
→ Ví dụ: The helicopter will arrive on the island to rescue the hikers. (Máy bay trực thăng sẽ đến trên đảo để cứu những người leo núi.)
4. Arrive with
Arrive with có nghĩa là "đến cùng với" hoặc "mang theo" ai đó hoặc cái gì đó khi đến một địa điểm
→ Ví dụ: She arrived with her dog and was very excited to see everyone. (Cô ấy đến cùng với chú chó của mình và rất vui mừng khi gặp mọi người.)
5. Arrive for
Arrive for có nghĩa là "đến để tham gia" hoặc "đến đâu với mục đích cụ thể", có thể là một sự kiện, hoạt động, hoặc để thực hiện một việc gì đó.
→ Ví dụ: They arrived early for the concert to get good seats. (Họ đến sớm để tham gia buổi hòa nhạc và chọn được chỗ ngồi tốt.)
*Lưu ý:
- Khi địa điểm được đề cập là "home," động từ "arrive" sẽ không đi kèm với giới từ nào. Cụm từ "arrive home" có nghĩa là về đến nhà hoặc về tới nhà.
- Cấu trúc "Arrive" không bao giờ đi kèm với giới từ "to," vì đây là một cách sử dụng sai và không mang ý nghĩa.
- Khi sử dụng cấu trúc "Arrive" với giới từ, bạn không nên thêm các trạng từ chỉ thời gian như yesterday, last week, next week, tomorrow, v.v. Tuy nhiên, nếu "Arrive" không đi kèm với giới từ, bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ thời gian này sau động từ.
III. Phân biệt cách dùng Arrive, Come và Go trong Tiếng Anh
Tiêu chí |
ARRIVE |
GO |
COME |
Cách dùng |
Diễn tả hành động đến một địa điểm nào đó, thường là điểm cuối của một hành trình. |
Dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi của người nói hoặc người nghe đến một nơi khác. Khi sử dụng "go," điểm đến thường không phải là vị trí của người nói hoặc người nghe. |
Diễn tả hành động đang trên đường đi đến một địa điểm nào đó. Điểm đến khi dùng "come" sẽ theo hướng đến chỗ người nghe, hoặc người nói sẽ đi cùng với người nghe đến vị trí đó. |
Ví dụ |
They arrived at the hotel late at night after a long journey. (Họ đến khách sạn vào lúc muộn sau một chuyến đi dài.) |
She’s going to take a detour through the forest to avoid the traffic jam. (Cô ấy sẽ đi vòng qua khu rừng để tránh tắc đường.) |
He came to the office early to prepare for the presentation. (Anh ấy đến văn phòng sớm để chuẩn bị cho bài thuyết trình.) |
IV. Bài tập về Arrive và giới từ
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- The bus is scheduled to arrive ____ 10:05 AM.
- We hope our customers will arrive ____ happiness and satisfaction for the meeting.
- The domestic flight is expected to arrive ____ HongKong at 8:20 PM tomorrow.
- The train is scheduled to arrive ____ platform 6 at 2:35 AM.
- We are planning to arrive ____ Seoul in the morning and explore the city the next day.
- We are expecting our colleagues to arrive ____ the farewell party around 7:30 PM.
- The bus is set to arrive ____ the port of Hai Phong in the afternoon.
- Myan is expected to arrive ____ her boyfriend for the celebration.
- We are excitedly waiting for our cousins to arrive ____ the weekend for a birthday party.
- The interviewees should arrive ____ the interview at least 10 minutes before the starting time.
Đáp án
- at
- with
- in
- on
- in
- for
- in
- with
- on
- for
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Bài viết trên từ STUDY4 đã cung cấp đầy đủ thông tin để giải đáp thắc mắc về việc "Arrive" đi với giới từ nào. Sau khi đã hiểu lý thuyết, bạn nên thực hành làm các bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng đúng các cấu trúc "Arrive" với giới từ trong tiếng Anh.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment