Cách hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh

Nếu bạn gặp một du khách nước ngoài cần hỏi đường nhưng cảm thấy không tự tin, bạn có thể lúng túng, từ chối hoặc không biết cách trả lời do vốn từ vựng liên quan đến chỉ đường còn hạn chế. Đừng lo lắng! STUDY4 sẽ mang đến cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết để chỉ đường, cùng với các mẫu câu hỏi và câu trả lời chi tiết trong bài viết này. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

I. Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường

Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường

Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường

Từ vựng chỉ hướng, khoảng cách bao xa:

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Left

/left/

(noun)

Bên trái

Right

/raɪt/

(noun)

Bên phải

Forward

/ˈfɔːrwərd/

(adverb)

Phía trước

Backward

/ˈbækwərd/

(adverb)

Phía sau

Up

/ʌp/

(adverb)

Lên, phía trên

Down

/daʊn/

(adverb)

Xuống, phía dưới

Near

/nɪr/

(adj)

Gần

Far

/fɑːr/

(adj)

Xa

Distance

/ˈdɪstəns/

(noun)

Khoảng cách

Close

/kloʊs/

(adj)

Gần

Distant

/ˈdɪstənt/

(adj)

Xa

Từ vựng chỉ các địa điểm, điểm đến:

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Airport

/ˈɛrˌpɔrt/

(noun)

Sân bay

Train station

/treɪn ˈsteɪ.ʃən/

(noun)

Ga xe lửa

Bus stop

/bʌs stɒp/

(noun)

Bến xe buýt

Hospital

/ˈhɒspɪtl̩/

(noun)

Bệnh viện

School

/skuːl/

(noun)

Trường học

Park

/pɑːrk/

(noun)

Công viên

Museum

/mjuːˈziːəm/

(noun)

Viện bảo tàng

Restaurant

/ˈrɛstrɒnt/

(noun)

Nhà hàng

Cinema

/ˈsɪnəmə/

(noun)

Rạp chiếu phim

Library

/ˈlaɪbrəri/

(noun)

Thư viện

Beach

/biːtʃ/

(noun)

Bãi biển

Mountain

/ˈmaʊntən/

(noun)

Núi

Lake

/leɪk/

(noun)

Hồ

City center

/ˈsɪti ˈsɛntər/

(noun)

Trung tâm thành phố

Tourist attraction

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

(noun)

Điểm du lịch

Giới từ dùng trong chỉ đường trong tiếng Anh:

Giới từ

Phiên âm

Ý nghĩa

At

/æt/

Ở, tại

On

/ɑn/

Trên, ở trên

In

/ɪn/

Trong, ở trong

Next to

/nɛkst tuː/

Bên cạnh

Between

/bɪˈtwiːn/

Ở giữa

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Ở phía sau

In front of

/ɪn frʌnt əv/

Ở phía trước

Opposite

/ˈɑːpəzɪt/

Đối diện

Near

/nɪr/

Gần

Far from

/fɑr frʌm/

Xa

To

/tuː/

Đến

Along

/əˈlɔːŋ/

Dọc theo

Across

/əˈkrɔːs/

Băng qua

Through

/θruː/

Đi qua

Onto

/ˈɑn.tuː/

Lên trên

Từ/cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ đường:

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Go straight ahead

/ɡoʊ streɪt əˈhɛd/

Đi thẳng về phía trước

Go straight ahead and you'll stumble upon an ancient oak tree. (Đi thẳng và bạn sẽ bắt gặp một cây sồi cổ thụ.)

Turn left

/tɜrn lɛft/

Rẽ trái

Turn left after the coffee shop; the museum is on your right. (Rẽ trái sau quán cà phê; bảo tàng ở bên phải của bạn.)

Turn right

/tɜrn raɪt/

Rẽ phải

Turn right at the giant oak tree to reach the rose garden. (Rẽ phải ở cây sồi lớn để đến vườn hoa hồng.)

Go past

/ɡoʊ pæst/

Đi qua

Go past the library, and the school is just next to it. (Đi qua thư viện, trường học ngay bên cạnh.)

Cross the street

/krɔs ðə strit/

Băng qua đường

Cross the street carefully; there’s a lot of traffic here. (Băng qua đường cẩn thận; ở đây có rất nhiều xe cộ.)

Go down

/ɡoʊ daʊn/

Đi xuống (theo hướng dưới)

Go down the hill to reach the lake. (Đi xuống đồi để đến hồ.)

Go up

/ɡoʊ ʌp/

Đi lên (theo hướng trên)

Go up the stairs, and the office is on the second floor. (Đi lên cầu thang, văn phòng ở tầng hai.)

At the corner

/æt ðə ˈkɔrnər/

Ở góc đường

There’s a bakery at the corner of Oak Street. (Có một tiệm bánh ở góc đường Oak.)

Next to

/nɛkst tuː/

Bên cạnh

The ancient temple is next to a serene lotus pond. (Ngôi đền cổ nằm bên cạnh một hồ sen yên bình.)

Opposite

/ˈɑːpəzɪt/

Đối diện

The pharmacy is opposite the grocery store. (Hiệu thuốc ở đối diện cửa hàng tạp hóa.)

Between

/bɪˈtwiːn/

Ở giữa

The park is between the hospital and the library. (Công viên ở giữa bệnh viện và thư viện.)

In front of

/ɪn frʌnt əv/

Ở phía trước

A massive statue stands in front of the ancient temple. (Một bức tượng khổng lồ đứng trước ngôi đền cổ.)

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Ở phía sau

The car park is behind the shopping mall. (Bãi đỗ xe ở phía sau trung tâm mua sắm.)

Follow the road

/ˈfɑloʊ ðə roʊd/

Đi theo con đường

Follow the road for about 10 miles, and you’ll merge onto the highway. (Đi theo con đường khoảng 10 dặm, bạn sẽ nhập vào đường cao tốc.)

Take the first left

/teɪk ðə fɜrst lɛft/

Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

Take the first left after the park; the school is on your right. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên sau công viên; trường học ở bên phải của bạn.)

Keep going

/kiːp ˈɡoʊɪŋ/

Tiếp tục đi

Keep going until you see a large fountain. (Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy một đài phun nước lớn.)

Around the corner

/əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/

Quanh góc đường

The café is just around the corner. (Quán cà phê ở ngay quanh góc đường.)

Follow the signs

/ˈfɑloʊ ðə saɪnz/

Đi theo biển chỉ dẫn

Follow the signs to the zoo; it’s well-marked. (Đi theo biển chỉ dẫn đến sở thú; biển rất rõ ràng.)

Xem thêm: Các từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh

II. Một số mẫu câu hỏi đường thông dụng

Một số mẫu câu hỏi đường trong tiếng anh

Một số mẫu câu hỏi đường thông dụng

Cấu trúc / Mẫu câu hỏi

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

How do I get to…?

Làm thế nào để tôi đến…?

How do I get to the VIP entrance of the concert hall? (Làm thế nào để tôi đến lối vào VIP của hội trường hòa nhạc?)

Could you tell me the way to…?

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…?

Could you tell me the way to the café with the famous cheesecake? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến quán cà phê nổi tiếng với bánh phô mai không?)

Where is the nearest…?

…gần nhất ở đâu?

Where is the nearest restaurant that serves vegetarian food? (Nhà hàng gần nhất phục vụ món ăn chay ở đâu?)

Is it far from here?

Nó có xa từ đây không?

Is it far from here to the ancient ruins on the mountain? (Nó có xa từ đây đến những tàn tích cổ trên núi không?)

Can you show me how to get to…?

Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến… không?

Can you show me how to get to the spa with the ocean view? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến spa có tầm nhìn ra biển không?)

Which way should I go to reach…?

Tôi nên đi hướng nào để đến…?

Which way should I go to reach the shopping mall? (Tôi nên đi hướng nào để đến trung tâm mua sắm?)

Is there a … around here?

Có … nào gần đây không?

Is there a clothing store around here that sells summer clothes? (Có cửa hàng quần áo nào gần đây bán đồ mùa hè không?)

Is there a shortcut to…?

Có đường tắt nào đến… không?

Is there a shortcut to the bus station? (Có đường tắt nào đến trạm xe buýt không?)

What’s the best way to get to…?

Cách tốt nhất để đến… là gì?

What’s the best way to get to the national park with the hot springs? (Cách tốt nhất để đến công viên quốc gia có suối nước nóng là gì?)

Can I walk to… from here?

Tôi có thể đi bộ đến… từ đây không?

Can I walk to the sports complex from here? (Tôi có thể đi bộ đến khu liên hợp thể thao từ đây không?)

Do you know if there’s a … nearby?

Bạn có biết có… nào gần đây không?

Do you know if there’s a playground nearby? (Bạn có biết có sân chơi nào gần đây không?)

Could you give me directions to…?

Bạn có thể chỉ đường đến… cho tôi không?

Could you give me directions to the Italian restaurant near the river? (Bạn có thể chỉ đường đến nhà hàng Ý gần dòng sông cho tôi không?)

III. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh

Mẫu câu trả lời

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh (với nghĩa tiếng Việt)

Go straight until you reach…

Đi thẳng cho đến khi bạn đến…

Go straight until you reach the intersection. (Đi thẳng cho đến khi bạn đến ngã tư.)

Turn left/right at…

Rẽ trái/phải ở…

Turn right at the traffic lights. (Rẽ phải ở đèn giao thông.)

Keep going until you see…

Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy…

Keep going until you see a bakery with a red sign. (Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy tiệm bánh có biển hiệu màu đỏ.)

It’s on your left/right.

Nó ở bên trái/phải của bạn.

The post office is on your right. (Bưu điện ở bên phải của bạn.)

You’ll see it straight ahead.

Bạn sẽ thấy nó ngay phía trước.

You’ll see the restaurant straight ahead. (Bạn sẽ thấy nhà hàng ngay phía trước.)

Go past… and then…

Đi qua… rồi sau đó…

Go past the cinema and then turn left. (Đi qua rạp chiếu phim rồi sau đó rẽ trái.)

Take the first/second left/right.

Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai.

Take the second right after the bridge. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai sau cây cầu.)

It’s next to…

Nó nằm bên cạnh…

It’s next to the library. (Nó nằm bên cạnh thư viện.)

It’s across from…

Nó ở phía đối diện…

It’s across from the supermarket. (Nó ở phía đối diện siêu thị.)

Go down/up… until you get to…

Đi xuống/lên… cho đến khi bạn đến…

Go down Main Street until you get to the roundabout. (Đi xuống đường chính cho đến khi bạn đến bùng binh.)

Head towards… and then…

Đi về phía… rồi sau đó…

Head towards the river and then take a left. (Đi về phía con sông rồi sau đó rẽ trái.)

Follow the signs for…

Đi theo biển chỉ dẫn đến…

Follow the signs for the museum. (Đi theo biển chỉ dẫn đến bảo tàng.)

It’s a five-minute walk from here.

Từ đây đi bộ đến đó mất khoảng năm phút.

The café is a five-minute walk from here. (Quán cà phê cách đây khoảng năm phút đi bộ.)

Cross the street and…

Băng qua đường và…

Cross the street and the building is right in front of you. (Băng qua đường và tòa nhà sẽ ở ngay trước mặt bạn.)

Take the… exit and…

Đi theo lối ra… và…

Take the second exit and continue straight. (Đi theo lối ra thứ hai và tiếp tục đi thẳng.)

It’s just around the corner.

Nó ngay quanh góc đường.

The bookstore is just around the corner. (Hiệu sách ngay quanh góc đường.)

You’ll see it near…

Bạn sẽ thấy nó gần…

You’ll see it near the bus stop. (Bạn sẽ thấy nó gần trạm xe buýt.)

It’s right next to…

Nó ngay bên cạnh…

It’s right next to the pharmacy. (Nó ngay bên cạnh hiệu thuốc.)

Walk along… until you reach…

Đi dọc theo… cho đến khi bạn đến…

Walk along River Road until you reach the stadium. (Đi dọc theo đường River cho đến khi bạn đến sân vận động.)

III. Cấu trúc hỏi quãng đường trong tiếng Anh

Cấu trúc câu

Câu nghĩa

Ví dụ

How far is it from here to…?

Hỏi khoảng cách từ đây đến nơi nào đó.

How far is it from here to the new shopping mall? (Từ đây đến trung tâm mua sắm mới xa bao nhiêu?)

Is it far from here to…?

Hỏi nơi nào đó có xa không từ vị trí hiện tại.

Is it far from here to the historical museum? (Từ đây đến bảo tàng lịch sử có xa không?)

How many kilometers/miles is it to…?

Hỏi số km hoặc dặm đến một nơi nào đó.

How many kilometers is it to the famous waterfall? (Cách thác nước nổi tiếng bao nhiêu km?)

How long does it take to get to…?

Hỏi mất bao lâu để đến nơi nào đó.

How long does it take to get to the art gallery by foot? (Mất bao lâu để đi bộ đến phòng trưng bày nghệ thuật?)

Is it within walking distance to…?

Hỏi có thể đi bộ đến nơi nào đó không.

Is it within walking distance to the nearest metro station? (Có thể đi bộ đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?)

How much time will it take to reach…?

Hỏi mất bao lâu để đến nơi nào đó.

How much time will it take to reach the countryside by train? (Mất bao lâu để đến vùng nông thôn bằng tàu hỏa?)

What’s the distance between here and…?

Hỏi khoảng cách giữa hai nơi.

What’s the distance between here and the hiking trail? (Khoảng cách từ đây đến đường mòn đi bộ là bao xa?)

Is it close to…?

Hỏi nơi nào đó có gần vị trí nào khác không.

Is it close to the new library? (Thư viện mới có gần không?)

How far is it to…?

Hỏi cách bao xa đến nơi nào đó.

How far is it to the local farmer’s market? (Cách chợ nông sản địa phương bao xa?)

Can I walk to…?

Hỏi có thể đi bộ đến nơi nào đó không.

Can I walk to the hiking park from this bus stop? (Tôi có thể đi bộ đến công viên leo núi từ trạm xe buýt này không?)

Will it take long to get to…?

Hỏi có mất nhiều thời gian để đến nơi nào đó không.

Will it take long to get to the amusement park? (Mất nhiều thời gian để đến công viên giải trí không?)

Is it a short drive to…?

Hỏi lái xe đến nơi nào đó có nhanh không.

Is it a short drive to the beach resort? (Lái xe đến khu nghỉ dưỡng ven biển có gần không?)

How far away is…?

Hỏi khoảng cách từ đây đến nơi nào đó.

How far away is the city zoo from the train station? (Vườn thú cách ga tàu bao xa?)

Is it a long walk to…?

Hỏi đi bộ đến nơi nào đó có xa không.

Is it a long walk to the botanical garden? (Đi bộ đến vườn thực vật có xa không?)

How long will it take me to get to…?

Hỏi sẽ mất bao lâu để đến nơi nào đó theo phương tiện.

How long will it take me to get to the university by bike? (Tôi sẽ mất bao lâu để đến trường đại học bằng xe đạp?)

Lời kết

Vậy là bạn đã cùng STUDY4 ôn lại các mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm vững nội dung bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về đường đi.