cấu trúc shi...de trong tiếng trung

Cấu trúc 是…的 trong tiếng Trung là được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Vậy cấu trúc này là gì, chúng có tác dụng như thế nào? Tất tần tật sẽ được bật mí trong bài chia sẻ sau đây của STUDY4. Mời bạn cùng theo dõi!

I. Cấu trúc nhấn mạnh “是…的” là gì?

Trong phần đầu tiên này, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cấu trúc 是…的 là gì, cấu trúc và cách sử dụng như thế nào. Cùng xem nhé!

1. Cấu trúc “是…的” là gì?

Cấu trúc 是……的 trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp dùng để nhấn mạnh các thông tin như thời gian, địa điểm, đối tượng, mục đích của một hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành. 

Dưới dạng khẳng định, bạn có thể lược bỏ chữ 是 mà vẫn đảm bảo được nghĩa của câu. Tuy nhiên, dạng phủ định, bạn không thể lược bỏ chữ 是.

Cấu trúc nhấn mạnh 是…的

Cấu trúc nhấn mạnh “是…的” là gì?

2. Cấu trúc nhấn mạnh “是…的”

Cấu trúc nhấn mạnh trong tiếng Trung 是…的 có thể tồn tại dưới dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, chính phản thậm chí trong câu hỏi với các đại từ nghi vấn khác. Sau đây, STUDY4 sẽ giúp bạn tổng hợp các cấu trúc này, giúp bạn dễ dàng áp dụng khi làm bài và trong thực tế: 

2.1. Dạng câu khẳng định

Cấu trúc nhấn mạnh trong câu khẳng định sẽ được sử dụng như sau: 

Chủ ngữ + 是 + Thông tin nhấn mạnh + Động từ + 的

Ví dụ: 

  • 小明是昨天来的。/Xiǎomíng shì zuótiān lái de./: Tiểu Minh đến ngày hôm qua. 
  • 她是骑自行车来的。/Tā shì qí zìxíngchē lái de./: Cô ấy đi xe đạp đến. 
  • 我是在上海学的英语。/Wǒ shì zài Shànghǎi xué de Yīngyǔ./: Tôi đã học tiếng Anh ở Thượng Hải. 
  • 我们是上周末去公园的。/Wǒmen shì shàng zhōumò qù gōngyuán de./: Chúng tôi đã đi công viên vào cuối tuần trước.

Lưu ý, trong câu khẳng định, bạn có thể bỏ chữ 是 đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu văn. Ví dụ: 

  • 他是在办公室工作的。 Có thể nói thành 他在办公室工作的
  • 孩子们是昨天晚上睡得很早的。Có thể nói thành 孩子们昨天晚上睡得很早的。

2.2. Dạng câu phủ định

Câu phủ định của cấu trúc nhấn mạnh 是…的 dùng để nhấn mạnh hành động gì đó là không đúng sự thật. Cấu trúc: 

Chủ ngữ + 不是 + Thông tin nhấn mạnh + Động từ + 的

Ví dụ: 

  • 玛丽不是坐飞机去江内的。/Mǎlì búshì zuò fēijī qù Jiāngnèi de./: Mary không phải đi máy bay đến Giang Nội. 
  • 这件事情不是我告诉他的。/Zhè jiàn shìqíng búshì wǒ gàosù tā de./: Việc này không phải tôi nói với anh ta.
  • 我不是用电话联系客户的。/Wǒ búshì yòng diànhuà liánxì kèhù de./: Tôi không phải dùng điện thoại liên hệ khách hàng. 
  • 他们不是在家吃晚饭的。/Tāmen búshì zài jiā chī wǎnfàn de./: Họ không ăn tối ở nhà.

Cấu trúc 是…的 trong tiếng trung

Dạng phủ định cấu trúc nhấn mạnh “ 是…的”

Lưu ý, trong câu phủ định, bạn không thể lược bỏ chữ 是. Ví dụ: 

  • 阿忠昨天不是在家睡觉的。(Đúng)

阿忠昨天不在家睡觉的。(Sai)

  • 我妈不是海防人的。(Đúng)

我妈不海防人的。(Sai)

  • 我弟弟不是明天走的。(Đúng)

我弟弟不明天走的。(Sai)

2.3. Cấu trúc nhấn mạnh 是…的 dạng nghi vấn

Ở dạng nghi vấn, cấu trúc nhấn mạnh 是…的 được dùng như sau: 

Chủ ngữ + 是 + Thông tin nhấn mạnh + Động từ + 的 + 吗?

Ví dụ: 

  • 小玲是跟她的妈妈去上海的吗?/Xiǎolíng shì gēn tā de māma qù Shànghǎi de ma?/: 
  • Tiểu Linh cùng mẹ cô ấy đi Thượng Hải phải không? 
  • 她是用邮件回复的吗?/Tā shì yòng yóujiàn huífù de ma?/: Cô ấy trả lời bằng email đúng không? 
  • 你是昨天见到他的吗?/Nǐ shì zuótiān jiàndào tā de ma?/: Bạn có gặp anh ấy vào ngày hôm qua không?

2.4. Cấu trúc nhấn mạnh 是…的 dạng chính phản

Chủ ngữ + 是不是 + Thông tin nhấn mạnh + Động từ + 的?

Ví dụ: 

  • 你们是不是去年认识的?/Nǐmen shì búshì qùnián rènshi de?/: Các cậu có phải quen nhau từ năm ngoái không? 
  • 小王是不是刚到的?/Xiǎowáng shì búshì gāng dào de?/: Tiểu Vương có phải vừa mới đến không? 
  • 你是不是在学校见到老师的?/Nǐ shì búshì zài xuéxiào jiàndào lǎoshī de?/: Bạn có phải đã gặp thầy giáo ở trường không?

2.5. Câu hỏi với đại từ nghi vấn

Chủ ngữ + 是 + Đại từ nghi vấn + Động từ + 的

 

Ví dụ: 

  • 这面条是怎么做的?/Zhè miàntiáo shì zěnme zuò de?/: Món mì này làm sao nấu vậy? 
  • 你和他是在哪里认识的?/Nǐ hé tā shì zài nǎlǐ rènshi de?/: Cậu và anh ấy quen nhau ở đâu vậy? 
  • 这件事是谁告诉你的?/Zhè jiàn shì shì shéi gàosù nǐ de?/: Chuyện này là ai nói với cậu đấy?

cấu trúc shi de

 Câu hỏi sử dụng cấu trúc 是…的 kết hợp với đại từ nghi vấn

II. Cách dùng cấu trúc “是…的“ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cấu trúc “是……的“ là một dạng câu rất thường gặp trong. Chúng có thể dùng để nhấn mạnh thời gian, cách thức, địa điểm,... Dưới đây là chi tiết cách dùng cấu trúc “是…的”. 

1. Nhấn mạnh thời gian

Cấu trúc 是……的 có thể được sử dụng để nhấn mạnh thời gian khi hành động xảy ra hoặc hoàn tất, giúp câu nói trở nên rõ ràng hơn về thời điểm. 

Ví dụ: 

 

  • 我爸爸是去年退休的。/Wǒ bàba shì qùnián tuìxiū de./: Bố tôi đã nghỉ hưu vào năm ngoái.
  • 我们是上个月搬家的。/Wǒmen shì shàng gè yuè bānjiā de./: Chúng tôi chuyển nhà vào tháng trước.

2. Nhấn mạnh cách thức

Một cách dùng cấu trúc 是…的 cũng khá phổ biến khác là giúp làm nổi bật cách thức mà hành động được thực hiện, giúp người nghe hiểu rõ hơn về phương thức thực hiện. 

Ví dụ: 

  • 他是开车来的。/Tā shì kāichē lái de./: Anh ấy lái xe đến.
  • 她是自己做的蛋糕。/Tā shì zìjǐ zuò de dàngāo./: Cô ấy tự làm chiếc bánh.

3. Nhấn mạnh địa điểm

Trong nhiều trường hợp, cấu trúc nhấn mạnh 是…的 còn được dùng để nhấn mạnh địa điểm nơi mà hành động diễn ra, giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh của sự việc.

Ví dụ: 

  • 我们是在学校认识的。/Wǒmen shì zài xuéxiào rènshi de./: Chúng tôi quen nhau ở trường.
  • 这张照片是在巴黎拍的。/Zhè zhāng zhàopiàn shì zài Bālí pāi de./: Bức ảnh này được chụp ở Paris.

4. Nhấn mạnh các thành phần khác

Ngoài thời gian, cách thức và địa điểm, cấu trúc 是……的 còn có thể được dùng để nhấn mạnh nhiều chi tiết khác như lý do, mục đích hoặc nguồn gốc của sự việc.

Ví dụ: 

  • 这个礼物是我妈妈送给我的。/Zhège lǐwù shì wǒ māma sòng gěi wǒ de./: Món quà này là mẹ tôi tặng.
  • 我是来这里找工作的。/Wǒ shì lái zhèlǐ zhǎo gōngzuò de./: Tôi đến đây để tìm việc.

cấu trúc shi de tiếng trung

Cách dùng cấu trúc nhấn mạnh 是…的

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc nhấn mạnh 是…的

Khi sử dụng cách nhấn mạnh câu trong tiếng trung 是…的, bạn cần chú ý một số vấn đề sau: 

1. Tân ngữ thường đứng sau 的 trong cấu trúc 是…的 /shì...de/

Khi sử dụng cấu trúc này, hầu hết các tân ngữ sẽ đứng sau 的 để làm rõ nội dung câu. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là con người, cấu trúc có thể thay đổi để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • 我不是上个月来的上海。/Wǒ búshì shàng gè yuè lái de Shànghǎi./ Tôi không đến Thượng Hải vào tháng trước.
  • 她是用钢笔写的信。/Tā shì yòng gāngbǐ xiě de xìn./ Cô ấy viết thư bằng bút.

2. Cách đặt tân ngữ sau 的 để tránh hiểu nhầm

Khi có tân ngữ sau 的, cần chú ý sắp xếp từ sao cho ý nghĩa của câu rõ ràng, tránh gây nhầm lẫn. 

Ví dụ:

我是昨天买的狗。-> Câu này dễ bị hiểu nhầm là: Con chó tôi mua ngày hôm qua

-> Nên sửa lại thành: 我是昨天买狗的。(Wǒ shì zuótiān mǎi gǒu de.) Tôi đã mua con chó ngày hôm qua.

3. Lược bỏ 是 trong cấu trúc 是…的 /shì...de/

Trong một số trường hợp, 是 có thể bị lược bỏ mà câu vẫn giữ nguyên nghĩa. Điều này thường xảy ra khi ngữ cảnh đủ rõ ràng để người nghe hiểu được ý của người nói.

Ví dụ:

我在电视看到的。/Wǒ zài diànshì kàn dào de./ Tôi đã thấy nó trên TV.

我们在河内认识的。/Wǒmen zài Hénèi rènshi de./ Chúng tôi gặp nhau ở Hà Nội.

III. Bài tập cấu trúc 是…的 trong tiếng Trung

Để luyện tập thêm về cấu trúc nhấn mạnh 是…的 trong tiếng trung, hãy cùng STUDY4 thực hành ngay những bài tập này nhé!

bài tập cấu trúc shi de

Bài tập cấu trúc 是…的 trong tiếng Trung

1. Sắp xếp từ thành câu có nghĩa

Hãy sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

1. 上个月 / 去 / 我们 / 是 / 北京 / 的

2. 我 / 是 / 买的 / 书 / 上周

3. 信 / 用 / 的 / 是 / 写的 / 他 / 钢笔

4. 他 / 是 / 认识的 / 在 / 我们 / 去年 / 公司

5. 是 / 那个 / 狗 / 的 / 昨天 / 他 / 买的

Đáp án: 

1. 我们是上个月去北京的。

2. 我是上周买的书。

3. 他是用钢笔写的信。

4. 我们是去年在公司认识的。

5. 那个狗是他昨天买的。

2. Dịch câu sang tiếng trung, sử dụng cấu trúc nhấn mạnh 

1. Tôi sẽ đến Thượng Hải vào ngày mai (nhấn mạnh thời gian). 

2. Tôi mua bộ quần áo này ở siêu thị vào tối qua (nhấn mạnh địa điểm). 

3. Bạn sẽ đi cùng ai đến tham dự lễ cưới của tiểu Lâm vậy? (nhấn mạnh người). 

Đáp án: 

1. 我是明天去上海的。

2. 这件衣服是我昨天晚上在超市买的。

3. 你是和谁一起去参加小林的婚礼的?

Kết luận

Như vậy, STUDY4 vừa chia sẻ cho bạn tất cả các thông tin về cấu trúc nhấn mạnh 是…的 trong tiếng Trung như cách sử dụng, cấu trúc,... Hy vọng bài chia sẻ này của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu hơn cũng như áp dụng được chúng vào trong giao tiếp hằng ngày.