Khi muốn diễn tả rằng ai đó có khả năng hay năng lực làm một việc gì đó, cấu trúc nào là phù hợp nhất? Dù cùng diễn tả khả năng, mỗi từ “able, capable, và possible” lại có sắc thái riêng. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn phân biệt rõ Able, Capable, và Possible trong tiếng Anh.
I. Kiến thức về Able trong tiếng Anh
Kiến thức về Able trong tiếng Anh
1. Able là gì?
"Able" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng làm được điều gì đó hoặc có năng lực, đủ điều kiện để thực hiện một việc.
→ Ví dụ: She has been able to manage the team successfully for years. (Cô ấy đã có thể quản lý đội nhóm thành công trong nhiều năm.)
2. Cách dùng Able trong tiếng Anh
Để sử dụng từ "able" một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần hiểu các cấu trúc câu, cách chia động từ, cũng như các sắc thái ý nghĩa mà từ này mang lại. Dưới đây là phần giải thích chi tiết.
a. Be able to + động từ nguyên mẫu
Đây là cấu trúc thường gặp nhất khi sử dụng "able" để diễn tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc "be able to" được dùng thay thế cho "can" và "could" trong những trường hợp mà hai trợ động từ này không thể áp dụng.
Công thức: S + be + able to + V nguyên mẫu
→ Ví dụ: Thanks to his determination, he is able to run a marathon despite his previous injuries. (Nhờ sự quyết tâm, anh ấy có thể chạy một cuộc marathon dù trước đây đã bị thương.)
Khi "able to" được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh thành tựu hoặc năng lực đạt được, nó mang hàm ý rằng điều này không dễ dàng đạt được và cần có nỗ lực.
→ Ví dụ: Despite the challenges, she was able to finish the marathon. (Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy đã có thể hoàn thành cuộc thi marathon.)
b. Be able to ở các thì khác nhau
"Able" có thể sử dụng trong các thì khác nhau bằng cách chia động từ "to be":
- Hiện tại đơn: am/is/are able to
→ Ví dụ: After years of training, he is able to perform complex acrobatic tricks that astonish even the most experienced gymnasts. (Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy có thể thực hiện những pha nhào lộn phức tạp khiến ngay cả những vận động viên thể dục kỳ cựu cũng phải ngạc nhiên.)
- Quá khứ đơn: was/were able to
→ Ví dụ: Despite the technical difficulties, the team was able to launch the new website on schedule, much to the client's delight. (Mặc dù gặp khó khăn kỹ thuật, đội ngũ đã có thể ra mắt website mới đúng tiến độ, khiến khách hàng rất hài lòng.)
- Tương lai đơn: will be able to
→ Ví dụ: Next month, we will be able to implement the new system across all branches. (Vào tháng tới, chúng tôi sẽ có thể triển khai hệ thống mới ở tất cả các chi nhánh.)
- Hiện tại hoàn thành: have/has been able to
→ Ví dụ: Thanks to improved training, the team has been able to reduce errors by 30% over the past year. (Nhờ vào việc cải thiện đào tạo, đội ngũ đã có thể giảm lỗi xuống 30% trong năm qua.)
II. Kiến thức về Capable trong tiếng Anh
Kiến thức về Capable trong tiếng Anh
1. Capable là gì?
Từ "Capable" trong tiếng Anh có phiên âm là /ˈkeɪ.pə.bəl/ và là một tính từ, dùng để chỉ khả năng hoặc năng lực của ai đó trong việc thực hiện một hành động để đạt được một kết quả. Ngoài ra, "capable" cũng có thể chỉ việc sở hữu kỹ năng, khả năng hoặc sức mạnh cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
→ Ví dụ: At only 16, she is capable of designing sophisticated websites that attract global clients. (Chỉ mới 16 tuổi, cô ấy đã có khả năng thiết kế những trang web phức tạp thu hút khách hàng toàn cầu.)
2. Cách dùng capable trong tiếng Anh
a. Diễn tả năng lực hoặc phẩm chất chung: Khi nói đến khả năng hoặc phẩm chất tiềm ẩn của một người hoặc vật để thực hiện một công việc nào đó, đặc biệt là những điều khó khăn hoặc phức tạp.
→ Ví dụ: Despite her young age, she is capable of managing a large team with ease. (Dù còn trẻ, cô ấy có khả năng quản lý một đội ngũ lớn một cách dễ dàng.)
b. Khả năng tiềm tàng, có thể phát triển: "Capable of" thường được dùng để diễn tả một khả năng tiềm tàng, điều mà ai đó có thể làm được, đặc biệt khi họ có đủ điều kiện hoặc trong hoàn cảnh thích hợp.
→ Ví dụ: With the right resources, this team is capable of accomplishing the project. (Với các nguồn lực phù hợp, đội này có khả năng hoàn thành dự án.)
c. Sự sẵn sàng và khả năng để thực hiện hành động nguy hiểm hoặc đáng sợ: Trong một số ngữ cảnh, "capable of" có thể diễn đạt khả năng làm điều gì đó tiêu cực hoặc nguy hiểm.
→ Ví dụ: I didn't think he was capable of such cruelty. (Tôi không nghĩ anh ấy có khả năng tàn nhẫn đến vậy.)
III. Kiến thức về Possible trong tiếng Anh
Kiến thức về Possible trong tiếng Anh
1. Possible là gì?
"Possible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng xảy ra." Nó được sử dụng để miêu tả những điều có thể xảy ra hoặc thực hiện được trong một hoàn cảnh nhất định, dù chưa thể chắc chắn 100%.
→ Ví dụ: While not guaranteed, it’s possible that we could find a cure for cancer within the next 20 years. (Mặc dù không đảm bảo, nhưng có thể chúng ta sẽ tìm ra phương pháp chữa trị ung thư trong 20 năm tới.)
2. Cách dùng possible trong tiếng Anh
a. Possible + to + V (động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này diễn tả rằng điều gì đó có thể thực hiện được hoặc có khả năng xảy ra.
→ Ví dụ: It’s possible to travel the world on a budget if you plan ahead and take advantage of discounts. (Có thể du lịch vòng quanh thế giới với ngân sách hạn chế nếu bạn lên kế hoạch trước và tận dụng các ưu đãi giảm giá.)
b. Possible + that + mệnh đề
Sử dụng để diễn đạt khả năng của một tình huống hoặc sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
→ Ví dụ: It’s possible that they might reconsider their decision if they receive more support from the community. (Có khả năng họ sẽ xem xét lại quyết định của mình nếu nhận được nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng.)
c. If possible: Dùng để đưa ra một yêu cầu hoặc diễn đạt rằng điều gì đó có thể xảy ra nếu có điều kiện thuận lợi.
→ Ví dụ: Could you send the files by Friday, if possible? (Bạn có thể gửi các tệp trước thứ Sáu, nếu có thể không?)
IV. Phân biệt Able, Capable, và Possible trong tiếng Anh
Từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Able |
Có khả năng làm gì đó, đề cập đến năng lực của người hoặc vật có thể thực hiện hành động. |
- Thường dùng với động từ nguyên mẫu có "to" (able to + V-inf). - Miêu tả khả năng hoặc năng lực có thể làm điều gì đó. |
With the right tools, they were are to restore the ancient painting to its original glory. (Với công cụ phù hợp, họ đã có thể phục hồi bức tranh cổ kính về nguyên trạng ban đầu.) |
Capable |
Có khả năng tiềm tàng làm gì đó, thường dùng để mô tả đặc tính chung của người hoặc vật. |
- Thường dùng với cấu trúc capable of + V-ing. - Diễn tả khả năng tiềm ẩn hoặc khả năng chung của ai/cái gì để thực hiện điều gì đó. |
The new software is capable of identifying patterns in data that humans would miss. (Phần mềm mới có thể nhận diện các mẫu trong dữ liệu mà con người sẽ bỏ qua.) |
Possible |
Có thể xảy ra hoặc có thể đạt được, thường để nói về khả năng thực tế của sự kiện nào đó. |
- Thường dùng với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu. - Miêu tả khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. |
It’s possible that AI will one day make creative decisions in art and music. (Có khả năng trí tuệ nhân tạo một ngày nào đó sẽ đưa ra quyết định sáng tạo trong nghệ thuật và âm nhạc.) |
V. Bài tập phân biệt Able, Capable, và Possible trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ thích hợp "able," "capable," hoặc "possible" để điền vào chỗ trống.
- After years of training, he finally became ___ of playing the violin professionally.
- The new technology makes it ___ to communicate with anyone on the planet instantly.
- Is it ___ for a person to read 500 pages in a day without feeling tired?
- If we save enough money, it will be ___ for us to take that dream vacation next year.
- The team is ___ of creating groundbreaking innovations in the field of artificial intelligence.
- I don’t think it’s ___ to reach a consensus on this issue before the deadline.
- She’s ___ to speak five languages, but she prefers to use only two on a daily basis.
- It’s ___ that we will discover life on other planets in the near future.
- With the right tools, it’s ___ to fix almost any problem that arises in the system.
- He was so motivated that he became ___ to finish the entire marathon without stopping.
Đáp án
- capable
- possible
- possible
- able
- capable
- possible
- able
- possible
- possible
- able
Bài 2: Xác định và sửa lỗi sử dụng từ Able, Capable, hoặc Possible trong các câu sau:
- She is possible to finish her project by tomorrow.
- He’s very talented, but I don’t think he is able in managing a large team.
- It’s not capable for children to stay quiet for long periods.
- The doctor is able of performing complex surgeries without assistance.
- Is it capable to find another solution to this problem?
- My computer is not able in running this heavy software.
- With hard work, he will be capable to achieve his goals.
- They are able of completing the task, but they need more time.
- It is not able for us to travel to space without advanced technology.
- I hope it’s capable to fix this issue by the end of the week.
Đáp án
- She is able to finish her project by tomorrow.
- He’s very talented, but I don’t think he is capable of managing a large team.
- It’s not possible for children to stay quiet for long periods.
- The doctor is capable of performing complex surgeries without assistance.
- Is it possible to find another solution to this problem?
- My computer is not capable of running this heavy software.
- With hard work, he will be able to achieve his goals.
- They are capable of completing the task, but they need more time.
- It is not possible for us to travel to space without advanced technology.
- I hope it’s possible to fix this issue by the end of the week.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về sự phân biệt giữa "able," "capable," và "possible" trong tiếng Anh. Sau khi đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ cách sử dụng những từ này đúng cách phải không? Đừng quên ghé thăm STUDY4 thường xuyên để tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment