cấu trúc yinwei suoyi trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, cấu trúc 因为...,所以... là một trong những mẫu câu ngữ pháp quan trọng, được sử dụng phổ biến không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài viết và bài phát biểu. Vậy cấu trúc “nguyên nhân kết quả 因为 … 所以...” là gì, dùng như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài chia sẻ dưới đây của chúng tôi. 

I. Cấu trúc nguyên nhân kết quả 因为 … 所以 là gì?

因为 … 所以 (yīnwèi ... suǒyǐ) là một mẫu câu rất phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. 因为 có nghĩa là “bởi vì” hoặc “vì”, chỉ nguyên nhân, còn 所以 có nghĩa là “cho nên” hoặc “vì vậy”, chỉ kết quả. Việc sử dụng cấu trúc này giúp người nói diễn tả rõ ràng nguyên nhân và kết quả của một sự việc, từ đó làm cho câu nói trở nên logic hơn.

Cấu trúc chung: 

 

 因为 +A,所以 + B

Lưu ý: 

  • Với các câu có cùng chủ ngữ, 因为 đặt sau chủ ngữ
  • Với những câu khác chủ ngữ, 因为 được đặt trước chủ ngữ

cấu trúc yinwei suoyi

Cấu trúc nguyên nhân kết quả 因为 … 所以 là gì?

Ví dụ: 

  • 因为天气太热,所以我们决定待在家里。

(Yīnwèi tiānqì tài rè, suǒyǐ wǒmen juédìng dài zài jiālǐ.)

Vì thời tiết quá nóng nên chúng tôi quyết định ở nhà.

  • 因为学习非常努力,所以考试得了高分。

(Yīnwèi xuéxí fēicháng nǔlì, suǒyǐ kǎoshì déle gāofēn.)

Vì học rất chăm chỉ nên đã đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • 因为感冒了,所以今天没去上班。

(Yīnwèi gǎnmào le, suǒyǐ jīntiān méi qù shàngbān.)

Vì bị cảm nên hôm nay không đi làm.

  • 因为下雨了,所以比赛推迟了。

(Yīnwèi xiàyǔ le, suǒyǐ bǐsài tuīchí le.)

Vì trời mưa nên trận đấu bị hoãn.

  • 因为路上堵车,所以我迟到了。

(Yīnwèi lùshàng dǔchē, suǒyǐ wǒ chídào le.)

Vì đường tắc nên tôi đến muộn.

II. Cách dùng Cấu trúc 因为 … 所以

Cách dùng của cấu trúc 因为 … 所以 trong tiếng Trung chủ yếu để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tức là nêu rõ lý do tại sao một sự việc xảy ra và kết quả của sự việc đó. Đây là cấu trúc rất phổ biến cả trong văn viết lẫn trong giao tiếp hằng ngày. 

cấu trúc 因为 所以

Cách dùng Cấu trúc 因为 … 所以

Ví dụ:

  • 因为我生病了,所以今天没去学校。

(Yīnwèi wǒ shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi qù xuéxiào.)

Vì tôi bị bệnh nên hôm nay không đến trường.

  • 因为下雨了,所以比赛取消了。

(Yīnwèi xiàyǔ le, suǒyǐ bǐsài qǔxiāo le.)

Vì trời mưa nên trận đấu bị hủy.

Nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả:

Điểm đặc biệt là cấu trúc này có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc kết hợp trong các đoạn văn để làm rõ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • 因为我很喜欢汉语,所以我每天都花时间练习发音。

(Yīnwèi wǒ hěn xǐhuān Hànyǔ, suǒyǐ wǒ měitiān dōu huā shíjiān liànxí fāyīn.)

Vì tôi rất thích tiếng Trung nên mỗi ngày tôi đều dành thời gian luyện phát âm.

Trong một số trường hợp ngữ cảnh rõ ràng, người ta có thể lược bỏ “因为” hoặc “所以” mà vẫn không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Ví dụ: 

  • 因为天气不好,我们今天不出门。 (Lược 所以)

Vì thời tiết xấu, chúng tôi không ra ngoài hôm nay.

  • 天气不好,所以我们今天不出门。 (Lược 因为)

Thời tiết xấu, nên chúng tôi không ra ngoài hôm nay.

Cấu trúc “因为…所以” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định, tùy thuộc vào ý nghĩa cần diễn đạt.

  • Đối với câu khẳng định, cấu trúc này được dùng để nêu rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ: 

因为天气很好,所以我们去爬山了。

(Yīnwèi tiānqì hěn hǎo, suǒyǐ wǒmen qù páshān le.)

Vì thời tiết rất đẹp nên chúng tôi đã đi leo núi.

因为他很努力,所以他通过了考试。

(Yīnwèi tā hěn nǔlì, suǒyǐ tā tōngguò le kǎoshì.)

Vì anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • Đối với câu phủ định, cấu trúc này diễn tả rằng vì một nguyên nhân nào đó không xảy ra, dẫn đến việc không đạt được kết quả tương ứng.

因为他不认真听课,所以他没听懂老师讲的内容。

(Yīnwèi tā bù rènzhēn tīngkè, suǒyǐ tā méi tīngdǒng lǎoshī jiǎng de nèiróng.)

Vì anh ấy không chú ý nghe giảng nên anh ấy không hiểu nội dung bài học.

因为她没吃早饭,所以现在很没力气。

(Yīnwèi tā méi chī zǎofàn, suǒyǐ xiànzài hěn méi lìqi.)

Vì cô ấy không ăn sáng nên bây giờ rất mệt.

因为我昨天忘了复习,所以今天考试没做好。

(Yīnwèi wǒ zuótiān wàng le fùxí, suǒyǐ jīntiān kǎoshì méi zuò hǎo.)

Vì hôm qua tôi quên ôn bài nên hôm nay làm bài kiểm tra không tốt.

III. Các cách nói nguyên nhân kết quả trong tiếng Trung thay thế

Ngoài cấu trúc “因为 A 所以 B”, người ta còn có rất nhiều cách nói nguyên nhân kết quả tiếng Trung. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau, cần được áp dụng linh hoạt tùy vào ngữ cảnh.

cấu trúc 因为 所以 trong tiếng trung

Các cách nói nguyên nhân kết quả trong tiếng Trung thay thế

1. Cấu trúc “(之)所以 B, 是因为 A”

Cấu trúc này mang ý nghĩa “Lý do B là bởi vì A”. Điểm đặc biệt của cấu trúc này là (之)所以 thường được đặt sau chủ ngữ, nhấn mạnh vào kết quả (B) trước, sau đó mới giải thích nguyên nhân (A).

Ví dụ: 

  • 她之所以得了这么好的成绩,是因为她每天都认真练习。

(Tā zhī suǒyǐ déle zhème hǎo de chéngjì, shì yīnwèi tā měitiān dōu rènzhēn liànxí.)

Cô ấy đạt thành tích tốt như vậy là bởi vì cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.

  • 这个地方之所以吸引游客,是因为风景特别美丽。

(Zhège dìfāng zhī suǒyǐ xīyǐn yóukè, shì yīnwèi fēngjǐng tèbié měilì.)

Nơi này thu hút du khách là bởi vì phong cảnh rất đẹp.

2. Cấu trúc “由于 A, B” hoặc “B, 由于 A”

Ngoài cấu trúc nguyên nhân kết quả 因为…所以, cụm “由于 A, B” cũng được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, thường xuất hiện trong văn viết và có sắc thái trang trọng hơn.

Ví dụ: 

  • 由于天气不好,比赛被取消了。

(Yóuyú tiānqì bù hǎo, bǐsài bèi qǔxiāo le.)

Vì thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy.

  • 比赛被取消了,由于天气不好。

(Bǐsài bèi qǔxiāo le, yóuyú tiānqì bù hǎo.)

Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.

Ngoài ra, trong văn viết, để thể hiện sự trang trọng, người ta cũng có thể thay thế bằng cấu trúc: 

由于 A 的缘故,B

Dạng này mang tính trang trọng và thường sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

  • 由于机器故障的缘故,生产被迫停止。

(Yóuyú jīqì gùzhàng de yuángù, shēngchǎn bèipò tíngzhǐ.)

Do lỗi máy móc, việc sản xuất buộc phải dừng lại.

3. Cấu trúc “A,可见 B”

Cấu trúc “A,可见 B” này thường được dùng để đưa ra kết luận hoặc nhận định dựa trên nguyên nhân đã nêu.

Ví dụ:

  • 他每天都加班到很晚,可见他的工作压力很大。

(Tā měitiān dōu jiābān dào hěn wǎn, kějiàn tā de gōngzuò yālì hěn dà.)

Anh ấy ngày nào cũng làm thêm đến khuya, có thể thấy áp lực công việc của anh ấy rất lớn.

  • 今天所有人都很忙,可见公司最近有很多项目需要完成。

(Jīntiān suǒyǒu rén dōu hěn máng, kějiàn gōngsī zuìjìn yǒu hěn duō xiàngmù xūyào wánchéng.)

Hôm nay mọi người đều rất bận, có thể thấy công ty gần đây có nhiều dự án cần hoàn thành.
cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng trung

Cấu trúc “A,可见 B”

4. Cấu trúc “A, 于是 B”

Một cấu trúc cũng tương tự với cấu trúc nguyên nhân kết quả 因为…所以 khác nữa đó là “A, 于是 B”.  “于是” mang ý nghĩa “thế là” hoặc “do đó”, thường được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một sự việc khác, tạo mối liên kết về mặt thời gian.

Ví dụ: 

  • 我们都觉得舍不得离开,于是就一起照相。

(Wǒmen dōu juéde shěbudé líkāi, yúshì jiù yìqǐ zhàoxiàng.)

Chúng tôi đều cảm thấy không nỡ rời đi, thế là chụp ảnh chung.

  • 他找不到合适的工作,于是决定自己创业。

(Tā zhǎo bù dào héshì de gōngzuò, yúshì juédìng zìjǐ chuàngyè.)

Anh ấy không tìm được công việc phù hợp, thế là quyết định tự khởi nghiệp.

5. Cấu trúc “A, 以致 B”

Cụm “以致” thường được dùng để diễn tả kết quả tiêu cực hoặc điều không mong muốn do nguyên nhân A gây ra.

Ví dụ:

  • 他太过自信,以致忽略了细节问题。

(Tā tàiguò zìxìn, yǐzhì hūlüè le xìjié wèntí.)

Anh ấy quá tự tin, dẫn đến việc bỏ qua các chi tiết quan trọng.

  • 雨下得太大,以致很多道路被淹了。

(Yǔ xià de tài dà, yǐzhì hěn duō dàolù bèi yān le.)

Mưa quá lớn khiến nhiều con đường bị ngập.

V. Bài tập Cấu trúc 因为 … 所以

bài tập cấu trúc cấu 因为 所以

Bài tập Cấu trúc 因为 … 所以

Như vậy, STUDY4 vừa cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc 因为 … 所以 trong tiếng Trung. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố thêm kiến thức cho bạn.

Sử dụng cấu trúc “因为…所以” để nối những câu đơn sau thành câu phức: 

  • 他感冒了。他不能来上课。
  • 她学习很努力。她取得了好成绩。
  • 车坏了。我迟到了。
  • 天气很冷。大家穿了厚衣服。
  • 今天是我的生日。朋友们送了我礼物。
  • 价格太贵。我没有买那部手机。
  • 路上堵车。我们没有准时到达。
  • 老师非常热心。学生们都很喜欢她。
  • 他们没吃早饭。现在很饿。
  • 天气太热。我不想出去。

Đáp án: 

  • 因为他感冒了,所以他不能来上课。

(Yīnwèi tā gǎnmào le, suǒyǐ tā bùnéng lái shàngkè.)

Vì anh ấy bị cảm nên anh ấy không thể đến lớp.

  • 因为她学习很努力,所以她取得了好成绩。

(Yīnwèi tā xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ tā qǔdé le hǎo chéngjì.)

Vì cô ấy học hành chăm chỉ nên cô ấy đạt được kết quả tốt.

  • 因为车坏了,所以我迟到了。

(Yīnwèi chē huài le, suǒyǐ wǒ chídào le.)

Vì xe bị hỏng nên tôi đến trễ.

  • 因为天气很冷,所以大家穿了厚衣服。

(Yīnwèi tiānqì hěn lěng, suǒyǐ dàjiā chuān le hòu yīfu.)

Vì trời rất lạnh nên mọi người mặc thêm áo ấm.

  • 因为今天是我的生日,所以朋友们送了我礼物。

(Yīnwèi jīntiān shì wǒ de shēngrì, suǒyǐ péngyǒumen sòng le wǒ lǐwù.)

Vì hôm nay là sinh nhật tôi nên bạn bè đã tặng tôi quà.

  • 因为价格太贵,所以我没有买那部手机。

(Yīnwèi jiàgé tài guì, suǒyǐ wǒ méiyǒu mǎi nà bù shǒujī.)

Vì giá cả quá đắt nên tôi không mua chiếc điện thoại đó.

  • 因为路上堵车,所以我们没有准时到达。

(Yīnwèi lùshàng dǔchē, suǒyǐ wǒmen méiyǒu zhǔnshí dàodá.)

Vì đường bị tắc nên chúng tôi không đến đúng giờ.

  • 因为老师非常热心,所以学生们都很喜欢她。

(Yīnwèi lǎoshī fēicháng rèxīn, suǒyǐ xuéshēngmen dōu hěn xǐhuān tā.)

Vì cô giáo rất nhiệt tình nên học sinh đều rất thích cô ấy.

  • 因为他们没吃早饭,所以现在很饿。

(Yīnwèi tāmen méi chī zǎofàn, suǒyǐ xiànzài hěn è.)

Vì họ không ăn sáng nên bây giờ rất đói.

  • 因为天气太热,所以我不想出去。

(Yīnwèi tiānqì tài rè, suǒyǐ wǒ bùxiǎng chūqù.)

Vì trời quá nóng nên tôi không muốn ra ngoài.

Lời kết

Cấu trúc nguyên nhân kết quả 因为…所以 không chỉ là một mẫu câu ngữ pháp đơn thuần mà còn là công cụ đắc lực trong việc thể hiện tư duy logic và khả năng lập luận bằng tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tạo nên những câu văn mạch lạc, rõ ràng. Dù là trong giao tiếp thường ngày hay trong môi trường học thuật, “因为...,所以...” sẽ luôn là người bạn đồng hành đắc lực, giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy và hiệu quả.