Cấu trúc câu “虽然……但是……” (mặc dù… nhưng…) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung. Đây là mẫu câu thường được dùng để diễn đạt hai ý trái ngược nhau trong cùng một câu, tạo nên sự nhấn mạnh và rõ ràng. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo và linh hoạt mẫu câu này, người học cần hiểu cấu trúc mặc dù nhưng 虽然。。。但是 là gì, cách dùng như nào. Tất cả những điều đó sẽ có trong bài chia sẻ sau đây của STUDY4. Mời bạn cùng đón đọc.
I. Cấu trúc “mặc dù … nhưng 虽然。。。但是” là gì?
Cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung mang ý nghĩa “mặc dù… nhưng…” và thường được dùng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập ý nghĩa giữa hai mệnh đề. Trong đó:
- Mệnh đề trước: Dẫn dắt thông tin hoặc hoàn cảnh, thường bắt đầu bằng “虽然” (suīrán).
- Mệnh đề sau: Nhấn mạnh kết quả hoặc kết luận, thường bắt đầu bằng “但是” (dànshì).
Cấu trúc mặc dù nhưng 虽然。。。但是 là gì?
Ví dụ:
- 虽然天气很冷,但是我们还是去爬山了。
(Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì wǒmen háishì qù páshān le.)
Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
- 虽然我很想帮助你,但是我真的没有时间。
(Suīrán wǒ hěn xiǎng bāngzhù nǐ, dànshì wǒ zhēnde méiyǒu shíjiān.)
Mặc dù tôi rất muốn giúp bạn, nhưng tôi thật sự không có thời gian.
- 虽然我很忙,但是我每天都练习中文。
(Suīrán wǒ hěn máng, dànshì wǒ měitiān dōu liànxí zhōngwén.)
Mặc dù tôi rất bận, nhưng tôi vẫn luyện tiếng Trung mỗi ngày.
- 虽然他很有钱,但是他很节俭。
(Suīrán tā hěn yǒu qián, dànshì tā hěn jiéjiǎn.)
Mặc dù anh ấy rất giàu, nhưng anh ấy rất tiết kiệm.
II. Cách dùng cấu trúc câu “虽然……但是……”
Vậy cách dùng cấu trúc câu “虽然……但是……” như thế nào? Cùng STUDY4 tiếp tục tìm hiểu nhé!
1. Cách dùng cấu trúc câu “虽然……但是……” cơ bản
Thông thường, “虽然” và “但是” phải luôn đi kèm trong cùng một câu để đảm bảo tính cân đối và ngữ nghĩa. Đặc biệt, trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, hai từ này xuất hiện đầy đủ để tạo cấu trúc hoàn chỉnh.
Cách dùng cấu trúc câu “虽然……但是……” cơ bản
Ví dụ:
- 虽然他很忙,但是他每天都抽时间学习中文。
(Suīrán tā hěn máng, dànshì tā měitiān dōu chōu shíjiān xuéxí zhōngwén.)
Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn dành thời gian học tiếng Trung mỗi ngày.
- 虽然他很年轻,但是他已经很有经验了。
(Suīrán tā hěn niánqīng, dànshì tā yǐjīng hěn yǒu jīngyàn le.)
Mặc dù anh ấy rất trẻ, nhưng anh ấy đã rất có kinh nghiệm.
- 虽然我喜欢喝咖啡,但是我每天只喝一杯。
(Suīrán wǒ xǐhuān hē kāfēi, dànshì wǒ měitiān zhǐ hē yī bēi.)
Mặc dù tôi thích uống cà phê, nhưng mỗi ngày tôi chỉ uống một ly.
- 虽然他的汉语说得很流利,但是他的写作不太好。
(Suīrán tā de Hànyǔ shuō de hěn liúlì, dànshì tā de xiězuò bù tài hǎo.)
Mặc dù tiếng Trung của anh ấy nói rất lưu loát, nhưng viết thì không được tốt lắm.
- 虽然我很想去旅游,但是现在没有时间。
(Suīrán wǒ hěn xiǎng qù lǚyóu, dànshì xiànzài méiyǒu shíjiān.)
Mặc dù tôi rất muốn đi du lịch, nhưng bây giờ không có thời gian.
Một điều đặc biệt trong cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung đó là chủ ngữ có thể xuất hiện trước hoặc sau “虽然” và “但是”.
Ví dụ:
- 虽然小李不喜欢吃辣,但是他还是尝了一口。
(Suīrán xiǎo lǐ bù xǐhuān chī là, dànshì tā háishì cháng le yì kǒu.)
Mặc dù Tiểu Lý không thích ăn cay, nhưng anh ấy vẫn nếm thử một miếng.
- 小李虽然不喜欢吃辣,但是还是尝了一口。
(Xiǎo lǐ suīrán bù xǐhuān chī là, dànshì háishì cháng le yì kǒu.)
Tiểu Lý mặc dù không thích ăn cay, nhưng vẫn nếm thử một miếng.
2. Câu rút gọn của cấu trúc “虽然……但是……”
Cách dùng cấu trúc 虽然。。。但是 cũng khá linh hoạt khi mà chúng có thể lược bỏ 1 vài thành phần trong một số trường hợp cụ thể để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
2.1. Rút gọn “但是”
Khi nói, người Trung Quốc thường lược bỏ “但是”. Việc này không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu và thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
- 虽然很累,我还是坚持跑完了马拉松。
(Suīrán hěn lèi, wǒ háishì jiānchí pǎo wán le mǎlāsōng.)
Mặc dù rất mệt, nhưng tôi vẫn cố gắng hoàn thành cuộc chạy marathon.
- 虽然我每天都很忙,我也从不抱怨。
(Suīrán wǒ měitiān dōu hěn máng, wǒ yě cóng bù bàoyuàn.)
Mặc dù tôi mỗi ngày đều rất bận, tôi cũng không bao giờ phàn nàn.
2.2. Rút gọn “虽然”
Ngược lại, “虽然” cũng có thể bị lược bỏ, chỉ giữ lại “但是” hoặc các từ thay thế tương tự như “却” (què), “可是” (kěshì).
Ví dụ:
- 他工作很努力,但是收入并不高。
(Tā gōngzuò hěn nǔlì, dànshì shōurù bìng bù gāo.)
Anh ấy làm việc rất chăm chỉ, nhưng thu nhập lại không cao.
- 这本书很长,但是我已经读完了。
(Zhè běn shū hěn cháng, dànshì wǒ yǐjīng dú wán le.)
Mặc dù cuốn sách này rất dài, nhưng tôi đã đọc xong.
III. Các cách nói mặc dù nhưng trong tiếng trung khác
Ngoài cấu trúc mặc dù ... nhưng 虽然。。。但是, người Trung Quốc còn có rất nhiều cách nói mặc dù nhưng khác.
Các cách nói mặc dù nhưng trong tiếng trung khác
1. Cấu trúc “虽然……可是……”
Đây cũng là một cách nói mặc dù nhưng trong tiếng Trung khá phổ biến, tương tự với “虽然……但是……”. Ví dụ:
- 虽然我很喜欢这双鞋,可是它太贵了。
(Suīrán wǒ hěn xǐhuān zhè shuāng xié, kěshì tā tài guì le.)
Mặc dù tôi rất thích đôi giày này, nhưng nó quá đắt.
- 虽然他很聪明,可是他不喜欢学习。
(Suīrán tā hěn cōngmíng, kěshì tā bù xǐhuān xuéxí.)
Mặc dù anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy không thích học.
- 虽然我们没有很多钱,可是我们过得很幸福。
(Suīrán wǒmen méiyǒu hěn duō qián, kěshì wǒmen guò de hěn xìngfú.)
Mặc dù chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng chúng tôi sống rất hạnh phúc.
- 虽然这部电影很长,可是非常有意思。
(Suīrán zhè bù diànyǐng hěn cháng, kěshì fēicháng yǒuyìsi.)
Mặc dù bộ phim này rất dài, nhưng rất thú vị.
- 虽然他很有钱,可是他不喜欢炫耀。
(Suīrán tā hěn yǒu qián, kěshì tā bù xǐhuān xuànyào.)
Mặc dù anh ấy rất giàu, nhưng anh ấy không thích khoe khoang.
2. Cấu trúc “虽然……却……”
Một cấu trúc tương tự cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung nữa đó là 虽然……却…… Tuy nhiên, 却 (què) thường mang tính nhấn mạnh hơn, thể hiện sự bất ngờ hoặc trái ngược mạnh mẽ hơn so với 但是 hoặc 可是.
Ví dụ:
- 他虽然有很多朋友,却常常感到孤单。
(Tā suīrán yǒu hěn duō péngyǒu, què chángcháng gǎndào gūdān.)
Mặc dù anh ấy có rất nhiều bạn, nhưng lại thường cảm thấy cô đơn.
- 虽然他很累,却还坚持工作到深夜。
(Suīrán tā hěn lèi, què hái jiānchí gōngzuò dào shēnyè.)
Mặc dù anh ấy rất mệt, nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm việc đến tận khuya.
- 虽然天气很冷,却没有人放弃爬山。
(Suīrán tiānqì hěn lěng, què méiyǒu rén fàngqì pá shān.)
Mặc dù trời rất lạnh, nhưng không ai bỏ cuộc leo núi.
- 虽然他很忙,却总是抽时间陪家人。
(Suīrán tā hěn máng, què zǒng shì chōu shíjiān péi jiārén.)
Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian bên gia đình.
- 虽然这本书很厚,却非常有趣。
(Suīrán zhè běn shū hěn hòu, què fēicháng yǒuqù.)
Mặc dù cuốn sách này rất dày, nhưng rất thú vị.
- 虽然他很富有,却过得很简朴。
(Suīrán tā hěn fùyǒu, què guò dé hěn jiǎnpǔ.)
Mặc dù anh ấy rất giàu có, nhưng anh ấy sống rất giản dị.
3. Cấu trúc “尽管……但是……”
“尽管” có nghĩa gần giống “虽然” nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- 尽管这个项目很复杂,但是他还是决定接受挑战。
(Jǐnguǎn zhège xiàngmù hěn fùzá, dànshì tā háishì juédìng jiēshòu tiǎozhàn.)
Mặc dù dự án này rất phức tạp, nhưng anh ấy vẫn quyết định nhận thử thách.
- 尽管他非常聪明,但是他不喜欢参与团队活动。
(Jǐnguǎn tā fēicháng cōngmíng, dànshì tā bù xǐhuān cānyù tuánduì huódòng.)
Dù anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy không thích tham gia các hoạt động nhóm.
- 尽管我们有很多困难,但是我们依然坚持下去。
(Jǐnguǎn wǒmen yǒu hěn duō kùnnán, dànshì wǒmen yīrán jiānchí xiàqù.)
Dù chúng tôi gặp rất nhiều khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn kiên trì tiếp tục.
- 尽管她很努力,但是她的成绩还是不理想。
(Jǐnguǎn tā hěn nǔlì, dànshì tā de chéngjī háishì bù lǐxiǎng.)
Dù cô ấy rất cố gắng, nhưng kết quả học tập của cô ấy vẫn không như mong đợi.
- 尽管我很喜欢旅行,但是我现在没有时间。
(Jǐnguǎn wǒ hěn xǐhuān lǚxíng, dànshì wǒ xiànzài méiyǒu shíjiān.)
Dù tôi rất thích du lịch, nhưng hiện tại tôi không có thời gian.
- 尽管他已经很累了,但是他还是决定继续工作。
(Jǐnguǎn tā yǐjīng hěn lèi le, dànshì tā háishì juédìng jìxù gōngzuò.)
Dù anh ấy đã rất mệt, nhưng anh ấy vẫn quyết định tiếp tục làm việc.
IV. Bài tập cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung
Sau khi đã tìm hiểu tất tần tật các kiến thức về cấu trúc mặc dù ... nhưng 虽然。。。但是, hãy cùng STUDY4 áp dụng và làm các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
- 这家餐厅 / 但是 / 很贵 / 食物 / 非常好吃 / 虽然。
- 但是 / 我 / 早上 / 很冷 / 还是 / 去 / 跑步 / 天气 / 虽然。
- 我 / 累 / 但是 / 做 / 还 / 作业 / 虽然 / 很。
- 聪明 / 他 / 学习 / 喜欢 / 但是 / 不 / 虽然 / 很。
- 我 / 今天 / 很忙 / 但是 / 会 / 帮助 / 你 / 虽然。
- 有钱 / 他 / 很 / 但是 / 他 / 简单 / 过得 / 虽然 / 很。
- 饿 / 但是 / 吃 / 午饭 / 没有 / 我 / 虽然 / 很。
- 她 / 努力 / 非常 / 结果 / 但是 / 她 / 不理想 / 虽然。
- 今天 / 我们 / 去游泳 / 但是 / 热 / 很 / 虽然 / 还是。
- 电影 / 很长 / 但是 / 一直 / 我 / 看完了 / 这部 / 虽然。
Đáp án:
- 虽然这家餐厅很贵,但是食物非常好吃。
Mặc dù nhà hàng này rất đắt, nhưng đồ ăn rất ngon.
- 虽然早上天气很冷,但是我还是去跑步。
Mặc dù sáng nay trời rất lạnh, nhưng tôi vẫn đi chạy bộ.
- 虽然我很累,但是我还做作业。
Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn làm bài tập.
- 虽然他很聪明,但是他不喜欢学习。
Mặc dù anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy không thích học.
- 虽然今天很忙,但是我会帮助你。
Mặc dù hôm nay tôi rất bận, nhưng tôi sẽ giúp bạn.
- 虽然他很有钱,但是他过得很简单。
Mặc dù anh ấy rất giàu có, nhưng anh ấy sống rất giản dị.
- 虽然我很饿,但是没有吃午饭。
Mặc dù tôi rất đói, nhưng tôi chưa ăn trưa.
- 虽然她非常努力,但是她的结果不理想。
Mặc dù cô ấy rất chăm chỉ, nhưng kết quả không như mong đợi.
- 虽然今天很热,但是我们还是去游泳。
Mặc dù hôm nay rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi bơi.
- 虽然这部电影很长,但是我一直看完了。
Mặc dù bộ phim này rất dài, nhưng tôi đã xem hết.
Kết luận
Cấu trúc 虽然。。。但是 trong tiếng Trung không chỉ phổ biến mà còn rất đa dạng trong cách sử dụng. Việc hiểu và áp dụng linh hoạt mẫu câu này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động hơn trong tiếng Trung. Đừng ngần ngại sử dụng mẫu câu này trong các tình huống thực tế để làm phong phú khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn học tốt!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment