Câu phức là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp câu văn trở nên phong phú và có sự liên kết mạch lạc hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại câu phức, công thức sử dụng và bài tập thực hành để nâng cao khả năng sử dụng câu phức trong giao tiếp và viết lách.
I. Câu phức là gì?
Câu phức là loại câu trong đó có hai hoặc nhiều mệnh đề được kết nối với nhau. Các mệnh đề này có thể là mệnh đề độc lập hoặc mệnh đề phụ thuộc, tạo thành một câu có ý nghĩa đầy đủ. Câu phức giúp diễn đạt các mối quan hệ logic, nguyên nhân - kết quả, điều kiện, lựa chọn, hoặc bổ sung thông tin giữa các phần trong câu.
Công thức chung: Mệnh đề 1 + Mệnh đề 2 + Mệnh đề 3 +...
Ví dụ minh hoạ:
- 我去超市, 然后回家. (Wǒ qù chāoshì, ránhòu huí jiā.) - Tôi đi siêu thị, rồi về nhà.
- 如果明天下雨, 我们就不去旅游了. (Rúguǒ míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù bù qù lǚyóu le.) - Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ không đi du lịch nữa.
Câu phức là gì là câu hỏi mà nhiều người học thắc mắc
II. Các loại câu phức trong tiếng Trung
Câu phức trong tiếng Trung có thể chia thành các loại chính sau:
1. Câu phức liên hợp
Câu phức liên hợp (并列复合句) là loại câu phức trong tiếng Trung mà các mệnh đề được kết nối với nhau theo kiểu ngang hàng, tức là không có mối quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề. Các mệnh đề trong câu có thể cùng trình bày một ý, hoặc mỗi mệnh đề có một ý riêng biệt nhưng đều được liên kết lại với nhau trong một câu.
1.1. Câu phức ngang hàng
Định nghĩa: Là loại câu phức mà các mệnh đề trong câu có mối quan hệ ngang hàng, không có sự phụ thuộc giữa các mệnh đề. Mỗi mệnh đề trong câu phức ngang hàng có thể độc lập và diễn tả một ý riêng biệt nhưng chúng được kết nối lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các mệnh đề trong câu phức ngang hàng có thể được nối với nhau bằng các liên từ thích hợp.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
一边……一边…… |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời |
他一边看书, 一边 听音乐. (Tā yī biān kàn shū, yī biān tīng yīnyuè.) — Anh ấy vừa đọc sách, vừa nghe nhạc. |
又……又…… |
Diễn tả hai đặc điểm hoặc hành động tương tự |
他又聪明, 又 勤奋. (Tā yòu cōngmíng, yòu qínfèn.) — Anh ấy vừa thông minh, vừa chăm chỉ. |
也……也…… |
Diễn tả hai hành động hoặc tính chất đồng thời |
他既聪明, 也 勤奋. (Tā jì cōngmíng, yě qínfèn.) — Anh ấy cũng thông minh, cũng chăm chỉ. |
既……也/又…… |
Diễn tả hai đặc điểm hoặc hành động, thể hiện sự kết hợp |
他既聪明, 又勤奋. (Tā jì cōngmíng, yòu qínfèn.) — Anh ấy vừa thông minh, vừa chăm chỉ. |
一面……一面…… |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, như "một mặt… một mặt" |
他一面唱歌,一面 跳舞. (Tā yī miàn chànggē, yī miàn tiàowǔ.) — Anh ấy vừa hát, vừa nhảy. |
一方面……(另)一方面…… |
Diễn tả hai mặt hoặc hai sự việc, tương tự "một mặt… mặt khác…" |
一方面,他很聪明, 另一方面他也很谦虚. (Yī fāngmiàn, tā hěn cōngmíng, lìng yī fāngmiàn tā yě hěn qiānxū.) — Một mặt, anh ấy rất thông minh, mặt khác, anh ấy cũng rất khiêm tốn. |
不是……而是…… |
Diễn tả sự đối lập hoặc khẳng định phủ định |
这不是我想要的, 而是 我不需要的. (Zhè bù shì wǒ xiǎng yào de, ér shì wǒ bù xūyào de.) — Đây không phải là thứ tôi muốn, mà là thứ tôi không cần. |
有时……有时…… |
Diễn tả sự thay đổi hoặc tình huống có tính không ổn định |
有时他很安静, 有时 他很活跃. (Yǒu shí tā hěn ānjìng, yǒu shí tā hěn huóyuè.) — Đôi khi anh ấy rất yên tĩnh, đôi khi anh ấy rất năng động. |
一会儿……一会儿…… |
Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn |
一会儿冷,一会儿热. (Yī huìr lěng, yī huìr rè.) — Đôi khi lạnh, đôi khi nóng. |
1.2. Câu phức tiếp nối
Câu phức tiếp nối (递进句, dì jìn jù) trong tiếng Trung là loại câu phức mà các mệnh đề trong câu được nối tiếp nhau, mỗi mệnh đề bổ sung thêm thông tin, làm rõ thêm hoặc tăng cường mức độ của một ý tưởng hay hành động đã được đề cập trước đó. Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu phức tiếp nối thường là sự tăng tiến, khẳng định thêm hoặc mở rộng ý tưởng.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
首先……然后…… |
Diễn tả sự tiếp nối của các bước, sự kiện diễn ra theo trình tự |
首先,我会准备材料, 然后 开始写报告. (Shǒu xiān, wǒ huì zhǔnbèi cáiliào, rán hòu kāishǐ xiě bào gào.) — Trước hết, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu, sau đó bắt đầu viết báo cáo. |
起先/起初……后来…… |
Diễn tả sự thay đổi hoặc sự phát triển từ lúc bắt đầu đến kết quả |
起初,他不喜欢运动, 后来 他开始每天跑步. (Qǐ chū, tā bù xǐhuān yùndòng, hòu lái tā kāishǐ měitiān pǎobù.) — Lúc đầu, anh ấy không thích thể thao, sau này anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi ngày. |
先……,再/随后……,然后……,最后…… |
Diễn tả các bước liên tiếp, tuần tự trong một quá trình |
先做好准备, 再 开始工作, 然后 检查结果, 最后 汇报给经理. (Xiān zuò hǎo zhǔnbèi, zài kāishǐ gōngzuò, rán hòu jiǎnchá jiéguǒ, zuì hòu huìbào gěi jīnglǐ.) — Trước tiên chuẩn bị sẵn sàng, rồi bắt đầu công việc, sau đó kiểm tra kết quả, cuối cùng báo cáo cho giám đốc. |
(首)先……,接着/跟着…… |
Diễn tả một loạt các hành động, sự kiện diễn ra liên tiếp hoặc theo trình tự |
首先,我们要做计划, 接着开始分配任务. (Shǒu xiān, wǒmen yào zuò jìhuà, jiē zhe kāishǐ fēnpèi rènwù.) — Đầu tiên, chúng ta phải lập kế hoạch, sau đó bắt đầu phân công công việc. |
刚……,就/便…… |
Diễn tả một sự việc xảy ra ngay lập tức sau khi hành động xảy ra |
刚到家,就打电话给朋友. (Gāng dào jiā, jiù dǎ diànhuà gěi péngyǒu.) — Mới về đến nhà, lập tức gọi điện thoại cho bạn. |
一……就…… |
Diễn tả sự kiện xảy ra ngay lập tức khi hành động đầu tiên hoàn thành |
一看到他,我就知道他有问题. (Yī kàn dào tā, wǒ jiù zhīdào tā yǒu wèntí.) — Ngay khi nhìn thấy anh ấy, tôi lập tức biết anh ấy có vấn đề. |
1.3 Câu phức tăng tiến
Câu phức tăng tiến (递进句, dì jìn jù) là một loại câu phức trong đó các mệnh đề liên kết với nhau theo một thứ tự tăng tiến, nhấn mạnh sự phát triển hoặc mức độ của hành động, tình huống hoặc đặc điểm. Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu phức tăng tiến là sự tăng trưởng, phát triển mạnh mẽ hơn hoặc mở rộng thông tin đã có.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
不但/不光/不仅……而且/并且…… |
Diễn tả sự tăng tiến, nhấn mạnh thêm thông tin hoặc đặc điểm |
不但他很聪明, 而且 他还很努力. (Bù dàn tā hěn cōngmíng, ér qiě tā hái hěn nǔlì.) — Anh ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ. |
不但/不仅……还/也/又/更…… |
Diễn tả sự bổ sung thêm đặc điểm, hành động mới, nhấn mạnh sự tăng tiến |
不但他很聪明,更重要的是他非常有责任心. (Bù dàn tā hěn cōngmíng, gèng zhòngyào de shì tā fēicháng yǒu zérèn xīn.) — Anh ấy không chỉ thông minh, quan trọng hơn nữa là anh ấy rất có trách nhiệm. |
……,何况…… |
Diễn tả mức độ cao hơn của một tình huống, nhấn mạnh sự khác biệt |
他很努力,何况他有天赋. (Tā hěn nǔlì, hé kuàng tā yǒu tiānfù.) — Anh ấy rất chăm chỉ, huống hồ anh ấy còn có tài năng. |
况且 |
Diễn tả lý do hoặc thông tin bổ sung, nhấn mạnh sự cần thiết |
他不但很聪明,况且他还非常有经验. (Tā bù dàn hěn cōngmíng, kuàng qiě tā hái fēicháng yǒu jīngyàn.) — Anh ấy không chỉ thông minh, hơn nữa anh ấy còn rất có kinh nghiệm. |
尤其是 / 特别是 |
Diễn tả sự nhấn mạnh vào một đặc điểm cụ thể, đặc biệt |
他很聪明, 尤其是在数学方面 非常出色. (Tā hěn cōngmíng, yóu qí shì zài shùxué fāngmiàn fēicháng chūsè.) — Anh ấy rất thông minh, đặc biệt là rất xuất sắc trong toán học. |
