Phân biệt cách dùng 那, 哪, 那儿, 哪儿 trong tiếng Trung

Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất đặc trưng với các đại từ và từ chỉ định, trong đó "那", "哪", "那儿", và "哪儿" là những từ thường gặp và dễ gây nhầm lẫn. Mặc dù chúng có những nét tương đồng về nghĩa, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Việc phân biệt rõ ràng các từ này không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa, ngữ pháp của ngôn ngữ này.

I. 那 (nà) là gì? Cách dùng 那

Định nghĩa:

那 (nà) là một đại từ chỉ thị trong tiếng Trung, có nghĩa là "đó", "kia" hoặc "đó là". Nó thường được dùng để chỉ sự vật, sự việc, người hoặc địa điểm ở xa người nói, hoặc để nhắc đến những điều đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện.

Cách dùng:

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ minh họa

那 làm đại từ

Chỉ sự vật, sự việc, người hoặc địa điểm ở xa người nói: "那" dùng để chỉ sự vật, địa điểm ở xa người nói, hoặc một điều gì đó được nhắc đến xa trong thời gian.

  • 那本书很有意思。(Nà běn shū hěn yǒuyìsi) - Cuốn sách đó rất thú vị.)
  • 那个人是我的朋友。(Nàgè rén shì wǒ de péngyǒu) - Người kia là bạn tôi.)

Chỉ sự vật, sự việc hoặc người đã được nhắc đến: "那" có thể được dùng để thay thế một đối tượng mà người nghe và người nói đều biết hoặc đã được nói đến trước đó trong cuộc hội thoại.

我喜欢那本书。(Wǒ xǐhuān nà běn shū) - Tôi thích cuốn sách đó.)

你知道那个人吗?(Nǐ zhīdào nàgè rén ma?) - Bạn có biết người kia không?)

Dùng để thay thế trong câu hỏi khi không rõ đối tượng: Khi dùng "那" trong câu hỏi, nó mang nghĩa là "cái đó" hoặc "cái kia" để hỏi về sự vật, sự việc hoặc người nào đó mà người nói chưa biết.

  • 那是谁?(Nà shì shéi?) - Kia là ai?)
  • 那是什么东西?(Nà shì shénme dōngxī?) - Đó là cái gì?)

那 làm liên từ

Dùng để nối mệnh đề chỉ kết quả với mệnh đề chỉ nguyên nhân, tình huống

  • 你不想去旅行,那就待在家里吧。(Nǐ bùxiǎng qù lǚxíng, nà jiù dài zài jiālǐ ba) - Bạn không muốn đi du lịch, vậy thì ở nhà đi.)
  • 他很忙,那我就不打扰他了。(Tā hěn máng, nà wǒ jiù bù dǎrǎo tāle) - Anh ấy rất bận, thế thì tôi sẽ không làm phiền anh ấy.)

Dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ điều kiện – kết quả

  • 如果你累了,那你休息一下。(Rúguǒ nǐ lèile, nà nǐ xiūxí yīxià.) - Nếu bạn mệt, thì nghỉ một chút đi.)
  • 如果明天下雨,那我们就不走了。(Rúguǒ míngtiān xià yǔ, nà wǒmen jiù bù zǒule.) - Nếu ngày mai trời mưa, thì chúng ta sẽ không đi nữa.)

II. 哪 (nǎ) là gì? Cách dùng 哪

哪 (nǎ) là đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, có nghĩa là "nào", "đâu". Nó được dùng để hỏi về sự vật, sự việc, người hoặc địa điểm. Tùy theo ngữ cảnh, "哪" có thể hỏi về sự vật cụ thể hoặc về địa điểm.

Cách dùng:

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ minh họa

哪 làm đại từ

Dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc người: "哪" được sử dụng để hỏi về sự vật, sự việc mà người nói chưa biết rõ, thường là khi có sự lựa chọn hoặc khi người nói muốn biết rõ thêm về sự vật đó.

  • 你喜欢哪本书?(Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?) - Bạn thích cuốn sách nào?)
  • 哪个学生回答问题最正确?(Nǎge xuéshēng huídá wèntí zuì zhèngquè) - Học sinh nào trả lời đúng nhất?)

Dùng để hỏi về địa điểm: Khi "哪" được sử dụng để hỏi về địa điểm, nó có thể đi kèm với các từ như "地方" (dìfāng – nơi chốn), "城市" (chéngshì – thành phố), "学校" (xuéxiào – trường học)...

  • 你在哪儿?(Nǐ zài nǎ'er?) - Bạn ở đâu?)
  • 你们去哪儿了?(Nǐmen qù nǎ'erle?) - Các bạn đã đi đâu?)

Dùng trong câu hỏi để yêu cầu sự lựa chọn: "哪" có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu người nghe đưa ra sự lựa chọn giữa các sự vật, sự việc.

  • 你喜欢哪种电影?(Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng diànyǐng?Bạn thích loại phim nào?)
  • 这两条路,哪条比较好?(Zhè liǎng tiáo lù, nǎ tiáo bǐjiào hǎo?) - Hai con đường này, con nào tốt hơn?)

làm phó từ

Biểu thị phản vấn, mang ý nghĩa “đâu, nào có”.

  • 我很忙,哪有时间跟你去玩呢?(Wǒ hěn máng, nǎ yǒu shíjiān gēn nǐ qù wán ne?) - Tôi rất bận, đâu có thời gian đi chơi cùng cậu?
  • 我哪有钱买汽车呢。(Wǒ nǎ yǒu qián mǎi qìchē ne.) - Tôi đâu có tiền mua ô tô.

 

Phân biệt 那, 哪, 那儿, 哪儿

"那", "哪", "那儿", và "哪儿" là những từ thường gặp và dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Trung 

III. 那儿 là gì? cách dùng 那儿

那儿 (nàr) là một cụm từ trong tiếng Trung, có nghĩa là "ở đó", "nơi đó", "đâu đó". "那儿" được dùng để chỉ một địa điểm hoặc nơi chốn, thường là nơi mà người nói hoặc người nghe biết rõ. Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt là trong khẩu ngữ.

Cách dùng: 

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Chỉ địa điểm hoặc nơi chốn: "那儿" thường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, mà người nói hoặc người nghe đã biết hoặc có thể nhận ra.

  • 你去过那儿吗?(Nǐ qùguò nà'er ma?) - Bạn đã từng đi đến đó chưa?)
  • 那儿有一个很漂亮的公园。(Nà'er yǒu yīgè hěn piàoliang de gōngyuán.) - Ở đó có một công viên rất đẹp.)

Dùng trong câu hỏi để chỉ địa điểm: "那儿" có thể được dùng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về địa điểm hoặc nơi chốn.

  • 我的朋友在那儿 (Wǒ de péngyǒu zài nà'er) - Bạn tôi ở đó
  • 那儿的天气怎么样?(Nà'er de tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết ở đó thế nào?)

Dùng trong câu khẳng định để chỉ một nơi cụ thể: "那儿" có thể chỉ ra một nơi chốn mà người nói muốn nhấn mạnh trong câu khẳng định.

  • 我们去那儿旅游吧。(Wǒmen qù nà'er lǚyóu ba.) - Chúng ta đi du lịch ở đó nhé.)
  • 你为什么不在那里待着?(Nǐ wèishéme bùzài nàlǐ dàizhuó?) - Tại sao bạn không ở lại đó?)

Tương đương với "那里" (nàlǐ):"那儿" và "那里" đều có nghĩa là "ở đó" hoặc "nơi đó". Tuy nhiên, "那儿" thường được dùng trong văn nói, trong khi "那里" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng trong văn nói, "那儿" vẫn được ưa chuộng hơn.

  • 你去那里了吗?(Nǐ qù nàlǐle ma) - Bạn đã đi đến đó chưa?) và 你去那儿了吗?(Nǐ qù nà'erle ma?) - Bạn đã đi đến đó chưa?)

IV. 哪儿 (nǎr) là gì? Cách dùng 哪儿

哪儿 (nǎr) là một từ nghi vấn trong tiếng Trung, có nghĩa là "đâu", "ở đâu", dùng để hỏi về địa điểm, nơi chốn. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Trung phổ thông để chỉ nơi chốn và được coi là cách nói thông thường trong khẩu ngữ.

Cách dùng:

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ minh họa

哪儿 làm đại từ

Hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn: "哪儿" được dùng để hỏi về địa điểm, chỉ nơi chốn mà người nói không biết hoặc muốn biết thêm thông tin.

  • 你去哪儿?(Bạn đi đâu?)
  • 这儿离哪儿近?(Ở đây gần đâu?)
  • 你家在哪儿?(Nhà bạn ở đâu?)

Hỏi về lý do hoặc nguyên nhân (khi kết hợp với câu hỏi khác): Trong một số trường hợp, "哪儿" cũng có thể dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân trong ngữ cảnh nhất định, tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường gặp trong văn nói.

  • 他怎么哪儿都不去?(Tại sao anh ấy không đi đâu cả?)

Dùng để chỉ địa điểm cụ thể trong câu hỏi nghi vấn: 哪儿" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hỏi về địa điểm cụ thể.

  • 你们的公司在哪儿?(Công ty của các bạn ở đâu?)
  • 你放在哪儿?(Bạn để ở đâu?)

Dùng trong câu khẳng định để chỉ địa điểm: "哪儿" cũng có thể dùng trong câu khẳng định để chỉ một nơi chốn mà người nói muốn nhắc đến.

  • 他在哪儿工作?(Anh ấy làm việc ở đâu?)
  • 你买的东西在哪儿?(Đồ bạn mua ở đâu?)

Mang ý nghĩa là “đâu có”, là cách trả lời khiêm tốn khi được người khác khen ngợi.

  • A: 你女儿可真聪明,每次都是第一名。/Nǐ nǚ'ér kě zhēn cōngming, měi cì dōu shì dì yī míng./: Con gái chị thông minh thật đó, lần nào cũng đứng nhất.
  • B: 哪儿啊,她的数学成绩不太好。/Nǎr a, tā de shùxué chéngjī bù tài hǎo./: Đâu có, thành tích môn toán của nó không được tốt lắm.

哪儿 làm phó từ

Mang ý nghĩa là “sao, sao mà, nào” (thể hiện sự phủ định)

  • 这么多生词,我哪儿记得住。/zhème duō shēngcí, wǒ nǎr jìde zhù./: Có quá nhiều từ mới, sao mà tôi có thể nhớ được.

V. Phân biệt 那, 哪, 那儿, 哪儿

Từ

Ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

那 (nà)

"Đó", "kia", chỉ một sự vật hoặc người ở xa hoặc đã được đề cập.

  • Dùng để chỉ sự vật, sự việc đã được biết đến hoặc xa so với người nói.
  • Dùng như đại từ, liên từ.
  • 那本书很有趣。(Nà běn shū hěn yǒuqù. - Cuốn sách đó rất thú vị.)
  • 那是我最好的朋友。(Nà shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu. - Đó là người bạn tốt nhất của tôi.)

哪 (nǎ)

"Nào", "đâu", dùng trong câu hỏi để yêu cầu sự lựa chọn hoặc thông tin.

  • Dùng trong các câu hỏi nghi vấn về sự vật, sự việc, người, hoặc địa điểm.
  • Câu hỏi về sự lựa chọn.
  • 你喜欢哪本书?(Nǐ xǐhuān nǎ běn shū? - Bạn thích cuốn sách nào?)
  • 你去哪儿?(Nǐ qù nǎ'er? - Bạn đi đâu?)

那儿 (nàr)

"Ở đó", "nơi đó", chỉ một địa điểm cụ thể mà người nói hoặc nghe biết.

  • Dùng để chỉ một địa điểm hoặc nơi chốn cụ thể mà người nói đã biết.
  • Dùng trong khẩu ngữ.
  • 我们去那儿玩。(Wǒmen qù nà'er wán - Chúng ta đi chơi ở đó.)
  • 那儿很漂亮。(Nà'er hěn piàoliang. - Ở đó rất đẹp.)

哪儿 (nǎr)

"Đâu", "ở đâu", chỉ địa điểm trong câu hỏi hoặc câu nói.

  • Dùng trong các câu hỏi để hỏi về nơi chốn hoặc địa điểm.
  • Dùng trong khẩu ngữ.
  • 你去哪儿?(Nǐ qù nǎ'er? - Bạn đi đâu?)

Tóm lại về sự khác biệt:

  • 那 (nà): Dùng để chỉ sự vật, sự việc đã được biết đến hoặc ở xa người nói. Có thể dùng như đại từ (dẫn dắt mệnh đề) hoặc liên từ.
  • 哪 (nǎ): Dùng trong các câu hỏi nghi vấn, yêu cầu sự lựa chọn hoặc hỏi về sự vật, sự việc, người hoặc địa điểm.
  • 那儿 (nàr): Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể mà người nói hoặc nghe biết, thường dùng trong khẩu ngữ.
  • 哪儿 (nǎr): Dùng trong câu hỏi để hỏi về nơi chốn, địa điểm, thường dùng trong khẩu ngữ.

bài tập phân biệt 那, 哪, 那儿, 哪儿 trong tiếng Trung

Luyện tập các bài tập thực hành để phân biệt "那", "哪", "那儿", và "哪儿" 

VI. Bài tập phân biệt 那, 哪, 那儿, 哪儿

Bài tập 1: Điền từ thích hợp

Chọn từ , , 那儿, hoặc 哪儿 để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

1. 你想去 _______ 玩?

2. _______ 是我的书包。

3. 他住在 _______ 很远的地方。

4. 我们去 _______ 吃饭吧。

5. 你去过 _______ 吗?那是一个很美的地方。

6. 这个问题我 _______ 不知道答案。

7. _______ 个城市很大。

8. 你去 _______ 找我?

Đáp án tham khảo:

1. 哪儿

你想去哪儿玩?(Nǐ xiǎng qù nǎ'er wán?) - Bạn muốn chơi ở đâu?

2. 那

那是我的书包。(Nà shì wǒ de shūbāo.) - Đó là túi sách của tôi. 

3. 那儿

他住在那儿很远的地方。(Tā zhù zài nà'er hěn yuǎn dì dìfāng) - Nơi ở của anh ấy rất xa. 

4. 那儿

我们去那儿吃饭吧。(Wǒmen qù nà'er chīfàn ba.) - Chúng ta đi đến đó ăn cơm đi.

5. 哪儿

你去过哪儿吗?那是一个很美的地方。(Nǐ qùguò nǎ'er ma? Nà shì yīgè hěn měi dì dìfāng.) - Bạn đã đến đó chưa? Đó là một nơi tuyệt đẹp.

6. 哪

这个问题我哪不知道答案。(Zhège wèntí wǒ nǎ bù zhīdào dá'àn.) - Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này.

7. 那

那个城市很大。(Nàgè chéngshì hěn dà.) -  Thành phố đó rất lớn. 

8. 哪儿

你去哪儿找我?(Nǐ qù nǎ'er zhǎo wǒ?) - Bạn đi đâu tìm tôi? 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

1. 他想去 _______ 旅游。

  • A. 哪
  • B. 哪儿
  • C. 那
  • D. 那儿

2. 你去 _______ 了?我找你很久了。

  • A. 哪儿
  • B. 那
  • C. 那儿
  • D. 哪

3. 你 _______ 买的书在哪里?

  • A. 哪儿
  • B. 那
  • C. 那儿
  • D. 哪

4. _______ 是我最喜欢的电影。

  • A. 那
  • B. 哪儿
  • C. 哪
  • D. 那儿

5. 我不知道 _______ 是对的, _______ 是错的。

  • A. 那, 哪
  • B. 哪, 那
  • C. 那儿, 哪儿
  • D. 哪儿, 那儿

Đáp án tham khảo:

1. B. 哪儿

他想去哪儿旅游。(Tā xiǎng qù nǎ'er lǚyóu) - Anh ấy muốn đi du lịch ở đâu.

2. A. 哪儿

你去 哪儿了?我找你很久了。(Nǐ qù nǎ'erle? Wǒ zhǎo nǐ hěnjiǔle.) - Bạn đi đâu thế? Tôi tìm bạn rất lâu đó. 

3. C. 那儿

你那儿买的书在哪里?(Nǐ nà'er mǎi de shū zài nǎlǐ?) - Sách đó bạn mua ở đâu vậy? 

4. A. 那

那是我最喜欢的电影。(Nà shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng.) - Đó là bộ phim yêu thích của tôi.

5. B. 哪, A. 那

我不知道哪是对的,那是错的。(Wǒ bù zhīdào nǎ shì duì de, nà shì cuò de) - Tôi không biết cái nào đúng, cái nào sai. 

Bài tập 3: Viết câu với các từ sau

Viết câu hoàn chỉnh sử dụng các từ sau: , , 那儿, 哪儿.

1. 那

2. 哪

3. 那儿

4. 哪儿

Đáp án tham khảo 

1. 那是我的家。(Nà shì wǒ de jiā) - Đây là nhà của tôi. 

2. 你想去哪?(Nǐ xiǎng qù nǎ?) -  Bạn muốn đi đâu? 

3. 那儿有很多人。(Nà'er yǒu hěnduō rén) - Ở đó có rất nhiều người.

4. 你去哪儿了?(Nǐ qù nǎ'erle?) -  Bạn đi đâu rồi? 

Bài tập 4: Dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng , , 那儿, hoặc 哪儿:

1. Bạn muốn đi đâu chơi?

2. Tôi thích cuốn sách này, còn cuốn sách kia thì không.

3. Chúng ta sẽ đi đâu ăn tối?

4. Thời tiết ở đó rất đẹp.

5. Bạn đã đến đó bao giờ chưa?

Đáp án tham khảo: 

1. 你想去哪儿玩?(Nǐ xiǎng qù nǎr wán?) - Bạn muốn đi đâu chơi? 

2. 我喜欢这本书,那本书我不喜欢。(Wǒ xǐhuān zhè běn shū, nà běn shū wǒ bù xǐhuān.) -  Tôi thích cuốn sách này, cuốn sách kia tôi không thích. 

3. 我们去哪儿吃晚饭?(Wǒmen qù nǎr chī wǎnfàn?) - Chúng ta đi đâu ăn cơm? 

4. 那儿的天气很好。(Nàr de tiāngqì hěn hǎo.) -  Thời tiết ở đó rất đẹp.

5. 你去过那儿吗?(Nǐ qùguò nàr ma?) -  Bạn đã đi đến đó chưa? 

Lời kết

Việc hiểu và phân biệt chính xác các từ như "那", "哪", "那儿", và "哪儿" sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. Để cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng, bạn cần thực hành liên tục và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa các từ này và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Chúc bạn học tốt và luôn tiến bộ!