
HSK 5 là một trong những cấp độ quan trọng trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, đòi hỏi người học phải có vốn từ vựng phong phú để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Việc hiểu rõ số lượng từ vựng cần thiết cũng như nắm vững các từ vựng HSK 5 thường gặp và áp dụng các phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi này một cách dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về yêu cầu từ vựng của HSK 5, tổng hợp những từ vựng phổ biến và giới thiệu những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất để bạn có thể ghi nhớ lâu dài và vận dụng linh hoạt trong thực tế.
I. HSK5 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
HSK 5 là một trong những cấp độ của kỳ thi HSK, giúp đánh giá năng lực tiếng Trung của người học. Tùy theo hệ thống khung đánh giá, HSK5 sẽ được coi là cấp độ cao cấp hoặc trung cấp, và số lượng từ vựng yêu cầu cần nắm được cũng khác nhau.
HSK5 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
Vậy nếu theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK5 yêu cầu bao nhiêu từ vựng? Xét theo bậc cũ, HSK5 được xem là trình độ cao cấp, đòi hỏi người học nắm chắc ít nhất 2500 từ vựng. Với trình độ này, thí sinh có thể tự tin xem phim Trung Quốc mà không cần phụ đề, đọc hiểu báo chí, sách vở Trung Quốc và có khả năng giao tiếp lưu loát với người bản xứ về nhiều chủ đề.
Trong hệ thống HSK 9 bậc mới nhất, HSK 5 được đánh giá là trình độ trung cấp và yêu cầu người học phải làm chủ 4316 từ vựng, bao gồm 3245 từ của HSK 4 và 1071 từ mới. Điều này giúp mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ sâu và phong phú hơn, đặc biệt đối với những tình huống phức tạp trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày.
Về chủ đề, từ vựng trong HSK 5 thuộc rất nhiều lĩnh vực đa dạng. Người học sẽ gặp các chủ đề liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng, lịch sử, và phong tục Trung Quốc, đồng thời tiếp cận những vấn đề trừu tượng hơn như triết lý sống, bảo vệ môi trường, và nghệ thuật. Ngoài ra, các khái niệm về tình yêu, gia đình, ngoại hình, cá tính, và cuộc sống sinh viên sau khi tốt nghiệp cũng là những nội dung quan trọng.
II. Tổng hợp các từ vựng HSK 5 thường gặp
HSK 5 là một trong những cấp độ cao của kỳ thi HSK, đòi hỏi người học phải làm chủ một lượng từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề. Việc nắm vững các từ vựng thường gặp trong HSK 5 không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tăng khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp và phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 5 thường gặp, được tổng hợp để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ các từ ngữ quan trọng trong quá trình học tập và luyện thi.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ chi tiết |
不但 |
búdàn |
không chỉ |
他不但会跳舞,还擅长弹钢琴和吉他。- Anh ấy không chỉ biết nhảy mà còn giỏi chơi piano và guitar. |
不断 |
búduàn |
không ngừng |
我们需要不断创新,才能保持竞争力。- Chúng ta cần không ngừng đổi mới để duy trì sức cạnh tranh. |
不过 |
búguò |
nhưng |
他很聪明,不过有时候会太自信了。- Anh ấy rất thông minh, nhưng đôi khi lại quá tự tin. |
不见得 |
bú jiàndé |
không hẳn là |
这件事不见得是真的,你要小心。- Việc này không hẳn là thật, bạn nên cẩn thận. |
不客气 |
bú kèqì |
đừng khách sáo |
不客气,你的支持对我来说很重要。- Đừng khách sáo, sự ủng hộ của bạn rất quan trọng với tôi. |
不耐烦 |
bú nàifán |
mất kiên nhẫn |
他耐心很好,但今天显得有些不耐烦。- Anh ấy thường rất kiên nhẫn, nhưng hôm nay lại có vẻ mất kiên nhẫn. |
不要紧 |
bú yàojǐn |
không sao |
这件小事,不要紧,我们可以解决。- Việc nhỏ này không sao đâu, chúng ta có thể giải quyết được. |
补充 |
bǔchōng |
bổ sung |
我们需要补充更多的信息来完成报告。- Chúng ta cần bổ sung thêm thông tin để hoàn thành báo cáo. |
布 |
bù |
vải |
这块布不仅好看而且质量很好。- Miếng vải này không chỉ đẹp mà còn có chất lượng tốt. |
不 |
bù |
không |
这问题不难,但需要你仔细思考。- Vấn đề này không khó, nhưng cần bạn suy nghĩ kỹ. |
不安 |
bú'ān |
bất an |
我对未知的事情总感到不安和紧张。- Tôi luôn cảm thấy bất an và căng thẳng trước những điều chưa biết. |
不得不 |
bùdébù |
không thể không |
遇到困难时,我们不得不勇敢面对。- Khi gặp khó khăn, chúng ta không thể không dũng cảm đối mặt. |
不得了 |
bù déliǎo |
cực kỳ |
她的表现好得不得了,得到了奖励。- Cô ấy thể hiện xuất sắc, đã nhận được phần thưởng. |
不管 |
bùguǎn |
bất kể |
不管天气如何,我们都会按计划出发。- Dù thời tiết thế nào, chúng ta vẫn sẽ khởi hành theo kế hoạch. |
步骤 |
bùzhòu |
bước, giai đoạn |
操作机器时,请按照步骤一步步进行。- Khi vận hành máy móc, hãy làm từng bước một. |
擦 |
cā |
lau chùi |
吃完饭后,请把桌子擦干净。- Sau khi ăn xong, hãy lau bàn sạch sẽ. |
猜 |
cāi |
đoán |
你能猜出这个谜语的答案吗?- Bạn có đoán ra câu trả lời của câu đố này không? |
才 |
cái |
mới |
我才到公司,他就给了我任务。- Tôi vừa đến công ty, anh ấy đã giao nhiệm vụ cho tôi. |
财产 |
cáichǎn |
tài sản |
这些财产都是他的父母留下的。- Những tài sản này đều do cha mẹ anh ấy để lại. |
材料 |
cáiliào |
tài liệu |
请把所有相关材料都整理好提交。- Hãy sắp xếp tất cả tài liệu liên quan và nộp lên. |
彩 |
cǎi |
sắc màu |
彩虹有七种颜色,非常漂亮。- Cầu vồng có bảy màu, rất đẹp. |
采访 |
cǎifǎng |
phỏng vấn |
记者正在采访那位歌手。- Phóng viên đang phỏng vấn ca sĩ đó. |
采取 |
cǎiqǔ |
áp dụng |
我们要采取有效的措施。- Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả. |
彩虹 |
cǎihóng |
cầu vồng |
雨后出现了美丽的彩虹。- Sau cơn mưa, cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện. |
菜 |
cài |
món ăn |
这道菜很好吃,大家都喜欢。- Món ăn này rất ngon, ai cũng thích. |
菜单 |
càidān |
thực đơn |
请看菜单,选择您喜欢的菜。- Hãy xem thực đơn và chọn món bạn thích. |
操心 |
cāoxīn |
lo lắng |
他每天为孩子的事操心。- Anh ấy lo lắng cho chuyện của con mỗi ngày. |
草 |
cǎo |
cỏ |
草地上有很多漂亮的小花。- Trên bãi cỏ có rất nhiều hoa đẹp. |
册 |
cè |
tập, quyển |
这本书共有三册,内容丰富。- Cuốn sách này có ba tập, nội dung phong phú. |
厕所 |
cèsuǒ |
nhà vệ sinh |
厕所在哪里?我找不到。- Nhà vệ sinh ở đâu? Tôi không tìm thấy. |
测验 |
cèyàn |
kiểm tra |
今天有一次重要的测验。- Hôm nay có một bài kiểm tra quan trọng. |
层 |
céng |
tầng |
他住在这栋楼的五层。- Anh ấy sống ở tầng năm của tòa nhà này. |
曾经 |
céngjīng |
đã từng |
我曾经去过那个地方。- Tôi đã từng đến nơi đó. |
插 |
chā |
cắm |
请把插头插进插座。- Hãy cắm phích vào ổ điện. |
差别 |
chābié |
sự khác biệt |
这两种文化有很大的差别。- Hai nền văn hóa này có sự khác biệt lớn. |
叉子 |
chāzi |
cái nĩa |
请用叉子吃这道菜。- Hãy dùng nĩa để ăn món này. |
茶 |
chá |
trà |
中国的茶文化非常丰富。- Văn hóa trà của Trung Quốc rất phong phú. |
差 |
chà |
kém, chênh lệch |
他的成绩有点差,需努力。- Kết quả của anh ấy hơi kém, cần cố gắng. |
差不多 |
chàbuduō |
gần như |
两个人的观点差不多。- Quan điểm của hai người gần như giống nhau. |
拆 |
chāi |
tháo dỡ |
请把旧机器拆下来。- Hãy tháo dỡ máy cũ ra. |
场 |
chǎng |
sân, bãi |
我们在场上踢足球。- Chúng tôi chơi bóng đá trên sân. |
唱歌 |
chànggē |
hát |
她喜欢唱歌,每天都会唱一首。- Cô ấy thích hát, mỗi ngày đều hát một bài. |
抄 |
chāo |
sao chép |
请不要抄别人的作业。- Xin đừng sao chép bài tập của người khác. |
超过 |
chāoguò |
vượt qua |
他的成绩超过了我的预期。- Thành tích của anh ấy vượt qua kỳ vọng của tôi. |
超市 |
chāoshì |
siêu thị |
我们去超市买点东西。- Chúng tôi đi siêu thị mua vài thứ. |
朝 |
cháo |
triều đại, hướng về |
太阳从东边朝我们升起。- Mặt trời mọc từ phía đông về phía chúng tôi. |
朝代 |
cháodài |
triều đại |
这部电影讲述了一个朝代的故事。- Bộ phim kể về câu chuyện của một triều đại. |
炒 |
chǎo |
xào |
我喜欢吃炒米饭。- Tôi thích ăn cơm chiên. |
吵 |
chǎo |
cãi nhau |
他们在教室里吵得很厉害。- Họ cãi nhau ầm ĩ trong lớp học. |
吵架 |
chǎojià |
cãi nhau |
他和朋友吵架了,现在很生气。- Anh ấy cãi nhau với bạn và bây giờ rất giận. |
车库 |
chēkù |
nhà xe |
他的车停在车库里。- Xe của anh ấy đậu trong nhà xe. |
车厢 |
chēxiāng |
toa xe |
火车的车厢很干净。- Toa xe lửa rất sạch sẽ. |
彻底 |
chèdǐ |
triệt để |
我们彻底清理了房间。- Chúng tôi dọn dẹp căn phòng thật sạch sẽ. |
沉默 |
chénmò |
trầm lặng |
他总是很沉默,很少说话。- Anh ấy luôn trầm lặng, ít khi nói chuyện. |
趁 |
chèn |
nhân dịp |
趁天气好,我们出去走走吧。- Nhân dịp thời tiết đẹp, chúng ta đi dạo nhé. |
称 |
chēng |
gọi là |
人们称他为最好的医生。- Mọi người gọi anh là bác sĩ giỏi nhất. |
称呼 |
chēnghu |
xưng hô |
他称呼老师为“教授”。- Anh ấy gọi giáo viên là “giáo sư”. |
称赞 |
chēngzàn |
khen ngợi |
他的表现受到了称赞。- Anh ấy được khen ngợi vì biểu hiện của mình. |
成分 |
chéngfèn |
thành phần |
这种食物成分很健康。- Thành phần của món ăn này rất tốt cho sức khỏe. |
成功 |
chénggōng |
thành công |
他事业上取得了巨大的成功。- Anh ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp. |
成果 |
chéngguǒ |
thành quả |
他们一起分享了工作成果。- Họ cùng nhau chia sẻ thành quả công việc. |
成绩 |
chéngjì |
thành tích |
他取得了优异的成绩。- Anh ấy đạt được thành tích xuất sắc. |
成就 |
chéngjiù |
thành tựu |
她在文学方面有很高的成就。- Cô ấy đạt nhiều thành tựu trong văn học. |
成立 |
chénglì |
thành lập |
公司成立于2001年。- Công ty được thành lập vào năm 2001. |
成熟 |
chéngshú |
trưởng thành |
这棵果树已经成熟了。- Cây ăn quả này chín rồi |
成为 |
chéngwéi |
trở thành |
他成为了公司的经理。- Anh ấy trở thành quản lý của công ty. |
成语 |
chéngyǔ |
thành ngữ |
我学习了一些有趣的成语。- Tôi học được một số thành ngữ thú vị. |
成长 |
chéngzhǎng |
trưởng thành |
他的性格在逐渐成长。- Tính cách của anh ấy đang dần trưởng thành. |
承担 |
chéngdān |
đảm đương |
她承担了很多责任。- Cô ấy đảm đương rất nhiều trách nhiệm. |
承认 |
chéngrèn |
thừa nhận |
他终于承认了自己的错误。- Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận sai lầm của mình. |
承受 |
chéngshòu |
chịu đựng |
她能承受很大的压力。- Cô ấy có thể chịu đựng áp lực lớn. |
程度 |
chéngdù |
mức độ |
他的汉语程度非常高。- Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. |
程序 |
chéngxù |
trình tự |
程序运行得很顺利。- Chương trình hoạt động rất thuận lợi. |
池子 |
chízi |
ao, hồ nhỏ |
池子里的水非常清澈。- Nước trong ao rất trong. |
尺子 |
chǐzi |
thước kẻ |
我用尺子测量了长度。- Tôi dùng thước đo chiều dài. |
翅膀 |
chìbǎng |
cánh |
小鸟展开翅膀飞走了。- Con chim giang cánh bay đi. |
冲 |
chōng |
xông vào |
他冲到前面去了。- Anh ấy xông lên phía trước. |
充电器 |
chōngdiànqì |
sạc pin |
我的手机需要充电器。- Điện thoại của tôi cần bộ sạc. |
充分 |
chōngfèn |
đầy đủ |
这次会议准备得很充分。- Cuộc họp lần này được chuẩn bị rất đầy đủ. |
充满 |
chōngmǎn |
tràn đầy |
他的心中充满了希望。- Trong lòng anh ấy tràn đầy hy vọng. |
重复 |
chóngfù |
lặp lại |
这个故事很复杂,需要重复读。- Câu chuyện này rất phức tạp, cần đọc lại. |
重新 |
chóngxīn |
làm lại từ đầu |
我们重新开始这个项目。- Chúng tôi bắt đầu lại dự án này. |
宠物 |
chǒngwù |
thú cưng |
她有一只可爱的宠物狗。- Cô ấy có một chú chó cưng đáng yêu. |
抽屉 |
chōuti |
ngăn kéo |
我的抽屉里有很多文具。- Trong ngăn kéo của tôi có nhiều đồ dùng học tập. |
抽象 |
chōuxiàng |
trừu tượng |
这幅画很抽象,我看不懂。- Bức tranh này rất trừu tượng, tôi không hiểu. |
丑 |
chǒu |
xấu xí |
他长得很丑,但心地善良。- Anh ấy trông xấu xí nhưng tốt bụng. |
臭 |
chòu |
hôi |
垃圾很臭,请及时清理。- Rác rất hôi, hãy dọn sạch kịp thời. |
除夕 |
chúxī |
đêm giao thừa |
我们除夕晚上吃团圆饭。- Chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên vào đêm giao thừa. |
厨房 |
chúfáng |
nhà bếp |
妈妈在厨房准备晚餐。- Mẹ đang chuẩn bị bữa tối trong nhà bếp. |
处理 |
chǔlǐ |
xử lý |
我们需要尽快处理这个问题。- Chúng ta cần xử lý vấn đề này càng sớm càng tốt. |
穿 |
chuān |
mặc, đeo |
冬天要穿厚衣服。- Vào mùa đông cần mặc quần áo ấm. |
船 |
chuán |
thuyền |
他坐在船上看风景。- Anh ấy ngồi trên thuyền ngắm cảnh. |
传播 |
chuánbō |
truyền bá |
这个消息被快速传播了。- Thông tin này được truyền bá nhanh chóng. |
传递 |
chuándì |
truyền đạt |
请把这个消息传递给他。- Hãy truyền đạt thông tin này cho anh ấy. |
传染 |
chuánrǎn |
lây nhiễm |
这种病毒容易传染。- Loại virus này dễ lây nhiễm. |
传说 |
chuánshuō |
truyền thuyết |
这个故事是一个古老的传说。- Câu chuyện này là một truyền thuyết cổ xưa. |
传统 |
chuántǒng |
truyền thống |
春节是中国的传统节日。- Tết là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc. |
窗户 |
chuānghu |
cửa sổ |
他站在窗户旁边看外面。- Anh ấy đứng bên cửa sổ ngắm nhìn bên ngoài. |
窗帘 |
chuānglián |
rèm cửa |
她换了新的窗帘。- Cô ấy đã thay rèm cửa mới. |
闯 |
chuǎng |
xông vào |
他勇敢地闯入了火场。- Anh ấy dũng cảm xông vào đám cháy. |
创造 |
chuàngzào |
sáng tạo |
他有很多创造性的想法。- Anh ấy có nhiều ý tưởng sáng tạo. |
春 |
chūn |
mùa xuân |
春天到了,花儿都开了。- Mùa xuân đến, hoa nở rộ. |
磁带 |
cídài |
băng từ |
我用磁带听音乐。- Tôi dùng băng từ để nghe nhạc. |
词典 |
cídiǎn |
từ điển |
我查了词典找到了这个词。- Tôi tra từ điển để tìm từ này. |
辞职 |
cízhí |
từ chức |
他决定辞职,寻找新的机会。- Anh ấy quyết định từ chức để tìm kiếm cơ hội mới. |
此 |
cǐ |
này, cái này |
此刻我们在这里相聚。- Lúc này chúng ta cùng ở đây. |
次 |
cì |
lần |
我去过那里三次了。- Tôi đã đến đó ba lần rồi. |
次要 |
cìyào |
thứ yếu |
这只是一个次要问题。- Đây chỉ là một vấn đề thứ yếu. |
刺激 |
cìjī |
kích thích |
他的成功给我很大刺激。- Thành công của anh ấy khích lệ tôi rất nhiều. |
匆忙 |
cōngmáng |
vội vàng |
他匆忙地离开了房间。- Anh ấy vội vàng rời khỏi phòng. |
聪明 |
cōngming |
thông minh |
她是一个非常聪明的学生。- Cô ấy là một học sinh rất thông minh. |
从 |
cóng |
từ |
我从学校到家只需十分钟。- Từ trường về nhà tôi chỉ mất mười phút. |
从此 |
cóngcǐ |
từ đó |
从此他改变了自己的生活方式。- Từ đó, anh ấy thay đổi lối sống của mình. |
从而 |
cóng'ér |
từ đó |
学习新的语言可以从而理解文化。- Học ngôn ngữ mới có thể từ đó hiểu văn hóa. |
从来 |
cónglái |
từ trước đến nay |
我从来没见过他这么生气。- Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy giận như vậy. |
从前 |
cóngqián |
trước đây |
从前这里是一片森林。- Trước đây, nơi này là một khu rừng. |
粗心 |
cūxīn |
sơ ý |
他写作时总是很粗心。- Anh ấy luôn sơ ý khi viết bài. |
醋 |
cù |
giấm |
我喜欢在沙拉里加一些醋。- Tôi thích thêm chút giấm vào món salad. |
促进 |
cùjìn |
thúc đẩy |
这个项目会促进经济发展。- Dự án này sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế. |
存 |
cún |
cất, tồn tại |
他把钱存进银行了。- Anh ấy đã cất tiền vào ngân hàng. |
存在 |
cúnzài |
tồn tại |
这种植物已经存在几千年了。- Loại cây này đã tồn tại hàng ngàn năm. |
错 |
cuò |
sai |
他在考试中犯了很多错。- Anh ấy mắc nhiều lỗi trong kỳ thi. |
措施 |
cuòshī |
biện pháp |
我们需要一些有效的措施。- Chúng ta cần một số biện pháp hiệu quả. |
答应 |
dāying |
đồng ý |
他答应会帮我完成任务。- Anh ấy đồng ý sẽ giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ. |
答案 |
dá'àn |
đáp án |
老师给出了正确的答案。- Giáo viên đã đưa ra đáp án đúng. |
达到 |
dádào |
đạt đến |
他的目标是达到更高的水平。- Mục tiêu của anh ấy là đạt đến cấp độ cao hơn. |
打扮 |
dǎban |
trang điểm |
她打扮得很漂亮去参加晚会。- Cô ấy trang điểm xinh đẹp để tham dự buổi tiệc. |
打电话 |
dǎ diànhuà |
gọi điện thoại |
我每天都会给父母打电话。- Mỗi ngày tôi đều gọi điện thoại cho bố mẹ. |
打工 |
dǎgōng |
làm thêm |
他在公司打工来赚生活费。- Anh ấy làm thêm ở công ty để kiếm tiền sinh hoạt. |
打交道 |
dǎ jiāodao |
giao tiếp |
她和客户打交道的能力很强。- Cô ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với khách hàng. |
打篮球 |
dǎ lánqiú |
chơi bóng rổ |
我们周末去打篮球吧!- Cuối tuần chúng ta đi chơi bóng rổ nhé! |
打印 |
dǎyìn |
in |
请把文件打印出来。- Hãy in tài liệu ra. |
打折 |
dǎzhé |
giảm giá |
这家店正在打折,快去看看。- Cửa hàng này đang giảm giá, nhanh đi xem nào. |
打针 |
dǎzhēn |
tiêm |
医生给我打了一针。- Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi. |
III. Một số phương pháp học từ vựng nhớ lâu
Phương pháp học từ vựng nhớ lâu
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Trung, đặc biệt là ở cấp độ cao như HSK 5, không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều người học gặp khó khăn khi học đi học lại nhưng vẫn nhanh quên, dẫn đến cảm giác chán nản. Tuy nhiên, với các phương pháp học phù hợp, bạn có thể cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng của mình một cách đáng kể. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu một số phương pháp hiệu quả giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn:
1. Đặt câu với từ vựng
Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là tập đặt câu với mỗi từ. Đối với mỗi từ mới, bạn nên đặt khoảng 3 - 5 câu, và có thể viết câu ra giấy kèm theo việc nhẩm đọc to để vừa kích thích thị giác vừa kích thích thính giác. Điều này giúp não bộ ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Ví dụ, với từ 海鲜 (hǎixiān) - "hải sản," bạn có thể đặt câu như: 我喜欢吃海鲜 (Tôi thích ăn hải sản). Bằng cách liên kết từ với ngữ cảnh cụ thể, từ vựng trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn.
Đặt câu với từ vựng để ghi nhớ từ lâu hơn
2. Sử dụng phương pháp Flashcards
Flashcards là một công cụ hữu hiệu trong việc học từ vựng. Mỗi thẻ có hai mặt, một mặt ghi từ vựng hoặc câu hỏi, mặt còn lại ghi nghĩa hoặc câu trả lời. Khi học từ vựng với flashcards, bạn có thể mang theo bên mình và học bất cứ lúc nào. Việc nhìn từ vựng trên thẻ nhiều lần sẽ giúp não bộ hình thành phản xạ và nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các ứng dụng flashcards trực tuyến như Anki hoặc Quizlet để tối ưu hóa việc học.
3. Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật rất hiệu quả để giúp bộ não nhớ lâu hơn. Theo nghiên cứu của nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus, não bộ thường quên 70% thông tin sau 24 giờ, nhưng nếu ôn tập đúng thời điểm, bạn có thể nhớ tới 75% hoặc hơn. Với phương pháp này, bạn ôn tập từ vựng theo các chu kỳ tăng dần, chẳng hạn như sau 1 giờ, 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần... Điều này giúp từ vựng chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn, làm tăng khả năng ghi nhớ.
4. Ghi chép và ôn tập đều đặn
Việc ghi chép từ vựng mỗi ngày là một cách tốt để ghi nhớ. Bạn có thể ghi từ vựng ra từng trang giấy, và ôn lại những từ học hôm trước, đồng thời quay lại ôn các từ học từ 4 ngày trước hoặc 8 ngày trước. Phương pháp này giúp bạn kiểm tra lại kiến thức và củng cố những từ đã học. Ngoài ra, hãy đánh dấu các từ mà bạn quên để tập trung ôn thêm.
5. Học qua phim ảnh, âm nhạc
Học từ vựng qua phim ảnh, âm nhạc không chỉ thú vị mà còn rất hiệu quả, đặc biệt với những bạn đã đạt trình độ HSK 5. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn có thể ghi lại các từ mới mà mình nghe thấy và ôn lại sau đó. Thử thách bản thân bằng cách xem mà không có phụ đề sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng nghe hiểu và tăng vốn từ nhanh chóng. Bên cạnh đó, việc học gắn liền với sở thích sẽ tạo động lực và niềm hứng thú hơn trong việc học.
Học qua phim ảnh, âm nhạc
6. Luyện đề thi HSK
Đối với những ai học HSK 5, việc luyện đề là không thể thiếu. Làm nhiều đề thi sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề, nhận biết các từ vựng thường gặp và rèn luyện phản xạ. Qua mỗi đề, bạn có thể học thêm từ mới và ôn tập lại các từ đã học. Các bộ đề mô phỏng cấu trúc đề thi HSK 5 là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức.
IV. Bài tập với các từ vựng HSK 5 thường gặp
Để nắm vững từ vựng HSK 5, việc ôn tập qua bài tập thực hành là một phần không thể thiếu. Những bài tập dưới đây không chỉ giúp bạn củng cố lại các từ vựng HSK 5 thường gặp mà còn giúp cải thiện khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập với các từ vựng HSK 5 thường gặp
1. Chọn đáp án đúng
1. “每个人都有自己的长处, 要尽量拿自己的长处和别人的短处竞争, 打得过就打, 打不过就跑。”这句话说得很有道理。首先要“打”, 打过了才知道自己的优势和不足, 才知道自己是不是人家的对手。努力了之后, 在没有取胜希望的情况下放弃或躲避, 是聪明的做法。
A. 要公平竞争
B. 虚心使人进步
C. 不要同别人闹矛盾
D. “打过”才能知道自己的能力
2. 只要轻点鼠标, 就可以进行虚拟旅游。造访卢浮宫, 爬爬阿尔卑斯山, 从故宫到白宫, 展示的画面让人仿佛身临其境。通过鼠标滑轮可以远近距离观赏, 移动鼠标, 全景照片就会慢慢旋转, 连天花板、脚下都可以看到。虚拟旅游不会替代传统旅游, 但会成为传统旅游的一项有力补充, 对真正的出行游玩有极大的帮助。
A. 虚拟旅游方便灵活
B. 旅行的费用越来越高
C. 人们更喜欢虚拟旅游
D. 虚拟旅游不适合老年人
Đáp án:
1. Đáp án đúng: D. “打过”才能知道自己的能力
Giải thích: Đoạn văn nói về việc phải thử sức để biết được khả năng của bản thân. Câu nói “打过”才能知道自己的能力 (chỉ khi “đấu” mới biết được khả năng của mình) là phù hợp nhất với ý của đoạn.
Các từ mới trong đoạn văn:
- 长处 (chángchù) - sở trường, điểm mạnh
- 短处 (duǎnchù) - sở đoản, điểm yếu
- 竞争 (jìngzhēng) - cạnh tranh
- 优势 (yōushì) - ưu thế
- 聪明 (cōngming) - thông minh
- 取胜 (qǔshèng) - giành chiến thắng
- 躲避 (duǒbì) - trốn tránh
2. Đáp án đúng: A. 虚拟旅游方便灵活
Giải thích: Đoạn văn mô tả về sự tiện lợi và linh hoạt của du lịch ảo, cho phép người dùng khám phá nhiều địa điểm chỉ bằng một cú nhấp chuột, phù hợp nhất với đáp án A.
Các từ mới có trong đoạn văn trên:
- 虚拟 (xūnǐ) - ảo, giả lập
- 旅游 (lǚyóu) - du lịch
- 身临其境 (shēn lín qí jìng) - như đang ở trong cảnh thật, cảm giác chân thật
- 滑轮 (huálún) - con lăn (dùng cho chuột máy tính)
- 全景 (quánjǐng) - toàn cảnh
- 旋转 (xuánzhuǎn) - xoay chuyển
- 天花板 (tiānhuābǎn) - trần nhà
- 补充 (bǔchōng) - bổ sung
- 出行 (chūxíng) - ra ngoài, đi lại
2. Bài tập sắp xếp câu
Bài tập sắp xếp câu cấp độ HSK5
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1.一批 新设备 工厂 需要进口
2.退 那个包裹 被邮局 回来了
3.表情 显得 姑姑的 有些无奈
4.他 不错 今天的表现 相当
5.鸽子 和平 象征 着
6. 带进 酒吧 把 别 宠物
7.苗条的身材 女孩子 希望保持 都
Đáp án:
1.工厂需要进口一批新设备。
2.那个包裹被邮局退回来了。
3.姑姑的表情显得有些无奈。
4.他今天的表现相当不错。
5.鸽子象征着和平。
6.别把宠物带进酒吧。
7.女孩子都希望保持苗条的身材。
Lời kết
HSK 5 là một cột mốc quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Trung, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả. Việc nắm vững số lượng từ vựng yêu cầu, làm quen với các từ vựng thường gặp và áp dụng các phương pháp học phù hợp sẽ giúp bạn không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn sử dụng tiếng Trung một cách tự tin. Hy vọng rằng bảng tổng hợp các từ vựng HSK 5 thường gặp và phương pháp học được chia sẻ trong bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Hãy nhớ rằng, học ngôn ngữ là một hành trình dài, và mỗi bước tiến nhỏ đều là một thành quả đáng quý. Chúc bạn thành công trong việc học và thi HSK 5!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment