cấu trúc nếu...thì trong tiếng trung

Cấu trúc 如果……就…… là một trong những cách diễn đạt phổ biến và cơ bản nhất trong tiếng Trung. Đây là một cấu trúc quan trọng, không chỉ xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các văn bản trang trọng. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giải thích cho bạn cấu trúc nếu thì 如果…就 là gì, cách dùng, lưu ý cũng như giới thiệu tới bạn một vài mẫu câu tương tự. Cùng theo dõi nhé!

I. Cấu trúc nếu thì 如果…就也 là gì?

Trong phần đầu tiên, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng và những lưu ý trong khi nói  如果…就. 

1. Cách dùng cấu trúc 如果…就

Cấu trúc 如果…就 trong tiếng Trung là dạng câu được sử dụng rất phổ biến cả trong giao tiếp hằng ngày lẫn trong công việc, văn bản,... Nó được dùng để diễn tả mối quan hệ điều kiện và kết quả, tương tự như câu điều kiện "nếu...thì..." trong tiếng Việt. Trong đó: 

  • 如果 (rúguǒ): Mang nghĩa "nếu", được dùng để nêu lên giả định hoặc điều kiện.
  • 就 (jiù): Nghĩa là "thì", dùng để chỉ kết quả xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Vậy cụ thể cách sử dụng cấu trúc nếu thì 如果…就也 là gì? Mời bạn tiếp tục theo dõi để biết chi tiết nhé!

2. Cấu trúc 如果…就 trong tiếng Trung

cấu trúc nếu...thì 如果…就
Cách dùng cấu trúc 如果…就 trong tiếng Trung

Cách dùng cấu trúc 如果…就 khá đơn giản, bạn chỉ cần tuân theo cấu trúc sau: 

如果+ nguyên nhân, 就 + kết quả

Ví dụ:

  • 如果你觉得累,就休息一下吧。

(Rúguǒ nǐ juéde lèi, jiù xiūxí yīxià ba)

Nếu bạn cảm thấy mệt, thì nghỉ ngơi một chút đi.

  • 如果今天有时间,我们就去看电影吧。

(Rúguǒ jīntiān yǒu shíjiān, wǒmen jiù qù kàn diànyǐng ba)

Nếu hôm nay có thời gian, chúng ta hãy đi xem phim nhé.

  • 如果你早点起床,就不会迟到了。

(Rúguǒ nǐ zǎodiǎn qǐchuáng, jiù bù huì chídào le)

Nếu bạn dậy sớm hơn, thì sẽ không bị muộn.

  • 如果下周有空,我们就去拜访他吧。

(Rúguǒ xiàzhōu yǒu kòng, wǒmen jiù qù bàifǎng tā ba)

Nếu tuần sau rảnh, chúng ta hãy đi thăm anh ấy.

  • 如果你喜欢这本书,就带回家读吧。

(Rúguǒ nǐ xǐhuān zhè běn shū, jiù dài huí jiā dú ba)

Nếu bạn thích cuốn sách này, thì mang về nhà đọc nhé.

Trong trường hợp câu có 2 chủ ngữ thì cấu trúc 如果…就 trong tiếng Trung sẽ trở thành: 

如果 + Chủ ngữ 1 + Động từ 1, Chủ ngữ 2 + 就 + Động từ 2 

Ví dụ như sau: 

  • 如果她愿意帮忙,我就能完成这工作。

(Rúguǒ tā yuànyì bāngmáng, wǒ jiù néng wánchéng zhè gōngzuò)

Nếu cô ấy sẵn lòng giúp, tôi có thể hoàn thành công việc này.

  • 如果她明天不来,我们就自己完成工作吧.

(Rúguǒ tā míngtiān bù lái, wǒmen jiù zìjǐ wánchéng gōngzuò ba)

Nếu ngày mai cô ấy không đến, thì chúng ta tự mình làm xong việc thôi.

  • 如果我们完成了任务,老板就会给我们奖励。

(Rúguǒ wǒmen wánchéngle rènwù, lǎobǎn jiù huì gěi wǒmen jiǎnglì)

Nếu chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ, sếp sẽ thưởng cho chúng tôi.

  • 如果天气不好,他们就不会来参加活动。

(Rúguǒ tiānqì bù hǎo, tāmen jiù bù huì lái cānjiā huódòng)

Nếu thời tiết không tốt, họ sẽ không đến tham gia sự kiện.

  • 如果你做饭,我就负责洗碗。

(Rúguǒ nǐ zuòfàn, wǒ jiù fùzé xǐwǎn)

Nếu bạn nấu ăn, tôi sẽ chịu trách nhiệm rửa bát.

  • 如果他解决了问题,我们就可以继续工作。

(Rúguǒ tā jiějuéle wèntí, wǒmen jiù kěyǐ jìxù zuò gōngzuò)

Nếu anh ấy giải quyết được vấn đề, chúng tôi có thể tiếp tục làm việc.

  • 如果学生有问题,老师就会解释.

(Rúguǒ xuéshēng yǒu wèntí, lǎoshī jiù huì jiěshì)

Nếu học sinh có câu hỏi, giáo viên sẽ giải thích thêm.

  • 如果你邀请他,他就会同意.

(Rúguǒ nǐ yāoqǐng tā, tā jiù huì tóngyì)

Nếu bạn mời anh ấy, anh ấy sẽ đồng ý.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc nếu...thì 如果…就也

cách dùng cấu trúc nếu...thì 如果…就 trong tiếng trung

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc nếu...thì 如果…就也

Ngoài ra, khi sử dụng cách nói nếu... thì trong tiếng trung này thì bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau đây: 

3.1. Lược bỏ từ 就 hoặc thay thế bằng các từ khác

Trong nhiều trường hợp, người ta có lược bỏ từ 就 hoặc thay thế bởi “那么” hay “那” để diễn đạt cùng ý nghĩa.

Ví dụ:

  • 如果你不喜欢,那我们换地点吧。

(Rúguǒ nǐ bù xǐhuān, nà wǒmen huàn dìdiǎn ba)

Nếu bạn không thích, vậy chúng ta đổi địa điểm nhé.

  • 如果天气好,那么我们去爬山吧。

(Rúguǒ tiānqì hǎo, nàme wǒmen qù páshān ba)

Nếu thời tiết đẹp, vậy chúng ta hãy đi leo núi.

  • 如果你忙,我明天再来找你。

(Rúguǒ nǐ máng, wǒ míngtiān zài lái zhǎo nǐ)

Nếu bạn bận, tôi sẽ đến tìm bạn vào ngày mai.

  • 如果你不想 đi,那我们改日子吧。

(Rúguǒ nǐ bù xiǎng qù, nà wǒmen gǎi rìzi ba)

Nếu bạn không muốn đi, vậy chúng ta đổi sang ngày khác nhé.

  • 如果下雨了,那么我们就不需要出门了。

(Rúguǒ xiàyǔ le, nàme wǒmen jiù bù xūyào chūmén le)

Nếu trời mưa, vậy chúng ta không cần ra ngoài nữa.

3.2. Thêm “的话” sau “如果” để tăng tính nhấn mạnh

Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc nếu...thì 如果…就也, bạn cũng có thể thêm cụm “的话” ở cuối mệnh đề điều kiện để diễn đạt rõ hơn.

如果+ nguyên nhân + 的话, 就 + kết quả

Ví dụ:

  • 如果明天下雨的话,我就不去了。

(Rúguǒ míngtiān xiàyǔ de huà, wǒ jiù bù qù le)

Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ không đi.

  • 如果你不懂的问题的话,可以问老师。

(Rúguǒ nǐ bù dǒng de wèntí de huà, kěyǐ wèn jiàoshī)

Nếu có vấn đề nào bạn không hiểu, có thể hỏi giáo viên.

  • 如果你有时间的话,我们就一起去参加活动吧。

(Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān de huà, wǒmen jiù yīqǐ qù cānjiā huódòng ba)

Nếu bạn có thời gian, chúng ta hãy cùng tham gia hoạt động nhé.

  • 如果他不愿意 giúp忙的话,我就自己做。

(Rúguǒ tā bù yuànyì bāngmáng de huà, wǒ jiù zìjǐ zuò)

Nếu anh ấy không sẵn lòng giúp, tôi sẽ tự mình làm.

  • 如果天气好的话,我们就去野餐.

(Rúguǒ tiānqì hǎo de huà, wǒmen jiù qù yěcān)

Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

III. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc 如果…就也 trong tiếng Trung

Ngoài cấu trúc 如果…就也 trong tiếng Trung trên, người Trung Quốc cũng còn rất nhiều cách nói khác để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân, kết quả. Dưới đây là một số cách nói nếu... thì trong tiếng trung hay gặp nhất. 

1. Cấu trúc 假如……,(就)……

Cấu trúc này thường được sử dụng để giả định một tình huống không chắc chắn hoặc chỉ mang tính giả thuyết. Cụm từ “假如” mang ý nghĩa "giả sử" hoặc "nếu như", thường đi kèm với “就” để diễn đạt kết quả.

Ví dụ:

  • 假如你想参加比赛,我们就报名吧。

(Jiǎrú nǐ xiǎng cānjiā bǐsài, wǒmen jiù bàomíng ba)

Giả sử bạn muốn tham gia cuộc thi, chúng ta sẽ đăng ký nhé.

  • 假如他明天不来,我会自己完成这个项目。

(Jiǎrú tā míngtiān bù lái, wǒ huì zìjǐ wánchéng zhège xiàngmù)

Giả sử anh ấy không đến vào ngày mai, tôi sẽ tự mình hoàn thành dự án này.

  • 假如你改变主意,请随时告诉我。

(Jiǎrú nǐ gǎibiàn zhǔyì, qǐng suíshí gàosu wǒ)

Giả dụ bạn thay đổi ý định, hãy báo cho tôi ngay nhé.

2. Cấu trúc 如果说……,(就)……

Đây cũng là cách nói nếu... thì trong tiếng trung thường gặp khác. Cấu trúc “如果说” nhấn mạnh hơn so với “如果”, thường được dùng để làm rõ hơn một giả định hoặc ý kiến. Đây là cách nói phổ biến, đặc biệt khi muốn tăng sức thuyết phục hoặc nhấn mạnh quan điểm.

bài tập cấu trúc nếu...thì 如果…就

Cấu trúc 如果说……,(就)…… trong tiếng Trung

Ví dụ:

  • 如果说你能完成任务,公司就会奖励你。

(Rúguǒ shuō nǐ néng wánchéng rènwù, gōngsī jiù huì jiǎnglì nǐ)

Nếu như nói bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ, công ty sẽ thưởng cho bạn.

  • 如果说他们不接受建议,那就没办法改善情况了。

(Rúguǒ shuō tāmen bù jiēshòu jiànyì, nà jiù méi bànfǎ gǎishàn qíngkuàng le)

Nếu như nói họ không chấp nhận lời khuyên, thì không còn cách nào cải thiện tình hình nữa.

  • 如果说天气太冷了,我们可以换个日子去爬山。

(Rúguǒ shuō tiānqì tài lěng le, wǒmen kěyǐ huàn gè rìzi qù páshān)

Nếu như nói trời quá lạnh, chúng ta có thể đổi sang ngày khác để leo núi.

3. Cấu trúc 要是……

Cụm từ “要是” mang ý nghĩa "nếu như", được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giả thiết đời thường. Cấu trúc này mang tính không trang trọng, gần gũi và thường được dùng khi không chắc chắn về tình huống.

Ví dụ:

  • 要是你今天早点回来,我们可以一起吃晚饭。

(Yàoshi nǐ jīntiān zǎodiǎn huílái, wǒmen kěyǐ yīqǐ chī wǎnfàn)

Nếu như bạn hôm nay về sớm, chúng ta có thể cùng ăn tối.

  • 要是这个计划失败了,我们还可以试其他的.

(Yàoshi zhège jìhuà shībài le, wǒmen hái kěyǐ shì qí tā de)

Nếu như kế hoạch này thất bại, chúng ta vẫn có thể thử phương án khác.

  • 要是你喜欢看书,我可以 介绍一些好书给你。

(Yàoshi nǐ xǐhuān kàn shū, wǒ kěyǐ jièshào yīxiē hǎo shū gěi nǐ)

Nếu như bạn thích đọc sách, tôi có thể giới thiệu một vài cuốn hay cho bạn.

4. Cấu trúc 假使……

Cụm từ “假使” thường xuất hiện trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn. Nó mang ý nghĩa "giả sử" và thể hiện một điều kiện không chắc chắn, mang tính lý thuyết hoặc giả định.

Ví dụ:

  • 假使他明天有时间,我们会请他帮一帮。

(Jiǎshǐ tā míngtiān yǒu kòng, wǒmen huì qǐng tā bāng yī bāng)

Giả sử anh ấy có thời gian vào ngày mai, chúng ta sẽ nhờ anh ấy giúp một tay.

  • 假使我没有生病,我已经参加了昨天的比赛。

(Jiǎshǐ wǒ méiyǒu shēngbìng, wǒ yǐjīng cānjiāle zuótiān de bǐsài)

Giả sử tôi không bị bệnh, tôi đã có thể tham gia cuộc thi ngày hôm qua rồi.

  • 假使他们愿意合作,这个项目会完成得更快。

(Jiǎshǐ tāmen yuànyì hézuò, zhège xiàngmù huì kuài hěn duō)

Giả sử họ sẵn sàng hợp tác, dự án này sẽ hoàn thành nhanh hơn nhiều. 

IV. Bài tập cấu trúc 如果…就也 trong tiếng Trung

các cấu trúc nếu...thì trong tiếng trung

Bài tập cấu trúc 如果…就也 trong tiếng Trung

Hãy cùng thử sức với bài tập sắp xếp câu có sử dụng cấu trúc 如果…就也 trong tiếng Trung này nhé: 

  • 如果 / 去 / 的话 / 今天 / 我们 / 动物园 / 天气 / 就 / 好 / 
  • 喜欢 / 如果 / 那本书 / 就 / 告诉 / 我 / 你 / 
  • 如果 / 下雨 / 的话 / 就 / 我们 / 改天 / 再去 / 吧 / 
  • 就 / 我 / 听音乐 / 如果 / 没事 / 在家 / 
  • 的话 / 如果 / 能 / 工作 / 你 / 今天 / 结束 / 早 / 就 / 回家 / 吧 / 
  • 吃药 / 如果 / 不舒服 / 的话 / 就 / 去医院 / 你 / 
  • 我 / 如果 / 碰到 / 他 / 的话 / 就 / 问 / 他 / 一下 / 
  • 如果 / 有时间 / 的话 / 旅游 / 我们 / 去 / 就 / 一起 / 吧 / 
  • 如果 / 问题 / 有 / 就 / 我们 / 帮 / 你 / 的话 / 
  • 如果 / 今天 / 你 / 不忙 / 的话 / 去 / 咖啡馆 / 我们 / 吧 / 

Đáp án: 

  • 如果今天天气好的话,我们就去动物园。
  • 如果你喜欢那本书,就告诉我。
  • 如果下雨的话,我们就改天再去吧。
  • 如果我没事,就在家听音乐。
  • 如果你今天能早结束工作的话,就回家吧。
  • 如果你不舒服的话,就去医院。
  • 如果我碰到他的话,就问他一下。
  • 如果我们有时间的话,就一起去旅游吧。
  • 如果你有问题的话,我们就帮你。
  • 如果你今天不忙的话,我们就去咖啡馆吧。

Kết luận

Cấu trúc “如果……就……” là một công cụ ngôn ngữ quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt mối quan hệ giả thiết và kết quả một cách logic và rõ ràng. Với tính linh hoạt, cấu trúc này có thể sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết, phù hợp với mọi ngữ cảnh từ đời thường đến trang trọng. Hy vọng bài chia sẻ này của STUDY4 đã giúp bạn hiểu và áp dụng được cấu trúc này vào đời sống, tạo nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ ở mức cao hơn.