甚至…… |
Diễn tả sự cực đoan hoặc một mức độ cao hơn nữa của hành động, sự kiện |
他不仅会说英语,甚至可以流利地讲法语. (Tā bù jǐn huì shuō yīngyǔ, shèn zhì kěyǐ liúlì de jiǎng fǎyǔ.) — Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh, thậm chí có thể nói tiếng Pháp một cách lưu loát. |
连……都……,更别说…… |
Diễn tả sự cực đoan, nhấn mạnh một điều không thể xảy ra hoặc quá mức so với những điều khác |
连他最喜欢的事情都做不成,更别说 其他的事了. (Lián tā zuì xǐhuān de shìqíng dōu zuò bù chéng, gèng bié shuō qítā de shì le.) — Ngay cả những điều anh ấy thích nhất cũng không làm được, huống hồ những việc khác. |
1.4. Câu phức lựa chọn
Câu phức lựa chọn (选择句, xuǎn zé jù) là loại câu trong đó có sự lựa chọn giữa các hành động hoặc sự kiện. Mệnh đề trong câu phức lựa chọn được nối với nhau bằng các liên từ thể hiện sự lựa chọn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng có thể chọn một trong những hành động hoặc tình huống được nêu ra.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
A 或者 B |
Diễn tả sự lựa chọn giữa hai sự việc, hành động |
你可以吃这个,或者选择其他的. (Nǐ kěyǐ chī zhège, huò zhě xuǎnzé qítā de.) — Bạn có thể ăn cái này, hoặc chọn cái khác. |
A 还是 B |
Câu lựa chọn giữa hai lựa chọn, tương tự như "hoặc" trong tiếng Việt |
你喜欢喝茶,还是喝咖啡? (Nǐ xǐhuān hē chá, hái shì hē kāfēi?) — Bạn thích uống trà, hay uống cà phê? |
要么 A,要么 B |
Diễn tả lựa chọn giữa hai hành động hoặc tình huống, mang tính bắt buộc |
要么你去买,要么我去买. (Yào me nǐ qù mǎi, yào me wǒ qù mǎi.) — Hoặc bạn đi mua, hoặc tôi đi mua. |
A 还是 B |
Dùng trong câu hỏi để yêu cầu lựa chọn giữa hai sự kiện |
你是想去游泳, 还是去跑步? (Nǐ shì xiǎng qù yóuyǒng, hái shì qù pǎobù?) — Bạn muốn đi bơi, hay chạy bộ? |
1.5. Câu phức giải thích
Câu phức giải thích (解释句, jiě shì jù) là loại câu trong đó một mệnh đề giải thích, làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho mệnh đề chính. Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu phức giải thích là mệnh đề sau sẽ làm rõ hơn, giải thích hoặc lý giải cho mệnh đề trước đó.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
因为……所以…… |
Mệnh đề giải thích nguyên nhân và kết quả |
因为天气不好, 所以 我们不去爬山了. (Yīnwèi tiānqì bù hǎo, suǒ yǐ wǒmen bù qù pá shān le.) — Vì thời tiết xấu, nên chúng tôi không đi leo núi nữa. |
那是因为…… |
Cung cấp lý do hoặc nguyên nhân giải thích cho sự việc nào đó |
他没有参加会议, 那是因为他生病了. (Tā méiyǒu cānjiā huìyì, nà shì yīnwèi tā shēngbìng le.) — Anh ấy không tham gia cuộc họp, vì anh ấy bị ốm. |
就是说…… |
Diễn giải, làm rõ hơn về điều đã nói trước đó |
他迟到了, 就是说他没有按时到. (Tā chídào le, jiù shì shuō tā méiyǒu àn shí dào.) — Anh ấy đến muộn, có nghĩa là anh ấy không đến đúng giờ. |
换句话说… |
Diễn giải hoặc trình bày lại ý nghĩa theo cách khác |
他很有才华, 换句话说 他是一个天才. (Tā hěn yǒu cáihuá, huàn jù huà shuō tā shì yīgè tiāncái.) — Anh ấy rất tài năng, nói cách khác anh ấy là một thiên tài. |
例如…… / 比如…… |
Đưa ra ví dụ để giải thích một vấn đề |
许多动物都会冬眠, 例如熊和蛇. (Xǔduō dòngwù dōu huì dōngmián, lì rú xióng hé shé.) — Nhiều loài động vật sẽ ngủ đông, ví dụ như gấu và rắn. |
2. Câu phức chính phụ
Câu phức chính phụ (主从句, zhǔ cóng jù) là một loại câu phức trong đó có một mệnh đề chính (mệnh đề độc lập) và một mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc). Mệnh đề phụ bổ sung thông tin, giải thích hoặc làm rõ cho mệnh đề chính. Mệnh đề chính có thể đứng một mình, trong khi mệnh đề phụ không thể đứng độc lập mà cần phải có mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa.
2.1. Câu phức chuyển ngoặt
Câu phức chuyển ngoặt (转折句, zhuǎnzhé jù) là loại câu phức trong đó mệnh đề phụ thể hiện sự chuyển hướng, thay đổi hoặc đối lập với mệnh đề chính. Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu phức chuyển ngoặt thường mang tính đối lập, mâu thuẫn, hay chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
但是…… |
Sự chuyển ngoặt, đối lập |
我很想去旅行,但是我没有足够的钱. (Wǒ hěn xiǎng qù lǚxíng, dànshì wǒ méiyǒu zúgòu de qián.) — Tôi rất muốn đi du lịch, nhưng tôi không có đủ tiền. |
然而…… |
Sự chuyển ngoặt, thay đổi, đối lập |
他很聪明,然而他很懒. (Tā hěn cōngmíng, rán'ér tā hěn lǎn.) — Anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy lại rất lười. |
不过…… |
Diễn tả sự thay đổi, đối lập nhẹ nhàng |
她很忙,不过她总是有时间和朋友聚会. (Tā hěn máng, bùguò tā zǒng shì yǒu shíjiān hé péngyǒu jùhuì.) — Cô ấy rất bận, nhưng cô ấy luôn có thời gian để gặp bạn bè. |
反而…… |
Diễn tả sự trái ngược, đối lập mạnh mẽ |
他努力工作,反而工作效率降低了. (Tā nǔlì gōngzuò, fǎn'ér gōngzuò xiàolǜ jiàngdī le.) — Anh ấy làm việc chăm chỉ, ngược lại hiệu suất công việc lại giảm. |
尽管……但是…… |
Mặc dù có điều kiện nhưng vẫn xảy ra kết quả trái ngược |
尽管天气很差,但是我们还是决定出发. (Jǐnguǎn tiānqì hěn chà, dànshì wǒmen hái shì juédìng chūfā.) — Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định khởi hành. |
虽然……但是…… |
Sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai mệnh đề |
虽然他很努力,但是他没有通过考试. (Suīrán tā hěn nǔlì, dànshì tā méiyǒu tōngguò kǎoshì.) — Mặc dù anh ấy rất cố gắng, nhưng anh ấy không vượt qua kỳ thi. |
2.2. Câu phức nhượng bộ
Câu phức nhượng bộ (让步句, ràng bù jù) là một loại câu phức trong đó mệnh đề phụ diễn tả một điều kiện hoặc sự kiện đã được chấp nhận hoặc khoan dung, mặc dù mệnh đề chính có thể không hoàn toàn phù hợp hoặc trái ngược với điều đó. Nói cách khác, mệnh đề phụ đưa ra một tình huống hay điều kiện nhưng mệnh đề chính lại khẳng định, chấp nhận hay diễn tả sự tiếp tục hành động mặc dù có sự nhượng bộ trong mệnh đề phụ.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
无论……都…… |
Mặc kệ tình huống nào, hành động vẫn diễn ra |
无论遇到什么困难, 我们都要坚持下去. (Wúlùn yù dào shénme kùnnán, wǒmen dōu yào jiānchí xiàqù.) — Dù gặp phải bất kỳ khó khăn nào, chúng tôi cũng phải kiên trì. |
哪怕……也…… |
Sự nhượng bộ với điều kiện cực đoan, mạnh mẽ |
哪怕我失去一切, 我也不会后悔. (Nǎpà wǒ shīqù yīqiè, wǒ yě bù huì hòuhuǐ.) — Dù tôi mất tất cả, tôi cũng sẽ không hối hận. |
2.3. Câu phức nhân quả
Câu phức nhân quả (因果句, yīnguǒ jù) là loại câu phức trong đó mối quan hệ giữa các mệnh đề diễn tả sự liên quan giữa nguyên nhân và kết quả. Mệnh đề phụ nêu ra nguyên nhân hoặc lý do, trong khi mệnh đề chính thể hiện kết quả hoặc hậu quả của nguyên nhân đó. Câu phức nhân quả thể hiện một mối quan hệ chặt chẽ giữa lý do và kết quả, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về sự tương quan này.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
因为……所以…… |
Nguyên nhân và kết quả |
因为下雨, 所以我们取消了旅行计划. (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen qǔxiāo le lǚxíng jìhuà.) — Vì trời mưa, nên chúng tôi đã hủy kế hoạch du lịch. |
由于……因此…… |
Nguyên nhân và kết quả, tính trang trọng hơn |
由于经济危机,因此许多公司破产了. (Yóuyú jīngjì wēijī, yīncǐ xǔduō gōngsī pòchǎn le.) — Do cuộc khủng hoảng kinh tế, nên nhiều công ty đã phá sản. |
因为……就…… |
Nguyên nhân và kết quả có tính chất tức thời |
因为他的努力,他就通过了考试. (Yīnwèi tā de nǔlì, tā jiù tōngguò le kǎoshì.) — Vì nỗ lực của anh ấy, anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
从而…… |
Nguyên nhân và kết quả, dùng trong ngữ cảnh trang trọng |
公司提高了产量,从而提高了收入. (Gōngsī tígāo le chǎnliàng, cóng'ér tígāo le shōurù.) — Công ty đã tăng sản lượng, do đó đã tăng thu nhập. |
因此…… |
Nguyên nhân và kết quả, thay thế 所以 trong một số trường hợp |
天气不好,因此我们决定待在家里. (Tiānqì bù hǎo, yīncǐ wǒmen juédìng dāi zài jiālǐ.) — Thời tiết xấu, vì vậy chúng tôi quyết định ở nhà. |
2.4. Câu phức mục đích
Câu phức mục đích (目的句, mùdì jù) là loại câu phức trong đó mệnh đề phụ diễn tả mục đích hoặc lý do mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Câu phức mục đích giúp chỉ rõ lý do tại sao một hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra, tức là mục đích mà người nói muốn đạt được.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
为了……(而)…… |
Mục đích và hành động |
为了通过考试, 我每天都复习. (Wèile tōngguò kǎoshì, wǒ měitiān dōu fùxí.) — Để vượt qua kỳ thi, tôi ôn tập mỗi ngày. |
以便…… |
Mục đích và kết quả |
她努力工作,以便能够升职. (Tā nǔlì gōngzuò, yǐbiàn nénggòu shēngzhí.) — Cô ấy làm việc chăm chỉ, để có thể thăng chức. |
为了…… (使) …… |
Mục đích và kết quả đạt được |
为了让他开心,我买了他的最爱. (Wèile ràng tā kāixīn, wǒ mǎi le tā de zuì ài.) — Để làm anh ấy vui, tôi đã mua món yêu thích của anh ấy. |
以…… |
Mục đích của hành động |
以学习中文为目的,他去了中国. (Yǐ xuéxí zhōngwén wéi mùdì, tā qùle zhōngguó.) — Với mục đích học tiếng Trung, anh ấy đã đến Trung Quốc. |
从而…… |
Mục đích và kết quả trực tiếp |
他努力学习,从而得到了奖学金. (Tā nǔlì xuéxí, cóng'ér dédàole jiǎngxuéjīn.) — Anh ấy học hành chăm chỉ, do đó anh ấy nhận được học bổng. |
2.5. Câu phức giả thiết
Câu phức giả thiết (假设句, jiǎshè jù) là loại câu phức diễn tả một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra, nhằm thể hiện giả định, điều kiện, hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai, hoặc điều kiện không thực tế trong quá khứ.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
如果……就…… |
Giả thiết có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
如果你努力学习, 就能通过考试. (Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng tōngguò kǎoshì.) — Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
假如……就…… |
Giả thiết có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
假如明天下雨,我们就不去外面玩. (Jiǎrú míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù bù qù wàimiàn wán.) — Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ không đi chơi ngoài trời. |
要是……就…… |
Giả thiết có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
要是你告诉我,我就帮你. (Yàoshi nǐ gàosù wǒ, wǒ jiù bāng nǐ.) — Nếu bạn nói với tôi, tôi sẽ giúp bạn. |
假设……那么…… |
Giả thiết (có thể là hiện tại, tương lai hoặc quá khứ) |
假设我去了巴黎,那么我会参观埃菲尔铁塔. (Jiǎshè wǒ qùle Bālí, nàme wǒ huì cānguān Āifēi'ěr tiětǎ.) — Giả sử tôi đến Paris, thì tôi sẽ tham quan tháp Eiffel. |
如果……会…… |
Giả thiết có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
如果你去旅行,会遇到很多有趣的人. (Rúguǒ nǐ qù lǚxíng, huì yù dào hěn duō yǒuqù de rén.) — Nếu bạn đi du lịch, bạn sẽ gặp rất nhiều người thú vị. |
如果……就会…… |
Giả thiết có thể xảy ra trong tương lai |
如果你认真工作,就会得到升职. (Rúguǒ nǐ rènzhēn gōngzuò, jiù huì dédào shēngzhí.) — Nếu bạn làm việc nghiêm túc, bạn sẽ được thăng chức. |
2.6. Câu phức điều kiện
Câu phức điều kiện (条件句, tiáojiàn jù) là loại câu phức trong đó mệnh đề phụ diễn tả điều kiện mà mệnh đề chính cần phải có để hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính có thể xảy ra. Mệnh đề điều kiện thể hiện tình huống cần phải xảy ra trước để một hành động hay kết quả xảy ra sau đó.
Cấu trúc câu |
Mối quan hệ |
Ví dụ |
如果……就…… |
Điều kiện có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
如果你努力工作, 就能升职. (Rúguǒ nǐ nǔlì gōngzuò, jiù néng shēngzhí.) — Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ được thăng chức. |
只要……就…… |
Điều kiện cần thiết |
只要你坚持下去,就能看到成功. (Zhǐyào nǐ jiānchí xiàqù, jiù néng kàn dào chénggōng.) — Chỉ cần bạn kiên trì, bạn sẽ thấy thành công. |
要是……就…… |
Điều kiện có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
要是你告诉我,我就帮你. (Yàoshi nǐ gàosù wǒ, wǒ jiù bāng nǐ.) — Nếu bạn nói với tôi, tôi sẽ giúp bạn. |
假如……就…… |
Điều kiện có thể xảy ra (hiện tại/tương lai) |
假如你努力学习, 就能考上好大学. (Jiǎrú nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng kǎo shàng hǎo dàxué.) — Giả sử bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ vào trường đại học tốt. |
只要……就可以…… |
Điều kiện cần thiết |
只要你努力,就可以达成目标. (Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù kěyǐ dáchéng mùbiāo.) — Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn có thể đạt được mục tiêu. |
如果……就会…… |
Điều kiện và kết quả có thể xảy ra |
如果你早点起床,就会有更多时间准备. (Rúguǒ nǐ zǎodiǎn qǐchuáng, jiù huì yǒu gèng duō shíjiān zhǔnbèi.) — Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ có nhiều thời gian chuẩn bị. |
III. Công thức câu phức trong tiếng Trung
Câu phức trong tiếng Trung bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề được kết nối với nhau thông qua các liên từ. Mỗi mệnh đề có thể là câu đơn hoặc một câu có thể đứng độc lập. Công thức câu phức trong tiếng Trung có thể chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc và mối quan hệ giữa các mệnh đề. Dưới đây là một số công thức câu phức phổ biến:
1. Câu phức liên hợp (并列句)
Công thức: A + 和/与/或者 + B
- Định nghĩa: Hai mệnh đề độc lập kết hợp với nhau bằng các từ liên kết như 和 (hé), 与 (yǔ), 或者 (huòzhě).
- Ví dụ: 他去图书馆和我一起学习。(Tā qù túshūguǎn hé wǒ yīqǐ xuéxí.) - Anh ấy đi thư viện và tôi cùng học.
- Công thức với các từ kết hợp khác: 又……又……, 也……也……, 既……又……
- Ví dụ: 他又唱歌 又跳舞. (Tā yòu chànggē yòu tiàowǔ.) - Anh ấy vừa hát vừa nhảy.
2. Câu phức tiếp nối (递进句)
Công thức: A + 然后 + B / A + 接着 + B
- Định nghĩa: Mệnh đề tiếp theo chỉ ra một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau hành động hay sự kiện đầu tiên. Các liên từ như 然后 (rán hòu), 接着 (jiē zhe) được sử dụng để nối hai mệnh đề.
- Ví dụ: 我们先吃饭然后去看电影。(Wǒmen xiān chīfàn rán hòu qù kàn diànyǐng.) - Chúng tôi ăn cơm trước, sau đó đi xem phim.
3. Câu phức tăng tiến (递进句)
Công thức: 不但/不仅……而且…… / 不仅……还……
- Định nghĩa: Câu phức tăng tiến được sử dụng khi muốn nói đến hai hoặc nhiều hành động, sự kiện xảy ra và sự việc sau càng mạnh mẽ hơn hoặc quan trọng hơn sự việc trước.
- Ví dụ: 他不但学会了英语,而且还学会了法语。(Tā bùdàn xuéhuìle yīngyǔ, érqiě hái xuéhuìle fǎyǔ.) - Anh ấy không chỉ học được tiếng Anh, mà còn học được cả tiếng Pháp.
4. Câu phức lựa chọn (选择句)
Công thức: A + 还是 + B / A + 或者 + B
- Định nghĩa: Câu phức lựa chọn đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn cho người nghe hoặc người đọc.
- Ví dụ: 你还是吃米饭,或者吃面条?(Nǐ háishì chī mǐfàn, huòzhě chī miàntiáo?) - Bạn ăn cơm, hay ăn mì?
5. Câu phức nhân quả (因果句)
Công thức: A + 因为……所以……
- Định nghĩa: Câu phức nhân quả biểu thị mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
- Ví dụ: 因为天气不好,所以我们取消了旅行。(Yīnwèi tiānqì bù hǎo, suǒyǐ wǒmen qǔxiāole lǚxíng.) - Vì thời tiết không tốt, nên chúng tôi đã hủy chuyến du lịch.
6. Câu phức điều kiện (条件句)
Công thức: 如果……就…… / 只要……就……
- Định nghĩa: Câu phức điều kiện diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, mệnh đề điều kiện chỉ ra điều kiện cần thiết để mệnh đề chính có thể xảy ra.
- Ví dụ: 如果你去商店,就买点水果。(Rúguǒ nǐ qù shāngdiàn, jiù mǎi diǎn shuǐguǒ.) - Nếu bạn đi siêu thị, thì mua một ít trái cây.
7. Câu phức giả thiết (假设句)
Công thức: 如果……就…… / 假如……就……
- Định nghĩa: Câu phức giả thiết diễn tả một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra, nhằm đưa ra một tình huống giả định.
- Ví dụ: 如果你当时告诉我,我就会帮助你。(Rúguǒ nǐ dāngshí gàosù wǒ, jiù huì bāngzhù nǐ.) - Nếu bạn nói với tôi lúc đó, tôi sẽ giúp bạn.
8. Câu phức nhượng bộ (让步句)
Công thức: 虽然……但是……
- Định nghĩa: Câu phức nhượng bộ biểu thị sự tương phản, nơi mệnh đề đầu tiên thể hiện một sự thật hay tình huống, nhưng mệnh đề thứ hai lại đưa ra một sự thay đổi hoặc điều kiện khác.
- Ví dụ: 虽然天气很冷,但是我们还是去爬山了。(Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì wǒmen háishì qù páshān le.) - Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Biết được câu phức là gì và hiểu rõ các loại câu phức giúp bạn sử dụng chính xác chúng trong tiếng Trung
IV. Bài tập sử dụng câu phức trong tiếng Trung
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
Câu 1: 如果你明天有空,__________我请你吃饭。
- A) 就
- B) 也
- C) 然后
- D) 但是
Câu 2: 他不仅学会了英语,__________学会了法语。
- A) 因为
- B) 既……又……
- C) 只要
- D) 如果
Câu 3: __________天气很冷,__________我们还是去爬山了。
- A) 虽然 …… 但是
- B) 如果 …… 就
- C) 既 …… 又
- D) 只要 …… 就
Câu 4: 你可以选择去看电影,__________你也可以选择去游泳。
- A) 或者
- B) 既……又……
- C) 因为
- D) 然后
Câu 5: 他学中文学得非常快,__________他每天都练习。
- A) 因为
- B) 只要
- C) 但是
- D) 所以
Đáp án tham khảo:
Câu 1: A) 就
Câu 2: B) 既……又……
Câu 3: A) 虽然 …… 但是
Câu 4: A) 或者
Câu 5: D) 所以
Bài tập 2: Chuyển câu đơn thành câu phức
Chuyển các câu đơn sau thành câu phức với mối quan hệ điều kiện, nhân quả hoặc giả thiết.
Câu 1: 他很聪明。 他总是考得很好。(Hãy sử dụng cấu trúc: 因为……所以……)
Câu 2: 你不努力。 你就不能通过考试。(Hãy sử dụng cấu trúc: 如果……就……)
Câu 3: 我买了很多水果。 我准备了一个聚会。(Hãy sử dụng cấu trúc: 因为……所以……)
Câu 4: 天气很糟糕。 我们决定取消旅行。(Hãy sử dụng cấu trúc: 虽然……但是……)
Câu 5: 你学中文。 你可以和更多的人交流。(Hãy sử dụng cấu trúc: 只要……就……)
Đáp án tham khảo:
Câu 1: 因为他很聪明,所以他总是考得很好。
Câu 2: 如果你不努力,就不能通过考试。
Câu 3: 因为我买了很多水果,所以我准备了一个聚会。
Câu 4: 虽然天气很糟糕,但是我们决定取消旅行。
Câu 5: 只要你学中文,就可以和更多的人交流。
Bài tập 3: Tạo câu phức với các mối quan hệ khác nhau
Dưới đây là các từ và cụm từ. Hãy tạo ra một câu phức cho mỗi mối quan hệ.
Câu 1: Mối quan hệ điều kiện: 如果 …… 就
Câu 2: Mối quan hệ nhân quả: 因为 …… 所以
Câu 3: Mối quan hệ lựa chọn: 或者 …… 或者
Câu 4: Mối quan hệ nhượng bộ: 虽然 …… 但是
Câu 5: Mối quan hệ giả thiết: 假如 …… 就
Đáp án tham khảo:
Câu 1: 如果你努力学习,就可以通过考试。
Câu 2: 因为我喜欢看 电影, 所以每天我都去电影院。
Câu 3: 或者你看电影,或者你吃晚饭。
Câu 4: 虽然他很聪明,但是他在学习方面遇到很多困难。
Câu 5: 假如你留学,你会认识很多朋友。
Bài tập 4: Hoàn thành câu
Hoàn thành các câu sau với các liên từ phù hợp để tạo thành câu phức.
Câu 1: 他每天学习中文,__________他想去中国留学。 (Hãy điền vào chỗ trống với 因为 hoặc 所以)
Câu 2: __________你告诉我,我就帮你解决问题。(Hãy điền vào chỗ trống với 如果 hoặc 假如)
Câu 3: 我们想去看电影,__________外面下雨了,我们决定去购物。(Hãy điền vào chỗ trống với 但是 hoặc 所以)
Câu 4: __________他很努力学习,__________他依然没有通过考试。(Hãy điền vào chỗ trống với 虽然 và 但是)
Đáp án tham khảo:
Câu 1: 所以 (Kết quả của hành động học tiếng Trung là muốn đi du học).
Câu 2: 如果 (Nếu bạn hỏi tôi, tôi sẽ giúp bạn).
Câu 3: 但是 (Mặc dù trời mưa nhưng vẫn đi xem phim).
Câu 4: 虽然 (Mặc dù cô ấy rất bận nhưng vẫn đi xem phim).
Bài tập 5: Phân tích câu phức
Xác định mối quan hệ giữa các mệnh đề trong các câu phức sau và giải thích.
Câu 1: 如果你去超市,就可以买到新鲜的水果。
Câu 2: 他不仅喜欢吃披萨,而且喜欢吃寿司。
Câu 3: 虽然她很忙,但她还是抽时间来看我。
Câu 4: 假如你有问题,就问我。
Đáp án tham khảo:
Câu 1: Điều kiện – Kết quả (Nếu đi siêu thị, sẽ mua được trái cây tươi).
Câu 2: Tăng tiến (Không chỉ thích pizza mà còn thích sushi).
Câu 3: Nhượng bộ (Mặc dù bận nhưng vẫn dành thời gian).
Câu 4: Giả thiết – Kết quả (Giả sử có vấn đề thì hỏi tôi).
Lời kết
Hiểu và sử dụng thành thạo câu phức là một kỹ năng quan trọng khi học tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được các loại câu phức và cách áp dụng chúng vào thực tế. Hãy thử làm thêm các bài tập để củng cố kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn khi bạn áp dụng những kiến thức này một cách thường xuyên!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment