Là người học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn đã từng thắc mắc: "Capable" đi với giới từ nào? Và cách sử dụng "capable" trong tiếng Anh cụ thể ra sao? Hôm nay, STUDY4 sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi "capable" kết hợp với giới từ gì và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách dùng từ này trong tiếng Anh.
I. Capable là gì trong tiếng Anh?
Capable là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, "capable" mang ý nghĩa là có khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả, khéo léo và đạt được kết quả mong muốn.
→ Ví dụ: Despite her young age, Mia is capable of solving complex mathematical problems that stump even experienced mathematicians. (Mặc dù còn trẻ, Mia có khả năng giải các bài toán phức tạp mà ngay cả những nhà toán học giàu kinh nghiệm cũng phải bối rối.)
Ngoài ra, "capable" còn được hiểu là có kỹ năng, năng lực hoặc sức mạnh để thực hiện một việc nào đó.
→ Ví dụ: The new electric car is capable of traveling 500 kilometers on a single charge, redefining efficiency in the automotive industry. (Chiếc xe điện mới có khả năng di chuyển 500 km chỉ với một lần sạc, tái định nghĩa hiệu suất trong ngành công nghiệp ô tô.)
II. Capable đi với giới từ gì?
Capable đi với giới từ gì?
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
S + to be capable of + sth/ doing sth |
Mang ý nghĩa có năng lực, khả năng, hoặc có thể thực hiện một việc gì đó. |
The spacecraft is capable of traveling millions of miles without requiring refueling. (Tàu vũ trụ có khả năng di chuyển hàng triệu dặm mà không cần tiếp nhiên liệu.) |
S + to be capable in + sth |
Được hiểu là có khả năng hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. |
As a linguist, she is capable in interpreting ancient scripts with remarkable accuracy. (Là một nhà ngôn ngữ học, cô ấy có khả năng giải mã các văn bản cổ với độ chính xác đáng kinh ngạc.) |
- Mặc dù cấu trúc “Capable in” vẫn tồn tại, nhưng nó được sử dụng rất hiếm trong tiếng Anh. Vì thế, để đảm bảo an toàn và chính xác hơn, bạn nên ưu tiên dùng cấu trúc “Capable of.”
III. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Capable
Từ đồng nghĩa
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
able |
(adj) |
/ˈeɪbl/ |
có năng lực |
The young prodigy is able to solve complex mathematical problems in mere seconds. (Thần đồng trẻ có thể giải các bài toán phức tạp chỉ trong vài giây.) |
accomplished |
(adj) |
/əˈkɑːmplɪʃt/ |
tài năng |
The accomplished artist unveiled her latest collection of breathtaking paintings at the gallery opening. (Nữ họa sĩ tài năng đã ra mắt bộ sưu tập các bức tranh đầy cảm hứng tại buổi khai mạc phòng triển lãm.) |
competent |
(adj) |
/ˈkɑːmpɪtənt/ |
thành thạo |
As a competent negotiator, she successfully brokered a deal between the two rival companies. (Là một nhà đàm phán thành thạo, cô ấy đã thành công trong việc hòa giải thỏa thuận giữa hai công ty đối thủ.) |
proper |
(adj) |
/ˈprɑːpər/ |
đúng cách |
The contractor ensured that the building was constructed with proper materials to guarantee its durability. (Nhà thầu đảm bảo rằng tòa nhà được xây dựng với các vật liệu đúng cách để đảm bảo độ bền của nó.) |
qualified |
(adj) |
/ˈkwɑːlɪfaɪd/ |
đủ điều kiện |
Only qualified lawyers with experience in corporate law can take on this high-profile legal case. (Chỉ những luật sư đủ điều kiện và có kinh nghiệm trong luật doanh nghiệp mới có thể nhận vụ án pháp lý nổi bật này.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
incapable |
(adj) |
/ɪnˈkeɪpəbl/ |
không có khả năng |
Despite her determination, Jane felt incapable of meeting the high expectations set by her manager. (Dù rất quyết tâm, Jane vẫn cảm thấy không có khả năng đáp ứng những kỳ vọng cao mà người quản lý đặt ra.) |
unable |
(adj) |
/ʌnˈeɪbl/ |
không thể |
He was unable to finish the race after injuring his ankle halfway through. (Anh ấy không thể hoàn thành cuộc đua sau khi bị chấn thương mắt cá chân giữa chừng.) |
impotent |
(adj) |
/ˈɪmpətənt/ |
không có khả năng |
He felt impotent as he watched the fire consume the historic building. (Anh ấy cảm thấy bất lực khi chứng kiến ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà lịch sử.) |
unskilled |
(adj) |
/ˈprɑːpər/ |
không có kĩ thuật , chuyên môn |
Without a skilled technician, the unskilled employees were unable to repair the broken equipment. (Không có kỹ thuật viên tay nghề cao, những nhân viên không có kỹ năng không thể sửa chữa thiết bị hỏng.) |
incompetent |
(adj) |
/ˈkwɑːlɪfaɪd/ |
không thành thạo |
The incompetent waiter forgot our orders several times, frustrating the customers. (Người phục vụ không thành thạo đã quên đơn hàng của chúng tôi nhiều lần, làm khách hàng cảm thấy bực bội.) |
IV. Phân biệt Capable và Able trong tiếng Anh
Phân biệt Capable và Able trong tiếng Anh
Cách phân biệt |
Capable |
Able |
|
Giống nhau |
Cả hai đều có nghĩa là "có khả năng" làm một việc gì đó. Chúng có thể thay thế lẫn nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. |
||
Khác nhau |
Cách dùng |
"Capable of" thường được sử dụng để chỉ khả năng tự nhiên hoặc bẩm sinh của một người hoặc vật trong việc thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vào tiềm năng hoặc khả năng vốn có của cá nhân hay sự vật. Bên cạnh đó, "capable of" cũng thường được kết hợp với các tính từ hoặc cụm danh từ. → Ví dụ: Despite her young age, Emma is capable of leading a project independently. (Mặc dù còn trẻ, Emma có khả năng dẫn dắt một dự án độc lập.) |
"Able to" thường được dùng để diễn tả khả năng của một người hoặc vật thể sau khi đã trải qua quá trình huấn luyện, học hỏi hoặc tích lũy kinh nghiệm để có thể thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào việc đạt được kỹ năng hoặc năng lực thông qua học tập hoặc trải nghiệm. "Able to" thường đi kèm với động từ. → Ví dụ: The student is able to understand advanced mathematical concepts because of the extra tutoring sessions. (Học sinh có thể hiểu được các khái niệm toán học nâng cao nhờ vào các buổi gia sư bổ sung.) |
Chủ ngữ được nhắc đến có khả năng thực hiện một hành động gì đó. → Ví dụ: The artist is capable of creating masterpieces with minimal resources. (Nghệ sĩ có khả năng tạo ra những kiệt tác với tài nguyên hạn chế.) |
Không dùng trong trường hợp này. |
||
Chỉ một người có năng lực. → Ví dụ: She is a capable teacher who inspires her students every day. (Cô ấy là một giáo viên có năng lực, người truyền cảm hứng cho học sinh của mình mỗi ngày.) |
Không dùng trong trường hợp này. |
||
Cấu trúc |
|
|
V. Bài tập về Capable trong tiếng Anh
Bài 1: Điền vào chỗ trống dùng capable + giới từ hoặc able to
- She is _______ solving complex mathematical problems with ease.
- After months of practice, he became _______ playing the guitar professionally.
- Despite the technical difficulties, the team was _______ finishing the project ahead of schedule.
- The athlete is _______ running a marathon in under 3 hours.
- Our company is _______ adapting to the new software system quickly.
- With her leadership skills, she was _______ managing a large team effectively.
- The student is _______ understanding the new concepts in physics after the teacher’s explanation.
- The software is _______ detecting errors in the system automatically.
- He was _______ driving long distances without feeling tired.
- The engineer is _______ designing innovative solutions for complex problems.
Đáp án:
- capable of
- able to
- able to
- capable of
- capable of
- able to
- able to
- capable of
- able to
- capable of
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các giới từ đi kèm với "capable" và cách áp dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục Ngữ pháp tại STUDY4. STUDY4 chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment