phân biệt cách dùng zai và you trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, 再 [zài] và 又 [yòu] là hai phó từ thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đều mang nghĩa "lại," "thêm lần nữa." Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng và ngữ cảnh riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa 再 và 又 qua cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng đúng cách, tránh những lỗi sai phổ biến nhé!

I. 再 là gì? Cách dùng phó từ 再

1. Định nghĩa của 再

再 [zài] là phó từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa "lại," "thêm lần nữa" hoặc "lặp lại một lần nữa trong tương lai." Khi dùng 再, thường người nói muốn nhấn mạnh hành động sẽ được lặp lại trong tương lai, hoặc trong các tình huống giả định (nếu... thì sẽ).

2. Cách dùng của 再

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Dùng để diễn tả hành động sẽ lặp lại trong tương lai: 再 thường được sử dụng khi người nói muốn biểu đạt ý định hoặc mong muốn thực hiện hành động thêm một lần nữa trong tương lai.

我们明天再见吧。/ Wǒmen míngtiān zài jiàn ba. / Chúng ta gặp lại vào ngày mai nhé.

Dùng trong câu có ngữ cảnh giả định hoặc điều kiện: 再 cũng được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh hành động sẽ diễn ra nếu có một điều kiện nào đó xảy ra. Trong trường hợp này, 再 nhấn mạnh ý “sẽ… nếu…”.

如果再下雨,我们就不去了。/ Rúguǒ zài xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù le. / Nếu trời lại mưa, chúng ta sẽ không đi nữa.

Dùng để nhấn mạnh sự lặp lại trong một chuỗi hành động: 再 có thể được dùng để biểu thị ý thực hiện một hành động sau khi đã hoàn thành hành động trước đó, tạo thành một chuỗi các bước.

请先吃饭,再休息。/ Qǐng xiān chīfàn, zài xiūxí. / Mời bạn ăn cơm trước, rồi nghỉ ngơi.

Dùng để thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu ai đó lặp lại hành động: Khi muốn nhờ hoặc yêu cầu ai làm lại điều gì đó, 再 cũng có thể dùng để thể hiện sự lịch sự hoặc nhấn mạnh.

请你再说一遍。/ Qǐng nǐ zài shuō yī biàn. / Xin bạn nói lại một lần nữa.

Biểu thị sự gia tăng, thêm nữa.

再多一点儿就好了。/Zài duō yīdiǎnr jiù hǎole./: Thêm một tí nữa là được rồi.

II. 又 là gì? Cách dùng phó từ 又

1. Định nghĩa của 又

又 là một phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "lại," "thêm lần nữa," nhưng khác với 再, 又 thường diễn tả hành động đã xảy ra và lặp lại trong quá khứ hoặc tình huống đã hoàn thành. Ngoài ra, 又 cũng có thể được sử dụng để biểu thị một cảm xúc như sự bất ngờ, bất mãn hoặc sự không mong muốn về hành động lặp lại.

phấn biệt cách dùng 再 và 又 trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, 再 [zài] và 又 [yòu] là hai phó từ thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học

2. Cách dùng của 又

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ: 又 được sử dụng khi muốn biểu đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ và lặp lại lần nữa. Nó nhấn mạnh sự lặp lại của hành động đã hoàn thành.

  • 他昨天又迟到了。/ Tā zuótiān yòu chídào le. / Hôm qua anh ấy lại đến muộn.
  • 昨天刚下过雨,今天又下雨了。/ Zuótiān gāng xià guò yǔ, jīntiān yòu xiàyǔ le. / Hôm qua vừa mới mưa, hôm nay lại mưa nữa rồi.

又 + Tính từ + 又 + Tính từ (Chỉ sự sự vật, sự việc hay con người tồn tại đồng thời hai đặc tính, tính chất).

  • 他又高又帅。/ Tā yòu gāo yòu shuài. / Anh ấy vừa cao vừa đẹp trai.
  • 这道菜又好吃又便宜。/ Zhè dào cài yòu hǎochī yòu piányí. / Món ăn này vừa ngon vừa rẻ.

又 + Động từ + 又 + Động từ (Diễn tả các hành động song song trong một chuỗi sự kiện)

  • 小月每天回家又做家务又照顾孩子。/Xiǎoyuè měitiān huí jiā yòu zuò jiāwù yòu zhàogù háizi./: Tiểu Nguyệt mỗi ngày về nhà vừa làm việc nhà vừa trông con.

Khi 又 [yòu] biểu thị sự tăng thêm một mức, diễn tả hành động hoặc trạng thái trước đó sẽ lặp lại trong một mức độ cao hơn, nó thường kết hợp với các từ như 可以 (có thể), 能 (có khả năng), 是 (là). 

  • 明天我们又可以出去玩了。/ Míngtiān wǒmen yòu kěyǐ chūqù wán le. / Ngày mai chúng ta lại có thể đi chơi nữa rồi.
  • 我终于又能见到你了。/ Wǒ zhōngyú yòu néng jiàndào nǐ le. / Cuối cùng tôi lại có thể gặp bạn nữa rồi.
  • 今天又是个好天气。/ Jīntiān yòu shì gè hǎo tiānqì. / Hôm nay lại là một ngày đẹp trời nữa rồi.

Thể hiện sự việc tiếp tục xảy ra ngoài ý muốn, ngoài phạm vi

  • 你又没做作业?/ Nǐ yòu méi zuò zuòyè? / Bạn lại không làm bài tập à?
  • 他又打碎了一个杯子。/ Tā yòu dǎ suì le yī gè bēizi. / Anh ấy lại làm vỡ một cái cốc nữa.

Dùng để diễn tả cảm xúc bất mãn hoặc ngạc nhiên

  • 孩子又发烧了,真让人着急。/ Háizi yòu fāshāo le, zhēn ràng rén zhāojí. / Đứa trẻ lại bị sốt, thật khiến người ta lo lắng.
  • 这件事我跟你说过了,你怎么又忘了?/ Zhè jiàn shì wǒ gēn nǐ shuō guò le, nǐ zěnme yòu wàng le? / Chuyện này tôi đã nói với bạn rồi, sao bạn lại quên nữa?

Biểu thị hai sự việc có sự mâu thuẫn với nhau, mang ý nghĩa “vừa…lại; vừa … vừa”: thường thể hiện tình huống mà hai đặc điểm hoặc hành động xảy ra đồng thời nhưng trái ngược nhau, tạo sự mâu thuẫn hoặc khó khăn.

  • 他又想赚钱,又不想努力工作。/ Tā yòu xiǎng zhuàn qián, yòu bù xiǎng nǔlì gōngzuò. / Anh ấy vừa muốn kiếm tiền lại vừa không muốn làm việc chăm chỉ.
  • 这部电影又好笑又感人。/ Zhè bù diànyǐng yòu hǎoxiào yòu gǎnrén. / Bộ phim này vừa hài hước lại vừa cảm động.
  • 她对他又爱又恨。/ Tā duì tā yòu ài yòu hèn. / Cô ấy vừa yêu vừa hận anh ấy.

Mang ý nghĩa là “nhưng, lại”: thường làm tăng sự nhấn mạnh cho hành động hoặc tình huống bất ngờ xảy ra.

  • 我很累了,又还得继续工作。/ Wǒ hěn lèi le, yòu hái děi jìxù gōngzuò. / Tôi rất mệt, nhưng lại phải tiếp tục làm việc.
  • 他又生病了,又不去看医生。/ Tā yòu shēngbìng le, yòu bù qù kàn yīshēng. / Anh ấy lại bị ốm, nhưng lại không đi khám bác sĩ.
  • 他又努力工作,又不懂得休息。/ Tā yòu nǔlì gōngzuò, yòu bù dǒngdé xiūxí. / Anh ấy vừa làm việc chăm chỉ lại vừa không biết cách nghỉ ngơi.

Khi 又 [yòu] được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, nó thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự mâu thuẫn, sự trái ngược hoặc diễn tả một điều gì đó xảy ra bất ngờ, không như mong đợi. 

  • 他明明答应了我,怎么又不来了?/ Tā míngmíng dāyìng le wǒ, zěnme yòu bù lái le? / Anh ấy rõ ràng đã hứa với tôi, sao lại không đến nữa?
  • 你怎么又迟到了?/ Nǐ zěnme yòu chídào le? / Sao bạn lại đến muộn nữa?
  • 你怎么又这么懒?/ Nǐ zěnme yòu zhème lǎn? / Sao bạn lại lười biếng như thế nữa?

III. Phân biệt phó từ 再 và 又

Cả 再 và 又 đều là phó từ trong tiếng Trung, tuy nhiên chúng có những cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:

Nội dung

Cách dùng 再

Cách dùng 又

Giống nhau: 

  • Ý nghĩa "lại": Cả 再 và 又 đều mang nghĩa "lại", chỉ hành động lặp lại.
  • Lặp lại hành động: Cả hai phó từ này đều dùng để chỉ sự lặp lại của hành động hoặc sự việc.

Khác nhau

Thời gian

Chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: 明天我们再见。/ Míngtiān wǒmen zài jiàn. / Ngày mai chúng ta gặp lại.

Chỉ hành động đã xảy ra hoặc lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ: 他又迟到了。/ Tā yòu chídào le. / Anh ấy lại đến muộn (lần nữa).

Câu khẳng định

Thường dùng trong câu khẳng định hoặc câu điều kiện.

Ví dụ: 请再等一会儿。/ Qǐng zài děng yī huìr. / Xin bạn đợi thêm một chút. 

Thường không dùng trong câu điều kiện. 

Câu phủ định

Không dùng nhiều trong câu phủ định.

Thường xuất hiện trong câu phủ định để nhấn mạnh sự lặp lại không mong muốn.

Ví dụ: 她又不做作业了。/ Tā yòu bù zuò zuòyè le. / Cô ấy lại không làm bài tập nữa. (Câu phủ định)

Câu hỏi

Thường không xuất hiện trong câu hỏi.

Thường xuất hiện trong câu hỏi, mang tính nhấn mạnh.

Ví dụ: 你怎么又不来了?/ Nǐ zěnme yòu bù lái le? / Sao bạn lại không đến nữa?

Ý nghĩa

Mang ý nghĩa "lại" trong tương lai, "tiếp tục" hoặc "lặp lại."

Ví dụ: 如果再下雨,我们就不去了。/ Rúguǒ zài xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù le. / Nếu trời lại mưa, chúng ta sẽ không đi nữa.

Mang ý nghĩa "lại" trong quá khứ hoặc nhấn mạnh sự lặp lại, bất ngờ.

Ví dụ: 他又不高兴了。/ Tā yòu bù gāoxìng le. / Anh ấy lại không vui rồi.

Mục đích

Thường diễn tả hành động hoặc sự việc chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra lần nữa.

Ví dụ: 我再试一次。/ Wǒ zài shì yī cì. / Tôi sẽ thử lại lần nữa.

Thường dùng khi hành động đã xảy ra và diễn tả sự mâu thuẫn, bất ngờ.

Ví dụ: 我又生病了。/ Wǒ yòu shēngbìng le. / Tôi lại bị ốm.

Tóm tắt:

  • 再 [zài]: Thường được dùng khi muốn nói về hành động lặp lại trong tương lai hoặc yêu cầu làm lại điều gì đó. Thường được dùng trong câu khẳng định hoặc câu điều kiện.
  • 又 [yòu]: Thường được dùng trong quá khứ, đặc biệt trong câu phủ định hoặc câu hỏi để nhấn mạnh sự lặp lại không mong muốn hoặc bất ngờ.

bài tập phân biệt 再 và 又

Bạn có thể luyện tập các bài tập phân biệt 再 và 又 để nắm vững kiến thức hơn 

IV. Bài tập phân biệt 再 và 又

Bài tập 1: Điền 再 hoặc 又 vào chỗ trống

Câu 1: 明天我们______见面。

Câu 2: 他______吃了两碗饭,真是饿死了!

Câu 3: 我已经做了这个作业,______做一次。

Câu 4: 你怎么______忘记带钥匙?

Câu 5: 我______喝了一杯水。

Câu 6: 昨天我______去过那个博物馆。

Câu 7: 这个问题我______说过很多次了。

Câu 8: 他______迟到了。

Câu 9: 你能______试试看吗?

Câu 10: 她______不高兴了。

Đáp án tham khảo:

Câu 1: 再 (明天我们再见面。/ Míngtiān wǒmen zài jiànmiàn/ - Ngày mai chúng ta gặp lại.)

Câu 2: 又 (他又吃了两碗饭,真是饿死了!/ Tā yòu chīle liǎng wǎn fàn, zhēnshi è sǐle/ - Anh ấy lại ăn hai bát cơm, thật là đói quá!)

Câu3: 再 (我已经做了这个作业,再做一次。/ Wǒ yǐjīng zuòle zhège zuòyè, zài zuò yīcì/ - Tôi đã làm bài tập này rồi, làm lại một lần nữa.)

Câu 4: 又 (你怎么又忘记带钥匙?/Nǐ zěnme yòu wàngjì dài yàoshi?/ Sao bạn lại quên mang chìa khóa nữa?)

Câu 5: 再 (我再喝了一杯水。/ Wǒ zài hēle yībēi shuǐ/ Tôi lại uống thêm một ly nước nữa.)

Câu 6: 又 (昨天我又去过那个博物馆。/ Zuótiān wǒ yòu qùguò nàgè bówùguǎn/ - Hôm qua tôi lại đã đến bảo tàng đó.)

Câu 7: 再 (这个问题我再说过很多次了。/Zhège wèntí wǒ zàishuōguò hěnduō cìle/ -  Câu hỏi này tôi đã nói nhiều lần rồi.)

Câu 8: 又 (他又迟到了。/ Tā yòu chídàole/ - Anh ấy lại đến muộn nữa.)

Câu 9: 再 (你能再试试看吗?/ Nǐ néng zài shì shìkàn ma?/ - Bạn có thể thử lại không?)

Câu 10: 又 (她又不高兴了。/ (Tā yòu bù gāoxìngle/ - Cô ấy lại không vui rồi.)

Bài tập 2: Chọn 再 hoặc 又 và giải thích

Câu 1: 如果______下雨,我们就不去了。
A. 再
B. 又

Câu 2: 他______告诉我不要去那个地方。
A. 再
B. 又

Câu 3: 我们______见面时,他已经改变了主意。
A. 再
B. 又

Câu 4: 她______做了同样的错误。
A. 再
B. 又

Câu 5: 明年我们______来这里。
A. 再
B. 又

Đáp án tham khảo: 

Câu 1; A. 再 (如果再下雨,我们就不去了。/Rúguǒ zài xià yǔ, wǒmen jiù bù qùle/ - Nếu trời lại mưa, chúng ta sẽ không đi nữa.)

Câu 2: B. 又 (他又告诉我不要去那个地方。/Tā yòu gàosù wǒ bùyào qù nàgè dìfāng/ - Anh ấy lại nói với tôi đừng đi đến nơi đó.)

Câu 3: B. 又 (我们又见面时,他已经改变了主意。/Wǒmen yòu jiànmiàn shí, tā yǐjīng gǎibiànle zhǔyì/ - Khi chúng tôi gặp lại, anh ấy đã thay đổi ý định.)

Câu 4: B. 又 (她又做了同样的错误。/Tā yòu zuòle tóngyàng de cuòwù/ - Cô ấy lại mắc phải cùng một sai lầm.)

Câu 5: A. 再 (明年我们再来这里。/Míngnián wǒmen zàilái zhèlǐ/ - Năm sau chúng ta sẽ quay lại đây.)

Bài tập 3: Điền 再 hoặc 又 vào chỗ trống trong các câu sau

Câu 1: 这个问题我______说了好几遍,你为什么______不明白?

Câu 2: 你今天______迟到了,我______没办法帮你了。

Câu 3: 这个周末我打算______去看电影,你______想去吗?

Câu 4: 他______跟我说过这个事情,我______忘了。

Câu 5: 我们______去一次那家餐厅,你______可以去尝试一下。

Câu 6: 你们怎么______没有完成作业?

Câu 7: 她______在电话里和我说了很多事情,我______听得很累。

Câu 8: 今天他______给我发了两条信息,真是好忙啊!

Câu 9: 他______说要来,可是我______没有看到他。

Câu 10: 如果我______不理解,你______能解释一遍吗?

Đáp án tham khảo: 

Câu 1: 再, 又
(这个问题我再说了好几遍,你为什么又不明白? / Zhège wèntí wǒ zàishuōle hǎojǐ biàn, nǐ wèishéme yòu bù míngbái?/ - Câu hỏi này tôi đã nói nhiều lần rồi, sao bạn lại không hiểu?)

Câu 2: 又, 再
(你今天又迟到了,我再没办法帮你了。 / Nǐ jīntiān yòu chídàole, wǒ zài méi bànfǎ bāng nǐle/ - Bạn lại đến muộn hôm nay rồi, tôi không thể giúp bạn nữa.)

