HSK 4 là một cấp độ quan trọng trong kỳ thi HSK, yêu cầu người học nắm vững khoảng 1200-2000 từ vựng để có thể sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày và xử lý các tình huống phổ biến trong cuộc sống, công việc và học tập. Để vượt qua HSK 4, việc tích lũy từ vựng và chọn phương pháp học tập phù hợp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách các từ vựng HSK 4 thường gặp và chia sẻ những phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn không chỉ ghi nhớ tốt mà còn sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và linh hoạt hơn trong thực tế.
I. HSK 4 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
HSK 4 là một trong những cấp độ của kỳ thi HSK, giúp đánh giá năng lực tiếng Trung của người học ở mức trung cấp cơ bản. Tùy theo hệ thống khung đánh giá, số lượng từ vựng yêu cầu cũng khác nhau.
Nếu theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK 4 yêu cầu người học nắm chắc ít nhất 1200 từ vựng. Với trình độ này, thí sinh có thể giao tiếp trôi chảy trong các tình huống hàng ngày, đọc hiểu các văn bản cơ bản, và thể hiện ý kiến cá nhân về những chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, và sở thích.
HSK 4 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
Trong hệ thống HSK 9 bậc mới nhất, HSK 4 vẫn được xếp vào trình độ trung cấp nhưng với yêu cầu từ vựng cao hơn, bao gồm khoảng 2000 từ vựng. Điều này mở rộng khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ, giúp người học xử lý các cuộc hội thoại chi tiết hơn và tiếp cận các tình huống phức tạp hơn trong đời sống hàng ngày.
Về chủ đề, từ vựng trong HSK 4 bao gồm nhiều lĩnh vực liên quan đến đời sống, công việc và học tập. Người học sẽ gặp các từ vựng liên quan đến gia đình, bạn bè, du lịch, mua sắm, và các chủ đề xã hội cơ bản. Ngoài ra, HSK 4 còn cung cấp nền tảng để hiểu các khái niệm về cảm xúc, tình bạn, sự nghiệp, và sức khỏe.
II. Tổng hợp các từ vựng HSK4 thường gặp
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng HSK4 mà bạn thường gặp nhất trong các đề thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ chi tiết |
超过 |
chāoguò |
Động từ |
Vượt qua |
他超过了所有的对手,赢得了比赛的冠军。- Anh ấy đã vượt qua tất cả đối thủ và giành chức vô địch trong cuộc thi. |
吵 |
chǎo |
Động từ |
Cãi nhau |
他们经常为了小事吵,最终关系越来越远。- Họ thường cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt, cuối cùng mối quan hệ ngày càng xa cách. |
成功 |
chénggōng |
Danh từ, Động từ |
Thành công |
他通过努力和坚持,终于在事业上取得了巨大的成功。- Nhờ vào nỗ lực và kiên trì, anh ấy cuối cùng đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp. |
成熟 |
chéngshú |
Động từ |
Thành thục, Trưởng thành, Chín chắn |
这个年轻人表现出非常成熟的处理能力,让人刮目相看。- Người thanh niên này thể hiện khả năng xử lý rất chín chắn, khiến mọi người phải ngưỡng mộ. |
诚实 |
chéngshí |
Tính từ |
Thành thực, Thật thà |
他为人诚实,从不说谎,总是直言不讳地表达自己的想法。- Anh ấy là người thành thật, chưa bao giờ nói dối và luôn thẳng thắn bày tỏ suy nghĩ của mình. |
成为 |
chéngwéi |
Động từ |
Trở thành |
他成为了公司的首席执行官,负责所有的决策。- Anh ấy đã trở thành giám đốc điều hành của công ty, chịu trách nhiệm về mọi quyết định. |
乘坐 |
chéngzuò |
Động từ |
Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …) |
我们乘坐的航班因为天气原因延误了两个小时。- Chuyến bay của chúng tôi bị trì hoãn hai giờ do thời tiết xấu. |
吃惊 |
chījīng |
Động từ, Danh từ |
Kinh ngạc, Giật mình, Hoảng hốt |
听到这个消息后,他感到非常吃惊,完全没想到会发生这种事。- Sau khi nghe tin, anh ấy vô cùng kinh ngạc, hoàn toàn không ngờ chuyện này xảy ra. |
重新 |
chóngxīn |
Động từ |
Làm lại từ đầu, Làm mới |
他决定重新开始生活,离开了过去的城市搬到一个新地方。- Anh ấy quyết định bắt đầu lại cuộc sống, rời thành phố cũ để chuyển đến một nơi mới. |
抽烟 |
chōuyān |
Động từ |
Hút thuốc |
他一天抽了好几包烟,家人都很担心他的健康。- Anh ấy hút rất nhiều thuốc mỗi ngày, cả gia đình đều lo lắng cho sức khỏe của anh. |
出差 |
chūchāi |
Động từ, Danh từ |
Công tác |
他每个月都要出差几次,有时甚至连续出差两周。- Anh ấy phải đi công tác vài lần mỗi tháng, đôi khi thậm chí công tác liên tục trong hai tuần. |
出发 |
chūfā |
Động từ |
Xuất phát |
我们明早七点从公司出发,去拜访客户。- Sáng mai bảy giờ chúng tôi sẽ xuất phát từ công ty để đến thăm khách hàng. |
出生 |
chūshēng |
Động từ |
Sinh ra, Ra đời |
他出生在一个农村家庭,小时候生活十分艰苦。- Anh ấy sinh ra trong một gia đình nông thôn, cuộc sống thời thơ ấu rất vất vả. |
传真 |
chuánzhēn |
Danh từ |
Fax |
我刚刚收到你的传真,里面的文件已经阅读完毕。- Tôi vừa nhận được fax của bạn và đã đọc xong tài liệu bên trong. |
窗户 |
chuānghù |
Danh từ |
Cửa sổ |
窗户外面有一棵大树,遮挡了大部分的阳光。- Bên ngoài cửa sổ có một cây lớn, che phần lớn ánh sáng mặt trời. |
粗心 |
cūxīn |
Động từ |
Không cẩn thận, Thờ ơ |
他做事总是很粗心,经常犯错。- Anh ấy làm việc luôn thờ ơ, thường xuyên mắc lỗi. |
答案 |
dá'àn |
Danh từ |
Đáp án |
这个问题的答案很复杂,需要仔细分析。- Đáp án cho câu hỏi này rất phức tạp, cần phải phân tích kỹ lưỡng. |
打扮 |
dǎbàn |
Động từ |
Trang điểm, Ăn vận |
她今天打扮得很漂亮,准备去参加晚会。- Hôm nay cô ấy ăn vận rất đẹp để chuẩn bị tham gia buổi tiệc. |
打扰 |
dǎrǎo |
Động từ |
Làm phiền |
对不起,打扰您了,我有个问题想请教。- Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có một câu hỏi muốn hỏi. |
打印 |
dǎyìn |
Động từ |
In ấn |
请把这些文件打印出来,会议上要用。- Hãy in những tài liệu này ra, chúng ta cần dùng trong cuộc họp. |
打折 |
dǎzhé |
Động từ |
Giảm giá |
商店正在打折,很多商品都便宜了。- Cửa hàng đang giảm giá, nhiều sản phẩm đã rẻ hơn. |
打针 |
dǎzhēn |
Động từ |
Tiêm thuốc |
医生给我打了一针,现在感觉好多了。- Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi, bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn nhiều. |
大概 |
dàgài |
Danh từ |
Khoảng tầm |
他大概会在明天到达。- Anh ấy có thể sẽ đến vào ngày mai. |
大使馆 |
dàshǐ guǎn |
Danh từ |
Đại sứ quán |
我需要去大使馆办理签证手续。- Tôi cần đến đại sứ quán để làm thủ tục visa. |
代表 |
dàibiǎo |
Động từ |
Đại biểu |
她是我们公司的代表,负责谈判事务。- Cô ấy là đại biểu của công ty chúng tôi, phụ trách đàm phán. |
代替 |
dàitì |
Động từ |
Thay thế |
这个职位暂时由他代替。- Vị trí này tạm thời được anh ấy thay thế. |
大夫 |
dàfū |
Danh từ |
Thầy thuốc, Đại phu |
这位大夫医术高明,治好了许多病人。- Vị đại phu này có kỹ năng y thuật cao, đã chữa lành cho nhiều bệnh nhân. |
当 |
dāng |
Động từ |
Đang, Đương |
当我到家的时候,天已经黑了。- Khi tôi về đến nhà, trời đã tối. |
当地 |
dāngdì |
Danh từ |
Bản địa, Bản xứ |
当地的文化非常丰富,值得我们了解。- Văn hóa bản địa rất phong phú, đáng để chúng ta tìm hiểu. |
当时 |
dāngshí |
Từ chỉ thời gian |
Đương thời, Lúc đó |
他当时很年轻,但已经很有经验。- Lúc đó anh ấy còn rất trẻ nhưng đã có nhiều kinh nghiệm. |
刀 |
dāo |
Danh từ |
Dao |
这把刀非常锋利,用来切肉非常好。- Con dao này rất sắc, rất tốt để thái thịt. |
导游 |
dǎoyóu |
Danh từ |
Hướng dẫn viên du lịch |
我们有一个非常专业的导游,他带我们参观了整个城市。- Chúng tôi có một hướng dẫn viên rất chuyên nghiệp, anh ấy đã dẫn chúng tôi tham quan toàn bộ thành phố. |
到处 |
dàochù |
Danh từ |
Khắp nơi |
他的朋友遍布到处,他的人缘非常好。- Bạn bè của anh ấy khắp nơi, anh ấy rất được quý mến. |
到底 |
dàodǐ |
Từ nói |
Rốt cục, Đến cùng |
你到底想要什么?我实在搞不清楚。- Rốt cuộc bạn muốn gì? Tôi thật sự không hiểu. |
肚子 |
dùzi |
Danh từ |
Bụng |
他的肚子痛了一整天,可能是吃坏肚子了。- Anh ấy bị đau bụng cả ngày, có thể là do ăn phải thức ăn không tốt. |
断 |
duàn |
Động từ |
Đứt |
电线突然断了,家里没电了。- Dây điện đột nhiên bị đứt nên nhà mất điện rồi. |
对话 |
duìhuà |
Danh từ |
Đối thoại |
我们在会议上进行了深入的对话。- Chúng tôi đã có cuộc đối thoại sâu sắc trong cuộc họp. |
对面 |
duìmiàn |
Danh từ |
Đối mặt, Đối diện |
她的家在我家对面,每天都能见面。- Nhà cô ấy đối diện nhà tôi, ngày nào cũng gặp. |
顿 |
dùn |
Lượng từ, Động từ |
Bữa, Ngừng |
我们吃了一顿丰盛的晚餐。- Chúng tôi đã có một bữa tối thịnh soạn. |
朵 |
duǒ |
Lượng từ |
Đóa |
她收到了一朵红玫瑰,非常高兴。- Cô ấy nhận được một đóa hoa hồng đỏ nên rất vui mừng. |
而 |
ér |
Từ nối, Liên từ |
Nhưng, Mà |
他想去旅行,而我更喜欢待在家里。- Anh ấy muốn đi du lịch, còn tôi thích ở nhà hơn. |
儿童 |
értóng |
Danh từ |
Nhi đồng, Trẻ em |
儿童节那天,孩子们都玩得很开心。- Ngày Tết Thiếu nhi, các em nhỏ đều chơi rất vui. |
发 |
fā |
Động từ |
Phát |
医生告诉我每天要按时发药。- Bác sĩ bảo tôi phát thuốc đúng giờ mỗi ngày. |
发生 |
fāshēng |
Động từ |
Phát sinh, Xảy ra |
昨晚发生了一场大火,损失很大。- Đêm qua xảy ra một vụ cháy lớn, thiệt hại nặng nề. |
发展 |
fāzhǎn |
Động từ |
Phát triển |
城市的发展速度越来越快。- Tốc độ phát triển của thành phố ngày càng nhanh. |
法律 |
fǎlǜ |
Danh từ |
Pháp luật |
每个人都要遵守法律,维护社会秩序。- Mỗi người đều phải tuân thủ pháp luật, duy trì trật tự xã hội. |
翻译 |
fānyì |
Danh từ, Động từ |
Phiên dịch |
他正在翻译一本关于历史的书。- Anh ấy đang dịch một cuốn sách về lịch sử. |
烦恼 |
fánnǎo |
Danh từ |
Phiền não, Buồn phiền |
她最近很烦恼,因为工作压力很大。- Gần đây cô ấy rất buồn phiền vì áp lực công việc cao. |
反对 |
fǎnduì |
Động từ |
Phản đối |
大家都反对他的提议,认为不合理。- Mọi người đều phản đối đề xuất của anh ấy vì cho rằng không hợp lý. |
感动 |
gǎndòng |
Động từ |
Cảm động |
听到他的话,我感动得流下了眼泪。- Nghe lời anh ấy nói, tôi cảm động đến rơi nước mắt. |
感情 |
gǎnqíng |
Danh từ |
Tình cảm |
他们之间的感情非常深厚。- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm. |
感谢 |
gǎnxiè |
Động từ |
Cảm ơn |
我想感谢你对我的帮助。- Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn dành cho tôi. |
干 |
gàn |
Động từ |
Làm |
他每天都干很多活,非常辛苦。- Mỗi ngày anh ấy đều làm rất nhiều việc, rất vất vả. |
感觉 |
gǎnjué |
Động từ |
Cảm giác |
我有一种奇怪的感觉,好像有什么事要发生。- Tôi có một cảm giác lạ, như có chuyện gì đó sắp xảy ra. |
刚刚 |
gānggāng |
Trạng từ |
Vừa, Vừa mới |
他刚刚离开,不知道什么时候回来。- Anh ấy vừa rời đi, không biết khi nào quay lại. |
高级 |
gāojí |
Phó từ |
Cao cấp |
这个酒店的服务非常高级。- Dịch vụ của khách sạn này rất cao cấp. |
各 |
gè |
Lượng từ |
Mỗi, Các |
各地的风俗习惯不同。- Phong tục tập quán của mỗi nơi đều khác nhau. |
个子 |
gèzi |
Danh từ |
Vóc dáng, Dáng người, Thân hình |
他的个子很高,适合打篮球。- Dáng người của anh ấy rất cao, thích hợp chơi bóng rổ. |
公里 |
gōnglǐ |
Đơn vị đo |
Km |
从这里到市中心有十公里。- Từ đây đến trung tâm thành phố là mười km. |
工具 |
gōngjù |
Danh từ |
Công cụ |
他使用的工具很专业,效率非常高。- Công cụ anh ấy sử dụng rất chuyên nghiệp, hiệu suất rất cao. |
工资 |
gōngzī |
Danh từ |
Tiền lương |
他的工资每年都会增加。- Tiền lương của anh ấy mỗi năm đều tăng. |
共同 |
gòngtóng |
Trạng từ |
Đồng thời, Cùng nhau, Cổ chung |
我们共同努力完成了这个项目。- Chúng tôi đã cùng nhau nỗ lực hoàn thành dự án này. |
够 |
gòu |
Trạng từ |
Đủ |
这些食物够我们吃一周了。- Số thực phẩm này đủ cho chúng tôi ăn trong một tuần. |
购物 |
gòuwù |
Động từ |
Mua sắm |
她喜欢周末去购物,放松心情。- Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần để thư giãn. |
孤单 |
gūdān |
Tính từ |
Cô đơn |
他一个人生活,时常感到孤单。- Anh ấy sống một mình, thường cảm thấy cô đơn. |
估计 |
gūjì |
Động từ |
Đánh giá, dự tính, nhận định, ước đoán |
根据我们的估计,这个项目需要一个月完成。- Theo ước tính của chúng tôi, dự án này cần một tháng để hoàn thành. |
广播 |
guǎngbō |
Động từ |
Phát thanh, Truyền thanh |
电台每天早上都会广播新闻。- Đài phát thanh phát tin tức mỗi sáng. |
广告 |
guǎnggào |
Động từ |
Quảng cáo |
公司正在做产品广告,吸引更多客户。- Công ty đang quảng cáo sản phẩm để thu hút thêm khách hàng. |
逛 |
guàng |
Động từ |
Dạo (phố) |
周末我们一起去逛商场吧。- Cuối tuần chúng ta cùng đi dạo trung tâm thương mại nhé. |
规定 |
guīdìng |
Danh từ, Động từ |
Quy định |
公司规定所有员工都必须准时上班。- Công ty quy định tất cả nhân viên phải đi làm đúng giờ. |
国际 |
guójì |
Danh từ |
Quốc tế |
这是一场国际会议,有来自各国的代表。- Đây là một hội nghị quốc tế, có đại diện từ các quốc gia. |
果然 |
guǒrán |
Trạng từ |
Quả nhiên |
天气预报说今天会下雨,果然下雨了。- Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ mưa, quả nhiên đã mưa. |
过 |
guò |
Động từ |
Qua |
他从门口经过的时候,看到了我。- Khi anh ấy đi qua cửa, anh ấy đã nhìn thấy tôi. |
过程 |
guòchéng |
Danh từ |
Quá trình |
项目的开发过程非常复杂,需要多次测试。- Quá trình phát triển dự án rất phức tạp, cần nhiều lần thử nghiệm. |
海洋 |
hǎiyáng |
Danh từ |
Hải dương, Biển cả |
我喜欢大海和海洋生物。- Tôi thích biển cả và các sinh vật biển. |
害羞 |
hàixiū |
Động từ, Tính từ |
Ngại ngùng |
她很害羞,不喜欢在人前说话。- Cô ấy rất ngại ngùng, không thích nói trước mọi người. |
寒假 |
hánjià |
Danh từ |
Nghỉ đông |
寒假我打算去南方旅游。- Kỳ nghỉ đông tôi định đi du lịch miền Nam. |
汗 |
hàn |
Danh từ |
Mồ hôi |
运动后我满身都是汗。- Sau khi tập thể dục, tôi đổ mồ hôi đầy người. |
航班 |
hángbān |
Danh từ |
Chuyến bay |
航班延误了一个小时才起飞。- Chuyến bay bị hoãn một giờ mới cất cánh. |
好处 |
hǎochù |
Danh từ |
Điểm tốt, Ưu điểm |
这个工作有很多好处,比如可以学到新东西。- Công việc này có nhiều điểm tốt, ví dụ như có thể học được nhiều thứ mới. |
好像 |
hǎoxiàng |
Động từ |
Giống như, Dường như |
他好像很忙,没有时间休息。- Anh ấy dường như rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi. |
号码 |
hàomǎ |
Danh từ |
Số, Size, Cỡ |
请告诉我你的电话号码。- Vui lòng cho tôi biết số điện thoại của bạn. |
合格 |
hégé |
Danh từ |
Hợp lệ, Hợp cách, Đạt tiêu chuẩn |
产品必须通过检查才能被认为合格。- Sản phẩm phải qua kiểm tra mới được xem là đạt tiêu chuẩn. |
减肥 |
jiǎnféi |
Động từ |
Giảm cân |
我想通过运动来减肥。- Tôi muốn giảm cân bằng cách tập thể dục. |
减少 |
jiǎnshǎo |
Động từ |
Giảm bớt |
我们需要减少浪费,保护环境。- Chúng ta cần giảm lãng phí và bảo vệ môi trường. |
将来 |
jiānglái |
Danh từ |
Tương lai |
他对将来充满了希望。- Anh ấy đầy hy vọng về tương lai. |
奖金 |
jiǎngjīn |
Danh từ |
Tiền thưởng |
公司年终会发放丰厚的奖金。- Công ty sẽ phát tiền thưởng cuối năm. |
降低 |
jiàngdī |
Động từ |
Giảm thấp |
随着年龄的增加,他的视力逐渐降低了。- Khi tuổi tác tăng, thị lực của anh ấy dần giảm đi. |
交 |
jiāo |
Động từ |
Giao, Đưa |
请把书交给老师。- Hãy đưa sách cho giáo viên. |
交流 |
jiāoliú |
Động từ |
Giao lưu |
这个活动让不同国家的学生交流文化。- Hoạt động này cho phép học sinh từ các quốc gia khác nhau giao lưu văn hóa. |
交通 |
jiāotōng |
Động từ |
Giao thông |
早上出门要注意交通安全。- Ra ngoài vào buổi sáng cần chú ý an toàn giao thông. |
骄傲 |
jiāo'ào |
Động từ, Tính từ |
Tự hào, Kiêu ngạo |
他为自己的成就感到骄傲。- Anh ấy tự hào về thành tựu của mình. |
饺子 |
jiǎozi |
Danh từ |
Bánh chẻo, Sủi cảo, Dimsum |
我喜欢吃饺子,特别是猪肉馅的。- Tôi thích ăn bánh chẻo, đặc biệt là loại nhân thịt heo. |
教授 |
jiàoshòu |
Danh từ |
Giáo sư |
他是一位著名的教授,专注于历史研究。- Ông ấy là một giáo sư nổi tiếng, chuyên nghiên cứu lịch sử. |
教育 |
jiàoyù |
Động từ |
Giáo dục |
教育孩子要有耐心。- Giáo dục con cái cần có kiên nhẫn. |
接受 |
jiēshòu |
Động từ |
Tiếp nhận |
他接受了这个艰难的任务。- Anh ấy đã tiếp nhận nhiệm vụ khó khăn này. |
结果 |
jiéguǒ |
Danh từ |
Kết quả |
经过多次尝试,最终得到了理想的结果。- Sau nhiều lần thử, cuối cùng đã đạt được kết quả như mong đợi. |
节约 |
jiéyuē |
Động từ |
Tiết kiệm |
我们要学会节约用水。- Chúng ta cần học cách tiết kiệm nước. |
解释 |
jiěshì |
Động từ |
Giải thích |
他详细解释了这道数学题的解法。- Anh ấy đã giải thích chi tiết cách giải bài toán này. |
尽管 |
jǐnguǎn |
Phó từ |
Vẫn, vẫn cứ, Cứ việc |
尽管困难重重,他依然坚持自己的目标。- Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì với mục tiêu của mình. |
紧张 |
jǐnzhāng |
Tính từ |
Lo lắng, Hồi hộp |
考试的时候我很紧张。- Tôi rất hồi hộp khi thi. |
进行 |
jìnxíng |
Động từ |
Tiến hành |
会议正在进行中,请保持安静。- Cuộc họp đang được tiến hành, xin giữ yên lặng. |
III. Một số phương pháp học từ vựng nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Trung hiệu quả và nhớ lâu, đặc biệt ở cấp độ cao như HSK 4, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp sáng tạo và phù hợp với bản thân. Dưới đây là một số cách học từ vựng giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn.
1. Liên kết từ vựng với tình huống thực tế
Một trong những cách giúp ghi nhớ từ vựng là tạo ra những tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng từ đó. Hãy tưởng tượng mình đang trong một cuộc hội thoại hoặc một tình huống giao tiếp, và từ vựng đó xuất hiện trong ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ, với từ 朋友 (péngyǒu) - "bạn bè," bạn có thể tưởng tượng mình đang giới thiệu bạn bè với ai đó và nghĩ đến câu: 这是我的朋友 (Zhè shì wǒ de péngyǒu) - "Đây là bạn của tôi." Việc liên kết từ vựng với ngữ cảnh giúp bạn nhớ từ lâu hơn và dễ dàng hơn khi cần sử dụng.
Học từ vựng bằng cách liên hệ với thực tế
2. Học theo phương pháp "từ vựng gia đình"
Học theo nhóm từ vựng có liên quan là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ nhanh chóng. Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy tìm các từ cùng chủ đề hoặc có liên quan để học chung. Ví dụ, nếu bạn đang học về chủ đề ẩm thực, hãy học cả các từ liên quan như 饭馆 (fànguǎn) - "nhà hàng," 菜单 (càidān) - "thực đơn," và 服务员 (fúwùyuán) - "nhân viên phục vụ." Cách này giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng phong phú và ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn.
3. Kết hợp học từ với hoạt động thường ngày
Thay vì chỉ ngồi học từ vựng trong sách vở, hãy kết hợp từ vựng vào các hoạt động hàng ngày. Khi bạn nấu ăn, hãy nhớ tên các nguyên liệu bằng tiếng Trung; khi đi dạo, thử mô tả cảnh vật xung quanh bằng những từ vựng đã học. Cách học này giúp bạn rèn luyện thói quen suy nghĩ bằng tiếng Trung, tạo sự quen thuộc và dần biến từ vựng thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
4. Chia nhỏ nội dung và ôn tập thường xuyên
Thay vì học một lượng lớn từ vựng trong một lần, hãy chia nhỏ và học dần theo từng phần. Mỗi ngày, chỉ cần học khoảng 5-10 từ và ôn lại các từ đã học từ trước. Phương pháp này giúp bạn không bị quá tải và tạo thói quen học tập bền vững. Việc ôn tập thường xuyên cũng rất quan trọng để củng cố kiến thức và duy trì trí nhớ dài hạn.
Chia nhỏ nội dung và ôn tập thường xuyên
Bằng cách áp dụng các phương pháp sáng tạo và linh hoạt này, bạn sẽ thấy việc học từ vựng tiếng Trung trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân để hành trình học tiếng Trung của bạn nhẹ nhàng và đầy hứng khởi.
5. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một trong những cách học từ vựng hiệu quả và khoa học nhất, giúp bạn chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Theo nghiên cứu, não bộ có xu hướng quên đi phần lớn thông tin nếu không được ôn tập đúng thời điểm. Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn tập từ vựng theo chu kỳ nhất định – ban đầu bạn ôn lại sau 1 giờ, 1 ngày, rồi 3 ngày, 1 tuần, và các khoảng thời gian xa hơn nữa. Bằng cách can thiệp đúng thời điểm khi từ vựng có nguy cơ bị lãng quên, bạn sẽ nhớ lâu hơn mà không cần nhồi nhét quá nhiều. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng hỗ trợ Spaced Repetition như Anki hoặc SuperMemo, giúp bạn dễ dàng sắp xếp lịch ôn tập và duy trì kiến thức lâu dài.
6. Học qua phim ảnh và âm nhạc
Học qua phim ảnh và âm nhạc Hoa ngữ là phương pháp học từ vựng vừa thú vị vừa hiệu quả, đặc biệt khi bạn đã đạt đến trình độ HSK 5. Khi xem phim, bạn sẽ thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong thực tế. Bạn có thể bắt đầu bằng cách xem phim có phụ đề tiếng Trung, ghi lại các từ mới và câu thoại bạn thấy ấn tượng. Sau đó, ôn lại các từ này và thử xem lại phim không có phụ đề để kiểm tra khả năng hiểu của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe nhạc tiếng Trung và tra lời bài hát để học thêm từ mới. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, tăng phản xạ ngôn ngữ và tạo động lực học tập qua sở thích cá nhân.
IV. Bài tập với các từ vựng HSK4 thường gặp
Dưới đây là các bài tập trích từ đề thi HSK4, hãy cùng thử sức nhé!
1. Dạng bài tập chọn đáp án đúng
Hãy chọn đáp án chính xác:
1. 小时候弟弟比我矮,现在却超过我了,看着他一米八二的个子,我真是羡慕极了。
★ 根据这句话,可以知道现在:
A. 我一米八
B. 我比弟弟矮
C. 弟弟个子矮
D. 我同情弟弟
2. 我是前天到北京的,想借这次机会去长城看看,可是公司的事情很多,时间安排得很紧张。
★ 我最可能来北京:
A. 旅游
B. 休息
C. 出差
D. 请假
3. 地球是我们共同的家,保护环境就是保护我们自己,为减少污染,我们应该养成节约的习惯,节约用水,节约用纸等等。
★ 节约用纸主要是为了:
A. 保护环境
B. 限制用水
C. 改变地球
D. 发展经济
4. 一些电影院拒绝观众带任何食品、饮料,人们不得不买电影院卖的东西。很多观众批评这个做法,因为电影院的东西特别贵,大约比超市贵三倍。
★ 观众对什么不满意?
A. 票价高
B. 座位少
C. 东西太贵
D. 电影不精彩
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. C
2. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Tổng hợp bài tập từ vựng HSK4
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1. 音乐 喜欢 流行 他 听
2.有效 这种药 对 头疼 很
3. 更 南方 的 湿润 气候
4. 自己的 每个人 优点和缺点 都 有
5. 公司 机会 提供了 一些 学习的
6. 看懂 能 他 中文 说明书
7.菜 的 怎么样 这个 味道
8. 内容 那本杂志 的 十分 丰富
Đáp án:
1. 他喜欢听流行音乐。
2. 这种药对头疼很有效。
3. 南方的气候更湿润。
4. 每个人都有自己的优点和缺点。
5. 公司提供了一些学习的机会。
6. 他能看懂中文说明书。
7. 这个菜的味道怎么样?
8. 那本杂志的内容十分丰富。
Lời kết
HSK 4 là một cột mốc quan trọng trong quá trình học tiếng Trung, giúp người học nắm vững những từ vựng cơ bản và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong nhiều tình huống đời sống hàng ngày. Việc tổng hợp từ vựng HSK4 và áp dụng các phương pháp học tập phù hợp không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn. Hy vọng rằng với danh sách từ vựng và các gợi ý học tập trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung. Hãy kiên trì và áp dụng những phương pháp học hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment