Idiomatic Expression là gì áp dụng Idiomatic Expression trong ielts speaking

Idiomatic Expressions có thể vẫn là một khái niệm mới lạ đối với những người mới học tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng rất quan trọng đối với những ai có mục tiêu thi IELTS và đang trong quá trình luyện tập. Bài viết này từ STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ về Idiomatic Expressions và chia sẻ cách để áp dụng chúng một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking.

I. Idiomatic Expressions là gì?

"Expression" có nghĩa là cách thể hiện hoặc diễn đạt, trong khi "Idiomatic" là tính từ dùng để chỉ đặc trưng của thành ngữ. Khi kết hợp lại, "Idiomatic expressions" chỉ các cách diễn đạt mang tính chất thành ngữ.

Xem thêm: Idiom là gì trong tiếng Anh? Các kiến thức cơ bản bạn cần biết về idiom

idiom là gì? Idiomatic Expression là gì?

Idiomatic Expression là gì?

Cụ thể hơn, "Idiomatic expression" là các cụm từ thành ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để truyền đạt những suy nghĩ, cảm xúc hoặc quan điểm của người nói. Những cụm từ này thường mang nghĩa bóng và là phương pháp phổ biến để diễn đạt ý, không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong nhiều ngôn ngữ khác.

→ Ví dụ: Break the ice – Giúp làm cho một tình huống trở nên thoải mái hơn, thường là khi mọi người mới gặp nhau.

=> "He told a joke to break the ice at the beginning of the meeting." (Anh ấy kể một câu chuyện vui để làm cho không khí bớt căng thẳng trong buổi họp.)

II. Tầm quan trọng của Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

Như chúng ta đã biết, phần thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên một hệ thống thang điểm với các tiêu chí rõ ràng. Có bốn tiêu chí chính: Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy, và Pronunciation.

Trong đó, tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng một nguồn từ vựng phong phú. Các thành ngữ (Idiomatic Expressions) cũng là yếu tố quan trọng được xem xét trong tiêu chí này.

Band

Tiêu chí

Band 7

Thí sinh sử dụng một số từ vựng ít phổ biến và từ ngữ mang tính thành ngữ. Có ý thức về việc kết hợp từ vựng tự nhiên trong câu (style và collocation).

Band 8

Thí sinh sử dụng từ vựng không phổ biến và các thành ngữ một cách mượt mà, có thể có một vài lỗi nhỏ về sự chính xác (occasional inaccuracies).

Band 9

Thí sinh sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và hoàn toàn chính xác.

Điều này cho thấy, các thành ngữ (Idiomatic Expressions) đóng vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, thành ngữ được coi là một "vũ khí" dành cho những ai muốn đạt IELTS 7.0 trở lên.

lợi thế của Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

Tầm quan trọng của Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

III. Cách áp dụng Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

Cách áp dụng Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

Cách áp dụng Idiomatic expressions trong IELTS Speaking

3.1. Sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh

Việc sử dụng Idiomatic Expressions một cách chính xác được xem là yếu tố quan trọng nhất, bởi nếu thiếu đi sự chính xác này, các yếu tố khác sẽ trở nên vô nghĩa. Các cụm từ hay thành ngữ mang tính biểu tượng khi được sử dụng trong câu nói hoặc bài trình bày phải thể hiện đúng ý nghĩa dự định và phù hợp với ngữ cảnh.

Để đạt được điều này, người học cần hiểu thấu đáo cả nghĩa đen, nghĩa bóng và cách sử dụng chính xác của các cụm từ, thành ngữ đó. Phương pháp học từ vựng đóng vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố này. Vì vậy, thay vì học các từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ và thành ngữ cố định để hiểu đầy đủ ý nghĩa và cách dùng của chúng. Ngoài ra, bạn cũng nên xem và tham khảo nhiều đoạn hội thoại, video, và bài giảng của người bản ngữ để hiểu cách họ sử dụng Idiomatic Expressions trong giao tiếp hàng ngày.

Có 3 bước để bạn học và áp dụng Idiomatic Expressions:

  • Bước 1: Tra cứu và tìm hiểu ý nghĩa của từng cụm từ và thành ngữ. Hãy khám phá cả ý nghĩa sâu xa, nguồn gốc, và lý do hình thành nên cụm từ để hiểu rõ hơn.
  • Bước 2: Tham khảo các ví dụ hoặc xem những đoạn hội thoại, bài phát biểu có sử dụng trực tiếp các cụm từ, thành ngữ đó.
  • Bước 3: Tạo ra các ví dụ cho riêng mình, thực hành nói trong các tình huống thực tế và sử dụng những thành ngữ, cụm từ đã học.

3.2. Không lạm dụng Idiomatic Expression

Bạn cũng nên lưu ý không nên lạm dụng Idiomatic Expressions. Nếu khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn chưa thực sự thành thạo, việc lạm dụng có thể khiến bạn mắc phải những lỗi không đáng có trong bài thi.

Ngay cả khi bạn tự tin với kỹ năng sử dụng ngôn ngữ và Idiomatic Expressions, lạm dụng chúng vẫn là điều nên tránh. Việc đưa quá nhiều thành ngữ không cần thiết có thể làm cho diễn đạt của bạn trở nên rối rắm, gây khó chịu cho người nghe và dẫn đến thiếu mạch lạc, thậm chí mất đi sự trang trọng.

Việc sử dụng đúng cách các thành ngữ sẽ mang lại lợi ích, nhưng nếu lạm dụng, kết quả có thể ngược lại. Do đó, hãy sử dụng thành ngữ một cách hợp lý và vừa phải để đạt được hiệu quả cao nhất và cải thiện điểm số trong phần thi IELTS Speaking. Mỗi câu trả lời chỉ nên chứa tối đa 1-2 thành ngữ, và không nhất thiết phải sử dụng thành ngữ trong tất cả các câu trả lời. Điều quan trọng là ưu tiên sự rõ ràng và mạch lạc thay vì cố gắng nhồi nhét thành ngữ, vì điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số về từ vựng và khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn.

3.3. Chú ý tính địa phương

Thành ngữ thường liên quan chặt chẽ đến văn hóa và địa phương của ngôn ngữ. Khi trò chuyện với người đến từ nền văn hóa khác hoặc không quen thuộc với ngôn ngữ bạn sử dụng, bạn nên xem xét liệu họ có hiểu thành ngữ đó hay không. Chẳng hạn, những thành ngữ phổ biến ở Anh như “lose the plot” (mất bình tĩnh) hoặc “Bob’s your uncle” (thật đơn giản!) có thể không được người Mỹ biết đến.

3.4. Cân nhắc tính “hợp thời”

Khi sử dụng idioms, việc xem xét tính “hợp thời” là rất quan trọng. Một số thành ngữ có thể đã trở nên lỗi thời hoặc không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Sử dụng những idioms cũ hoặc ít được biết đến có thể khiến giám khảo cảm thấy bối rối, khó hiểu và tạo ra cảm giác không tự nhiên trong giao tiếp.

Do đó, để giao tiếp hiệu quả, bạn cần lựa chọn những idioms hiện đại và phù hợp với ngữ cảnh, đảm bảo rằng người nghe dễ hiểu và câu nói vẫn tự nhiên. Một cách để kiểm tra tính “hợp thời” của một idiom là khi tra cứu định nghĩa trên từ điển Cambridge; nếu có ghi chú “old-fashioned” bên cạnh phần loại từ là “idiom”, điều đó có nghĩa là idiom đó đã trở nên lỗi thời và không thích hợp trong giao tiếp ngày nay.

Xem thêm: Tổng hợp 60+ idioms hay giúp tăng band IELTS Speaking

IV. Idioms thông dụng trong IELTS Speaking theo chủ đề

1. Idiom IELTS Speaking liên quan đến màu sắc

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Red tape

Thủ tục hành chính phức tạp, rườm rà

There’s a lot of red tape involved in starting a new business. (Có rất nhiều thủ tục hành chính phức tạp trong việc khởi nghiệp.)

Seeing red

Rất tức giận

I was seeing red when I found out someone had stolen my lunch. (Tôi rất tức giận khi biết ai đó đã lấy trộm bữa trưa của tôi.)

Tickled pink

Rất vui mừng

The children were tickled pink when they found out they were going to Disneyland. (Bọn trẻ rất vui mừng khi biết rằng chúng sẽ được đi Disneyland.)

In the pink

Rất khỏe mạnh, trong tình trạng tốt

After a long vacation, I feel back in the pink. (Sau một kỳ nghỉ dài, tôi cảm thấy mình lại khỏe mạnh.)

Caught red-handed

Bị bắt quả tang, bị bắt gặp khi làm sai

The employees were caught red-handed stealing office supplies from the storage room. (Các nhân viên bị bắt quả tang khi đang ăn cắp đồ dùng văn phòng từ kho.)

Green with envy

Ghen tị, ghen ghét

John was green with envy when he found out that his neighbor won the lottery. (John ghen tị khi biết rằng người hàng xóm của anh ấy trúng xổ số.)

Black sheep

Người khác biệt, không giống những người khác trong gia đình hoặc nhóm

He’s the black sheep of the family because he chose a career in the arts. (Anh ấy là người khác biệt trong gia đình vì chọn theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật.)

White lie

Lời nói dối nhỏ, không gây hại

I didn't want to hurt his feelings, so I told him a white lie about his cooking. (Tôi không muốn làm tổn thương cảm xúc của anh ấy, vì vậy tôi đã nói một lời nói dối nhỏ về món ăn của anh ấy.)

Out of the blue

Đột ngột, không báo trước

He got a job offer out of the blue, and he had never applied for the position. (Anh ấy nhận được một lời mời làm việc đột ngột, dù anh ấy chưa từng ứng tuyển vào vị trí đó.)

A gray area

Khu vực mơ hồ, không rõ ràng

There’s a gray area in the law regarding online privacy. (Có một khu vực mơ hồ trong luật liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến.)

2. Idiom IELTS Speaking liên quan đến việc học tập

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Hit the books

Bắt đầu học tập chăm chỉ

He decided to hit the books early this semester to avoid last-minute cramming. (Anh ấy quyết định bắt đầu học chăm chỉ từ sớm trong học kỳ này để tránh học vội vào phút cuối.)

Learn the ropes

Học cách làm việc gì đó

She learned the ropes quickly and was promoted within six months. (Cô ấy học cách làm việc nhanh chóng và được thăng chức trong vòng sáu tháng.)

Burn the midnight oil

Học hoặc làm việc muộn vào ban đêm

She has been burning the midnight oil to finish her thesis on time. (Cô ấy đã thức khuya để hoàn thành luận văn đúng hạn.)

Know the ins and outs

Biết rõ mọi chi tiết và khía cạnh của một vấn đề

They hired him because he knows the ins and outs of the legal system. (Họ đã thuê anh ấy vì anh ấy biết rõ mọi chi tiết của hệ thống pháp luật.)

Learn by heart

Học thuộc lòng

The children learned their lines by heart for the school play. (Các em học thuộc lòng các câu thoại cho vở kịch trường.)

In one ear and out the other

Nghe nhưng không nhớ hoặc không chú ý

She kept telling him to clean his room, but it always went in one ear and out the other. (Cô ấy cứ bảo anh ấy dọn phòng, nhưng anh ấy không để tâm gì cả.)

Hit a brick wall

Gặp phải trở ngại không thể vượt qua

I was making progress on my project until I hit a brick wall with the data analysis. (Tôi đang tiến bộ trong dự án của mình cho đến khi gặp phải trở ngại với phân tích dữ liệu.)

Make the grade

Đạt yêu cầu, thành công trong học tập

He didn’t make the grade in the first round of interviews, but he didn’t give up. (Anh ấy không đạt yêu cầu trong vòng phỏng vấn đầu tiên, nhưng anh ấy không bỏ cuộc.)

Get the hang of it

Học cách làm một cái gì đó, hiểu được một điều gì đó

She struggled at first, but she soon got the hang of cooking complicated dishes. (Cô ấy gặp khó khăn lúc đầu, nhưng nhanh chóng học được cách nấu những món ăn phức tạp.)

A quick study

Người học nhanh, dễ tiếp thu

He is a quick study and managed to grasp the complex concepts in just a few days. (Anh ấy là người học nhanh và đã nắm bắt các khái niệm phức tạp chỉ trong vài ngày.)

3. Idiom IELTS Speaking liên quan đến sức khỏe

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Fit as a fiddle

Rất khỏe mạnh, khỏe như vâm

My grandmother is 85, but she’s still fit as a fiddle. (Bà tôi 85 tuổi, nhưng bà vẫn khỏe như vâm.)

Under the weather

Không khỏe, bị bệnh

He was feeling under the weather, so he called in sick to work. (Anh ấy cảm thấy không khỏe, nên đã gọi điện xin nghỉ ốm.)

Burning the candle at both ends

Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi đủ

She was burning the candle at both ends by working long hours and attending night classes. (Cô ấy đã làm việc quá sức bằng cách làm việc lâu giờ và tham gia các lớp học vào ban đêm.)

A clean bill of health

Sự xác nhận về sức khỏe tốt

He got a clean bill of health from his doctor after his recent health scare. (Anh ấy đã được bác sĩ xác nhận sức khỏe tốt sau sự lo lắng về sức khỏe gần đây.)

To be on the mend

Đang hồi phục sau khi bị bệnh

I’ve been sick, but I’m finally on the mend and feeling better. (Tôi đã bị ốm, nhưng cuối cùng tôi cũng đang hồi phục và cảm thấy tốt hơn.)

To kick the habit

Bỏ thói quen xấu

It wasn’t easy, but he finally kicked the habit of drinking soda every day. (Dù không dễ dàng, nhưng cuối cùng anh ấy đã bỏ được thói quen uống soda mỗi ngày.)

To be in good shape

Có sức khỏe tốt, thể lực tốt

Even though she’s in her 50s, she’s still in great shape thanks to her active lifestyle. (Dù đã ngoài 50, cô ấy vẫn có thể trạng tuyệt vời nhờ lối sống năng động.)

To take a turn for the worse

Trở nên xấu đi, sức khỏe giảm sút

He seemed to be improving, but then he took a turn for the worse. (Anh ấy có vẻ đang hồi phục, nhưng sau đó sức khỏe lại xấu đi.)

Lời kết

Như vậy, trên đây là tất cả những thông tin quan trọng về Idiomatic Expressions trong IELTS Speaking mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng hợp lý các idioms trong IELTS để đạt được band điểm cao trong kỳ thi.