Câu 3: 再, 又
(这个周末我打算再去看电影,你又想去吗? /Zhège zhōumò wǒ dǎsuàn zài qù kàn diànyǐng, nǐ yòu xiǎng qù ma?/ - Cuối tuần này tôi dự định sẽ đi xem phim nữa, bạn có muốn đi không?)

Câu 4: 再, 又
(他再跟我说过这个事情,我又忘了。 / Anh ấy lại nói với tôi về chuyện này, tôi lại quên mất.)

Câu 5: 再, 也
(我们再去一次那家餐厅,你也可以去尝试一下。 / Tā zài gēn wǒ shuōguò zhège shìqíng, wǒ yòu wàngle/ - Chúng ta sẽ đến nhà hàng đó thêm một lần nữa, bạn cũng có thể thử thử.)

Câu 6: 怎么没有
(你们怎么没有完成作业?/ Nǐmen zěnme méiyǒu wánchéng zuòyè?/ - Sao các bạn không hoàn thành bài tập?)

Câu 7: 再, 又
(她再和我说了很多事情,我又听得很累。 /Tā zài hé wǒ shuōle hěnduō shìqíng, wǒ yòu tīng dé hěn lèi/ - Cô ấy lại nói rất nhiều chuyện với tôi, tôi lại cảm thấy rất mệt.)

Câu 8: 又
(今天他又给我发了两条信息,真是好忙啊! /Jīntiān tā yòu gěi wǒ fāle liǎng tiáo xìnxī, zhēnshi hǎo máng a!/ - Hôm nay anh ấy lại gửi cho tôi hai tin nhắn, thật bận rộn!)

Câu 9: 再, 又
(他再说要来,可是我又没有看到他。 /Tā zàishuō yào lái, kěshì wǒ yòu méiyǒu kàn dào tā./ - Anh ấy lại nói là sẽ đến, nhưng tôi lại không thấy anh ấy.)

Câu 10: 再, 又
(如果我再不理解,你又能解释一遍吗? /Rúguǒ wǒ zàibu lǐjiě, nǐ yòu néng jiěshì yībiàn ma?/ - Nếu tôi lại không hiểu, bạn có thể giải thích lại một lần nữa không?)

Bài tập 4: Chọn 再 hoặc 又 và giải thích lý do chọn câu trả lời

Câu 1: 明天我们______一起去旅行。
A. 再
B. 又

Câu 2: 他______忘了做作业,今天______交作业了。
A. 再, 又
B. 又, 再

Câu 3: 你______告诉我这件事了,我怎么______忘了呢?
A. 又, 再
B. 再, 又

Câu 4: 我______给你打电话,结果你______没接。
A. 再, 又
B. 又, 再

Câu 5: 他______生气了,______不想说话。
A. 又, 再
B. 再, 又

Đáp án tham khảo:

Câu 1: A. 再
(明天我们再一起去旅行。 / Míngtiān wǒmen zài yīqǐ qù lǚxíng./ - Ngày mai chúng ta sẽ đi du lịch cùng nhau.)

Câu 2: B. 又, 再
(他又忘了做作业,今天再交作业了。 /Tā yòu wàngle zuò zuo yè, jīntiān zài jiāo zuòyè le/ - Anh ấy lại quên làm bài tập, hôm nay sẽ giao bài tập.)

Câu 3: B. 再, 又
(你再告诉我这件事了,我怎么又忘了呢? /Nǐ zài gàosù wǒ zhè jiàn shìle, wǒ zěnme yòu wàngle ne?/ - Bạn lại kể tôi nghe chuyện này, sao tôi lại quên mất vậy?)

Câu 4: B. 又, 再
(我又给你打电话,结果你再没接。 / Wǒ yòu gěi nǐ dǎ diànhuà, jiéguǒ nǐ zài méi jiē./ - Tôi lại gọi điện cho bạn, nhưng bạn lại không bắt máy.)

Câu 5: B. 再, 又
(他再生气了, 又不想说话。 /Tā zàishēng qìle, yòu bùxiǎng shuōhuà./ - Anh ấy lại giận, lại không muốn nói chuyện.)

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng và sự khác biệt giữa 再 và 又 trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từng từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tránh được các lỗi sử dụng phó từ khi lặp lại hành động. Đừng quên ôn tập và thực hành thường xuyên để nhớ kỹ kiến thức nhé!