"She sings beautifully." (Cô ấy hát hay.)
"She sings incredibly beautifully." (Cô ấy hát hay đến mức đáng kinh ngạc.)
Mặc dù cả hai câu đều khen giọng hát của cô ấy, nhưng câu thứ hai mang một sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn nhờ từ "incredibly". Từ này là một phó từ (adverb), giúp làm rõ mức độ mạnh mẽ của hành động hát. Đây chính là vai trò quan trọng của phó từ trong việc làm thay đổi sắc thái và cường độ của câu. Cùng với STUDY4, hãy tiếp tục khám phá thêm về ngữ pháp phó từ qua các ví dụ và bài tập chi tiết để nâng cao hiểu biết về loại từ này!
I. Phó từ là gì trong tiếng Anh?
Phó từ là gì trong tiếng Anh?
Phó từ (còn gọi là trạng từ) trong tiếng Anh, ký hiệu là "Adv", có vai trò thêm ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc thậm chí là cả một mệnh đề trong câu. Phó từ có thể được dùng để mô tả cách thức (sự việc xảy ra như thế nào), mức độ (ở mức độ nào), địa điểm (nơi diễn ra) và thời gian (khi nào).
Thông thường, phó từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào cuối tính từ (phó từ = tính từ + -ly). Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số phó từ có hình thức giống hệt tính từ của chúng.
→ Ví dụ: The dog barked loudly to get attention. (Con chó sủa to để gây chú ý).
II. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh
Vị trí của phó từ trong tiếng Anh
Phó từ trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để làm rõ thêm ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu, do đó chúng thường đứng gần từ hoặc cụm từ mà chúng bổ sung. Trong một số tình huống, thay đổi vị trí của phó từ có thể dẫn đến sự thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
1. Phó từ đứng ở đầu câu
Khi phó từ được đặt ở đầu câu, nó có tác dụng nối một mệnh đề với một mệnh đề khác có nội dung liên quan. Bên cạnh đó, phó từ chỉ thời gian thường đứng đầu câu nếu bạn muốn thể hiện sự đối lập với một mệnh đề thời gian trước đó. Các phó từ nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin sắp nêu ra hoặc thể hiện quan điểm, nhận xét cũng có thể được đặt ở đầu câu.
→ Ví dụ: Unexpectedly, they won the match against the strongest team in the league. (Bất ngờ thay, họ đã thắng trận đấu với đội mạnh nhất trong giải.)
2. Phó từ đứng ở giữa câu
Khi đứng giữa câu, phó từ sẽ nằm sau chủ ngữ và trước động từ chính. Trong các câu có nhiều hơn một động từ, phó từ sẽ được đặt sau chủ ngữ và sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs). Một số phó từ thường xuất hiện ở giữa câu bao gồm: phó từ chỉ mức độ (như even, just, ever), phó từ biểu thị khả năng xảy ra (như clearly, quite, probably, almost…), và phó từ chỉ tần suất (như always, never, often).
→ Ví dụ: She will likely never forget the kindness shown to him by complete strangers. (Cô ấy có lẽ sẽ không bao giờ quên lòng tốt của những người xa lạ dành cho mình.)
3. Phó từ đứng ở cuối câu
Phó từ đặt ở cuối câu bao gồm: phó từ diễn tả cách thức (như evenly, well, slowly), phó từ chỉ địa điểm (như nearby, far, away), và phó từ biểu thị thời gian hoặc tần suất (như today, every night, last month…).
→ Ví dụ: They walked to the summit of the mountain slowly but steadily. (Họ đi bộ lên đỉnh núi chậm rãi nhưng vững chắc.)
III. Phân loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh
Phân loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh
1. Phó từ chỉ cách thức
Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) là những từ diễn tả cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động, sự việc. Thông thường, chúng sẽ đứng ngay sau động từ chính trong câu.
Khi động từ có tân ngữ trực tiếp, phó từ cần được đặt trước động từ hoặc ở cuối câu, không nên đặt giữa động từ và tân ngữ.
→ Ví dụ: They managed the situation rather diplomatically, avoiding further conflict. (Họ xử lý tình huống một cách khá khéo léo, tránh được sự xung đột thêm.)
2. Phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time) diễn tả thời điểm xảy ra của một sự việc. Chúng thường được đặt ở cuối câu, nhưng nếu muốn nhấn mạnh mốc thời gian của sự việc, ta có thể đưa chúng lên đầu câu.
→ Ví dụ: The train was supposed to arrive by noon, but it’s delayed until later this afternoon. (Chuyến tàu đáng lẽ sẽ đến vào buổi trưa, nhưng lại bị hoãn đến chiều nay.)
3. Phó từ chỉ địa điểm
Phó từ chỉ địa điểm (Adverbs of place) là những từ dùng để chỉ rõ vị trí của một hành động, bao gồm nơi chốn, khoảng cách và phương hướng.
Khi câu không có tân ngữ, phó từ chỉ địa điểm thường đứng ngay sau động từ chính. Nếu câu có tân ngữ, phó từ sẽ được đặt sau tân ngữ. Trong trường hợp câu có đại từ nhân xưng, phó từ sẽ đứng trước động từ.
→ Ví dụ: They wandered aimlessly around the park, not sure where to go next. (Họ lang thang vô định quanh công viên, không chắc chắn đi đâu tiếp theo.)
4. Phó từ chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những từ được sử dụng để miêu tả mức độ xảy ra thường xuyên của một hành động. Những phó từ này thường đứng sau động từ "to be" hoặc trước động từ thường trong câu.
→ Ví dụ: He seldom visits his old friends, but when he does, it's always a memorable time. (Anh ấy hiếm khi thăm những người bạn cũ, nhưng khi anh ấy làm vậy, luôn là một khoảng thời gian đáng nhớ.)
Những phó từ chỉ tần suất đặc biệt như: Hardly, ever, never, rarely có thể được đưa lên đầu câu khi sử dụng đảo ngữ.
→ Ví dụ: Never did she expect to see him at the party after so many years. (Cô ấy không bao giờ nghĩ sẽ gặp anh ấy tại bữa tiệc sau nhiều năm như vậy.)
5. Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là những từ dùng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của động từ, tính từ, hoặc phó từ khác trong câu. Chúng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu.
→ Ví dụ: His explanation was completely irrelevant to the topic we were discussing. (Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến chủ đề chúng tôi đang thảo luận.)
Các phó từ như: hardly, scarcely, barely mang nghĩa phủ định. "Hardly" thường được sử dụng kèm với các từ như "any," "ever," "at all," hoặc "can."
→ Ví dụ: She scarcely knows anyone at the party, so she feels a bit awkward. (Cô ấy hầu như không quen ai ở bữa tiệc, vì vậy cô ấy cảm thấy hơi ngại ngùng.)
Các loại phó từ trong tiếng Anh
6. Phó từ chỉ sự nghi vấn
Phó từ chỉ sự nghi vấn (Interrogative adverbs) là những từ thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin chưa biết trước. Chúng thường đứng ở đầu câu và đóng vai trò như một từ để hỏi trong các câu hỏi dạng Wh-questions.
→ Ví dụ: Why is she always so eager to help others, even when she’s exhausted? (Tại sao cô ấy lúc nào cũng hào hứng giúp đỡ người khác, dù bản thân đã mệt mỏi?)
7. Phó từ quan hệ
Phó từ quan hệ (Relative adverbs) thường đứng ngay sau danh từ mà chúng bổ nghĩa. Những phó từ này được dùng để chỉ cách thức, lý do, thời gian, địa điểm, hoặc điều kiện mà sự việc trong mệnh đề chính diễn ra.
→ Ví dụ: She remembers the time when we tried to climb the mountain in the pouring rain. (Cô ấy nhớ thời điểm chúng ta đã thử leo núi trong cơn mưa tầm tã.)
8. Phó từ chỉ mục đích
Phó từ chỉ mục đích trong tiếng Anh được dùng để trả lời câu hỏi "Tại sao". Chúng cũng đóng vai trò liên kết hai mệnh đề với nhau.
→ Ví dụ: The store was offering huge discounts, so many customers flocked there. (Cửa hàng đang giảm giá lớn, vì vậy nhiều khách hàng đã đổ xô đến đó.)
9. Phó từ liên kết
Phó từ trong tiếng Anh chỉ sự liên kết có vai trò kết nối hai mệnh đề độc lập, trong đó mệnh đề thứ hai bổ nghĩa cho mệnh đề đầu tiên. Chúng thường được sử dụng như các từ chuyển tiếp để diễn tả kết quả, điều kiện, sự so sánh, sự tương phản và làm rõ một vấn đề.
→ Ví dụ: She had never studied design before. Nevertheless, her work impressed everyone at the gallery. (Cô ấy chưa bao giờ học thiết kế trước đây. Tuy nhiên, tác phẩm của cô ấy đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại triển lãm.)
**Lưu ý: Các phó từ liên kết thường dễ bị nhầm lẫn với các liên từ kết hợp (như "and", "but").
- Liên từ kết hợp (như and, but, or, so) nối liền hai mệnh đề với nhau mà không cần dấu chấm hoặc dấu phẩy.
- Phó từ liên kết (như however, therefore, thus, besides) thường được tách biệt khỏi mệnh đề trước bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy, và sau đó theo sau là dấu phẩy.
Khác với liên từ kết hợp, phó từ liên kết không có khả năng kết nối hai mệnh đề về mặt ngữ pháp. Thay vào đó, chúng thường được tách ra khỏi mệnh đề trước bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy và tiếp theo là dấu phẩy.
→ Ví dụ:
Sai: The project was a failure, however, we learned a lot from it.
Đúng: The project was a failure. However, we learned a lot from it.
10. Phó từ nhấn mạnh
Phó từ nhấn mạnh được sử dụng để làm nổi bật một phần cụ thể trong câu. Chúng thường được đặt ngay bên cạnh từ mà chúng muốn nhấn mạnh.
→ Ví dụ: Neither the manager nor the assistant was available. (Cả quản lý và trợ lý đều không có mặt.)
IV. Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh
Cách thành lập |
Ví dụ |
|
Nếu tính từ kết thúc các đuôi thông thường, ta chỉ cần thêm "-ly" vào. |
Deep → Deeply |
He was deeply moved by her kind words. (Anh ấy bị cảm động sâu sắc trước những lời nói tốt đẹp của cô ấy.) |
Với những tính từ kết thúc bằng "-y," ta sẽ thay "-y" thành "-ily" để tạo thành phó từ. |
Greedy → Greedily |
He greedily grabbed all the snacks on the table. (Anh ta tham lam cướp hết tất cả đồ ăn vặt trên bàn.) |
Những tính từ kết thúc bằng "-le" hoặc "-ue" sẽ bỏ chữ "e" và thêm "-ly" vào. |
Able → Ably |
She handled the project ably despite the challenges. (Cô ấy đã xử lý dự án một cách khéo léo mặc dù có nhiều thử thách.) |
Tính từ có đuôi "-ic" sẽ chuyển thành "-ically" khi biến thành phó từ.
|
Psychotic → Psychotically |
His behavior became psychotically unpredictable after the incident. (Hành vi của anh ấy trở nên không thể đoán trước một cách điên rồ sau sự cố.) |
- Một số phó từ đặc biệt
Phó từ đặc biệt |
Ví dụ |
Ví dụ câu |
Một số tính từ kết thúc bằng "-ly" không phải là phó từ, mà thực ra chúng miêu tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Những tính từ này có thể dùng để mô tả trạng thái, tính chất, hoặc đặc điểm của người, vật, hoặc tình huống. |
Ghostly, Homely, Lonely, Holy, Lively, Friendly,… |
The ghostly figure appeared in the fog, sending a chill down their spine. (Hình bóng ma quái xuất hiện trong làn sương mù, khiến họ rùng mình.) |
Một số phó từ không có đuôi "-ly" vẫn giữ vai trò của phó từ trong câu. |
About, Always, Rather, Yet, Already, Later, Much, Quite,… |
I like it much more now. (Bây giờ tôi thích nó hơn rất nhiều. |
**Lưu ý: Nếu bạn không rõ một từ là phó từ hay tính từ, hãy kiểm tra từ mà nó bổ nghĩa. Nếu nó bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thì đó là tính từ. Nếu nó bổ nghĩa cho toàn bộ câu, thì đó là phó từ.
Cách tạo phó từ/ trạng từ trong tiếng Anh
V. Danh sách các phó từ hay dùng nhất
Loại Phó Từ |
Danh Sách Phó Từ |
1. Phó từ chỉ cách thức |
quickly, slowly, carefully, easily, badly, well, badly, loudly, quietly, honestly |
2. Phó từ chỉ thời gian |
now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, already, still, recently, eventually, soon after |
3. Phó từ chỉ địa điểm |
here, there, everywhere, somewhere, nowhere, anywhere, outside, inside, upstairs, downstairs |
4. Phó từ chỉ tần suất |
always, usually, often, sometimes, rarely, never, frequently, occasionally, regularly, every day |
5. Phó từ chỉ mức độ |
very, quite, so, too, enough, extremely, absolutely, slightly, considerably, highly |
6. Phó từ chỉ sự nghi vấn |
perhaps, maybe, probably, certainly, possibly, undoubtedly, obviously |
7. Phó từ quan hệ |
however, therefore, thus, consequently, meanwhile, nevertheless, as a result |
8. Phó từ chỉ mục đích |
intentionally, purposely, deliberately, for a reason, in order to, to |
9. Phó từ liên kết |
and, but, or, however, therefore, furthermore, moreover, also, besides, similarly |
10. Phó từ nhấn mạnh |
really, truly, absolutely, definitely, certainly, extremely, absolutely, incredibly, totally, very |
Lời kết
Hy vọng rằng với các quy tắc và ví dụ về phó từ mà chúng ta đã thảo luận, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào bài viết và bài nói của mình. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo trong việc sử dụng phó từ trong tiếng Anh.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment