định ngữ trong tiếng trung

Định ngữ là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp làm rõ nghĩa và xác định đặc điểm của danh từ. Hiểu rõ về định ngữ không chỉ giúp người học vững ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu định nghĩa, cách nhận diện và các dạng định ngữ phổ biến trong tiếng Trung, kèm theo bài tập thực hành nhằm củng cố kiến thức.

I. Định ngữ trong tiếng Trung là gì?

Định ngữ (定语 - dìngyǔ) trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ, giúp làm rõ, mô tả hoặc xác định nghĩa của danh từ đó. Định ngữ có thể là tính từ, danh từ, cụm từ hoặc mệnh đề, và thường đứng trước danh từ mà nó bổ sung. Có thể sử dụng hoặc không sử dụng từ 的 giữa định ngữ và trung tâm ngữ.

Các ví dụ về định ngữ trong tiếng Trung:

  • "漂亮的花" (bông hoa đẹp) – "漂亮的" là định ngữ mô tả tính chất của bông hoa.
  • "老师的书" (sách của thầy giáo) – "老师的" là định ngữ xác định người sở hữu cuốn sách.
  • "在公园里的孩子" (đứa trẻ trong công viên) – "在公园里的" là định ngữ chỉ địa điểm của đứa trẻ.
  • "我喜欢的书" (cuốn sách mà tôi thích) – "我喜欢的" là định ngữ mô tả cuốn sách theo ý kiến cá nhân

 

định ngữ trong tiếng trung là gì

Định ngữ trong tiếng Trung là gì là câu hỏi nhiều người học thắc mắc

II. Cách nhận biết định ngữ trong tiếng Trung

Để nhận biết định ngữ trong tiếng Trung, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

1. Vị trí trong câu

Định ngữ thường xuất hiện trước danh từ mà nó bổ nghĩa, và có thể đi kèm với từ 的 hoặc không.

 Ví dụ:

  • “漂亮的花” (bông hoa đẹp) – “漂亮的” là định ngữ đứng trước danh từ “花”.
  • “中国的文化” (văn hóa Trung Quốc) – “中国的” là định ngữ, trong đó “的” kết nối danh từ “中国” và “文化”.

Lưu ý

  • Mặc dù định ngữ thường đứng trước danh từ, trong một số trường hợp đặc biệt, định ngữ cũng có thể đứng sau danh từ để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc trong các cấu trúc phức tạp hơn. Tuy nhiên, đây là các trường hợp ít gặp hơn và thường phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng định ngữ, cần chú ý đến độ dài và sự phức tạp của nó để câu không bị rối và khó hiểu. Sắp xếp các định ngữ một cách hợp lý sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ tiếp thu hơn.

2. Cấu trúc ngữ pháp

Định ngữ có thể là:

  • Tính từ + 的 + Danh từ: Đây là cấu trúc phổ biến nhất để hình thành định ngữ.
    • Ví dụ: “聪明的学生” (Học sinh thông minh)
  • Danh từ + 的 + Danh từ: Cấu trúc này dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa các danh từ.
    • Ví dụ: “中国的文化” (Văn hóa Trung Quốc)
  • Cụm động từ + 的 + Danh từ: được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái gắn liền với danh từ.
    • Ví dụ: “喜欢旅行的女孩” (Cô gái thích du lịch)
  • Cụm giới từ + Danh từ: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: “在学校的学生” (Học sinh ở trường)
  • Cụm phức: Có thể bao gồm nhiều thành phần từ.
    • Ví dụ: “总是乐于助人的朋友” (Người bạn luôn sẵn lòng giúp đỡ)

3. Ngữ nghĩa

Trong một số trường hợp, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để nhận biết định ngữ. Các từ và cụm từ xung quanh danh từ cũng có thể giúp xác định ý nghĩa của định ngữ.

  • Ví dụ: “那本书非常有趣。” (Cuốn sách đó rất thú vị.) — Từ “有趣” (thú vị) là định ngữ bổ sung cho “书” (sách).

III. Các dạng định ngữ tiếng Trung thường gặp

1. Định ngữ là tính từ

Định ngữ là tính từ (形容词定语, xíngróngcí dìngyǔ) được sử dụng để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất của danh từ. Trong tiếng Trung, định ngữ là tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ sung thông tin. 

Cấu trúc chung là: [Định ngữ - Tính từ] + [Danh từ]

Định ngữ là tính từ có thể được hình thành đơn giản bằng cách sử dụng tính từ một cách độc lập hoặc kết hợp với các từ khác, thường là từ “的” (de) để tạo thành cụm từ.

Ví dụ minh họa: 

  • 美丽的
  • 聪明的学生
  • 热情的服务
  • 小巧的手表
  • 黑色的汽车”

2. Định ngữ là danh từ

Định ngữ là danh từ (名词定语, míngcí dìngyǔ) được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc phân loại cho danh từ khác. Trong tiếng Trung, định ngữ là danh từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ sung thông tin.

Cấu trúc chung là: [Định ngữ - Danh từ] + [Danh từ chính]

Định ngữ là danh từ thường được hình thành thông qua việc sử dụng danh từ đơn giản hoặc kết hợp với từ “的” (de) để tạo thành một cụm danh từ. Từ “的” giúp liên kết giữa danh từ định ngữ và danh từ chính.

Ví dụ minh họa: 

  • 学生的
  • 老师的办公室
  • 中国的文化
  • 足球的比赛
  • 公司的员工

3. Định ngữ là đại từ

Đại từ làm định ngữ (代词定语, dàicí dìngyǔ) được sử dụng để chỉ định hoặc xác định danh từ mà nó bổ sung thông tin. Trong tiếng Trung, đại từ làm định ngữ thường đứng trước danh từ và có thể được dùng để chỉ sự sở hữu, địa vị, hoặc để nhấn mạnh. 

Cấu trúc chung là: [Đại từ] + [Danh từ]

Ví dụ minh họa: 

  • 我的
  • 你的
  • 他的手机
  • 他们的家

Lưu ý:

  • Khi đại từ nhân xưng làm định ngữ chỉ quan hệ sở hữu, phải có 的 theo sau.
  • Nếu trung tâm ngữ là một đối tượng quen thuộc, không cần sử dụng 的.
  • Đại từ chỉ định và từ chỉ số lượng làm định ngữ thì không đi kèm với 的.

4. Định ngữ là động từ

Động từ làm định ngữ (动词定语, dòngcí dìngyǔ) dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Trung, động từ làm định ngữ thường đứng trước danh từ và thường kết hợp với dạng phân từ hoặc mệnh đề.

Cấu trúc chung là: [Động từ] + [Danh từ] hoặc [Phân từ/Động từ] + [Danh từ]

Ví dụ minh họa: 

  • 正在吃的孩子
  • 看书的
  • 打电话的朋友
  • 写字的老师
  • 在学习中文的学生

5 Định ngữ là số từ, lượng từ

Số từ (数字, shùzì) và lượng từ (量词, liàngcí) trong tiếng Trung dùng để chỉ định số lượng và loại hình của danh từ. Khi làm định ngữ, chúng thường xuất hiện trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Cấu trúc chung là: [Số từ] + [Lượng từ] + [Danh từ]

Trong đó: 

  • Số từ: Là các chữ số dùng để chỉ số lượng cụ thể. Ví dụ: 一 (yī - một), 二 (èr - hai), 三 (sān - ba)…
  • Lượng từ: Là các từ dùng để chỉ loại hình hoặc đơn vị của danh từ. Mỗi loại danh từ thường có lượng từ đi kèm cụ thể. Ví dụ: 本 (běn - quyển, cho sách), 个 (gè - cái, cho đồ vật), 只 (zhī - con, cho động vật)...

Ví dụ minh họa: 

  • 两本
  • 五只
  • 十个
  • 四杯

6. Các trường hợp khác

Các dạng định ngữ

Cách hình thành

Ví dụ minh họa

Cụm từ liên hợp làm định ngữ

Cụm từ liên hợp làm định ngữ có thể bao gồm: 

  • Hai hoặc nhiều từ: Kết hợp lại để tạo thành một cụm từ mô tả. 
  • Cấu trúc phức tạp: Sự kết hợp giữa các yếu tố như động từ, tính từ và danh từ.
  • 喜欢运动和学习的学生
  • 认真做作业的孩子
  • 经常去旅行的朋友

Cụm động từ và tân ngữ được sử dụng làm định ngữ.

Cụm động, tân ngữ được hình thành từ: 

  • Động từ là thành phần biểu thị hành động hoặc trạng thái.
  • Tân ngữ: Là đối tượng của động từ, giúp xác định rõ hơn về hành động đang được thực hiện. 

Cấu trúc chung là: [Động từ] + [Tân ngữ] + [Danh từ]

  • 教我中文的老师
  • 正在写信的朋友

Cụm chủ vị làm định ngữ.

Cụm chủ vị được hình thành từ: 

  • Chủ ngữ (主语, zhǔyǔ): Là phần thể hiện đối tượng chính của câu. 
  • Vị ngữ (谓语, wèiyǔ): Là phần mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. 

Cấu trúc chung là: [Chủ ngữ] + [Vị ngữ] + [Danh từ]

  • 他是一个热心肠的
  • 这个很有趣的电影

Cụm lượng từ làm định ngữ.

Cụm lượng từ được hình thành từ: 

  • Số từ (数字, shùzì): Là các chữ số chỉ số lượng. 
  • Lượng từ (量词, liàngcí): Là các từ chỉ đơn vị đo lường hoặc phân loại cho danh từ. 

Cấu trúc chung là: [Số từ] + [Lượng từ] + [Danh từ]

  • 三个苹果

Cụm chính phụ làm định ngữ.

Cụm chính phụ làm định ngữ có thể được hình thành từ: 

  • Phần chính (Chủ ngữ hoặc động từ): Thể hiện ý chính của cụm. 
  • Phần phụ (Tính từ, trạng từ hoặc các phần tử bổ sung khác): Cung cấp thêm thông tin cho phần chính. 

Cấu trúc chung là: [Phần chính] + [Phần phụ] + [Danh từ]

  • 温暖的阳光
  • 喜欢旅行的朋友
  • 聪明而勤奋的学生

Cụm phương vị từ làm định ngữ.

Cụm phương vị từ được hình thành từ: Phương vị từ (方位词, fāngwèi cí): 

  • Các từ chỉ vị trí, địa điểm hoặc phương hướng như “在” (tại), “上” (trên), “下” (dưới), “前” (trước), “后” (sau), “左” (trái), “右” (phải)…
  • Danh từ: Là đối tượng được mô tả vị trí. 

Cấu trúc chung là: [Phương vị từ] + [Danh từ]

  • 学校前的花园
  • 房子里的
  • 墙上的

Cụm giới từ làm định ngữ.

Cụm giới từ được hình thành từ: 

  • Giới từ (介词, jiècí): Là từ chỉ ra mối quan hệ như “在” (tại), “对” (đối với), “跟” (với), “关于” (về), “从” (từ)… 
  • Danh từ: Là đối tượng mà giới từ mô tả mối quan hệ với nó. 

Cấu trúc chung là: [Giới từ] + [Danh từ]

  • 在学校的学生
  • 跟我一起去的朋友

Cụm từ phức chỉ làm định ngữ.

Cụm từ phức chỉ làm định ngữ có thể được hình thành từ: 

  • Nhiều từ (từ đơn hoặc cụm từ): Kết hợp lại để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh. 

Cấu trúc chung là: [Cụm từ phức] + [Danh từ]

  • 长得很漂亮的女孩
  • 喜欢阅读的年轻人

bài tập định ngữ trong tiếng trung

Tìm hiểu các dạng định ngữ tiếng Trung thường gặp giúp bạn sử dụng định ngữ chính xác

IV. Bài tập sử dụng định ngữ tiếng Trung

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với định ngữ.

Câu 1: 这是一本 ____________ 的书。(很有趣/美丽)

Câu 2: 我们班有 ____________ 的学生。(聪明/懒惰)

Câu 3: 那个 ____________ 的猫真可爱。(白色/肮脏)

Câu 4: 我喜欢 ____________ 的音乐。(古典/现代)

Câu 5: 她穿了一条 ____________ 的裙子。(红色/破旧)

Đáp án chi tiết

Câu 1: 很有趣

Câu 2: 聪明

Câu 3: 白色

Câu 4: 古典

Câu 5: 红色

Bài tập 2: Xác định loại định ngữ

Đọc câu dưới đây và xác định loại định ngữ được sử dụng (tính từ, danh từ, cụm động từ, cụm từ phức, v.v.).

Câu 1: 这个商店里有很多新鲜的水果。

Câu 2: 她的朋友是个很聪明的女孩。

Câu 3: 在公园里玩的孩子们都很开心。

Câu 4: 他是一个爱好运动的人。

Câu 5: 你喜欢的那部电影很有趣。

Đáp án chi tiết

Câu 1: Định ngữ là tính từ.

Câu 2: Định ngữ là cụm tính từ.

Câu 3: Định ngữ là cụm danh từ.

Câu 4: Định ngữ là cụm động từ.

Câu 5: Định ngữ là cụm tính từ.

Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng định ngữ để viết lại các câu sau:

Câu 1: 他是一个快乐的人。 (使用一个形容词作为定语)

Câu 2: 我们学校的图书馆很大。 (使用一个短语作为定语)

Câu 3: 我有一个很好的主意。 (使用一个动词作为定语)

Câu 4: 我喜欢这些可爱的动物。 (使用一个副词作为定语)

Câu 5: 她穿了一件漂亮的裙子。 (使用一个名词作为定语)

Đáp án tham khảo: 

Câu 1: 他是一个快乐的人。 (他是一个快乐的)

Câu 2: 我们学校的图书馆很大。 (我们学校的图书馆很大)

Câu 3: 我有一个很好的主意。 (我有一个好的主意)

Câu 4: 我喜欢这些可爱的动物。 (我喜欢这些动物)

Câu 5: 她穿了一件漂亮的裙子。 (她穿了一件美丽的裙子)

Bài tập 4: Tạo câu

Sử dụng các từ gợi ý dưới đây để tạo câu có sử dụng định ngữ.

Câu 1: (老虎) - (可怕的)

Câu 2: (学生) - (在图书馆学习的)

Câu 3: (花) - (盛开的)

Câu 4: (车) - (红色的)

Câu 5: (人) - (很友好的)

Đáp án tham khảo: 

Câu 1: 这是一只可怕的老虎。

Câu 2: 在图书馆学习的学生都很专注。

Câu 3: 这些是盛开的花。

Câu 4: 这是一辆红色的车。

Câu 5: 那个人很友好。

Lời kết

Hiểu rõ khái niệm và cách sử dụng định ngữ trong tiếng Trung sẽ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói mà còn tạo cơ sở vững chắc cho việc học ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và trở thành người sử dụng tiếng Trung thành thạo!