giáo trình chuẩn hsk 1

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và đang tìm kiếm một tài liệu học tập phù hợp, giáo trình HSK 1 chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là cuốn sách đầu tiên trong bộ giáo trình HSK chuẩn, giúp người học làm quen với những khái niệm cơ bản và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Nhưng liệu giáo trình này có thực sự hiệu quả? Nội dung giáo trình HSK 1 bao gồm những gì, và cách học như thế nào để đạt được kết quả tốt nhất? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay trong bài chia sẻ này nhé!

I. Giáo trình HSK 1 là gì? Đối tượng học giáo trình HSK 1

HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), được thiết kế bởi Trung tâm Kiểm tra Trình độ Tiếng Trung Quốc tế (Hanban). Giáo trình HSK 1 nhắm đến những người mới bắt đầu học tiếng Trung, với mục tiêu giúp người học đạt được khả năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. HSK 1 bao gồm 150 từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, đủ để người học hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp cơ bản.

Trong giáo trình HSK 1, người học sẽ tập trung vào những kỹ năng nghe và đọc hiểu cơ bản, bao gồm cách nhận biết và sử dụng các từ vựng thông dụng, cách chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường và nói về sở thích cá nhân. Nội dung của HSK1 không đòi hỏi người học phải viết chữ Hán một cách phức tạp mà thay vào đó chú trọng vào việc nhận biết các ký tự và cách phát âm chính xác.

giáo trình hsk 1

Đối tượng học giáo trình HSK 1

Mục tiêu của giáo trình HSK 1 là giúp người học có nền tảng căn bản về tiếng Trung và tự tin trong giao tiếp cơ bản. Học viên có thể sử dụng tài liệu HSK 1 để làm quen với ngữ âm tiếng Trung (như hệ thống Pinyin), nắm vững một số quy tắc ngữ pháp cơ bản và phát triển khả năng nghe - nói ở mức sơ cấp. 

Việc hoàn thành HSK1 là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình học tiếng Trung, giúp tạo nền móng vững chắc để người học tiếp tục tiến lên các cấp độ cao hơn trong hệ thống HSK.

II. Nội dung giáo trình HSK 1

Giáo trình HSK 1 là nền tảng lý tưởng cho người mới bắt đầu học tiếng Trung, được thiết kế với bố cục chặt chẽ, dễ hiểu và phù hợp với cả người tự học và người chuẩn bị thi HSK. Giáo trình này bao gồm 15 bài học, mỗi bài tập trung vào một chủ đề giao tiếp hàng ngày và giúp người học xây dựng một vốn từ vựng cơ bản 150 từ. Đây là một bộ giáo trình không chỉ giúp người học rèn luyện đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết mà còn tăng sự hứng thú nhờ các hình ảnh minh họa, giảm bớt áp lực học tập.

Nội dung giáo trình HSK 1

1. Bố cục bài học giáo trình HSK 1

Mỗi bài học trong giáo trình HSK 1 được chia thành 6 phần chính, giúp người học tiếp thu kiến thức từng bước một và rèn luyện đầy đủ các kỹ năng.

  • Phần Khởi động: Đây là phần dẫn nhập nhằm tạo không khí học tập thoải mái và gợi nhắc lại các kiến thức đã học. Người dạy có thể sử dụng phương thức hỏi đáp trong khoảng 5-10 phút để ôn lại từ vựng hoặc ngữ pháp đã học trước đó, đồng thời tạo sự kết nối tự nhiên với bài học mới. Điều này giúp người học không bị choáng ngợp và dễ dàng tiếp thu kiến thức mới hơn.
  • Phần Bài học (Bài khóa và Từ vựng): Phần bài học bao gồm bài khóa, nơi các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp được sử dụng trong một ngữ cảnh thực tế. Từ vựng trong mỗi bài được lựa chọn kỹ lưỡng, tập trung vào các từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài khóa thường xoay quanh một hội thoại ngắn hoặc một đoạn văn, qua đó từ vựng được lặp lại nhiều lần để người học ghi nhớ dễ dàng hơn. Việc trình bày từ vựng theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp cũng giúp người học có thời gian làm quen với các khái niệm mới mà không bị quá tải.
  • Phần Chú thích (Giải thích ngữ pháp): Phần chú thích giúp giải thích chi tiết các hiện tượng ngữ pháp xuất hiện trong bài khóa, đi kèm các ví dụ cụ thể để người học hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Đây là phần giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc câu và cách kết hợp từ vựng, từ đó có thể tự tin áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Phần Bài tập: Phần này là nơi người học có thể củng cố kiến thức đã học qua các bài tập từ vựng và ngữ pháp. Bài tập được thiết kế đa dạng, từ điền từ, lựa chọn từ đúng đến các hoạt động thảo luận nhóm. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau.
  • Phần Ghép âm (Luyện phát âm): Tiếng Trung có hệ thống âm thanh phức tạp và khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác, do đó phần ghép âm là một phần quan trọng để giúp người học phát âm chính xác. Tại đây, người học sẽ được ôn tập cách phát âm các từ mới và luyện tập với các âm tiết đặc trưng trong tiếng Trung. Phần này hỗ trợ người học phát triển khả năng nói rõ ràng, đúng giọng.
  • Phần Viết chữ Hán: Phần này mô tả cách viết các chữ Hán mới xuất hiện trong bài học, kèm theo các nét viết và giải thích ý nghĩa của từng chữ. Đây là phần giúp người học làm quen với cách viết chữ Hán, vốn là một trong những kỹ năng thách thức nhất trong việc học tiếng Trung. Việc phân tích các nét và ý nghĩa cũng giúp người học dễ dàng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về chữ viết.
  • Phần Vận dụng: Phần vận dụng là nơi người học có thể sử dụng kiến thức đã học để thực hành giao tiếp, thông qua các bài tập hoặc tình huống giả định. Đây là bước cuối cùng để người học tự tin áp dụng những gì đã học vào các tình huống hàng ngày.

2. Danh sách 15 bài học

Nội dung giáo trình HSK 1 chia nhỏ các kiến thức một cách hợp lý qua từng bài học, với mỗi bài đều xoay quanh một chủ đề gần gũi và dễ áp dụng vào thực tế, ví dụ như chào hỏi, giới thiệu tên, hỏi tuổi tác, ngày tháng, thời tiết, đồ uống, và công việc. Mỗi chủ đề không chỉ là một đơn vị học tập mà còn là một bước đệm để người học quen dần với cách biểu đạt trong tiếng Trung, từ những câu đơn giản đến các mẫu câu phức tạp hơn. 

giáo trình hsk 1 pdf

Nội dung giáo trình bài học giáo trình HSK 1

Cụ thể như sau: 

课文 Bài

Tên bài học

词汇 Từ ngữ

注释 Ghi chú

1

你好

Xin chào!

你, 好, 您, 你们, 对不起, 没关系

 

2

谢谢你

Cảm ơn bạn.

谢谢, 不, 不客气, 再见

 

3

你叫什么名字

Tên bạn là gì?

叫, 什么, 名字, 我, 是, 老师, 吗, 学生, 人

李月, 中国, 美国

1. 疑问代词 “什么”

Đại từ nghi vấn '什么'

2. “是”字句

Đặt câu với  “是”

3. 用 “吗”的疑问句

Dùng '吗' để đặt câu hỏi

4

她是我的汉语老师

Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi

她, 汉语, 的, 汉语, 呢, 哥, 他, 同学, 朋友

1. 疑问代词 “谁”, “哪”

Đại từ nghi vấn “谁” và “哪”

2. 结构助词 “的”

Trợ từ kết cấu '的'

3. 疑问助词 “呢”

Trợ từ nghi vấn '呢'

5

她女儿今年二十岁

Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi.

家, 有, 四, 女儿, 儿, 岁, 了, 今年, 多, 大

1. 疑问代词 “几”

Đại từ nghi vấn '几'

2. 百以内的数字

Số đếm đến 100

3. “了” 表变化

“了” Indicating a Change

4. “多+大” 表示疑问

Câu nghi vấn với '多+大'

6

我会说汉语

Tôi có thể nói tiếng Trung. 

会, 说, 妈妈, 菜, 很, 好吃, 做, 写, 汉字, 字, 怎么, 读

1. 能愿动词 “会” (1)

Động từ năng nguyện “会” (1)

2. 形容词谓语句

Câu vị ngữ tính từ

3. 疑问代词 “怎么” (1)

Đại từ nghi vấn 怎么” (1)

7

今天几号

Hôm nay là ngày mấy?

请, 问, 今天, 号, 月, 星期, 明天, 昨天, 去, 学校, 看, 书

1. 日期的表达(1):月, 日 / 号, 星期

Cách biểu thị ngày tháng: 月, 日 / 号, 星期

2. 名词谓语句 Câu vị ngữ danh từ

3. 连动句(1):去+地方+做什么

Câu liên động (1): 去+ địa điểm +làm gì đó

8

我想喝茶

Tôi muốn uống trà.

想, 喝, 吗, 茶, 米饭, 下, 商店, 这, 个, 杯子, 这, 多少, 钱, 块, 那

1. 能愿动词 “想”

Động từ năng nguyện “想”

2. 疑问代词 “多少”

Đại từ nghi vấn “多少”

3. 量词 “个”、“口”

Lượng từ “个” và “口”

4. 钱的表达

Cách đếm số tiền

9

你儿子在哪里工作?

Con trai bạn làm việc ở đâu?

小, 猫, 在, 哪儿, 狗, 椅子, 下面 (下), 儿子, 医院, 医生, 爸爸

1. 动词 “在”

Động từ “在”

2. 疑问代词 “哪儿”

Đại từ nghi vấn '哪儿'

3. 介词 “在”

Giới từ '在'

4. 疑问助词 “呢” (2)

Trợ từ nghi vấn '呢' (2)

10

我能坐这儿吗

Tôi có thể ngồi đây không?

桌子, 上, 电脑, 和, 本, 里, 前面, 后面, 这儿, 没有 (没), 能, 坐, 王方, 谢谢

1. “有”字句:表示存在

Câu chữ  “有”, biểu thị sự tồn tại

2. 连词 “和”

Liên từ '和'

3. 能愿动词 “能”

Động từ năng nguyện '能'

4. 用 “请”的祈使句

Chữ '请' trong câu sai khiến

11

现在几点

Bây giờ là mấy giờ?

现在, 点, 分, 中午, 吃饭, 时候, 回, 我们, 电影, 住, 前, 北京

1. 时间的表达

Cách biểu đạt thời gian

2. 时间词做状语

Từ chỉ thời gian làm trạng ngữ

3. 名词 “前”

Danh từ '前'

12

明天天气怎么样

Ngày mai thời tiết như thế nào?

天气, 怎么样, 太 (太......了), 热, 冷, 下雨 (下), 小姐, 来, 身体, 会, 坐, 水果, 水

1. 疑问代词 “怎么样”

Đại từ nghi vấn '怎么样'

2. 主谓谓语句

Câu chủ vị

3. 程度副词 “太”

Phó từ chỉ mức độ '太'

4. 能愿动词 “会” (2)

Đăng từ năng nguyện'会' (2)

13

他在学做中国菜呢

Anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc. 

喂, 他, 学习 (学), 上午, 晚安, 电视, 电视, 喜欢, 唱歌, 打电话, *吧, 大卫

1. 叹词 “喂”

Thán từ '喂'

2. “在……呢” 表示动作正在进行

'在……呢' Biểu thị hành động đang diễn ra

3. 电话号码的表达

Cách nói số điện thoại

4. 语气助词 “呢”

Trợ từ ngữ khí '呢'

14

她买了不少衣服

Cô ấy đã mua khá nhiều quần áo.

东西, 一点儿, 苹果, 先生, 开, 牛, 回来, 分钟, 后, 衣服, 洗澡, 帅, 少 (不少), 这些, 帮, 张

1.“了”表发生或完成 

了 diễn tả sự việc đã xảy ra hay hoàn thành

2.名词“后” 

Danh từ后

3. 语气助词“啊”

Trợ từ ngữ khí 啊

4. 副词“都” 

Phó từ 都

15

我是坐飞机来的

Tôi đến đây bằng máy bay.

认识, 贵, 大学, 饭店, 出租车, 一起, 高兴, 听, 飞机

1.“是…的”句: 强调时间、地点、 方式 

Câu có cấu trúc “是…的”: Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức

2. 日期的表达(2):年、月、日/ 号、星期 

Cách diễn tả ngày tháng (2): năm, tháng, ngày, thứ

3. Tóm tắt ngữ pháp trong giáo trình HSK1

Khi tiếp cận với giáo trình HSK 1 - cấp độ đầu tiên của tiếng Trung, bạn sẽ được học các cấu trúc cơ bản như sau: 

Cấu trúc 

Ý nghĩa 

Ví dụ

是……的 (shì… de)

Được dùng để nhấn mạnh nội dung

他是早上八点来的。(Tā shì zǎoshang bā diǎn lái de) => Anh ấy đến vào lúc 8 giờ sáng.

吗 (ma)

Dùng để hỏi

你看过这本书了吗?(Nǐ kàn guò zhè běn shū le ma) => Bạn đã đọc cuốn sách này chưa?

因为……所以 (yīnwèi… suǒyǐ)

Hiển thị nguyên nhân kết quả

因为堵车所以他迟到了。(Yīnwèi dǔchē suǒyǐ tā chídào le) => Vì tắc đường nên anh ấy đến muộn.

只有……才 (zhǐyǒu… cái)

Chỉ có… mới

只有你同意,我们才开始。(Zhǐyǒu nǐ tóngyì, wǒmen cái kāishǐ) => Chỉ có khi bạn đồng ý thì chúng tôi mới bắt đầu.

只要……就 (zhǐyào… jiù)

Chỉ cần… thì

只要努力工作,就能取得成功。(Zhǐyào nǔlì gōngzuò, jiù néng qǔdé chénggōng) => Chỉ cần làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được thành công.

无论……都 (wúlùn… dōu)

Cho dù… đều/ cũng

无论天气多差,我们都去锻炼。(Wúlùn tiānqì duō chà, wǒmen dōu qù duànliàn) => Cho dù thời tiết xấu đến đâu, chúng tôi cũng đi tập thể dục.

如果……就 (rúguǒ… jiù)

Nếu… thì

如果你喜欢,我就给你买。(Rúguǒ nǐ xǐhuān, wǒ jiù gěi nǐ mǎi) => Nếu bạn thích, tôi sẽ mua cho bạn.

虽然…但是 (suīrán… dànshì)

Mặc dù… nhưng

虽然很累,但是他还是完成了工作。(Suīrán hěn lèi, dànshì tā háishì wánchéng le gōngzuò) => Mặc dù rất mệt nhưng anh ấy vẫn hoàn thành công việc.

不但……而且 (búdàn… érqiě)

Không những… mà còn

她不但会说英语,而且会说法语。(Tā bùdàn huì shuō yīngyǔ, érqiě huì shuō fǎyǔ) => Cô ấy không những nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

不是……而是 (búshì… ér shì)

Không phải… mà là

不是我不想去,而是我有事。(Búshì wǒ bù xiǎng qù, ér shì wǒ yǒu shì) => Không phải tôi không muốn đi mà là tôi có việc bận.

III. Nên mua giáo trình HSK 1 ở đâu?

Giáo trình HSK 1 là tài liệu quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Trung và mong muốn đạt chuẩn trong kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi).Trên thị trường hiện nay, tình trạng sách giả, sách nhái vẫn đang là một vấn đề đáng lo ngại, nhất là với những sách học ngoại ngữ nổi tiếng như HSK. Vì vậy, việc chọn mua giáo trình HSK 1 từ các nguồn uy tín là điều rất cần thiết.

Sách giả thường có chất lượng in kém hơn so với sách thật, dễ nhận thấy qua màu mực, chất lượng giấy và độ rõ nét của hình ảnh. Những cuốn sách này không chỉ thiếu sự chính xác về nội dung mà còn có thể gây ra nhầm lẫn trong quá trình học, đặc biệt là với các ký tự Hán ngữ vốn cần sự chuẩn xác cao về nét chữ. Bên cạnh đó, sách giả thường không đi kèm với các tài liệu âm thanh hỗ trợ (như CD hoặc link tải file MP3), làm giảm hiệu quả trong việc rèn luyện kỹ năng nghe – một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung.

review giáo trình chuẩn hsk 1

Nên mua giáo trình HSK 1 ở đâu? 

Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc, bạn nên tìm đến:

  • Các nhà sách lớn, uy tín hoặc các trung tâm chuyên cung cấp sách học tiếng Trung. Các nhà sách lớn thường có cam kết về chất lượng và nguồn gốc sách, giúp bạn yên tâm hơn khi mua. 
  • Một số nhà sách online trên các sàn thương mại điện tử: Khi mua online, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về nhà cung cấp, xem đánh giá từ những người đã mua trước để tránh các đơn vị bán sách giả, sách lậu.

Lời kết

Giáo trình HSK 1 là cuốn sách cực vô cùng phù hợp dành cho những ai mới làm quen với tiếng Trung, cung cấp nền tảng từ vựng và ngữ pháp cần thiết để xây dựng kỹ năng giao tiếp cơ bản. Nội dung giáo trình HSK 1 dễ tiếp cận, cấu trúc bài học rõ ràng và phần bài tập thực hành hiệu quả, không chỉ giúp bạn làm quen với tiếng Trung mà còn chuẩn bị tốt cho việc tiến lên các cấp độ cao hơn. Nếu bạn kiên trì và áp dụng các phương pháp học phù hợp, việc chinh phục HSK1 chắc chắn sẽ không quá khó khăn. Chúc bạn thành công!