cấu trúc không phải..mà là trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, khi muốn thể hiện sự đối lập hay nhấn mạnh một sự việc, cấu trúc 不是…而是 (bù shì… ér shì) là lựa chọn lý tưởng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và áp dụng cấu trúc này qua ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

I. Cấu trúc "không phải mà là" 不是…而是 là gì?

Cấu trúc "不是…而是" (bù shì… ér shì) trong tiếng Trung có nghĩa là "không phải... mà là...". Đây là cách để diễn đạt sự đối lập hoặc nhấn mạnh rằng một điều không đúng với sự thật ban đầu, mà thay vào đó, điều khác mới là chính xác.

cấu trúc 不是…而是 trong tiếng Trung

Tìm hiểu cấu trúc 不是…而是 trong tiếng Trung giúp bạn sử dụng một cách chính xác

II. Cấu trúc và cách nói 不是…而是 trong tiếng Trung

Cấu trúc 不是…而是 trong tiếng Trung là một cách diễn đạt phổ biến để nói "không phải... mà là...". Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự đối lập hoặc sự thay đổi, xác định rõ một điều không đúng và khẳng định điều đúng trong tình huống nào đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết.

Công thức: 不是 + A + 而是 + B

Trong đó:

  • A là thông tin hoặc quan điểm bị phủ định.
  • B là điều được khẳng định hoặc nhấn mạnh, làm rõ điều mà người nói muốn nhấn mạnh là đúng.

Cách sử dụng

  • 不是…而是 giúp nhấn mạnh sự đối lập hoặc thay đổi, làm rõ rằng lý do hoặc sự thật không phải như điều ban đầu mà là một điều khác.
  • Cấu trúc này có thể dùng để giải thích lý do hoặc phản bác một ý kiến nào đó.

Ví dụ về cấu trúc 不是…而是

  • 他不是不喜欢你,而是他太忙了。(Tā bùshì bù xǐhuan nǐ, ér shì tā tài máng le.) - Không phải anh ấy không thích bạn, mà là anh ấy quá bận.
  • 今天的会议不是在上午,而是在下午。(Jīntiān de huìyì bù shì zài shàngwǔ, ér shì zài xiàwǔ.) - Cuộc họp hôm nay không phải vào buổi sáng, mà là vào buổi chiều.
  • 我选择这个学校不是因为它 有名,而是因为我喜欢它的课程. (Wǒ xuǎnzé zhège xuéxiào bù shì yīnwèi tā yǒu míng, ér shì yīnwèi wǒ xǐhuan tā de jiàochéng.) - Tôi chọn trường này không phải vì nó nổi tiếng, mà là vì tôi thích chương trình học của nó.
  • 我们这次出差不是为了休息,而是为了洽谈工作. (Wǒmen zhè cì chūchāi bù shì wèile xiūxi, ér shì wèile qiàtán gōngzuò.) - Chuyến công tác này không phải để nghỉ ngơi, mà là để đàm phán công việc.
  • 他不是不想帮你,而是他正在很忙. (Tā bù shì bù xiǎng bāng nǐ, ér shì tā zhèng zài hěn máng.) - Không phải anh ấy không muốn giúp bạn, mà là vì anh ấy đang rất bận.

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc

  • Cấu trúc này có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
  • Nhấn mạnh sự đối lập, phù hợp khi người nói muốn phủ nhận thông tin ban đầu và cung cấp thông tin chính xác hoặc lý do thực sự.
  • Đặc biệt hữu ích khi muốn diễn đạt lý do thực sự của một hành động hoặc một tình huống nào đó.

Cấu trúc 不是…而是 là công cụ tuyệt vời để làm rõ ý nghĩa trong câu, giúp câu trở nên rõ ràng và nhấn mạnh hơn.

III. Cách dùng cấu trúc 不是…而是

Cách dùng "Không phải… mà là" trong tiếng Trung được thể hiện qua cấu trúc 不是…而是 (bù shì… ér shì). Cấu trúc này rất hữu ích trong việc diễn đạt sự đối lập, nhấn mạnh điều gì đó không đúng và khẳng định điều khác là chính xác.

Cách sử dụng

1. Diễn đạt sự phủ định

Cấu trúc này thường được dùng để phủ nhận một thông tin không đúng và nhấn mạnh một thông tin khác là đúng.

Ví dụ:

  • 他不是不喜欢你,而是他很忙。(Tā bù shì bù xǐhuan nǐ, ér shì tā hěn máng.) - Không phải anh ấy không thích bạn, mà là anh ấy rất bận.

2. Giải thích lý do

Cấu trúc này cũng có thể được dùng để giải thích lý do cho một hành động hay tình huống, khi mà lý do thực tế không phải như người khác nghĩ.

Ví dụ:

  • 我不是因为生气才走的,而是因为我需要时间冷静。(Wǒ bù shì yīnwèi shēngqì cái zǒu de, ér shì yīnwèi wǒ xūyào shíjiān lěngjìng.) - Tôi không phải rời đi vì tức giận, mà là vì tôi cần thời gian để bình tĩnh.

3. Nhấn mạnh sự đối lập

Cấu trúc này giúp làm rõ sự đối lập giữa hai thông tin, cho thấy rằng điều A không đúng và điều B mới là thông tin chính xác.

Ví dụ:

  • 今天的会议不是在办公室,而是在咖啡厅。(Jīntiān de huìyì bù shì zài bàngōngshì, ér shì zài kāfēitīng.) - Cuộc họp hôm nay không phải ở văn phòng, mà là ở quán cà phê.

4. Sử dụng trong cả văn nói và văn viết

Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến văn viết trang trọng.

bài tập 不是…而是 trong tiếng Trung

Luyện tập các bài tập về cấu trúc 不是…而是 trong tiếng Trung giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp về cấu trúc này

IV. Bài tập cấu trúc 不是…而是

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập cách dùng cấu trúc 不是…而是:

Bài tập 1: Dựa vào gợi ý có sẵn để hoàn thành câu 

Câu 1. 我们不是没做作业,________

Câu 2. 他们不是对你不满意,________

Câu 3. 这家餐厅不是太贵 ,________

Câu 4. 今天我不是不想出去,________

Câu 5. 老师不是对你生气,________

Câu 6. 他选择这个工作不是工资高,________

Câu 7. 小明不是讨厌书学,________

Câu 8. 这个确定 不是一个人做出的,________

Câu 9. 我不是不想见你,________

Câu 10. 他不是恐高,________

Đáp án tham khảo

Câu 1. 我们不是没做作业,而是忘了带到课堂上。

(Wǒmen bùshì méi zuò zuò yè, ér shì wàngle dài dào kètáng shàng.) - Không phải là chúng tôi không làm bài tập mà là chúng tôi quên mang đến lớp.

Câu 2. 他们不是对你不满意,而是想帮你提高水平。

(Tāmen bùshì duì nǐ bù mǎnyì, ér shì xiǎng bāng nǐ tígāo shuǐpíng) - Không phải họ không hài lòng với bạn mà họ muốn giúp bạn nâng cao trình độ

Câu 3. 这家餐厅不是太贵 ,而是蔬菜不可口。

(Zhè jiā cāntīng bùshì tài guì, ér shì shūcài bùkě kǒu.) - Không phải vì giá đắt, mà vì món ăn không hợp khẩu vị.

Câu 4. 今天我不是不想出去,而是天气不好。

(Jīntiān wǒ bùshì bùxiǎng chūqù, ér shì tiānqì bù hǎo.) - Không phải người nói không muốn ra ngoài, mà là thời tiết không phù hợp.

Câu 5. 老师不是对你生气,而是想让你清楚你的错。

(Lǎoshī bùshì duì nǐ shēngqì, ér shì xiǎng ràng nǐ qīngchǔ nǐ de cuò.) - Giáo viên không phải giận dữ, mà là muốn học sinh hiểu rõ hơn về lỗi lầm của mình.

Câu 6. 他选择这个工作不是工资高,而是他喜欢这个工作。

(Tā xuǎnzé zhège gōngzuò bùshì gōngzī gāo, ér shì tā xǐhuan zhège gōngzuò) - Anh ấy chọn công việc này không phải vì lương cao mà vì anh ấy thích nó.

Câu 7. 小明不是讨厌数学,而是他觉得数学很难。

(Xiǎomíng bùshì tǎoyàn shùxué, ér shì tā juédé shùxué hěn nán.) - Không phải Tiểu Minh ghét môn toán mà là cậu ấy thấy môn toán khó.

Câu 8. 这个确定 不是一个人做出的,而是以团队做出的。

(Zhège quèdìng bùshì yígè rén zuò chū de, ér shì yǐ tuánduì zuò chū de.) - Quyết định này không phải là do một cá nhân mà là cả nhóm đưa ra.

Câu 9. 我不是不想见你,而是我没有时间。

(Wǒ bùshì bùxiǎng jiàn nǐ, ér shì wǒ méiyǒu shíjiān.) - Không phải là tôi không muốn gặp bạn, chỉ là tôi không có thời gian.

Câu 10. 他不是恐高,而是不喜欢狭窄的地方。

(Tā bùshì kǒng gāo, ér shì bù xǐhuan xiázhǎi dì dìfāng) - Anh ấy không sợ độ cao nhưng lại không thích những nơi chật hẹp

Bài tập 2: Dịch câu sau sang tiếng Trung

Câu 1. Không phải anh ấy không thông minh, mà là anh ấy thiếu sự kiên nhẫn.

Câu 2. Không phải chúng tôi không muốn giúp bạn, mà là chúng tôi cũng đang gặp khó khăn.

Câu 3. Không phải cô ấy không thích bạn, mà là cô ấy quá bận để gặp bạn.

Câu 4. Không phải chúng ta không thể làm điều đó, mà là cần thêm thời gian để chuẩn bị.

Câu 5. Không phải anh ấy không quan tâm đến sức khỏe của mình, mà là anh ấy chưa tìm được thời gian để tập thể dục.

Câu 6. Không phải tôi ghét học ngoại ngữ, mà là tôi cảm thấy khó khăn khi học phát âm.

Câu 7. Không phải họ không hiểu vấn đề, mà là họ không biết làm thế nào để giải quyết.

Câu 8. Không phải chúng tôi không thích nơi này, mà là chi phí ở đây quá đắt đỏ.

Đáp án tham khảo

Câu 1. 他不是不聪明,而是缺乏耐心。(Tā bùshì bù cōngmíng, ér shì quēfá nàixīn) - Không phải anh ấy không thông minh, anh ấy chỉ thiếu kiên nhẫn thôi.

Câu 2. 我们不是不想帮你,而是我们自己也有困难。(Wǒmen búshì bùxiǎng bāng nǐ, ér shì wǒmen zìjǐ yěyǒu kùnnán) - Không phải chúng tôi không muốn giúp đỡ bạn mà chính chúng tôi cũng gặp khó khăn.

Câu 3. 她不是不喜欢你,而是太忙了,没时间见你。(Tā búshì bù xǐhuan nǐ, ér shì tài mángle, méi shíjiān jiàn nǐ.) - Không phải cô ấy không thích bạn, chỉ là cô ấy quá bận và không có thời gian gặp bạn.

Câu 4. 我们不是不能做,而是需要更多时间准备。(Wǒmen búshì bùnéng zuò, ér shì xūyào gèng duō shíjiān zhǔnbèi.) - Không phải là chúng ta không làm được mà là chúng ta cần thêm thời gian để chuẩn bị.

Câu 5. 他不是不关心自己的健康,而是还没找到时间锻炼。(Tā búshì bù guānxīn zìjǐ de jiànkāng, ér shì hái méi zhǎodào shíjiān duànliàn.) - Không phải anh ấy không quan tâm đến sức khỏe của mình mà chỉ là anh ấy chưa có thời gian để tập thể dục.

Câu 6. 我不是讨厌学外语,而是觉得发音很难。(Wǒ búshì tǎoyàn xué wàiyǔ, ér shì juédé fāyīn hěn nán.) - Không phải tôi ghét học ngoại ngữ mà là tôi thấy khó phát âm.

Câu 7. 他们不是不理解问题,而是不知道怎么解决。(Tāmen búshì bù lǐjiě wèntí, ér shì bù zhīdào zěnme jiějué.) - Không phải họ không hiểu vấn đề mà là họ không biết cách giải quyết nó.

Câu 8. 我们不是不喜欢这个地方,而是这里的费用太贵了。(Wǒmen búshì bù xǐhuan zhège dìfāng, ér shì zhèlǐ de fèiyòng tài guìle) - Không phải là chúng tôi không thích nơi này, chỉ là nó quá đắt.

Lời kết

Cấu trúc 不是…而是 là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý hoặc hai sự việc trong câu, làm rõ ý nghĩa của người nói và tạo sự mạch lạc trong giao tiếp. Thông qua các ví dụ và bài tập thực hành, hy vọng bạn đã hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập để áp dụng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống thực tế. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!